ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Họ |
Tên |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0003 |
Phạm Nguyễn Hữu |
Dũng |
Ngô Gia Tự |
7H0 |
8,38 |
2 |
KB7.0010 |
Vũ Hà |
An |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7H0 |
9,50 |
3 |
KB7.0014 |
Nguyễn Đức |
Hải |
Thái Thịnh |
7H0 |
7,88 |
4 |
KB7.0020 |
Ngô Tuấn |
Kiệt |
Tân Định |
7H1 |
7,50 |
5 |
KB7.0027 |
Nguyễn Phan Thành |
Nam |
Phan Đình Giót |
7H0 |
9,25 |
6 |
KB7.0034 |
Nguyễn Hà Phúc |
Linh |
Ba Đình |
7H1 |
6,50 |
7 |
KB7.0035 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Đông La |
7C |
4,50 |
8 |
KB7.0043 |
Bùi Quỳnh |
Chi |
Kim Giang |
7H0 |
8,63 |
9 |
KB7.0044 |
Đặng Hải |
Phong |
Đống Đa |
7H0 |
3,13 |
10 |
KB7.0045 |
Nguyễn An |
Khôi |
Đoàn Thị Điểm |
7H0 |
8,38 |
11 |
KB7.0049 |
Nguyễn Bình |
An |
Quang Trung |
7H1 |
5,00 |
12 |
KB7.0053 |
Lương Bảo |
Trang |
Thanh Xuân |
7C |
8,50 |
13 |
KB7.0055 |
Đỗ Hoàng |
Minh |
Khương Đình |
7H0 |
10,00 |
14 |
KB7.0066 |
Nguyễn Nhật |
Ánh |
FPT |
7H1 |
8,75 |
15 |
KB7.0071 |
Dương Tuệ |
Linh |
Kim Giang |
7H0 |
7,50 |
16 |
KB7.0075 |
Phạm Quốc |
Anh |
Ngọc Thụy |
7H0 |
7,00 |
17 |
KB7.0076 |
Đỗ Minh |
Hiếu |
Mộ Lao |
7H0 |
7,13 |
18 |
KB7.0079 |
Tạ Hữu |
Phước |
Chu Văn An - Thanh Trì |
7H0 |
9,75 |
19 |
KB7.0081 |
Trần Đức |
Khang |
Giảng Võ |
7H01 |
2,00 |
20 |
KB7.0086 |
Nguyễn Hải |
Minh |
Ngôi Sao Hà Nội |
7H0 |
8,00 |
21 |
KB7.0090 |
Phan Việt |
Bách |
Tân Định |
7H1 |
Vắng |
22 |
KB7.0092 |
Quyền Đức |
Bách |
Vĩnh Tuy |
7H0 |
9,88 |
23 |
KB7.0094 |
Phan Thế |
Nam |
Khương Đình |
7H0 |
7,50 |
24 |
KB7.0098 |
Nguyễn Trí |
Kiên |
Chu Văn An |
7H0 |
Vắng |
25 |
KB7.0100 |
Tô Minh |
Châu |
Thành Công |
7H0 |
3,00 |
26 |
KB7.0102 |
Trịnh Nguyên |
Khôi |
Đoàn Thị Điểm |
7H01 |
4,00 |
27 |
KB7.0103 |
Nguyễn Hải |
Phong |
Kim Giang |
7H0 |
4,25 |
28 |
KB7.0104 |
Nguyễn Bích |
Thuỷ |
Thăng Long |
7H0 |
4,75 |
29 |
KB7.0106 |
Nguyễn Cao |
Toàn |
Lý Thường Kiệt |
7H1 |
7,00 |
30 |
KB7.0110 |
Nguyễn Nhật |
Huy |
Trần Duy Hưng |
7H01 |
2,50 |
31 |
KB7.0120 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Dương |
Thanh Xuân |
7H0 |
8,75 |
32 |
KB7.0124 |
Phạm Thành |
Sơn |
Thái Thịnh |
7H0 |
3,75 |
33 |
KB7.0128 |
Phạm Nguyễn Vân |
Giang |
Nguyễn Lân |
7H01 |
8,00 |
34 |
KB7.0131 |
Mã Đức |
Thái |
Đống Đa |
7H01 |
7,00 |
35 |
KB7.0135 |
Đăng Minh |
