Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0010 |
Hoàng Liệt |
8T03 |
6.00 |
2 |
KB8.0012 |
Ngô Sỹ Liên |
8T02 |
7.00 |
3 |
KB8.0014 |
Nhân Chính |
8T03 |
3.75 |
4 |
KB8.0015 |
Lê Lợi |
8T0 |
4.75 |
5 |
KB8.0016 |
Ngôi Sao |
8T0 |
Vắng |
6 |
KB8.0020 |
Giảng Võ |
8T2 |
8.00 |
7 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8T2 |
1.00 |
8 |
KB8.0022 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
5.50 |
9 |
KB8.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
4.75 |
10 |
KB8.0025 |
Nguyễn Du |
8T0 |
3.00 |
11 |
KB8.0026 |
Hữu Hòa |
8T03 |
3.00 |
12 |
KB8.0027 |
Khương Đình |
8T01 |
8.00 |
13 |
KB8.0028 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
8.50 |
14 |
KB8.0029 |
Lemonoxop |
8T0 |
3.25 |
15 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8T01 |
3.50 |
16 |
KB8.0032 |
Nguyễn Trãi |
8T0 |
3.25 |
17 |
KB8.0033 |
Thái Thịnh |
8T0 |
6.00 |
18 |
KB8.0035 |
Thái Thịnh |
8T0 |
4.50 |
19 |
KB8.0036 |
Định Công |
8T01 |
6.50 |
20 |
KB8.0037 |
Đống Đa |
8T0 |
3.25 |
21 |
KB8.0040 |
Lê Quý Đôn |
8T02 |
9.00 |
22 |
KB8.0042 |
Giảng Võ |
8T03 |
3.50 |
23 |
KB8.0043 |
Newton |
8T03 |
5.25 |
24 |
KB8.0045 |
Ngọc Lâm |
8T01 |
5.00 |
25 |
KB8.0047 |
Trần Đăng Ninh |
8T0 |
4.00 |
26 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8T01 |
6.00 |
27 |
KB8.0049 |
Thành Công |
8T1 |
Vắng |
28 |
KB8.0053 |
Ngô Gia Tự |
8T0 |
3.00 |
29 |
KB8.0057 |
Hải Bối |
8T01 |
5.50 |
30 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
1.50 |
31 |
KB8.0060 |
Amsterdam |
8T0 |
3.00 |
32 |
KB8.0062 |
Ngô Sĩ Liên |
8T02 |
8.00 |
33 |
KB8.0063 |
Thái Thịnh |
8T1 |
4.25 |
34 |
KB8.0064 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
8.50 |
35 |
KB8.0065 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
8.50 |
36 |
KB8.0069 |
Khương Mai |
8T03 |
4.75 |
37 |
KB8.0071 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
6.50 |
38 |
KB8.0072 |
Chu Văn An |
8T0 |
4.00 |
39 |
KB8.0076 |
Giảng Võ |
8T03 |
7.00 |
40 |
KB8.0077 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
6.00 |
41 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8T01 |
6.50 |
42 |
KB8.0082 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
5.00 |
43 |
KB8.0083 |
Linh Đàm |
8T0 |
2.75 |
44 |
KB8.0086 |
Achimesded |
8T01 |
1.00 |
45 |
KB8.0087 |
Khương Thượng |
8T02 |
7.50 |
46 |
KB8.0089 |
Amsterdam |
8T0 |
3.00 |
47 |
KB8.0090 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T01 |
5.00 |
48 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8T01 |
4.00 |
49 |
KB8.0095 |
Archimedes |
8T02 |
5.00 |
50 |
KB8.0099 |
Archimedes |
8T02 |
8.50 |
51 |
KB8.0100 |
Ngô Gia Tự |
8T02 |
4.50 |
52 |
KB8.0101 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
3.00 |
53 |
KB8.0102 |
Trưng Vương |
8T2 |
7.00 |
54 |
KB8.0104 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T0 |
3.25 |
55 |
KB8.0105 |
Lemonoxop |
8T0 |
3.25 |
56 |
KB8.0106 |
Giảng Võ |
8T2 |
7.00 |
57 |
KB8.0107 |
Bế Văn Đàn |
8T02 |
9.00 |
58 |
KB8.0108 |
Trưng Vương |
8T0 |
3.25 |
59 |
KB8.0113 |
Hoàng Liệt |
8T02 |
7.50 |
60 |
KB8.0115 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
6.50 |
61 |
KB8.0133 |
Nguyễn Trãi |
8T2 |
7.50 |
62 |
KB8.0140 |
Nguyễn Trãi |
8T03 |
Vắng |
63 |
KB8.0143 |
Cát Linh |
8T03 |
5.00 |
64 |
KB8.0149 |
Thịnh Quang |
8T2 |
8.00 |
65 |
KB8.0154 |
Phúc Lợi |
8T0 |
2.25 |
66 |
KB8.0156 |
Amsterdam |
8T0 |
4.25 |
67 |
KB8.0157 |
Ngũ Hiệp |
8T0 |
3.75 |
68 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8T1 |
7.25 |
69 |
KB8.0159 |
Lê Hồng Phong |
8T01 |
2.00 |
70 |
KB8.0160 |
Giảng Võ |
8T1 |
Vắng |
71 |
KB8.0161 |
Vân Hồ |
8T01 |
6.00 |
72 |
KB8.0164 |
Trần Đăng Ninh |
8T01 |
2.00 |
73 |
KB8.0166 |
Phương Mai |
8T02 |
6.50 |
74 |
KB8.0170 |
Marie Curie |
8T2 |
6.50 |
75 |
KB8.0173 |
Nam Trung Yên |
8T2 |
8.00 |
76 |
KB8.0177 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
3.75 |
77 |
KB8.0178 |
Định Công |
8T0 |
Vắng |
78 |
KB8.0179 |
Giảng Võ |
8T02 |
5.00 |
79 |
KB8.0180 |
Đại Kim |
8T03 |
1.00 |
80 |
KB8.0181 |
Ngô Sĩ Liên |
8T2 |
8.50 |
81 |
KB8.0182 |
Vĩnh Hưng |
8M |
6.50 |
82 |
KB8.0185 |
Victorya Thăng Long |
8M |
7.75 |
83 |
KB8.0186 |
Tân Định |
8T2 |
6.00 |
84 |
KB8.0190 |
Ngôi Sao |
8T1 |
6.00 |
85 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8T03 |
4.50 |
86 |
KB8.0192 |
Đống Đa |
8T01 |
7.00 |
87 |
KB8.0194 |
Giảng Võ |
8T01 |
7.00 |
88 |
KB8.0195 |
Gia Thụy |
8T03 |
4.50 |
89 |
KB8.0196 |
Đống Đa |
8T01 |
5.50 |
90 |
KB8.0200 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
6.50 |
91 |
KB8.0203 |
Kim Giang |
8T1 |
5.50 |
92 |
KB8.0209 |
Nam Trung Yên |
8T1 |
8.00 |
93 |
KB8.0214 |
Tây Sơn |
8T2 |
8.00 |
94 |
KB8.0219 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
7.00 |
95 |
KB8.0221 |
Nhân Chính |
8T1 |
5.75 |
96 |
KB8.0224 |
Nguyễn Công Trứ |
8T02 |
8.00 |
97 |
KB8.0228 |
Trần Duy Hưng |
8T03 |
7.75 |
98 |
KB8.0229 |
Khương Thượng |
8T0 |
1.75 |
99 |
KB8.0234 |
Trưng Vương |
8T0 |
3.50 |
100 |
KB8.0236 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
4.50 |
101 |
KB8.0240 |
Phan Chu Trinh |
8T02 |
7.50 |
102 |
KB8.0249 |
Lê Ngọc Hân |
8T1 |
4.75 |
103 |
KB8.0250 |
Tân Định |
8T02 |
6.00 |
104 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8T03 |
3.00 |
105 |
KB8.0252 |
Thành Công |
8T0 |
Không đạt |
106 |
KB8.0258 |
Ngô Sỹ Liên |
8T03 |
7.00 |
107 |
KB8.0259 |
Thị Trấn Văn Điển |
8T2 |
7.50 |
108 |
KB8.0260 |
Archimedes |
8T0 |
4.75 |
109 |
KB8.0262 |
Chu Văn An |
8T0 |
3.75 |
110 |
KB8.0263 |
Bế Văn Đàn |
8T2 |
8.00 |
111 |
KB8.0264 |
Thanh Quan |
8T02 |
7.00 |
112 |
KB8.0266 |
Xuân Đỉnh |
8T01 |
5.00 |
113 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8T03 |
4.00 |
114 |
KB8.0271 |
Ngôi Sao |
8T01 |
6.00 |
115 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8T03 |
5.25 |
116 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8T01 |
8.00 |
117 |
KB8.0298 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
5.00 |
118 |
KB8.0299 |
Kim Giang |
8T03 |
3.25 |
119 |
KB8.0312 |
Chu Văn An - Long Biên |
8M |
7.50 |
120 |
KB8.0319 |
Giảng Võ |
8T0 |
3.75 |
121 |
KB8.0328 |
Phan Đình Giót |
8T1 |
6.00 |
122 |
KB8.0329 |
Giảng Võ |
8T01 |
6.50 |
123 |
KB8.0333 |
Tân Định |
8T03 |
Vắng |
124 |
KB8.0336 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
7.25 |
125 |
KB8.0342 |
Khương Thượng |
8T02 |
7.00 |
126 |
KB8.0344 |
Phan Chu Trinh |
8T1 |
8.50 |
127 |
KB8.0345 |
Lê Hồng Phong |
8T03 |
4.50 |
128 |
KB8.0346 |
Lomonoxop |
8T2 |
9.00 |
129 |
KB8.0353 |
Lê Qúy Đôn |
8T0 |
3.50 |
130 |
KB8.0361 |
Kim Giang |
8T1 |
7.75 |
131 |
KB8.0368 |
Tô Hoài |
8T02 |
6.50 |
132 |
KB8.0372 |
Phương Liệt |
8T0 |
4.00 |
133 |
KB8.0380 |
Thọ Nghiệp |
8M |
9.00 |
134 |
KB8.0382 |
Vinschool |
8T1 |
7.75 |
135 |
KB8.0383 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
8.50 |
136 |
KB8.0388 |
Trung Văn |
8T01 |
2.00 |
137 |
KB8.0389 |
Lê Lợi |
8T0 |
4.00 |
138 |
KB8.0396 |
Ngô Sĩ Liên |
8T01 |
4.50 |
139 |
KB8.0399 |
Vinschool Times |
8T2 |
7.50 |
140 |
KB8.0403 |
Lê Lợi |
8T0 |
3.75 |
141 |
KB8.0408 |
Kim Giang |
8T1 |
8.75 |
142 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8T2 |
8.00 |
143 |
KB8.0412 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
4.00 |
144 |
KB8.0414 |
Tân Định |
8T01 |
5.00 |
145 |
KB8.0423 |
Lương Thế Vinh |
8T1 |
8.75 |
146 |
KB8.0426 |
Ngôi Sao |
8T02 |
4.50 |
147 |
KB8.0429 |
Nguyễn Trãi |
8T01 |
2.50 |
148 |
KB8.0431 |
Ngô Quyền |
8T01 |
8.00 |
149 |
KB8.0432 |
Đống Đa |
8T01 |
6.50 |
150 |
KB8.0444 |
Lương Thế Vinh |
8T1 |
8.00 |
151 |
KB8.0450 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
2.75 |
152 |
KB8.0451 |
Nam Từ Liêm |
8T0 |
5.50 |
153 |
KB8.0452 |
Bế Văn Đàn |
8T01 |
2.50 |
154 |
KB8.0461 |
Tân Mai |
8T01 |
7.00 |
155 |
KB8.0464 |
Dương Phúc Tư |
8T03 |
6.75 |
156 |
KB8.0471 |
Định Công |
8T01 |
6.00 |
157 |
KB8.0479 |
Lê Quý Đôn |
8M |
8.00 |
158 |
KB8.0487 |
Khương Mai |
8T03 |
5.25 |
159 |
KB8.0488 |
Phú Diễn |
8T0 |
Vắng |
160 |
KB8.0491 |
Thành Công |
8T1 |
6.25 |
161 |
KB8.0496 |
Khương Đình |
8T01 |
8.00 |
162 |
KB8.0501 |
Thái Thịnh |
8T1 |
5.75 |
163 |
KB8.0505 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T01 |
7.00 |
164 |
KB8.0506 |
Tân Định |
8T01 |
7.50 |
165 |
KB8.0510 |
Chu Văn An |
8T03 |
Vắng |
166 |
KB8.0517 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
3.50 |
167 |
KB8.0518 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
7.25 |
168 |
KB8.0524 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T01 |
8.50 |
169 |
KB8.0525 |
Nguyễn Trãi |
8T02 |
4.50 |
170 |
KB8.0526 |
Phú Diễn |
8T0 |
2.50 |
171 |
KB8.0527 |
Ngôi Sao |
8T01 |
7.00 |
172 |
KB8.0530 |
Việt Hùng |
8T02 |
9.50 |
173 |
KB8.0531 |
Lương Thế Vinh |
8T0 |
3.00 |
174 |
KB8.0532 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8T01 |
7.00 |
175 |
KB8.0536 |
Quỳnh Mai |
8T01 |
5.00 |
176 |
KB8.0540 |
Trưng Vương |
8T0 |
3.50 |
177 |
KB8.0554 |
Giảng Võ |
8T01 |
7.50 |
178 |
KB8.0556 |
Ngô Quyền |
8T02 |
8.00 |
179 |
KB8.0563 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
1.50 |
180 |
KB8.0564 |
Thanh Xuân |
8T1 |
9.00 |
181 |
KB8.0567 |
Vĩnh Tuy |
8T03 |
7.00 |
182 |
KB8.0573 |
Kim Giang |
8T1 |
5.75 |
183 |
KB8.0575 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8T01 |
7.00 |
184 |
KB8.0576 |
Cầu Giấy |
8T01 |
7.00 |
185 |
KB8.0584 |
Hoàng Mai |
8T2 |
8.00 |
186 |
KB8.0585 |
Hoàng Liệt |
8T01 |
2.00 |
187 |
KB8.0589 |
Ngô Sĩ Liên |
8M |
6.50 |
188 |
KB8.0591 |
Hoàng Liệt |
8T01 |
3.00 |
189 |
KB8.0592 |
Lê Hồng Phong |
8T03 |
Vắng |
190 |
KB8.0601 |
Phương Liệt |
8T02 |
2.50 |
191 |
KB8.0606 |
Cầu Giấy |
8T03 |
8.25 |
192 |
KB8.0607 |
Đại Kim |
8T01 |
4.00 |
193 |
KB8.0609 |
Thái Thịnh |
8T1 |
2.75 |
194 |
KB8.0610 |
Thành Công |
8T1 |
4.00 |
195 |
KB8.0611 |
Trương Công Giai |
8T1 |
4.25 |
196 |
KB8.0616 |
Hoàng Mai |
8T02 |
3.50 |
197 |
KB8.0620 |
Trần Đăng Ninh |
8T2 |
7.00 |
198 |
KB8.0621 |
Trưng Nhị |
8T02 |
3.50 |
199 |
KB8.0622 |
Giảng Võ |
8T2 |
8.50 |
200 |
KB8.0623 |
Giảng Võ |
8T1 |
5.00 |
201 |
KB8.0625 |
Ngô Sỹ Liên |
8T03 |
Vắng |