ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Họ |
Tên |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0002 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam Thành Công |
7T1 |
8,50 |
2 |
KB7.0003 |
Phạm Nguyễn Hữu |
Dũng |
Ngô Gia Tự |
7T0 |
7,75 |
3 |
KB7.0005 |
Nguyễn Xuân Khánh |
Linh |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
7,00 |
4 |
KB7.0006 |
Lê Bảo |
Nam |
Thành Công |
7T0 |
9,00 |
5 |
KB7.0008 |
Ngô Minh |
Thắng |
Mỹ Đình |
7T1 |
5,00 |
6 |
KB7.0009 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Trưng Vương |
7T0 |
5,75 |
7 |
KB7.0010 |
Vũ Hà |
An |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7T01 |
6,00 |
8 |
KB7.0011 |
Trần Tú |
Anh |
Thái Thịnh |
7T3 |
9,00 |
9 |
KB7.0013 |
Nguyễn Vũ Nguyệt |
Giang |
Tân Định |
7T2 |
6,25 |
10 |
KB7.0014 |
Nguyễn Đức |
Hải |
Thái Thịnh |
7T01 |
4,00 |
11 |
KB7.0017 |
Đào Minh |
Khang |
Lý thường kiệt |
7T1 |
7,00 |
12 |
KB7.0019 |
Đoàn Minh |
Khuê |
Đại Kim |
7T2 |
7,00 |
13 |
KB7.0020 |
Ngô Tuấn |
Kiệt |
Tân Định |
7T0 |
8,75 |
14 |
KB7.0022 |
Nguyễn Hải |
Lam |
Láng Hạ |
7T1 |
3,00 |
15 |
KB7.0023 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
Tân Định |
7T0 |
8,75 |
16 |
KB7.0024 |
Tô Minh |
Long |
Nguyễn Trãi |
7T1 |
7,50 |
17 |
KB7.0025 |
Phạm Bình |
Minh |
Nguyễn Tất Thành |
7T0 |
5,25 |
18 |
KB7.0026 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Ngôi sao HN |
7T0 |
5,25 |
19 |
KB7.0028 |
Trần Hoàng |
Thiên |
Tân Mai |
7T01 |
2,00 |
20 |
KB7.0029 |
Lê Long |
Vũ |
Ngô Sỹ Liên |
7T01 |
5,50 |
21 |
KB7.0030 |
Trần Minh |
Vũ |
Ngôi Sao |
7T0 |
6,50 |
22 |
KB7.0032 |
Hoàng Minh |
Quân |
Chu Văn An - Thái Nguyên |
7T0 |
5,50 |
23 |
KB7.0033 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
7,50 |
24 |
KB7.0035 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Đông La |
7M |
6,00 |
25 |
KB7.0036 |
Trần Gia |
Bảo |
Tân Định |
7T0 |
7,50 |
26 |
KB7.0038 |
Phạm Nhật |
Minh |
Ngôi Sao |
7T0 |
5,00 |
27 |
KB7.0039 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam Thành Công |
7T0 |
7,00 |
28 |
KB7.0040 |
Phạm Việt |
Quân |
Phương Mai |
7T0 |
5,00 |
29 |
KB7.0042 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Quân |
Ngọc Thuỵ |
7T01 |
4,50 |
30 |
KB7.0044 |
Đặng Hải |
Phong |
Đền Lừ |
7T01 |
3,50 |
31 |
KB7.0045 |
Nguyễn An |
Khôi |
Thái Thịnh |
7T1 |
8,00 |
32 |
KB7.0046 |
Hoàng Trịnh |
Huy |
Nguyễn Trãi |
7T2 |
8,00 |
33 |
KB7.0048 |
Lê Nhật |
Huy |
Tân Định |
7T0 |
7,75 |
34 |
KB7.0050 |
Lê Viết |
Thắng |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7T0 |
Vắng |
35 |
KB7.0056 |
Đỗ Duy |
Hải |
Giảng võ |
7T0 |
6,75 |
36 |
KB7.0057 |
Đỗ Duy |
Hoàng |
Giảng võ |
7T0 |
9,00 |
37 |
KB7.0058 |
Nguyễn Huy |
Quang |
Thanh Xuân Nam |
7T1 |
9,00 |
38 |
KB7.0059 |
Phạm Khánh |
Hà |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
8,00 |
39 |
KB7.0060 |
Đinh Hồng |
Khanh |
Hà Huy Tập |
7T1 |
8,00 |
40 |
KB7.0065 |
Thân Thế |
Vinh |
Chu Văn An |
7T0 |
6,00 |
41 |
KB7.0069 |
Lê Hà Bảo |
Linh |
Thái Thịnh |
7T1 |
7,75 |
42 |
KB7.0070 |
Ngô Tiến |
Quân |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
7,74 |
43 |
KB7.0074 |
Lưu Thành |
Đạt |
Lê Hữu Trác |
7T1 |
7,50 |
44 |
KB7.0075 |
Phạm Quốc |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
7T2 |
6,50 |
45 |
KB7.0076 |
Đỗ Minh |
Hiếu |
Mộ Lao |
7T2 |
5,00 |
46 |
KB7.0081 |
Trần Đức |
Khang |
Giảng Võ |
7T1 |
5,25 |
47 |
KB7.0083 |
Trần Tuấn |
Huy |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
7,00 |
48 |
KB7.0084 |
Cao Hải |
Cường |
Newton 5 |
7T0 |
9,50 |
49 |
KB7.0086 |
Nguyễn Hải |
Minh |
Thanh Xuân |
7T01 |
6,00 |
50 |
KB7.0092 |
Quyền Đức |
Bách |
Vĩnh Tuy |
7T01 |
8,50 |
51 |
KB7.0099 |
Phạm Dương |
Đức |
Phan Chu Trinh |
7T01 |
9,00 |
52 |
KB7.0100 |
Tô Minh |
Châu |
Thành Công |
7T1 |
7,00 |
53 |
KB7.0105 |
Phạm Gia |
Khánh |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
9,50 |
54 |
KB7.0106 |
Nguyễn Cao |
Toàn |
Lý Thường Kiệt |
7T2 |
5,00 |
55 |
KB7.0107 |
Mai Bảo |
Thắng |
Nguyễn Trãi |
7M |
9,25 |
56 |
KB7.0108 |
Nguyễn Bá |
Duy |
Giảng Võ |
7T3 |
9,50 |
57 |
KB7.0111 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Thái Thịnh |
7T1 |
6,00 |
58 |
KB7.0115 |
Vũ Nhật |
Minh |
Lý Thường Kiệt |
7T1 |
6,25 |
59 |
KB7.0119 |
Nguyễn Xuân |
Bách |
Nguyễn Trường Tộ |
7T2 |
5,50 |
60 |
KB7.0124 |
Phạm Thành |
Sơn |
Thái Thịnh |
7T01 |
5,50 |
61 |
KB7.0127 |
Đặng Bảo |
Khang |
Giảng Võ |
7T0 |
7,25 |
62 |
KB7.0128 |
Phạm Nguyễn Vân |
Giang |
Nguyễn Lân |
7T1 |
8,00 |
63 |
KB7.0131 |
Mã Đức |
Thái |
Đống Đa |
7T2 |
7,50 |
64 |
KB7.0133 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Chi |
Trưng Vương |
7T0 |
7,75 |
65 |
KB7.0134 |
Lê Bình |
Minh |
Archimedes |
7T0 |
1,25 |
66 |
KB7.0136 |
Nguyễn Phương |
Trang |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
7,75 |
67 |
KB7.0140 |
Lý Bảo |
Hoàng |
Cầu Giấy |
7T0 |
5,50 |
68 |
KB7.0142 |
Nguyễn Bảo |
Uyên |
Nguyễn Trãi |
7T3 |
6,00 |
69 |
KB7.0145 |
Bùi Huy |
Khánh |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
8,00 |
70 |
KB7.0147 |
Bế Quốc |
An |
Thái Thịnh |
7T1 |
6,75 |
71 |
KB7.0149 |
Nguyễn Bình |
Minh |
Newton Thanh Hà |
7T01 |
7,00 |
72 |
KB7.0150 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
Khương Mai |
7T1 |
7,00 |
73 |
KB7.0151 |
Đinh Minh |
Hiếu |
Thành Công |
7T1 |
Vắng |
74 |
KB7.0156 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
Archimedes Đông Anh |
7T2 |
4,00 |
75 |
KB7.0157 |
Đậu Quốc |
Huy |
Thành Công |
7T01 |
5,50 |
76 |
KB7.0160 |
Vũ Minh |
Khoa |
Phú Cường |
7T0 |
3,25 |
77 |
KB7.0164 |
Lê Đặng Bảo |
Minh |
Lê Ngọc Hân |
7M |
9,25 |
78 |
KB7.0165 |
Hoàng Việt Linh |
Uyên |
Trưng Vương |
7T0 |
7,75 |
79 |
KB7.0166 |
Trần Đăng |
Khôi |
Hoàng Mai |
7T0 |
6,75 |
80 |
KB7.0167 |
Trần Đức Anh |
Khôi |
Giảng võ 2 |
7T0 |
4,50 |
81 |
KB7.0169 |
Lê Tường |
Vy |
Quang Trung |
7T1 |
6,75 |
82 |
KB7.0171 |
Phạm Phương |
Uyên |
Thái Thịnh |
7T1 |
Vắng |
83 |
KB7.0172 |
Nguyễn Minh |
Đức |
nhân chính |
7T1 |
8,00 |
84 |
KB7.0173 |
Đỗ Hà |
Trang |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
4,00 |
85 |
KB7.0174 |
Lê Quang |
Huy |
Trần Phú |
7T01 |
Không đạt |
86 |
KB7.0175 |
Phạm Thanh |
Trúc |
Đống Đa |
7T01 |
5,50 |
87 |
KB7.0177 |
Phan Vũ An |
Nhiên |
Đống Đa |
7T2 |
4,00 |
88 |
KB7.0178 |
Mai Đức |
Tâm |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
6,75 |
89 |
KB7.0179 |
Lương Tùng |
Lâm |
Gia Thụy |
7T01 |
8,50 |
90 |
KB7.0181 |
Nguyễn Chí |
Dũng |
Nguyễn Văn Huyên - Hoài Đức |
7M |
9,50 |
91 |
KB7.0182 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Hoàng Liệt |
7M |
5,75 |
92 |
KB7.0191 |
Bùi Tuấn |
Minh |
Archimedes |
7T0 |
3,00 |
93 |
KB7.0193 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Lý Nam Đế |
7M |
7,50 |
94 |
KB7.0196 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Đoàn Thị Điểm |
7T0 |
7,50 |
95 |
KB7.0199 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
Ngọc Thụy |
7T01 |
5,50 |
96 |
KB7.0201 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
Mỹ |
Thịnh Liệt |
7M |
9,25 |
97 |
KB7.0205 |
Tống Như |
Bình |
Khương Mai |
7T1 |
8,00 |
98 |
KB7.0206 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Linh |
Cầu Giấy |
7M |
7,75 |
99 |
KB7.0211 |
Bùi Huy |
Tùng |
Thăng Long |
7T3 |
8,25 |
100 |
KB7.0212 |
Phạm Văn Đức |
Minh |
Kim Giang |
7T1 |
7,25 |
101 |
KB7.0214 |
Hoàng Công Đức |
Phúc |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
3,50 |
102 |
KB7.0215 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Ngọc Lâm |
7M |
6,75 |
103 |
KB7.0217 |
Lê Duy |
Đức |
Khương Đình |
7T1 |
8,00 |
104 |
KB7.0218 |
Lê Hà |
Linh |
Cầu Giấy |
7T1 |
8,50 |
105 |
KB7.0221 |
Nguyễn Hải |
Khang |
Lương Thế Vinh |
7T0 |
2,25 |
106 |
KB7.0228 |
Bùi Diệp |
Chi |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
6,00 |
107 |
KB7.0234 |
Cao Minh |
Quân |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
7,75 |
108 |
KB7.0236 |
Nguyễn Bảo |
Nam |
Phương Mai |
7T1 |
7,50 |
109 |
KB7.0237 |
Lê Đức |
Dũng |
Đống Đa |
7T0 |
8,00 |
110 |
KB7.0241 |
Đặng Khánh |
Ngân |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
7,00 |
111 |
KB7.0242 |
Trần Trung |
Dũng |
Marie Curie |
7T2 |
5,00 |
112 |
KB7.0244 |
Đinh Khánh |
Toàn |
Lê Hồng Phong |
7T0 |
6,50 |
113 |
KB7.0248 |
Cấn Minh |
Quân |
Việt An |
7T0 |
6,50 |
114 |
KB7.0253 |
Trần Hà |
Anh |
Khương Thượng |
7T2 |
6,00 |
115 |
KB7.0257 |
Trần Thảo |
Ngọc |
Ngôi Sao HN |
7T1 |
6,50 |
116 |
KB7.0258 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Hoàng Mai |
7M |
5,25 |
117 |
KB7.0259 |
Nguyễn Hải |
Minh |
Định Công |
7T1 |
6,75 |
118 |
KB7.0260 |
Nguyễn Anh Thuỳ |
Chi |
Chu Văn An |
7T1 |
Vắng |
119 |
KB7.0262 |
Bùi Thị Ngọc |
Ánh |
Quang Trung |
7T2 |
6,00 |
120 |
KB7.0263 |
Nguyễn Hải |
Phương |
Định Công |
7T01 |
9,00 |
121 |
KB7.0265 |
Nguyễn Hải |
Minh |
Archimedes |
7T01 |
5,50 |
122 |
KB7.0266 |
Hoàng Lê Minh |
Trí |
Mỹ Đình 1 |
7T3 |
2,00 |
123 |
KB7.0269 |
Nguyễn Mai |
Lan |
Trưng Vương - Mê Linh |
7M |
9,25 |
124 |
KB7.0270 |
Vũ Ngọc |
Khanh |
Greenfield Ecopark |
7M |
Vắng |
125 |
KB7.0271 |
Võ Minh |
Tấn |
Hoàng Liệt |
7T01 |
3,50 |
126 |
KB7.0273 |
Phùng Thái |
Bảo |
Archimedes |
7T1 |
7,50 |
127 |
KB7.0277 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
Thanh Xuân Trung |
7T0 |
5,50 |
128 |
KB7.0283 |
Nguyễn Hải Minh |
Châu |
Ngô Sĩ Liên |
7T01 |
7,50 |
129 |
KB7.0288 |
Nguyễn Duy |
Đức |
Lý Tự Trọng - Lào Cai |
7T0 |
4,00 |
130 |
KB7.0289 |
Đoàn Nguyên |
Đức |
Lê Hồng Phong |
7T0 |
7,50 |
131 |
KB7.0290 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
Cầu Giấy |
7T0 |
5,75 |
132 |
KB7.0295 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
Nguyễn Trường Thi |
7T01 |
2,00 |
133 |
KB7.0299 |
Quyền Hoàng |
Nam |
Tân Định |
7T01 |
6,50 |
134 |
KB7.0305 |
Đào Ngọc Minh |
Châu |
Thanh Liệt |
7T0 |
6,75 |
135 |
KB7.0310 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Khương Đình |
7T01 |
1,50 |
136 |
KB7.0314 |
Nguyễn Viết Trường |
Giang |
Thái Thịnh |
7T1 |
7,50 |
137 |
KB7.0316 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
3,00 |
138 |
KB7.0317 |
Nguyễn Tiến Thành |
Kim |
Thành Công |
7T01 |
6,50 |
139 |
KB7.0318 |
Trần Ngọc An |
Khánh |
Lomonoxop |
7T01 |
6,00 |
140 |
KB7.0320 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
Văn Điển |
7T01 |
8,00 |
141 |
KB7.0321 |
Nguyễn Linh |
Phương |
Phan Chu Trinh |
7T1 |
6,25 |
142 |
KB7.0323 |
Tạ Gia |
Bảo |
Định Công |
7T01 |
7,50 |
143 |
KB7.0329 |
Nguyễn Đặng Nam |
Hải |
Thái Thịnh |
7T1 |
7,50 |
144 |
KB7.0332 |
Nguyễn Đặng Trường |
Giang |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
6,00 |
|
|