TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp Điểm
1 KB7.0002 Nam Thành Công 7T1 6.75
2 KB7.0003 Ngô Gia Tự 7T0 6.25
3 KB7.0005 Nguyễn Trường Tộ 7T0 3.75
4 KB7.0006 Thành Công 7T0 2.50
5 KB7.0008 Mỹ Đình 7T1 Vắng
6 KB7.0009 Trưng Vương 7T0 Vắng
7 KB7.0010 Bắc Hồng - Đông Anh 7T01 6.50
8 KB7.0011 Thái Thịnh 7T3 8.25
9 KB7.0013 Tân Định 7T2 6.00
10 KB7.0014 Thái Thịnh 7T01 6.50
11 KB7.0017 Lý thường kiệt 7T1 5.00
12 KB7.0018 Nguyễn Trường Tộ 7T01 5.00
13 KB7.0019 Đại Kim 7T2 5.00
14 KB7.0020 Tân Định 7T0 6.50
15 KB7.0022 Láng Hạ 7T1 2.50
16 KB7.0023 Tân Định 7T0 7.00
17 KB7.0024 Nguyễn Trãi 7T1 4.50
18 KB7.0025 Nguyễn Tất Thành 7T0 4.00
19 KB7.0026 Ngôi Sao 7T0 4.00
20 KB7.0027 Khương Đình 7T01 8.50
21 KB7.0029 Ngô Sỹ Liên 7T01 6.00
22 KB7.0030 Ngôi Sao 7T0 4.25
23 KB7.0032 Chu Văn An - Thái Nguyên 7T0 3.50
24 KB7.0033 Nguyễn Trường Tộ 7T0 4.50
25 KB7.0035 Đông La 7M Vắng
26 KB7.0036 Tân Định 7T0 6.50
27 KB7.0038 Ngôi Sao 7T0 7.00
28 KB7.0039 Nam Thành Công 7T0 4.50
29 KB7.0040 Phương Mai 7T0 4.50
30 KB7.0042 Ngọc Thuỵ 7T01 7.50
31 KB7.0044 Đền Lừ 7T01 7.00
32 KB7.0045 Thái Thịnh 7T1 9.00
33 KB7.0046 Nguyễn Trãi 7T2 8.75
34 KB7.0048 Tân Định 7T0 6.50
35 KB7.0050 Ngôi Sao Hoàng Mai 7T0 7.00
36 KB7.0056 Giảng võ 7T0 3.50
37 KB7.0057 Giảng võ 7T0 3.50
38 KB7.0058 Thanh Xuân Nam 7T1 7.75
39 KB7.0059 Nguyễn Trường Tộ 7T1 8.50
40 KB7.0060 Hà Huy Tập 7T1 8.75
41 KB7.0065 Chu Văn An 7T0 4.00
42 KB7.0069 Thái Thịnh 7T1 Vắng
43 KB7.0074 Lê Hữu Trác 7T1 Vắng
44 KB7.0075 Nguyễn Trường Tộ 7T1 8.50
45 KB7.0076 Mộ Lao 7T2 6.00
46 KB7.0081 Giảng Võ 7T1 7.00
47 KB7.0083 Nguyễn Trường Tộ 7T3 7.50
48 KB7.0084 Newton 5 7T0 4.50
49 KB7.0086 Thanh Xuân 7T01 6.00
50 KB7.0092 Vĩnh Tuy 7T01 8.50
51 KB7.0099 Phan Chu Trinh 7T01 8.50
52 KB7.0105 Nguyễn Trường Tộ 7T3 9.50
53 KB7.0106 Lý Thường Kiệt 7T2 4.00
54 KB7.0107 Nguyễn Trãi 7M 8.75
55 KB7.0108 Giảng Võ 7T3 8.50
56 KB7.0111 Thái Thịnh 7T1 4.25
57 KB7.0115 Lý Thường Kiệt 7T1 Vắng
58 KB7.0119 Nguyễn Trường Tộ 7T2 7.00
59 KB7.0124 Thái Thịnh 7T01 7.50
60 KB7.0127 Giảng Võ 7T0 5.00
61 KB7.0128 Nguyễn Lân 7T1 8.75
62 KB7.0131 Đống Đa 7T2 7.50
63 KB7.0133 Trưng Vương 7T0 4.50
64 KB7.0136 Nguyễn Trường Tộ 7T1 8.75
65 KB7.0140 Cầu Giấy 7T0 2.50
66 KB7.0142 Nguyễn Trãi 7T3 7.00
67 KB7.0145 Nguyễn Trường Tộ 7T01 8.50
68 KB7.0147 Thái Thịnh 7T1 6.75
69 KB7.0149 Newton Thanh Hà 7T01 4.00
70 KB7.0150 Khương Mai 7T1 8.25
71 KB7.0151 Thành Công 7T1 6.00
72 KB7.0156 Archimedes Đông Anh 7T2 7.50
73 KB7.0157 Thành Công 7T01 7.50
74 KB7.0160 Phú Cường 7T0 3.50
75 KB7.0165 Trưng Vương 7T0 5.00
76 KB7.0166 Hoàng Mai 7T0 3.50
77 KB7.0167 Giảng võ 2 7T0 7.00
78 KB7.0169 Quang Trung 7T1 5.25
79 KB7.0171 Thái Thịnh 7T1 4.50
80 KB7.0172 nhân chính 7T1 7.00
81 KB7.0173 Nguyễn Trường Tộ 7T01 7.00
82 KB7.0174 Trần Phú 7T01 7.50
83 KB7.0175 Đống Đa 7T01 7.00
84 KB7.0178 Bế Văn Đàn 7T0 4.00
85 KB7.0179 Gia Thụy 7T01 8.50
86 KB7.0181 Nguyễn Văn Huyên - Hoài Đức 7M 9.25
