ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0167 |
Ngôi Sao |
9H0 |
5,35 |
2 |
KB8.0467 |
Phan Chu Trinh |
9H02 |
Không đạt |
3 |
KB9.0006 |
Gia Thụy |
9H0 |
2,50 |
4 |
KB9.0014 |
Nghĩa Tân |
9H01 |
4,05 |
5 |
KB9.0016 |
Quỳnh Mai |
9H01 |
3,35 |
6 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
3,30 |
7 |
KB9.0023 |
Phan Đình Giót |
9H02 |
3,65 |
8 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,75 |
9 |
KB9.0034 |
Nam Trung Yên |
9H01 |
2,40 |
10 |
KB9.0035 |
Khương Đình |
9H0 |
4,23 |
11 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9H02 |
3,05 |
12 |
KB9.0049 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
2,75 |
13 |
KB9.0050 |
Thanh Xuân |
9H0 |
6,20 |
14 |
KB9.0057 |
Nhân Chính |
9H02 |
2,50 |
15 |
KB9.0060 |
Archimedes |
9H01 |
4,20 |
16 |
KB9.0062 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
5,45 |
17 |
KB9.0063 |
Cầu Giấy |
9H02 |
3,40 |
18 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9H02 |
1,80 |
19 |
KB9.0068 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
5,85 |
20 |
KB9.0073 |
Tân Định |
9H0 |
4,65 |
21 |
KB9.0076 |
Phương Mai |
9H01 |
1,65 |
22 |
KB9.0078 |
Vinschool |
9H01 |
5,10 |
23 |
KB9.0079 |
Kim Chung |
9H02 |
5,15 |
24 |
KB9.0081 |
Ngôi Sao |
9H0 |
8,50 |
25 |
KB9.0082 |
Ngôi Sao |
9H0 |
4,00 |
26 |
KB9.0083 |
Lê Ngọc Hân |
9H0 |
6,75 |
27 |
KB9.0085 |
Khương Thượng |
9H02 |
2,80 |
28 |
KB9.0088 |
Trần Duy Hưng |
9H01 |
1,50 |
29 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
5,25 |
30 |
KB9.0091 |
Nguyễn Du |
9H02 |
3,30 |
31 |
KB9.0103 |
Tân Định |
9H0 |
7,20 |
32 |
KB9.0108 |
Dịch Vọng |
9H0 |
5,50 |
33 |
KB9.0110 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,75 |
34 |
KB9.0112 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
7,58 |
35 |
KB9.0120 |
Lý Thường Kiệt |
9H01 |
4,00 |
36 |
KB9.0121 |
Trần Duy Hưng |
9H02 |
3,35 |
37 |
KB9.0122 |
Văn Điển |
9H02 |
4,55 |
38 |
KB9.0124 |
Cầu Giấy |
9H0 |
4,95 |
39 |
KB9.0125 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
5,25 |
40 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9H01 |
1,90 |
41 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,50 |
42 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9H1 |
10,00 |
43 |
KB9.0155 |
Mai Động |
9H0 |
7,89 |
44 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
6,25 |
45 |
KB9.0169 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
5,50 |
46 |
KB9.0170 |
Nguyễn Quý Đức |
9H02 |
4,60 |
47 |
KB9.0171 |
Ngôi Sao |
9H0 |
4,10 |
48 |
KB9.0172 |
Đống Đa |
9H0 |
6,75 |
49 |
KB9.0179 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
6,40 |
50 |
KB9.0180 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
4,10 |
51 |
KB9.0187 |
Trưng Vương |
9H0 |
7,50 |
52 |
KB9.0188 |
Phan Chu trinh |
9H1 |
9,00 |
53 |
KB9.0198 |
Kim Giang |
9H01 |
2,65 |
54 |
KB9.0204 |
Ngũ Hiệp |
9H01 |
1,30 |
55 |
KB9.0207 |
Tân Định |
9C0 |
3,50 |
56 |
KB9.0213 |
Dịch Vọng Hậu |
9C0 |
3,00 |
57 |
KB9.0217 |
Tân Mai |
9H0 |
5,20 |
58 |
KB9.0227 |
Cầu Giấy |
9H02 |
4,70 |
59 |
KB9.0228 |
Ban Mai |
9H01 |
3,75 |
60 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9H1 |
Vắng |
61 |
KB9.0240 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
5,00 |
62 |
KB9.0263 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
5,25 |
63 |
KB9.0269 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
3,40 |
64 |
KB9.0286 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,75 |
65 |
KB9.0307 |
Thái Thịnh |
9H1 |
10,00 |
66 |
KB9.0308 |
Thanh Xuân Trung |
9H02 |
1,35 |
67 |
KB9.0311 |
Đoàn Kết - Lai Châu |
9C0 |
6,75 |
68 |
KB9.0312 |
Ngôi Sao |
9H01 |
3,90 |
69 |
KB9.0314 |
Hoàng Mai |
9H0 |
7,25 |
70 |
KB9.0321 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
3,90 |
71 |
KB9.0322 |
Giảng Võ |
9H01 |
4,80 |
72 |
KB9.0324 |
Amsterdam |
9H0 |
5,75 |
73 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9H1 |
7,75 |
74 |
KB9.0336 |
Hoàng Mai |
9H02 |
4,70 |
75 |
KB9.0337 |
Vĩnh Tuy |
9H02 |
1,90 |
76 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,75 |
77 |
KB9.0348 |
Khương Thượng |
9H1 |
6,25 |
78 |
KB9.0356 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
5,10 |
79 |
KB9.0367 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
2,90 |
80 |
KB9.0369 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
1,90 |
81 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,75 |
82 |
KB9.0385 |
Hoàng Mai |
9H02 |
4,05 |
83 |
KB9.0398 |
Phương Canh |
9C01 |
4,05 |
84 |
KB9.0400 |
Trưng Vương |
9H0 |
5,00 |
85 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H02 |
3,55 |
86 |
KB9.0403 |
Trương Công Giai |
9H01 |
3,80 |
87 |
KB9.0409 |
Đại Kim |
9C0 |
6,25 |
88 |
KB9.0424 |
Văn Yên |
9C0 |
5,75 |
89 |
KB9.0427 |
Giảng Võ |
9H02 |
3,75 |
90 |
KB9.0433 |
Cầu Giấy |
9H01 |
6,05 |
91 |
KB9.0438 |
Phương Mai |
9H1 |
10,00 |
92 |
KB9.0439 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,25 |
93 |
KB9.0441 |
Vinschool |
9H1 |
8,25 |
94 |
KB9.0447 |
Thanh Xuân |
9H1 |
Vắng |
95 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
3,65 |
96 |
KB9.0450 |
Chu Văn An |
9C0 |
2,50 |
97 |
KB9.0451 |
Xuân Đỉnh |
9H1 |
7,00 |
98 |
KB9.0476 |
Lương Thế Vinh |
9C01 |
5,63 |
99 |
KB9.0482 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
5,85 |
100 |
KB9.0483 |
Nguyễn Phong Sắc |
9H02 |
2,75 |
101 |
KB9.0484 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
9H0 |
5,50 |
102 |
KB9.0486 |
Kim Giang |
9H1 |
9,00 |
103 |
KB9.0490 |
Ngôi Sao |
9H0 |
7,45 |
104 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9H1 |
10,00 |
105 |
KB9.0525 |
Chu Văn An |
9C0 |
3,75 |
106 |
KB9.0534 |
Achimesded |
9H02 |
3,30 |
107 |
KB9.0538 |
Lương Thế Vinh |
9C01 |
3,88 |
108 |
KB9.0545 |
Dương Phúc Tư |
9C0 |
2,00 |
109 |
KB9.0548 |
Lý Trường Kiệt |
9C0 |
5,00 |
110 |
KB9.0555 |
Thanh Quan |
9C0 |
3,50 |
111 |
KB9.0567 |
Khương Thượng |
9H1 |
8,50 |
112 |
KB9.0570 |
Việt Úc |
9H02 |
3,50 |
113 |
KB9.0573 |
Lương Khánh Thiện - Hải Phòng |
9C01 |
7,75 |
114 |
KB9.0576 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
1,65 |
115 |
KB9.0577 |
Archimedes |
9H02 |
1,20 |
116 |
KB9.0587 |
Thanh Xuân |
9H01 |
6,55 |
117 |
KB9.0589 |
Chu Văn An |
9C0 |
3,50 |
118 |
KB9.0590 |
Thanh Xuân |
9H0 |
5,48 |
119 |
KB9.0593 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
3,30 |
120 |
KB9.0598 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
8,00 |
121 |
KB9.0599 |
Cầu Giấy |
9H0 |
5,75 |
122 |
KB9.0599 |
Cầu Giấy |
9H01 |
5,75 |
123 |
KB9.0601 |
Gia Thụy |
9H02 |
5,55 |
124 |
KB9.0605 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
2,15 |
125 |
KB9.0608 |
Lương Thế Vinh |
9H1 |
4,10 |
126 |
KB9.0610 |
Việt Nam-Angieri |
9H1 |
6,50 |
127 |
KB9.0616 |
Ngô Quyền |
9H01 |
4,45 |
128 |
KB9.0623 |
Lomonoxop |
9C0 |
4,00 |
|
|