TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp Điểm 
1 KB7.0002 Nam Thành Công 7T1 7,50
2 KB7.0003 Ngô Gia Tự 7T0 8,50
3 KB7.0005 Cát Linh 7T0 8,00
4 KB7.0006 Thành Công 7T0 8,00
5 KB7.0008 Mỹ Đình 7T1 5,25
6 KB7.0009 Trưng Vương 7T0 8,00
7 KB7.0010 Bắc Hồng - Đông Anh 7T01 7,00
8 KB7.0011 Thái Thịnh 7T3 8,25
9 KB7.0013 Tân Định 7T2 7,50
10 KB7.0014 Thái Thịnh 7T01 6,50
11 KB7.0015 Nam Thành Công 7T1 4,25
12 KB7.0017 Lý thường kiệt 7T1 5,50
13 KB7.0018 Nguyễn Trường Tộ 7T01 6,50
14 KB7.0019 Đại Kim 7T2 8,00
15 KB7.0020 Tân Định 7T0 7,00
16 KB7.0021 Đại Kim 7T2 6,00
17 KB7.0022 Láng Hạ 7T1 3,00
18 KB7.0023 Tân Định 7T0 7,50
19 KB7.0024 Nguyễn Trãi 7T1 8,00
20 KB7.0025 Nguyễn Tất Thành 7T0 5,00
21 KB7.0026 Ngôi Sao 7T0 5,00
22 KB7.0027 Khương Đình 7T1 9,00
23 KB7.0028 Tân Mai 7T01 6,50
24 KB7.0029 Ngô Sỹ Liên 7T0 1,25
25 KB7.0030 Ngôi Sao 7T0 3,50
26 KB7.0031 Chu Văn An - Thái Nguyên 7T0 3,00
27 KB7.0032 Chu Văn An - Thái Nguyên 7T0 6,00
28 KB7.0033 Nguyễn Trường Tộ 7T0 7,00
29 KB7.0036 Tân Định 7T0 8,50
30 KB7.0037 Nguyễn Lân 7T1 5,25
31 KB7.0038 Ngôi Sao 7T01 8,00
32 KB7.0039 Nam Thành Công 7T0 7,50
33 KB7.0040 Phương Mai 7T0 7,50
34 KB7.0042 Ngọc Thuỵ 7T01 4,50
35 KB7.0044 Đền Lừ 7T01 6,50
36 KB7.0045 Thái Thịnh 7T1 9,00
37 KB7.0046 Nguyễn Trãi 7T2 9,00
38 KB7.0047 Nguyễn Trãi 7T3 5,50
39 KB7.0048 Tân Định 7T0 5,75
40 KB7.0050 Ngôi Sao Hoàng Mai 7T0 4,00
41 KB7.0056 Giảng võ 7T0 7,00
42 KB7.0057 Giảng võ 7T0 7,50
43 KB7.0059 Nguyễn Trường Tộ 7T1 7,00
44 KB7.0060 Hà Huy Tập 7T1 6,25
45 KB7.0061 Nam Từ Liêm 7T2 6,00
46 KB7.0065 Chu Văn An 7T0 3,75
47 KB7.0066 FPT 7T2 5,50
48 KB7.0067 Nguyễn Trường Tộ 7T2 5,00
49 KB7.0069 Thái Thịnh 7T1 7,25
50 KB7.0070 Nguyễn Trường Tộ 7T0 7,00
51 KB7.0075 Nguyễn Trường Tộ 7T2 7,50
52 KB7.0076 Mộ Lao 7T2 6,50
53 KB7.0081 Giảng Võ 7T3 9,75
54 KB7.0083 Nguyễn Trường Tộ 7T3 6,50
55 KB7.0084 Newton 5 7T0 9,00
56 KB7.0085 Giảng Võ 7T0 4,00
57 KB7.0086 Thanh Xuân 7T01 5,00
58 KB7.0091 Trần Duy Hưng 7T3 5,00
59 KB7.0092 Vĩnh Tuy 7T01 9,00
60 KB7.0093 Trưng Vương 7T2 5,50
61 KB7.0099 Phan Chu Trinh 7T01 8,50
62 KB7.0100 Thành Công 7T1 6,00
63 KB7.0105 Nguyễn Trường Tộ 7T3 9,50
64 KB7.0106 Lý Thường Kiệt 7T2 4,50
65 KB7.0107 Nguyễn Trãi 7M 9,50
66 KB7.0108 Giảng Võ 7T3 8,00
67 KB7.0111 Thái Thịnh 7T1 4,00
68 KB7.0119 Nguyễn Trường Tộ 7T2 5,50
69 KB7.0124 Thái Thịnh 7T01 5,50
70 KB7.0125 THCS Gia Thuỵ 7T2 4,00
71 KB7.0127 Nguyễn Trường Tộ 7T01 9,00
72 KB7.0128 Nguyễn Lân 7T1 6,75
73 KB7.0131 Đống Đa 7T2 Vắng
74 KB7.0133 Trưng Vương 7T0 6,50
75 KB7.0136 Nguyễn Trường Tộ 7T1 8,25
76 KB7.0140 Cầu Giấy 7T0 4,50
77 KB7.0142 Nguyễn Trãi 7T3 4,25
78 KB7.0145 Nguyễn Trường Tộ 7T01 7,50
79 KB7.0146 Trần Duy Hưng 7T1 5,25
80 KB7.0147 Thái Thịnh 7T1 Vắng
