ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0134 |
Archimedes |
8H01 |
Vắng |
2 |
KB8.0006 |
Thanh Xuân |
8H0 |
4,25 |
3 |
KB8.0007 |
Giảng Võ |
8H01 |
5,35 |
4 |
KB8.0017 |
Giảng Võ |
8H02 |
2,20 |
5 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8H1 |
6,25 |
6 |
KB8.0023 |
Hoàng Mai |
8H0 |
4,00 |
7 |
KB8.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
8C |
5,75 |
8 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8H01 |
3,75 |
9 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
5,50 |
10 |
KB8.0046 |
Cầu Giấy |
8H0 |
6,00 |
11 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8H01 |
Không đạt |
12 |
KB8.0050 |
Nam Trung Yên |
8H0 |
5,25 |
13 |
KB8.0056 |
Archimedes Đông Anh |
8H01 |
Vắng |
14 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
9,75 |
15 |
KB8.0059 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
7,75 |
16 |
KB8.0064 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
1,50 |
17 |
KB8.0065 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
Không đạt |
18 |
KB8.0066 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
6,25 |
19 |
KB8.0067 |
Tân Định |
8H1 |
8,00 |
20 |
KB8.0067 |
Tân Định |
8H01 |
1,50 |
21 |
KB8.0068 |
Cầu Giấy |
8H0 |
7,25 |
22 |
KB8.0071 |
Phan Đình Giót |
8H02 |
4,60 |
23 |
KB8.0073 |
Thanh Xuân |
8H02 |
1,75 |
24 |
KB8.0074 |
Trưng Vương |
8C |
9,50 |
25 |
KB8.0075 |
Định Công |
8H0 |
4,50 |
26 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8H01 |
4,30 |
27 |
KB8.0090 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
4,25 |
28 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8H01 |
3,45 |
29 |
KB8.0096 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
1,70 |
30 |
KB8.0097 |
Trần Duy Hưng |
8H01 |
4,35 |
31 |
KB8.0098 |
Cầu Giấy |
8H0 |
9,50 |
32 |
KB8.0100 |
Ngô Gia Tự |
8H0 |
1,50 |
33 |
KB8.0103 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8,10 |
34 |
KB8.0107 |
Bế Văn Đàn |
8H01 |
1,00 |
35 |
KB8.0117 |
Ái Mộ |
8H01 |
3,50 |
36 |
KB8.0119 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
2,60 |
37 |
KB8.0121 |
Giảng Võ |
8H01 |
7,50 |
38 |
KB8.0123 |
Đống Đa |
8H02 |
1,50 |
39 |
KB8.0124 |
Tân Định |
8H01 |
2,25 |
40 |
KB8.0126 |
Phan Đình Giót |
8H01 |
Không đạt |
41 |
KB8.0127 |
Cầu Giấy |
8H0 |
1,25 |
42 |
KB8.0129 |
Nhân Chính |
8H02 |
2,80 |
43 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8H1 |
3,50 |
44 |
KB8.0162 |
Ngô Sĩ Liên |
8H02 |
1,25 |
45 |
KB8.0164 |
Trần Đăng Ninh |
8H02 |
Không đạt |
46 |
KB8.0167 |
Ngôi sao Hà Nội |
8H01 |
8,90 |
47 |
KB8.0172 |
Gia Thụy |
8H01 |
1,45 |
48 |
KB8.0173 |
Nam Trung Yên |
8H1 |
4,50 |
49 |
KB8.0175 |
Đống Đa |
8C0 |
4,25 |
50 |
KB8.0183 |
Thành Công |
8H02 |
3,75 |
51 |
KB8.0184 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
1,00 |
52 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8H02 |
5,00 |
53 |
KB8.0195 |
Gia Thụy |
8H0 |
Không đạt |
54 |
KB8.0198 |
Giảng Võ |
8H02 |
3,35 |
55 |
KB8.0203 |
Kim Giang |
8H0 |
1,00 |
56 |
KB8.0205 |
Chu Văn An |
8H01 |
1,00 |
57 |
KB8.0208 |
Trâu Quỳ |
8H02 |
Không đạt |
58 |
KB8.0209 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
4,20 |
59 |
KB8.0210 |
Xuân La |
8H02 |
3,75 |
60 |
KB8.0212 |
Thành Công |
8H02 |
Không đạt |
61 |
KB8.0213 |
Trâu Quỳ |
8H0 |
Không đạt |
62 |
KB8.0214 |
Tây Sơn |
8H1 |
9,75 |
63 |
KB8.0215 |
Lê Lợi |
8H0 |
Không đạt |
64 |
KB8.0216 |
Mari Curie |
8C |
3,00 |
65 |
KB8.0220 |
Bế Văn Đàn |
8H01 |
Không đạt |
66 |
KB8.0223 |
Thái Thịnh |
8H01 |
1,65 |
67 |
KB8.0225 |
Nghĩa Tân |
8C |
5,50 |
68 |
KB8.0232 |
Giảng Võ |
8H01 |
9,75 |
69 |
KB8.0236 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
Không đạt |
70 |
KB8.0241 |
Lê Quý Đôn |
8H01 |
3,40 |
71 |
KB8.0242 |
Lý Thường Kiệt |
8H0 |
Không đạt |
72 |
KB8.0246 |
Thái Thịnh |
8H1 |
3,50 |
73 |
KB8.0250 |
Tân Định |
8H01 |
1,50 |
74 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8H1 |
Vắng |
75 |
KB8.0256 |
Thanh Liệt |
8H1 |
5,25 |
76 |
KB8.0258 |
Ngô Sỹ Liên |
8H01 |
4,10 |
77 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8H01 |
Không đạt |
78 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8H1 |
9,50 |
79 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8H02 |
Không đạt |
80 |
KB8.0274 |
Đống Đa |
8H1 |
9,25 |
81 |
KB8.0277 |
Đoàn Thị Điểm |
8H01 |
2,25 |
82 |
KB8.0279 |
Thái Thịnh |
8H01 |
1,75 |
83 |
KB8.0281 |
Nguyễn Trường Tộ |
8C |
9,75 |
84 |
KB8.0283 |
Giảng Võ |
8C |
1,75 |
85 |
KB8.0291 |
Trương Công Giai |
8H02 |
2,45 |
86 |
KB8.0294 |
Thanh Liệt |
8H01 |
3,30 |
87 |
KB8.0298 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
Không đạt |
88 |
KB8.0301 |
Phan Đình Giót |
8H01 |
Không đạt |
89 |
KB8.0302 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
4,20 |
90 |
KB8.0306 |
Văn Yên |
8H01 |
3,50 |
91 |
KB8.0310 |
Thanh Xuân Trung |
8H1 |
3,00 |
92 |
KB8.0311 |
Trương Công Giai |
8H01 |
3,20 |
93 |
KB8.0311 |
Trương Công Giai |
8C0 |
5,50 |
94 |
KB8.0312 |
Chu Văn An - Long Biên |
8C |
6,75 |
95 |
KB8.0319 |
Giảng Võ |
8H01 |
1,15 |
96 |
KB8.0320 |
Hoàng Liệt |
8C0 |
6,50 |
97 |
KB8.0324 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
Không đạt |
98 |
KB8.0326 |
Đống Đa |
8H1 |
7,25 |
99 |
KB8.0334 |
Hoàng Liệt |
8C0 |
Vắng |
100 |
KB8.0346 |
Lomonoxop |
8H02 |
Không đạt |
101 |
KB8.0350 |
Đại Kim |
8H02 |
6,90 |
102 |
KB8.0356 |
Ngôi Sao |
8H0 |
3,50 |
103 |
KB8.0359 |
Nguyễn Du |
8H02 |
Không đạt |
104 |
KB8.0369 |
Đống Đa |
8H1 |
6,50 |
105 |
KB8.0370 |
Trần Duy Hưng |
8C0 |
6,50 |
106 |
KB8.0373 |
Thanh Liệt |
8C0 |
4,50 |
107 |
KB8.0378 |
Thanh Xuân Trung |
8H01 |
Không đạt |
108 |
KB8.0384 |
Thành Công |
8H02 |
3,25 |
109 |
KB8.0388 |
Trung Văn |
8H1 |
8,50 |
110 |
KB8.0395 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
1,70 |
111 |
KB8.0405 |
Văn Tùng |
8C0 |
Vắng |
112 |
KB8.0409 |
Cao Bá Quát - Gia Lâm |
8C0 |
3,50 |
113 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8H1 |
1,50 |
114 |
KB8.0413 |
Cầu Giấy |
8H0 |
8,50 |
115 |
KB8.0416 |
Lương Thế Vinh |
8C0 |
4,00 |
116 |
KB8.0417 |
Trưng Vương |
8H0 |
1,25 |
117 |
KB8.0419 |
Lương Thế Vinh |
8C0 |
4,50 |
118 |
KB8.0422 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
6,40 |
119 |
KB8.0423 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
6,50 |
120 |
KB8.0424 |
Lê Hồng Phong |
8C0 |
5,50 |
121 |
KB8.0430 |
Mỹ Đình 1 |
8C |
7,00 |
122 |
KB8.0437 |
Nam Từ Liêm |
8H0 |
2,00 |
123 |
KB8.0438 |
Nam Từ Liêm |
8H0 |
Không đạt |
124 |
KB8.0439 |
Nguyễn Tất Thành |
8H02 |
3,15 |
125 |
KB8.0441 |
Giảng Võ |
8H01 |
Vắng |
126 |
KB8.0442 |
Thanh Xuân |
8H02 |
2,65 |
127 |
KB8.0446 |
Phan Đình Giót |
8H1 |
8,75 |
128 |
KB8.0447 |
Thị Trấn Vôi - Bắc Giang |
8C0 |
5,75 |
129 |
KB8.0448 |
Thanh Xuân Trung |
8H01 |
5,55 |
130 |
KB8.0449 |
Lương Thế Vinh |
8C |
5,50 |
131 |
KB8.0460 |
Thái Thịnh |
8C |
Vắng |
132 |
KB8.0463 |
Phú Thượng |
8C0 |
4,00 |
133 |
KB8.0464 |
Dương Phúc Tư |
8C0 |
5,25 |
134 |
KB8.0478 |
Kim Đồng |
8C0 |
8,00 |
135 |
KB8.0479 |
Lê Quý Đôn |
8C0 |
7,50 |
136 |
KB8.0481 |
Nguyễn Tất Thành |
8C0 |
4,75 |
137 |
KB8.0483 |
Đền Lừ |
8C |
5,25 |
138 |
KB8.0484 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
1,20 |
139 |
KB8.0489 |
Lương Thế Vinh |
8C0 |
5,00 |
140 |
KB8.0495 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
4,50 |
141 |
KB8.0497 |
Việt An |
8H1 |
Vắng |
142 |
KB8.0499 |
Lương Thế Vinh |
8C0 |
6,00 |
143 |
KB8.0500 |
Cầu Giấy |
8H01 |
2,85 |
144 |
KB8.0511 |
UK Academy Đà Nẵng |
8C |
5,50 |
145 |
KB8.0514 |
FPT Cầu Giấy |
8H1 |
6,50 |
146 |
KB8.0515 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
4,50 |
147 |
KB8.0516 |
Nam Trung Yên |
8H01 |
Không đạt |
148 |
KB8.0522 |
Đại Kim |
8H01 |
Không đạt |
149 |
KB9.0547 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
2,95 |
|
|