TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 7

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Họ Tên Trường Lớp  Điểm 
1 KB7.0003 Phạm Nguyễn Hữu Dũng Ngô Gia Tự 7L0 8,25
2 KB7.0004 Nguyễn Hoàng Marie Curie 7L0 6,00
3 KB7.0007 Mai Đức Phong Bế Văn Đàn 7L0 8,00
4 KB7.0012 Hoàng Việt Bách Cát Linh 7L01 Vắng
5 KB7.0020 Ngô Tuấn Kiệt Tân Định 7L01 7,00
6 KB7.0029 Lê Long Ngô Sỹ Liên 7L0 5,00
7 KB7.0033 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Trường Tộ 7L0 7,25
8 KB7.0034 Nguyễn Hà Phúc Linh Ba Đình 7L01 6,00
9 KB7.0036 Trần Gia Bảo Tân Định 7L0 6,50
10 KB7.0037 Trần Bảo Châu Nguyễn Lân 7L0 6,00
11 KB7.0038 Phạm Nhật Minh Ngôi Sao 7L0 6,50
12 KB7.0042 Nguyễn Ngọc Minh Quân Ngọc Thuỵ 7L0 5,00
13 KB7.0046 Hoàng Trịnh Huy Nguyễn Trãi 7L01 8,50
14 KB7.0049 Nguyễn Bình An Quang Trung 7L01 6,75
15 KB7.0050 Lê Viết Thắng Ngôi Sao Hoàng Mai 7L0 Vắng 
16 KB7.0051 Phạm Quốc Việt Đống Đa 7L0 4,00
17 KB7.0064 Phạm Minh Khang Ngô Sĩ Liên 7L01 7,00
18 KB7.0070 Ngô Tiến Quân Nguyễn Trường Tộ 7L0 8,00
19 KB7.0073 Phạm Minh Hải Chu Văn An - Long Biên 7P 7,50
20 KB7.0074 Lưu Thành Đạt Lê Hữu Trác 7L0 7,00
21 KB7.0077 Phạm Nhật Minh Nguyễn Siêu 7L0 6,00
22 KB7.0078 Lê Bảo Châu Lương Thế Vinh 7L0 5,00
23 KB7.0088 Đào Cao Phong Giảng Võ 7L0 5,00
24 KB7.0089 Nguyễn Thị Mai Anh Ngô Sỹ Liên 7L0 6,00
25 KB7.0106 Nguyễn Cao Toàn Lý Thường Kiệt 7L01 6,25
26 KB7.0112 Nguyễn Khánh An Nguyễn Trường Tộ 7L0 8,50
27 KB7.0113 Lương Quang Dư Minh Chu Văn An 7L0 5,50
28 KB7.0114 Ngô Minh Hải Cầu Giấy 7L01 7,25
29 KB7.0115 Vũ Nhật Minh Lý Thường Kiệt 7L01 6,00
30 KB7.0116 Nguyễn Tuấn Hùng Trưng Vương 7L01 5,75
31 KB7.0117 Đỗ Bảo Long Archimedes 7L0 8,00
32 KB7.0123 Vũ Hải Bằng Trần Đăng Ninh 7L0 3,00
33 KB7.0124 Phạm Thành Sơn Thái Thịnh 7L0 5,00
34 KB7.0126 Lương Chí Cường Lê Hữu Trác 7L0 7,25
35 KB7.0129 Đỗ Nam Phong Trưng Vương 7L01 9,25
36 KB7.0131 Mã Đức Thái Đống Đa 7L01 8,00
37 KB7.0137 Lê Hữu Hải Quân Cầu Giấy 7L01 8,25
38 KB7.0138 Trương Đức Nghĩa Phan Chu Trinh 7L01 3,25
39 KB7.0140 Lý Bảo Hoàng Cầu Giấy 7L01 7,75
40 KB7.0143 Lê Minh Quân Mộ Lao 7L01 6,00
41 KB7.0149 Nguyễn Bình Minh Newton Thanh Hà 7L0 8,00
42 KB7.0151 Đinh Minh Hiếu Thành Công 7P 6,75
43 KB7.0158 Nguyễn Mai Khanh Nguyễn Trường Tộ 7L01 7,00
44 KB7.0159 Bùi Đức Đăng Quang Thanh Xuân Nam 7L0 6,00
45 KB7.0162 Nguyễn Minh Đức Lê Lợi 7L0 5,50
46 KB7.0163 Nguyễn Hoàng Hải Wellspring 7L0 3,50
47 KB7.0164 Lê Đặng Bảo Minh Lê Ngọc Hân 7P Vắng
48 KB7.0172 Nguyễn Minh Đức nhân chính 7L0 7,00
49 KB7.0174 Lê Quang Huy Trần Phú 7P 2,50
50 KB7.0176 Bùi Bá Quang Minh Giảng Võ 7L01 Vắng
51 KB7.0180 Hoàng Phạm Nhật Minh Phương Mai 7L01 7,75
52 KB7.0186 Nguyễn Doãn Hoàng Dũng Yên Nghĩa 7P 7,00
53 KB7.0187 Đặng Thế Du Sài Đồng 7L0 6,00
54 KB7.0209 Trần Hải Châu Lê lợi - Hà Đông 7L0 4,00
55 KB7.0210 Vũ Hải Phong Khương Mai 7L01 7,50
56 KB7.0216 Dương Vũ Mạnh Hưng Thái Thịnh 7L0 6,50
57 KB7.0219 Phan Vũ Châu Long Newton 7L01 8,25
58 KB7.0231 Đỗ Quang Huy Đền Lừ 7L0 3,50
59 KB7.0250 Đặng Trường Giang Bế Văn Đàn 7L0 4,50
60 KB7.0261 Nguyễn Thành Quang Ngô Sĩ Liên 7L01 8,75
61 KB7.0265 Nguyễn Hải Minh Archimedes 7L0 5,00
62 KB7.0275 Nguyễn Quang Tùng Vũ Duệ - Phú Thọ 7P 6,00
63 KB7.0276 Đào Gia Hiếu   7P 6,00
64 KB7.0281 Hoàng Gia Huy Archimedes 7L0 2,50
65 KB7.0288 Nguyễn Duy Đức Lý Tự Trọng - Lào Cai 7L0 4,50
66 KB7.0291 Trần Tuấn Lâm Lê Hữu Trác 7P 7,00
67 KB7.0297 Nguyễn Nhật Minh Cầu Giấy 7P 8,00
68 KB7.0303 Nguyễn Mạnh An Quang Trung - Thanh Hóa 7P 7,00
69 KB7.0306 Vũ Khánh Phong Thanh Xuân 7L0 7,50
70 KB7.0309 Nguyễn Hoàng Quân Thanh Xuân Trung 7P 7,25
71 KB7.0322 Đào Bá Nhật Minh Ngôi Sao Hà Nội 7L0 6,50
72 KB7.0324 Đặng Nhật Minh Thanh Xuân 7L0 7,00
73 KB7.0327 An Thịnh Liệt 7L01 6,00
74 KB7.0331 Lưu Minh Tuấn Ngôi Sao 7L0 6,25

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 6 (22/01/2025)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT TỴ 2025 (15/01/2025)
LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH NĂM 2025 (26/12/2024)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024-2025 (18/12/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN SINH HỌC LỚP 9 (24/11/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2024: MÔN NGỮ VĂN LỚP 8 (24/11/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (23/11/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (23/11/2024)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn