Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0040 |
Tân Mai |
9S0 |
9,00 |
2 |
KB9.0042 |
Thanh Liệt |
9S0 |
5,25 |
3 |
KB9.0132 |
Thanh Liệt |
9S0 |
9,00 |
4 |
KB9.0136 |
Thái Thịnh |
9S0 |
6,00 |
5 |
KB9.0163 |
Greenfield |
9S0 |
7,25 |
6 |
KB9.0236 |
Archimedes |
9S0 |
2,50 |
7 |
KB9.0318 |
Thái Thịnh |
9S0 |
6,50 |
8 |
KB9.0333 |
Wellspring |
9S0 |
5,00 |
9 |
KB9.0358 |
Nhân Chính |
9S0 |
2,25 |
10 |
KB9.0381 |
Nguyễn Trường Tộ |
9S0 |
2,50 |
11 |
KB9.0415 |
Tân Định |
9S0 |
8,75 |
12 |
KB9.0417 |
Ngô Sĩ Liên |
9S0 |
1,50 |
13 |
KB9.0425 |
Trưng Vương |
9S0 |
5,00 |
14 |
KB9.0449 |
Vĩnh Tuy |
9S0 |
5,00 |
15 |
KB9.0458 |
Ngô Quyền - Đông Anh |
9S0 |
8,50 |
16 |
KB9.0466 |
Trưng Vương |
9S0 |
7,50 |
17 |
KB9.0470 |
Thạch Bàn |
9S0 |
8,00 |
18 |
KB9.0542 |
Đại Áng |
9S0 |
7,75 |
19 |
KB9.0564 |
Thanh Liệt |
9S0 |
9,25 |
20 |
KB9.0603 |
Nam Trung Yên |
9S0 |
5,00 |
21 |
KB9.0615 |
Gia Thụy |
9S0 |
2,50 |