Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Họ |
Tên |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0003 |
Nguyễn Quang Mạnh |
Đức |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
6L0 |
6,50 |
2 |
KB6.0012 |
Nguyễn Trung |
Tuấn |
Tiểu học Nam Thành Công |
6L0 |
8,50 |
3 |
KB6.0018 |
Hoàng |
Tiến |
Bần Yên Nhân số 2 |
6L0 |
6,50 |
4 |
KB6.0019 |
Nguyễn Anh |
Duy |
Tiểu học Tây Sơn |
6L0 |
6,00 |
5 |
KB6.0021 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Nguyễn Du |
6L0 |
2,00 |
6 |
KB6.0024 |
Vũ Chi |
Lan |
Nam Thành Công |
6L0 |
7,50 |
7 |
KB6.0025 |
Vương Nhật |
Khoa |
Tiểu học Ngọc Lâm |
6L0 |
8,00 |
8 |
KB6.0029 |
Trịnh Quân |
Kiệt |
Tiểu học Phương Mai |
6L0 |
7,50 |
9 |
KB6.0031 |
Nguyễn Quỳnh |
Trâm |
Thanh Xuân |
6L0 |
6,00 |
10 |
KB6.0034 |
Nguyễn Phan Thiện |
Đức |
Nguyễn Tuân |
6L0 |
Vắng |
11 |
KB6.0037 |
Mai Minh |
Nhật |
Thanh Xuân |
6L0 |
6,00 |
12 |
KB6.0038 |
Bùi Gia |
Hưng |
Ngôi Sao |
6L0 |
5,50 |
13 |
KB6.0044 |
Ngô Phan |
Anh |
Định Công |
6L0 |
3,00 |
14 |
KB6.0056 |
Lê Đức |
Hiếu |
Giảng Võ |
6L0 |
6,50 |
15 |
KB6.0059 |
Đặng Quỳnh |
Trang |
Phan Chu Trinh |
6L0 |
7,50 |
16 |
KB6.0061 |
Bùi Lê |
Phan |
Nguyễn Trường Tộ |
6L0 |
3,50 |
17 |
KB6.0063 |
Vũ Khôi |
Nguyên |
Pascaln |
6L0 |
6,00 |
18 |
KB6.0064 |
Hoàng An |
Phú |
Giảng Võ |
6L0 |
7,00 |
19 |
KB6.0067 |
Trần Bảo |
Nam |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
6L0 |
5,50 |
20 |
KB6.0071 |
Nguyễn Dương Hà |
An |
Nguyễn Tất Thành |
6L0 |
6,00 |
21 |
KB6.0077 |
Lê Phúc |
Khang |
Hoàng Mai |
6L0 |
2,00 |
22 |
KB6.0091 |
Phạm Thành |
Nam |
Văn Quán |
6L0 |
8,50 |
23 |
KB6.0092 |
Hoàng Bảo |
Nguyên |
Tân Định |
6L0 |
7,00 |
24 |
KB6.0093 |
Lê Bảo |
Nam |
Chu Văn An - Long Biên |
6L0 |
7,50 |
25 |
KB6.0097 |
Lương Bảo |
Khánh |
Kim Giang |
6L0 |
8,00 |