Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0167 |
Ngôi sao Hà Nội |
9H0 |
3.75 |
2 |
KB8.0467 |
Phan Chu Trinh |
9H02 |
2.00 |
3 |
KB9.0006 |
Gia Thụy |
9H0 |
4.33 |
4 |
KB9.0014 |
Nghĩa Tân |
9H01 |
2.06 |
5 |
KB9.0016 |
Quỳnh Mai |
9H01 |
2.25 |
6 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
1.00 |
7 |
KB9.0034 |
Nam Trung Yên |
9H01 |
0.50 |
8 |
KB9.0035 |
Khương Đình |
9H0 |
2.85 |
9 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9H02 |
1.50 |
10 |
KB9.0049 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
1.25 |
11 |
KB9.0050 |
Thanh Xuân |
9H0 |
2.85 |
12 |
KB9.0057 |
Nhân Chính |
9H02 |
2.56 |
13 |
KB9.0060 |
Archimedes |
9H01 |
1.25 |
14 |
KB9.0062 |
Tân Mai |
9H0 |
3.86 |
15 |
KB9.0063 |
Cầu Giấy |
9H02 |
1.00 |
16 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9H02 |
1.25 |
17 |
KB9.0068 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
3.36 |
18 |
KB9.0073 |
Tân Định |
9H0 |
4.36 |
19 |
KB9.0076 |
Phương Mai |
9H01 |
Vắng |
20 |
KB9.0078 |
Vinschool |
9H01 |
3.00 |
21 |
KB9.0079 |
Kim Chung |
9H02 |
4.31 |
22 |
KB9.0081 |
Ngôi Sao |
9H0 |
3.88 |
23 |
KB9.0082 |
Ngôi Sao |
9H0 |
1.50 |
24 |
KB9.0083 |
Lê Ngọc Hân |
9H0 |
3.11 |
25 |
KB9.0085 |
Khương Thượng |
9H02 |
2.25 |
26 |
KB9.0088 |
Trần Duy Hưng |
9H01 |
1.25 |
27 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
3.24 |
28 |
KB9.0091 |
Nguyễn Du |
9H02 |
1.50 |
29 |
KB9.0103 |
Tân Định |
9H0 |
6.50 |
30 |
KB9.0108 |
Dịch Vọng |
9H0 |
4.21 |
31 |
KB9.0110 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
2.38 |
32 |
KB9.0112 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
7.63 |
33 |
KB9.0120 |
Lý Thường Kiệt |
9H02 |
2.50 |
34 |
KB9.0121 |
Trần Duy Hưng |
9H02 |
2.00 |
35 |
KB9.0122 |
Văn Điển |
9H02 |
2.50 |
36 |
KB9.0124 |
Cầu Giấy |
9H0 |
4.10 |
37 |
KB9.0125 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
3.50 |
38 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9H01 |
1.50 |
39 |
KB9.0155 |
Mai Động |
9H0 |
3.00 |
40 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
1.75 |
41 |
KB9.0169 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
2.38 |
42 |
KB9.0170 |
Nguyễn Quý Đức |
9H0 |
4.05 |
43 |
KB9.0171 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
5.81 |
44 |
KB9.0172 |
Đống Đa |
9H0 |
3.35 |
45 |
KB9.0179 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
2.13 |
46 |
KB9.0180 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
1.88 |
47 |
KB9.0187 |
Trưng Vương |
9H0 |
6.69 |
48 |
KB9.0198 |
Kim Giang |
9H01 |
1.25 |
49 |
KB9.0207 |
Tân Định |
9C0 |
5.00 |
50 |
KB9.0213 |
Dịch Vọng Hậu |
9C0 |
5.25 |
51 |
KB9.0217 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
4.58 |
52 |
KB9.0228 |
Ban Mai |
9H01 |
2.25 |
53 |
KB9.0240 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
3.00 |
54 |
KB9.0263 |
Thanh Xuân |
9H0 |
3.71 |
55 |
KB9.0269 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
2.00 |
56 |
KB9.0276 |
Thanh Xuân |
9C0 |
2.75 |
57 |
KB9.0286 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
2.50 |
58 |
KB9.0311 |
Đoàn Kết - Lai Châu |
9C0 |
5.75 |
59 |
KB9.0312 |
Ngôi Sao |
9H01 |
1.75 |
60 |
KB9.0314 |
Hoàng Mai |
9H0 |
5.25 |
61 |
KB9.0321 |
Newton |
9H0 |
5.75 |
62 |
KB9.0322 |
Giảng Võ |
9H01 |
Vắng |
63 |
KB9.0324 |
Amsterdam |
9H0 |
5.05 |
64 |
KB9.0329 |
Thanh Xuân |
9C0 |
5.25 |
65 |
KB9.0336 |
Hoàng Mai |
9H02 |
5.31 |
66 |
KB9.0356 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
5.25 |
67 |
KB9.0369 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
1.75 |
68 |
KB9.0385 |
Hoàng Mai |
9H02 |
3.31 |
69 |
KB9.0398 |
Phương Canh |
9C0 |
3.25 |
70 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H02 |
2.31 |
71 |
KB9.0403 |
Trương Công Giai |
9H01 |
2.06 |
72 |
KB9.0409 |
Đại Kim |
9C0 |
6.50 |
73 |
KB9.0424 |
Văn Yên |
9C0 |
6.50 |
74 |
KB9.0427 |
Giảng Võ |
9H02 |
3.94 |
75 |
KB9.0433 |
Cầu Giấy |
9H01 |
2.75 |
76 |
KB9.0439 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
3.97 |
77 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
1.00 |
78 |
KB9.0450 |
Chu Văn An |
9C0 |
3.50 |
79 |
KB9.0476 |
Lương Thế Vinh |
9C0 |
4.00 |
80 |
KB9.0482 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
3.25 |
81 |
KB9.0483 |
Nguyễn Phong Sắc |
9H02 |
2.56 |
82 |
KB9.0484 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
9H0 |
5.05 |
83 |
KB9.0490 |
Ngôi Sao |
9H0 |
3.79 |
84 |
KB9.0525 |
Chu Văn An |
9C0 |
4.00 |
85 |
KB9.0534 |
Achimesded |
9H02 |
Vắng |
86 |
KB9.0548 |
Lý Trường Kiệt |
9C0 |
4.50 |
87 |
KB9.0555 |
Thanh Quan |
9C0 |
4.75 |
88 |
KB9.0570 |
Việt Úc |
9H02 |
2.00 |
89 |
KB9.0573 |
Lương Khánh Thiện - Hải phòng |
9C0 |
7.75 |
90 |
KB9.0576 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
1.00 |
91 |
KB9.0577 |
Archimedes |
9H02 |
1.50 |
92 |
KB9.0587 |
Thanh Xuân |
9H01 |
4.75 |
93 |
KB9.0589 |
Chu Văn An |
9C0 |
5.25 |
94 |
KB9.0590 |
Thanh Xuân |
9H0 |
4.80 |
95 |
KB9.0593 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
1.50 |
96 |
KB9.0598 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
7.66 |
97 |
KB9.0599 |
Cầu Giấy |
9H0 |
5.07 |
98 |
KB9.0601 |
Gia Thụy |
9H02 |
5.00 |
99 |
KB9.0605 |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
1.25 |
100 |
KB9.0616 |
Ngô Quyền |
9H01 |
1.25 |
101 |
KB9.0623 |
Lomonoxop |
9C0 |
5.50 |
102 |
KB9.0627 |
Đoàn Thị Điểm |
9H0 |
2.50 |
103 |
KB9.0628 |
Ngô Sỹ Liên |
9H01 |
3.25 |
104 |
KB9.0654 |
Sài Đồng |
9C0 |
6.25 |
105 |
KB9.0658 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H01 |
1.50 |
106 |
KB9.0664 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
4.00 |
107 |
KB9.0666 |
Sài Đồng |
9C0 |
5.25 |
108 |
KB9.0667 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
3.25 |
109 |
KB9.0667 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9C0 |
5.00 |
110 |
KB9.0668 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
4.46 |
111 |
KB9.0669 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
2.13 |
112 |
KB9.0670 |
Đại Kim |
9C0 |
6.50 |
113 |
KB9.0672 |
Lê Lợi |
9H0 |
3.24 |