87 KB7.0182 Hoàng Liệt 7M 6.50
88 KB7.0193 Lý Nam Đế 7M 8.50
89 KB7.0196 Đoàn Thị Điểm 7T0 3.00
90 KB7.0199 Ngọc Thụy 7T01 6.00
91 KB7.0201 Thịnh Liệt 7M 8.25
92 KB7.0205 Khương Mai 7T1 8.50
93 KB7.0206 Cầu Giấy 7M 8.00
94 KB7.0211 Thăng Long 7T3 8.75
95 KB7.0212 Kim Giang 7T1 6.25
96 KB7.0214 Nguyễn Trường Tộ 7T01 6.00
97 KB7.0215 Ngọc Lâm 7M 5.00
98 KB7.0217 Khương Đình 7T1 Vắng
99 KB7.0218 Cầu Giấy 7T1 8.50
100 KB7.0221 Lương Thế Vinh 7T0 4.75
101 KB7.0228 Bế Văn Đàn 7T0 4.00
102 KB7.0234 Nguyễn Trường Tộ 7T0 5.50
103 KB7.0236 Phương Mai 7T1 8.25
104 KB7.0237 Đống Đa 7T0 4.50
105 KB7.0241 Nguyễn Trường Tộ 7T3 8.00
106 KB7.0242 Marie Curie 7T2 6.00
107 KB7.0244 Lê Hồng Phong 7T0 6.00
108 KB7.0248 Việt An 7T0 6.00
109 KB7.0253 Khương Thượng 7T2 8.00
110 KB7.0257 Ngôi Sao HN 7T1 6.75
111 KB7.0259 Định Công 7T01 7.50
112 KB7.0260 Chu Văn An 7T1 Vắng
113 KB7.0262 Quang Trung 7T2 6.00
114 KB7.0263 Định Công 7T01 8.50
115 KB7.0265 Archimedes 7T01 8.00
116 KB7.0266 Mỹ Đình 1 7T3 3.50
117 KB7.0269 Trưng Vương - Mê Linh 7M 8.50
118 KB7.0270 Greenfield Ecopark 7M 7.75
119 KB7.0273 Archimedes 7T1 7.50
120 KB7.0277 Thanh Xuân Trung 7T0 5.50
121 KB7.0283 Ngô Sĩ Liên 7T01 8.50
122 KB7.0284 Kim Giang 7T0 3.25
123 KB7.0288 Lý Tự Trọng - Lào Cai 7T0 3.00
124 KB7.0289 Lê Hồng Phong 7T0 6.00
125 KB7.0290 Cầu Giấy 7T0 5.50
126 KB7.0295 Nguyễn Trường Thi 7T01 4.50
127 KB7.0299 Tân Định 7T01 7.50
128 KB7.0305 Thanh Liệt 7T0 6.25
129 KB7.0314 Thái Thịnh 7T1 9.00
130 KB7.0315 Thái Thịnh 7T1 8.00
131 KB7.0316 Nguyễn Trường Tộ 7T0 4.50
132 KB7.0317 Thành Công 7T0 2.00
133 KB7.0318 Lomonoxop 7T01 6.50
134 KB7.0320 Văn Điển 7T01 8.00
135 KB7.0321 Phan Chu Trinh 7T1 6.25
136 KB7.0323 Định Công 7T01 9.00
137 KB7.0329 Thái Thịnh 7T1 7.50
138 KB7.0332 Bế Văn Đàn 7T0 2.00
139 KB7.0333 Bế Văn Đàn 7T01 6.00
140 KB7.0334 Nguyễn Tri Phương 7M 9.00
141 KB7.0335 Thành Công 7T01 7.50
142 KB7.0339 Ái Mộ 7T0 Vắng
143 KB7.0341 Kim Giang 7T1 7.75
144 KB7.0344 Kim Giang 7M 7.50
145 KB7.0345 Phan Đình Giót 7T1 5.00
146 KB7.0351 Ngô Sĩ Liên 7T0 4.25
147 KB7.0354 Khương Thượng 7T01 6.50
148 KB7.0360 Phan Chu Trinh 7T01 5.00
149 KB7.0361 Lê Ngọc Hân 7T01 5.50
150 KB7.0362 Giảng Võ 7T0 Vắng
151 KB7.0363 Giảng Võ 7T1 7.25
152 KB7.0365 Ngô Gia Tự 7M 9.50
153 KB7.0367 Lê Hữu Trác 7M 4.50
154 KB7.0369 Ba Đình 7T1 8.25
155 KB7.0371 Ngôi Sao 7T01 5.50
156 KB7.0374 Lê Hồng Phong 7T01 2.00

 

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 6 (10/04/2025)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 NĂM HỌC 2024 - 2025 (29/03/2025)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024-2025 (14/03/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (24/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN SINH HỌC LỚP 9 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (22/01/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (22/01/2025)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn