Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0071 |
Nguyễn Tất Thành |
6L0 |
vắng |
2 |
KB6.0044 |
Định Công |
6L0 |
3,50 |
3 |
KB6.0009 |
Đoàn Thị Điểm |
6L0 |
7,75 |
4 |
KB6.0019 |
Tiểu học Tây Sơn |
6L0 |
8,50 |
5 |
KB6.0034 |
Nguyễn Tuân |
6L0 |
7,25 |
6 |
KB6.0003 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
6L0 |
7,25 |
7 |
KB6.0056 |
Giảng Võ |
6L0 |
8,75 |
8 |
KB6.0038 |
Ngôi Sao |
6L0 |
6,50 |
9 |
KB6.0077 |
Hoàng Mai |
6L0 |
6,00 |
10 |
KB6.0025 |
Tiểu học Ngọc Lâm |
6L0 |
9,00 |
11 |
KB6.0029 |
Tiểu học Phương Mai |
6L0 |
8,50 |
12 |
KB6.0024 |
Nam Thành Công |
6L0 |
8,75 |
13 |
KB6.0067 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
6L0 |
7,25 |
14 |
KB6.0091 |
Văn Quán |
6L0 |
8,75 |
15 |
KB6.0092 |
Tân Định |
6L0 |
5,00 |
16 |
KB6.0063 |
Pascaln |
6L0 |
3,00 |
17 |
KB6.0037 |
Thanh Xuân |
6L0 |
6,00 |
18 |
KB6.0061 |
Nguyễn Trường Tộ |
6L0 |
3,50 |
19 |
KB6.0064 |
Giảng Võ |
6L0 |
8,50 |
20 |
KB6.0021 |
Nguyễn Du |
6L0 |
2,00 |
21 |
KB6.0018 |
Bần Yên Nhân số 2 |
6L0 |
4,00 |
22 |
KB6.0031 |
Thanh Xuân |
6L0 |
7,00 |
23 |
KB6.0059 |
Phan Chu Trinh |
6L0 |
7,00 |
24 |
KB6.0012 |
Tiểu học Nam Thành Công |
6L0 |
9,75 |