81 KB7.0149 Newton Thanh Hà 7T01 8,00
82 KB7.0150 Khương Mai 7T1 8,50
83 KB7.0151 Thành Công 7T1 5,25
84 KB7.0153 Vĩnh Hưng 7T3 5,25
85 KB7.0155 Nguyễn Trường Tộ 7T0 6,00
86 KB7.0156 Archimedes Đông Anh 7T2 Vắng
87 KB7.0157 Thành Công 7T01 7,00
88 KB7.0159 Thanh Xuân Nam 7T3 6,25
89 KB7.0160 Phú Cường 7T0 6,50
90 KB7.0161 Lê Lợi 7T01 5,00
91 KB7.0165 Trưng Vương 7T0 7,50
92 KB7.0166 Hoàng Mai 7T0 7,50
93 KB7.0167 Đoàn Thị Điểm 7T01 7,50
94 KB7.0169 Quang Trung 7T1 5,50
95 KB7.0170 Giảng Võ 7T0 5,50
96 KB7.0171 Thái Thịnh 7T1 Vắng
97 KB7.0172 nhân chính 7T2 4,50
98 KB7.0173 Nguyễn Trường Tộ 7T01 4,00
99 KB7.0174 Hoàng Mai 7T0 Không đạt
100 KB7.0174 Trần Phú 7M 3,00
101 KB7.0175 Đống Đa 7T01 7,50
102 KB7.0177 Đống Đa 7T2 5,00
103 KB7.0178 Bế Văn Đàn 7T0 7,00
104 KB7.0179 Gia Thụy 7T01 9,00
105 KB7.0181 Nguyễn Văn Huyên - Hoài Đức 7M 9,25
106 KB7.0182 Hoàng Liệt 7M 8,50
107 KB7.0190 Lê Lợi 7M 8,50
108 KB7.0191 Archimedes 7T0 7,00
109 KB7.0193 Lý Nam Đế 7M 9,25
110 KB7.0196 Đoàn Thị Điểm 7T01 8,50
111 KB7.0197 Giáp Bát 7T0 Không đạt
112 KB7.0199 Ngọc Thụy 7T01 5,00
113 KB7.0201 Thịnh Liệt 7M 9,50
114 KB7.0205 Khương Mai 7T1 7,50
115 KB7.0206 Cầu Giấy 7M 9,50
116 KB7.0211 Thăng Long 7T3 5,75
117 KB7.0212 Kim Giang 7T1 5,75
118 KB7.0214 Nguyễn Trường Tộ 7T3 8,00
119 KB7.0215 Ngọc Lâm 7T2 4,50
120 KB7.0217 Khương Đình 7T1 7,75
121 KB7.0218 Cầu Giấy 7T1 9,25
122 KB7.0221 Lương Thế Vinh 7T0 4,50
123 KB7.0224 Giảng Võ 7T3 4,00
124 KB7.0225 Phan Đình Giót 7T3 3,00
125 KB7.0226 Đoàn Thị Điểm 7T01 6,50
126 KB7.0228 Bế Văn Đàn 7T0 2,00
127 KB7.0229 Hoàng Liệt 7T01 Vắng
128 KB7.0231 Đền Lừ 7M 8,50
129 KB7.0233 Thạch Bàn 7T1 4,25
130 KB7.0234 Nguyễn Trường Tộ 7T0 6,75
131 KB7.0236 Phương Mai 7T1 5,00
132 KB7.0237 Đống Đa 7T01 9,50
133 KB7.0240 THCS Đống Đa 7T2 4,50
134 KB7.0241 Nguyễn Trường Tộ 7T3 6,00
135 KB7.0242 Marie Curie 7T2 6,00
136 KB7.0243 Ngoại Ngữ 7T1 5,00
137 KB7.0244 Lê Hồng Phong 7T3 10,00
138 KB7.0245 Thái Thịnh 7T1 4,50
139 KB7.0247 Phương Liệt 7T2 5,00
140 KB7.0248 Việt Nam Angieri 7T0 2,00
141 KB7.0253 Khương Thượng 7T2 5,50
142 KB7.0258 Hoàng Mai 7M 10,00
143 KB7.0259 Định Công 7T1 5,25
144 KB7.0260 Chu Văn An 7T2 Không đạt
145 KB7.0262 Quang Trung 7T2 6,00
146 KB7.0265 Archimedes 7T01 8,50
147 KB7.0266 Mỹ Đình 1 7T3 1,25
148 KB7.0267 Nguyễn Trường Tộ 7T0 4,50

 

  


Các tin khác
LỊCH NGHỈ LỄ 2/9 NĂM 2024 (16/08/2024)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024-2025 (16/08/2024)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025 (12/07/2024)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024 (30/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 9 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (23/04/2024)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn