Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0008 |
Thực Ngiệm |
8L0 |
5.50 |
2 |
KB8.0012 |
Ngô Sỹ Liên |
8L02 |
7.25 |
3 |
KB8.0013 |
Thanh Xuân |
8L0 |
5.00 |
4 |
KB8.0016 |
Ngôi Sao |
8L0 |
3.50 |
5 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8L1 |
5.50 |
6 |
KB8.0027 |
Khương Đình |
8L0 |
4.50 |
7 |
KB8.0028 |
Phan Đình Giót |
8L0 |
vắng |
8 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8L01 |
5.50 |
9 |
KB8.0046 |
Cầu Giấy |
8L1 |
5.25 |
10 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8L0 |
4.50 |
11 |
KB8.0052 |
Tân Định |
8L0 |
6.50 |
12 |
KB8.0055 |
Thanh Xuân |
8L0 |
vắng |
13 |
KB8.0056 |
Archimedes Đông Anh |
8L0 |
vắng |
14 |
KB8.0066 |
Lương Thế Vinh |
8L1 |
4.75 |
15 |
KB8.0068 |
Cầu Giấy |
8L0 |
6.50 |
16 |
KB8.0069 |
Khương Mai |
8L0 |
4.50 |
17 |
KB8.0070 |
Văn Điển |
8L01 |
3.50 |
18 |
KB8.0073 |
Thanh Xuân |
8L0 |
4.50 |
19 |
KB8.0077 |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
4.00 |
20 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8L02 |
8.5 |
21 |
KB8.0081 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8L0 |
9.00 |
22 |
KB8.0082 |
Bế Văn Đàn |
8L1 |
Vắng |
23 |
KB8.0083 |
Linh Đàm |
8L0 |
5.50 |
24 |
KB8.0085 |
Giảng Võ |
8L01 |
3.25 |
25 |
KB8.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
5.00 |
26 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8L01 |
3.00 |
27 |
KB8.0097 |
Trần Duy Hưng |
8L0 |
9.00 |
28 |
KB8.0099 |
Archimes |
8L01 |
7.00 |
29 |
KB8.0100 |
Ngô Gia Tự |
8L02 |
6.5 |
30 |
KB8.0111 |
Thanh Xuân |
8L0 |
5.25 |
31 |
KB8.0112 |
Cổ Nhuế |
8L01 |
4.50 |
32 |
KB8.0116 |
Trưng Vương |
8L01 |
9.25 |
33 |
KB8.0127 |
Cầu Giấy |
8L0 |
3.25 |
34 |
KB8.0129 |
Nhân Chính |
8L1 |
5.00 |
35 |
KB8.0133 |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
3.00 |
36 |
KB8.0136 |
Trâu Quỳ |
8L0 |
6.50 |
37 |
KB8.0138 |
Đống Đa |
8L01 |
6.50 |
38 |
KB8.0139 |
Thăng Long |
8L01 |
6.50 |
39 |
KB8.0147 |
Nam Trung Yên |
8L1 |
6.75 |
40 |
KB8.0149 |
Thịnh Quang |
8L1 |
7.50 |
41 |
KB8.0151 |
Thanh Xuân |
8L0 |
3.50 |
42 |
KB8.0156 |
Amsterdam |
8P0 |
6.00 |
43 |
KB8.0157 |
Ngũ Hiệp |
8L0 |
5.00 |
44 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8L1 |
3.25 |
45 |
KB8.0159 |
Lê Hồng Phong |
8L01 |
Vắng |
46 |
KB8.0163 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
3.50 |
47 |
KB8.0168 |
THCS Cầu Giấy |
8L0 |
7.75 |
48 |
KB8.0182 |
Vĩnh Hưng |
8L01 |
5.00 |
49 |
KB8.0183 |
Thành Công |
8L1 |
Vắng |
50 |
KB8.0185 |
Victorya Thăng Long |
8P0 |
3.25 |
51 |
KB8.0190 |
Ngôi Sao |
8L0 |
1.00 |
52 |
KB8.0194 |
Giảng Võ |
8L01 |
3.25 |
53 |
KB8.0206 |
Đống Đa |
8L02 |
4.5 |
54 |
KB8.0217 |
Archimes Academy |
8L01 |
6.00 |
55 |
KB8.0228 |
Trần Duy Hưng |
8L01 |
3.25 |
56 |
KB8.0233 |
Amsterdam |
8L01 |
7.50 |
57 |
KB8.0235 |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
3.25 |
58 |
KB8.0238 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
3.75 |
59 |
KB8.0246 |
Thái Thịnh |
8L1 |
3.25 |
60 |
KB8.0247 |
THCS Giảng Võ |
8L0 |
6.75 |
61 |
KB8.0248 |
Tân Định |
8L01 |
6.00 |
62 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8L1 |
Vắng |
63 |
KB8.0257 |
Lý Thường Kiệt |
8L1 |
3.25 |
64 |
KB8.0265 |
Chu Văn An |
8P0 |
2.00 |
65 |
KB8.0266 |
Xuân Đỉnh |
8L01 |
5.50 |
66 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8L02 |
5.00 |
67 |
KB8.0268 |
Lê Ngọc Hân |
8L02 |
5.00 |
68 |
KB8.0269 |
Tạ Quang Bửu |
8L02 |
4.00 |
69 |
KB8.0272 |
Phan Đình Giót |
8L02 |
6.00 |
70 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8L1 |
5.00 |
71 |
KB8.0274 |
Đống Đa |
8L1 |
5.50 |
72 |
KB8.0278 |
Hoàng Mai |
8L0 |
9.75 |
73 |
KB8.0280 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8L01 |
7.00 |
74 |
KB8.0283 |
Giảng Võ |
8P |
9.50 |
75 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8L0 |
6.75 |
76 |
KB8.0290 |
Chu Văn An |
8L0 |
7.00 |
77 |
KB8.0292 |
Xuân Đỉnh |
8P0 |
4.75 |
78 |
KB8.0295 |
Thanh Xuân |
8L01 |
5.25 |
79 |
KB8.0304 |
Văn Yên - Hà Đông |
8P0 |
2.00 |
80 |
KB8.0326 |
Đống Đa |
8L1 |
5.50 |
81 |
KB8.0343 |
Thạch Thất |
8P0 |
1.75 |
82 |
KB8.0345 |
Lê Hồng Phong |
8L02 |
5.00 |
83 |
KB8.0349 |
Cầu Giấy |
8L0 |
vắng |
84 |
KB8.0364 |
Nguyễn Trãi |
8L0 |
3.75 |
85 |
KB8.0370 |
Trần Duy Hưng |
8L02 |
6.25 |
86 |
KB8.0376 |
Gia Thụy |
8L01 |
1.50 |
87 |
KB8.0383 |
Phan Đình Giót |
8L0 |
6.25 |
88 |
KB8.0385 |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
8.25 |
89 |
KB8.0387 |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
1.25 |
90 |
KB8.0396 |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
4.00 |
91 |
KB8.0397 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
7.25 |
92 |
KB8.0402 |
Archimedes |
8P0 |
1.50 |
93 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8L1 |
Vắng |
94 |
KB8.0415 |
Sơn Tây |
8P0 |
3.50 |
95 |
KB8.0429 |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
Vắng |
96 |
KB8.0430 |
Mỹ Đình 1 |
8P |
9.50 |
97 |
KB8.0434 |
Nguyễn Tất Thành |
8L01 |
4.50 |
98 |
KB8.0436 |
Giảng Võ |
8L01 |
10.00 |
99 |
KB8.0439 |
Nguyễn Tất Thành |
8L0 |
3.50 |
100 |
KB8.0440 |
Đoàn Thị Điểm |
8P0 |
5.50 |
101 |
KB8.0444 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
5.75 |
102 |
KB8.0453 |
Thanh Xuân |
8L01 |
2.00 |
103 |
KB8.0454 |
Hoàng Liệt |
8L01 |
8.00 |
104 |
KB8.0464 |
Dương Phúc Tư |
8P0 |
4.50 |
105 |
KB8.0468 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
2.00 |
106 |
KB8.0470 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L1 |
3.25 |
107 |
KB8.0472 |
Nguyễn Du |
8P0 |
3.50 |
108 |
KB8.0473 |
Nguyễn Trường Tộ |
8P |
8.00 |
109 |
KB8.0478 |
Kim Đồng |
8P0 |
2.50 |
110 |
KB8.0485 |
Archimedes |
8L0 |
5.25 |
111 |
KB8.0492 |
Phú Đô |
8L0 |
2.00 |
112 |
KB8.0493 |
Hoàn Kiếm |
8P |
9.50 |
113 |
KB8.0507 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
3.00 |
114 |
KB8.0512 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8P |
Vắng |
115 |
KB8.0513 |
Phan Đình Giót |
8L02 |
8.5 |
116 |
KB8.0514 |
FPT Cầu Giấy |
8L1 |
3.50 |
117 |
KB8.0518 |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
4.00 |
118 |
KB8.0529 |
Chu Văn An |
8P0 |
5.50 |
119 |
KB8.0534 |
Chu Văn An |
8P0 |
7.50 |
120 |
KB8.0535 |
Ngô Sỹ Liên |
8L0 |
1.50 |
121 |
KB8.0536 |
Quỳnh Mai |
8L0 |
4.50 |
122 |
KB8.0537 |
Cầu Giấy |
8L0 |
6.25 |
123 |
KB8.0541 |
Nguyễn Tất Thành |
8L01 |
9.00 |
124 |
KB8.0542 |
Kim Nô |
8P0 |
6.50 |
125 |
KB8.0545 |
Nguyễn Tất Thành |
8P0 |
5.75 |
126 |
KB8.0546 |
Quỳnh Mai |
8P0 |
3.50 |
127 |
KB8.0550 |
Giảng Võ |
8L01 |
2.00 |
128 |
KB8.0551 |
Thành Công |
8L1 |
Vắng |
129 |
KB8.0552 |
Archimedes |
8L0 |
5.50 |
130 |
KB8.0553 |
Việt Nam-Angieri |
8P |
9.00 |
131 |
KB8.0557 |
Thanh Xuân |
8L0 |
6.75 |
132 |
KB8.0559 |
Archimedes |
8L0 |
6.00 |
133 |
KB8.0562 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
4.00 |
134 |
KB8.0563 |
Ngô Sĩ Liên |
8P0 |
2.00 |
135 |
KB8.0566 |
Gia Thụy |
8L0 |
3.50 |
136 |
KB8.0571 |
Đại Kim |
8L0 |
3.50 |
137 |
KB8.0588 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L1 |
Vắng |
138 |
KB8.0590 |
Trâu Quỳ |
8P0 |
3.75 |
139 |
KB8.0592 |
Lê Hồng Phong |
8L1 |
5.00 |
140 |
KB8.0593 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
5.50 |
141 |
KB8.0602 |
Xi Măng - Thanh Hóa |
8P |
Vắng |
142 |
KB8.0604 |
Amsterdam |
8P0 |
7.50 |
143 |
KB8.0607 |
Đại Kim |
8L01 |
3.25 |
144 |
KB8.0612 |
Chu Văn An |
8P0 |
6.50 |
145 |
KB8.0613 |
Đoàn Thị Điểm |
8P |
9.50 |
146 |
KB8.0615 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8P0 |
3.50 |
147 |
KB8.0619 |
Tân Định |
8P |
8.00 |
148 |
KB8.0625 |
Ngô Sỹ Liên |
8L1 |
Vắng |
149 |
KB8.0632 |
Đống Đa |
8L1 |
Vắng |