Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0009 |
Hoàng Mai |
9L02 |
Vắng |
2 |
KB9.0020 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
5.25 |
3 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9L0 |
Vắng |
4 |
KB9.0030 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9L01 |
7.50 |
5 |
KB9.0044 |
Cầu Giấy |
9L02 |
9.75 |
6 |
KB9.0045 |
Thanh Xuân |
9L02 |
8.50 |
7 |
KB9.0051 |
Trưng Vương |
9L02 |
10.00 |
8 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
3.50 |
9 |
KB9.0056 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
5.75 |
10 |
KB9.0065 |
Kim Giang |
9L02 |
7.25 |
11 |
KB9.0067 |
Thanh Xuân |
9L02 |
8.25 |
12 |
KB9.0071 |
Đống Đa |
9L02 |
4.25 |
13 |
KB9.0074 |
Đống Đa |
9L02 |
vắng |
14 |
KB9.0086 |
Amsterdam |
9L0 |
9.00 |
15 |
KB9.0095 |
Tân Mai |
9L02 |
8.00 |
16 |
KB9.0097 |
Kim Giang |
9L02 |
7.75 |
17 |
KB9.0101 |
Văn Điển |
9L02 |
5.00 |
18 |
KB9.0116 |
Chu Văn An |
9L02 |
4.00 |
19 |
KB9.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
8.00 |
20 |
KB9.0152 |
Giảng Võ |
9L02 |
7.75 |
21 |
KB9.0153 |
Xuân Đỉnh |
9L02 |
6.75 |
22 |
KB9.0157 |
Thanh Xuân |
9L0 |
0.00 |
23 |
KB9.0168 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
6.50 |
24 |
KB9.0178 |
Kim Giang |
9L02 |
4.00 |
25 |
KB9.0191 |
Vinschool |
9L0 |
Vắng |
26 |
KB9.0196 |
Phú La |
9L02 |
5.75 |
27 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9L0 |
7.00 |
28 |
KB9.0201 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
7.50 |
29 |
KB9.0210 |
Tân Định |
9L02 |
8.50 |
30 |
KB9.0211 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vắng |
31 |
KB9.0212 |
Vĩnh Hưng |
9L01 |
4.00 |
32 |
KB9.0216 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
9.25 |
33 |
KB9.0226 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
7.00 |
34 |
KB9.0231 |
Nguyễn Trãi |
9L01 |
3.50 |
35 |
KB9.0259 |
Hoàng Mai |
9L02 |
10.00 |
36 |
KB9.0260 |
Chu Văn An |
9L02 |
6.25 |
37 |
KB9.0271 |
Chu Văn An |
9L01 |
5.50 |
38 |
KB9.0272 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4.50 |
39 |
KB9.0273 |
Nguyễn Tất Thành |
9L02 |
5.75 |
40 |
KB9.0274 |
Tân Mai |
9L01 |
2.50 |
41 |
KB9.0282 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8.50 |
42 |
KB9.0293 |
Thanh Xuân |
9L01 |
5.25 |
43 |
KB9.0303 |
Tân Định |
9P0 |
3.5 |
44 |
KB9.0305 |
Giảng Võ |
9L0 |
5.00 |
45 |
KB9.0309 |
Hoàng Mai |
9L02 |
10.00 |
46 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9L0 |
2.75 |
47 |
KB9.0334 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8.00 |
48 |
KB9.0344 |
Thái Thịnh |
9L02 |
3.25 |
49 |
KB9.0347 |
Giảng Võ |
9L01 |
Vắng |
50 |
KB9.0355 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
7.25 |
51 |
KB9.0357 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4.50 |
52 |
KB9.0361 |
Xuân Hòa - Phúc Yên - Vĩnh Phúc |
9L01 |
6.00 |
53 |
KB9.0363 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8.00 |
53 |
KB9.0373 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
4.75 |
55 |
KB9.0374 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
7.75 |
56 |
KB9.0375 |
Thanh Xuân |
9L01 |
5.00 |
57 |
KB9.0379 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
3.75 |
58 |
KB9.0380 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
2.25 |
59 |
KB9.0393 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
8.50 |
60 |
KB9.0411 |
Thạch Bàn - Long Biên |
9L02 |
7.25 |
61 |
KB9.0414 |
Giảng Võ |
9L01 |
4.75 |
62 |
KB9.0421 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
9L0 |
8.00 |
63 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9L02 |
4.75 |
64 |
KB9.0459 |
Phú La |
9L02 |
5.00 |
65 |
KB9.0471 |
Edison |
9P0 |
3.00 |
66 |
KB9.0493 |
Văn Quán |
9L01 |
6.00 |
67 |
KB9.0507 |
Chu Văn An - TT |
9P0 |
3.50 |
68 |
KB9.0513 |
Ngôi Sao |
9L01 |
3.25 |
69 |
KB9.0531 |
Định Công |
9P0 |
2.25 |
70 |
KB9.0535 |
Archimedes |
9L0 |
Vắng |
71 |
KB9.0536 |
Archimedes |
9L0 |
Vắng |
72 |
KB9.0544 |
Kim Giang |
9L01 |
6.50 |
73 |
KB9.0565 |
Thanh Xuân |
9L02 |
7.25 |
74 |
KB9.0568 |
Mễ Trì |
9L02 |
5.00 |
75 |
KB9.0569 |
Nguyễn Tất Thành |
9L0 |
3.00 |
76 |
KB9.0574 |
Trưng Vương |
9L01 |
5.50 |
77 |
KB9.0578 |
Marie Curie |
9L02 |
Vắng |
78 |
KB9.0621 |
Xuân Hòa - Vĩnh Hòa |
9L01 |
3.50 |
79 |
KB9.0624 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
6.25 |
80 |
KB9.0638 |
Trâu Quỳ |
9P0 |
3.75 |
81 |
KB9.0640 |
Cầu Giấy |
9L01 |
5.75 |
82 |
KB9.0648 |
Giảng Võ |
9L01 |
5.75 |
83 |
KB9.0652 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8.25 |
84 |
KB9.0655 |
Nguyễn Tất Thành |
9L02 |
3.00 |
85 |
KB9.0656 |
Archemedes |
9L0 |
9.00 |
86 |
KB9.0657 |
Nguyễn Tất Thành |
9L01 |
3.75 |
87 |
KB9.0662 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
6.50 |
88 |
KB9.0663 |
Giảng Võ |
9L0 |
5.50 |
89 |
KB9.0665 |
Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ |
9P0 |
6.50 |