ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0003 |
Kim Giang |
9L02 |
6,50 |
2 |
KB9.0009 |
Hoàng Mai |
9L02 |
9,00 |
3 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,12 |
4 |
KB9.0020 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4,00 |
5 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9L0 |
3,00 |
6 |
KB9.0031 |
Phương Mai |
9L1 |
7,00 |
7 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
5,50 |
8 |
KB9.0044 |
Cầu Giấy |
9L02 |
7,75 |
9 |
KB9.0045 |
Thanh Xuân |
9L02 |
5,50 |
10 |
KB9.0051 |
Trưng Vương |
9L02 |
8,00 |
11 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,75 |
12 |
KB9.0056 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
5,50 |
13 |
KB9.0065 |
Kim Giang |
9L02 |
8,50 |
14 |
KB9.0067 |
Thanh Xuân |
9L02 |
8,00 |
15 |
KB9.0071 |
Đống Đa |
9L02 |
4,25 |
16 |
KB9.0074 |
Đống Đa |
9L02 |
4,50 |
17 |
KB9.0084 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,50 |
18 |
KB9.0086 |
Amsterdam |
9L0 |
5,75 |
19 |
KB9.0095 |
Tân Mai |
9L02 |
4,00 |
20 |
KB9.0097 |
Kim Giang |
9L02 |
6,50 |
21 |
KB9.0101 |
Văn Điển |
9L02 |
3,75 |
22 |
KB9.0116 |
Chu Văn An |
9L02 |
4,00 |
23 |
KB9.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
9P0 |
8,50 |
24 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9L1 |
6,37 |
25 |
KB9.0135 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L1 |
6,62 |
26 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,25 |
27 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9L1 |
6,75 |
28 |
KB9.0152 |
Giảng Võ |
9L02 |
8,50 |
29 |
KB9.0153 |
Xuân Đỉnh |
9L02 |
4,50 |
30 |
KB9.0154 |
Bế Văn Đàn |
9P0 |
4,75 |
31 |
KB9.0157 |
Thanh Xuân |
9L0 |
Vắng |
32 |
KB9.0168 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
2,00 |
33 |
KB9.0178 |
Kim Giang |
9L02 |
4,00 |
34 |
KB9.0191 |
Vinschool |
9L0 |
7,75 |
35 |
KB9.0196 |
Phú La |
9L02 |
3,00 |
36 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9L0 |
7,50 |
37 |
KB9.0201 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
5,75 |
38 |
KB9.0210 |
Tân Định |
9L02 |
8,00 |
39 |
KB9.0211 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
2,00 |
40 |
KB9.0212 |
Vĩnh Hưng |
9L01 |
6,00 |
41 |
KB9.0216 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
5,50 |
42 |
KB9.0226 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
6,50 |
43 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9L1 |
Vắng |
44 |
KB9.0231 |
Nguyễn Trãi |
9L01 |
7,00 |
45 |
KB9.0259 |
Hoàng Mai |
9L02 |
10,00 |
46 |
KB9.0260 |
Chu Văn An |
9L02 |
6,50 |
47 |
KB9.0271 |
Chu Văn An |
9L01 |
5,75 |
48 |
KB9.0272 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
7,50 |
49 |
KB9.0274 |
Tân Mai |
9L01 |
3,00 |
50 |
KB9.0282 |
Cầu Giấy |
9L02 |
7,50 |
51 |
KB9.0293 |
Thanh Xuân |
9L01 |
7,00 |
52 |
KB9.0303 |
Tân Định |
9P0 |
5,50 |
53 |
KB9.0305 |
Giảng Võ |
9L0 |
Vắng |
54 |
KB9.0306 |
Trần Duy Hưng |
9L01 |
2,00 |
55 |
KB9.0309 |
Hoàng Mai |
9L02 |
10,00 |
56 |
KB9.0320 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,50 |
57 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9L0 |
Không đạt |
58 |
KB9.0334 |
Cầu Giấy |
9L02 |
6,50 |
59 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,62 |
60 |
KB9.0344 |
Thái Thịnh |
9L02 |
5,50 |
61 |
KB9.0347 |
Giảng Võ |
9L01 |
5,50 |
62 |
KB9.0355 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
5,50 |
63 |
KB9.0357 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Vắng |
64 |
KB9.0361 |
Xuân Hòa - Vĩnh Phúc |
9L01 |
8,75 |
65 |
KB9.0363 |
Cầu Giấy |
9L02 |
6,25 |
66 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
7,00 |
67 |
KB9.0373 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
Vắng |
68 |
KB9.0374 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
7,50 |
69 |
KB9.0375 |
Thanh Xuân |
9L01 |
5,50 |
70 |
KB9.0377 |
Thực Nghiệm |
9L1 |
8,75 |
71 |
KB9.0379 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
2,50 |
72 |
KB9.0380 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
3,00 |
73 |
KB9.0393 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
6,25 |
74 |
KB9.0406 |
Cao Bá Quát |
9L0 |
Không đạt |
75 |
KB9.0414 |
Giảng Võ |
9L01 |
3,50 |
76 |
KB9.0421 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
9L0 |
5,00 |
77 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9L0 |
3,00 |
78 |
KB9.0441 |
Vinschool |
9L1 |
6,12 |
79 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9L1 |
8,75 |
80 |
KB9.0459 |
Phú La |
9L02 |
6,00 |
81 |
KB9.0471 |
Edison |
9P0 |
4,25 |
82 |
KB9.0493 |
Văn Quán |
9L01 |
2,50 |
83 |
KB9.0507 |
Chu Văn An - TT |
9P0 |
4,75 |
84 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9L1 |
7,62 |
85 |
KB9.0531 |
Định Công |
9P0 |
4,00 |
86 |
KB9.0535 |
Archimedes |
9L0 |
9,25 |
87 |
KB9.0536 |
Archimedes |
9L0 |
6,75 |
88 |
KB9.0544 |
Kim Giang |
9L01 |
6,50 |
89 |
KB9.0565 |
Thanh Xuân |
9L0 |
8,50 |
90 |
KB9.0568 |
Mễ Trì |
9L02 |
3,00 |
91 |
KB9.0569 |
Nguyễn Tất Thành |
9L0 |
3,50 |
92 |
KB9.0574 |
Trưng Vương |
9L01 |
3,00 |
93 |
KB9.0608 |
Lương Thế Vinh |
9L1 |
3,75 |
94 |
KB9.0621 |
Xuân Hòa - Vĩnh Hòa |
9L01 |
4,00 |
95 |
KB9.0624 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,00 |
|
|