Quang |
Lê Lợi |
7H0 |
9,13 |
36 |
KB7.0136 |
Nguyễn Phương |
Trang |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
8,50 |
37 |
KB7.0140 |
Lý Bảo |
Hoàng |
Cầu Giấy |
7H0 |
5,63 |
38 |
KB7.0148 |
Nguyễn Ngọc |
My |
Thanh Xuân Trung |
7C |
8,75 |
39 |
KB7.0151 |
Đinh Minh |
Hiếu |
Thành Công |
7C |
9,75 |
40 |
KB7.0154 |
Bùi Thái |
Minh |
Thanh Xuân |
7H0 |
9,25 |
41 |
KB7.0168 |
Nguyễn Minh |
Khang |
Cầu Giấy |
7H01 |
vắng |
42 |
KB7.0174 |
Lê Quang |
Huy |
Trần Phú |
7C |
9,00 |
43 |
KB7.0176 |
Bùi Bá Quang |
Minh |
Giảng Võ |
7H01 |
vắng |
44 |
KB7.0183 |
Đỗ Ngân |
Hà |
Nhân Chính |
7H0 |
7,88 |
45 |
KB7.0189 |
Nguyễn Mạnh |
Lân |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
6,00 |
46 |
KB7.0194 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
Vinschool |
7H0 |
5,88 |
47 |
KB7.0199 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
3,25 |
48 |
KB7.0201 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
Mỹ |
Thịnh Liệt |
7C |
9,75 |
49 |
KB7.0206 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Linh |
Cầu Giấy |
7C |
9,75 |
50 |
KB7.0207 |
Nguyễn Đình Xuân |
Phong |
Đền Lừ |
7H0 |
8,13 |
51 |
KB7.0208 |
Mạc Khánh |
Châu |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
6,00 |
52 |
KB7.0219 |
Phan Vũ Châu |
Long |
Newton |
7H1 |
7,00 |
53 |
KB7.0220 |
Trần Khánh |
Chi |
Quỳnh Mai |
7H1 |
5,50 |
54 |
KB7.0223 |
Phạm Mai Minh |
Vũ |
Lương Thế Vinh |
7H0 |
8,00 |
55 |
KB7.0227 |
Dương Quốc |
Phong |
Ngũ Hiệp |
7H01 |
4,50 |
56 |
KB7.0238 |
Đỗ Bình |
Minh |
Văn Yên |
7C |
9,75 |
57 |
KB7.0256 |
Nguyễn Mai |
Phương |
Archimedes Đông Anh |
7C |
9,50 |
58 |
KB7.0273 |
Phùng Thái |
Bảo |
Archimedes |
7H01 |
2,00 |
59 |
KB7.0274 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Archimedes ĐA |
7C |
8,75 |
60 |
KB7.0284 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Kim Giang |
7H0 |
4,75 |
61 |
KB7.0292 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Việt - An |
7H01 |
8,25 |
62 |
KB7.0300 |
Nguyễn Đăng Tùng |
Tùng |
Vinschool |
7H0 |
8,88 |
63 |
KB7.0304 |
Vũ Hải |
Nam |
Archimedes |
7H01 |
8,50 |
64 |
KB7.0308 |
Lê Trung |
Kiên |
Tân Định |
7H1 |
5,50 |
65 |
KB7.0325 |
Hoàng Đức |
Minh |
Nguyễn Trường Tộ |
7H01 |
6,50 |
66 |
KB7.0328 |
Nguyễn Đan |
Lê |
Bế Văn Đàn |
7H1 |
Vắng |
67 |
KB7.0329 |
Nguyễn Đặng Nam |
Hải |
Thái Thịnh |
7H01 |
4,00 |
|
|