TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

STT Mã HS Trường Lớp Điểm
1 KB8.0167 Ngôi sao Hà Nội 9H0 3.75
2 KB8.0467 Phan Chu Trinh 9H02 2.00
3 KB9.0006 Gia Thụy 9H0 4.33
4 KB9.0014 Nghĩa Tân 9H01 2.06
5 KB9.0016 Quỳnh Mai 9H01 2.25
6 KB9.0019 Thanh Xuân Nam 9H01 1.00
7 KB9.0034 Nam Trung Yên 9H01 0.50
8 KB9.0035 Khương Đình 9H0 2.85
9 KB9.0039 Giảng Võ 9H02 1.50
10 KB9.0049 Lương Thế Vinh 9H02 1.25
11 KB9.0050 Thanh Xuân 9H0 2.85
12 KB9.0057 Nhân Chính 9H02 2.56
13 KB9.0060 Archimedes 9H01 1.25
14 KB9.0062 Tân Mai 9H0 3.86
15 KB9.0063 Cầu Giấy 9H02 1.00
16 KB9.0064 Phương Mai 9H02 1.25
17 KB9.0068 Lương Thế Vinh 9H0 3.36
18 KB9.0073 Tân Định 9H0 4.36
19 KB9.0076 Phương Mai 9H01 Vắng
20 KB9.0078 Vinschool 9H01 3.00
21 KB9.0079 Kim Chung 9H02 4.31
22 KB9.0081 Ngôi Sao 9H0 3.88
23 KB9.0082 Ngôi Sao 9H0 1.50
24 KB9.0083 Lê Ngọc Hân 9H0 3.11
25 KB9.0085 Khương Thượng 9H02 2.25
26 KB9.0088 Trần Duy Hưng 9H01 1.25
27 KB9.0090 Hoàng Liệt 9H0 3.24
28 KB9.0091 Nguyễn Du 9H02 1.50
29 KB9.0103 Tân Định 9H0 6.50
30 KB9.0108 Dịch Vọng 9H0 4.21
31 KB9.0110 Nguyễn Trường Tộ 9H0 2.38
32 KB9.0112 Ngôi Sao Hà Nội 9H0 7.63
33 KB9.0120 Lý Thường Kiệt 9H02 2.50
34 KB9.0121 Trần Duy Hưng 9H02 2.00
35 KB9.0122 Văn Điển 9H02 2.50
36 KB9.0124 Cầu Giấy 9H0 4.10
37 KB9.0125 Hoàng Liệt 9H0 3.50
38 KB9.0128 Hoàn Kiếm 9H01 1.50
39 KB9.0155 Mai Động 9H0 3.00
40 KB9.0159 Lương Thế Vinh 9H0 1.75
41 KB9.0169 Nam Từ Liêm 9H0 2.38
42 KB9.0170 Nguyễn Quý Đức 9H0 4.05
43 KB9.0171 Ngôi Sao Hà Nội 9H0 5.81
44 KB9.0172 Đống Đa 9H0 3.35
45 KB9.0179 Trần Duy Hưng 9H0 2.13
46 KB9.0180 Hoàng Liệt 9H0 1.88
47 KB9.0187 Trưng Vương 9H0 6.69
48 KB9.0198 Kim Giang 9H01 1.25
49 KB9.0207 Tân Định 9C0 5.00
50 KB9.0213 Dịch Vọng Hậu 9C0 5.25
51 KB9.0217 Nguyễn Trường Tộ 9H0 4.58
52 KB9.0228 Ban Mai 9H01 2.25
53 KB9.0240 Nguyễn Trường Tộ 9H0 3.00
54 KB9.0263 Thanh Xuân 9H0 3.71
55 KB9.0269 Nguyễn Trường Tộ 9H01 2.00
56 KB9.0276 Thanh Xuân 9C0 2.75
57 KB9.0286 Nguyễn Trường Tộ 9H0 2.50
58 KB9.0311 Đoàn Kết - Lai Châu 9C0 5.75
59 KB9.0312 Ngôi Sao 9H01 1.75
60 KB9.0314 Hoàng Mai 9H0 5.25
61 KB9.0321 Newton 9H0 5.75
62 KB9.0322 Giảng Võ 9H01 Vắng
63 KB9.0324 Amsterdam 9H0 5.05
64 KB9.0329 Thanh Xuân 9C0 5.25
65 KB9.0336 Hoàng Mai 9H02 5.31
66 KB9.0356 Ngô Sĩ Liên 9H01 5.25
67 KB9.0369 Lê Quý Đôn 9H01 1.75
68 KB9.0385 Hoàng Mai 9H02 3.31
69 KB9.0398 Phương Canh 9C0 3.25
70 KB9.0400 Phan Đình Giót 9H02 2.31
71 KB9.0403 Trương Công Giai 9H01 2.06
72 KB9.0409 Đại Kim 9C0 6.50
73 KB9.0424 Văn Yên 9C0 6.50
74 KB9.0427 Giảng Võ 9H02 3.94
75 KB9.0433 Cầu Giấy 9H01 2.75
76 KB9.0439 Nguyễn Trường Tộ 9H0 3.97
77 KB9.0448 Lương Thế Vinh 9H01 1.00
78 KB9.0450 Chu Văn An 9C0 3.50
79 KB9.0476 Lương Thế Vinh 9C0 4.00
80 KB9.0482 Lương Thế Vinh 9H02 3.25
81 KB9.0483 Nguyễn Phong Sắc 9H02 2.56
82 KB9.0484 Lê Quý Đôn - Hà Đông 9H0 5.05
83 KB9.0490 Ngôi Sao 9H0 3.79
84 KB9.0525 Chu Văn An 9C0 4.00
85 KB9.0534 Achimesded 9H02 Vắng
86 KB9.0548 Lý Trường Kiệt 9C0 4.50
87 KB9.0555 Thanh Quan 9C0 4.75
88 KB9.0570 Việt Úc 9H02 2.00
89 KB9.0573 Lương Khánh Thiện - Hải phòng 9C0 7.75
90 KB9.0576 Ngô Sĩ Liên 9H01 1.00
91 KB9.0577 Archimedes 9H02 1.50
92 KB9.0587 Thanh Xuân 9H01 4.75
93 KB9.0589 Chu Văn An 9C0 5.25
94 KB9.0590 Thanh Xuân 9H0 4.80
95 KB9.0593 Nguyễn Trường Tộ 9H01 1.50
96 KB9.0598 Nguyễn Huy Tưởng 9H0 7.66
97 KB9.0599 Cầu Giấy 9H0 5.07
98 KB9.0601 Gia Thụy 9H02 5.00
99 KB9.0605 Đoàn Thị Điểm 9H01 1.25
100 KB9.0616 Ngô Quyền 9H01 1.25
101 KB9.0623 Lomonoxop 9C0 5.50
102 KB9.0627 Đoàn Thị Điểm 9H0 2.50
103 KB9.0628 Ngô Sỹ Liên 9H01 3.25
104 KB9.0654 Sài Đồng 9C0 6.25
105 KB9.0658 Ngôi Sao Hà Nội 9H01 1.50
106 KB9.0664 Ngô Sĩ Liên 9H0 4.00
107 KB9.0666 Sài Đồng 9C0 5.25
108 KB9.0667 Nguyễn Huy Tưởng 9H0 3.25
109 KB9.0667 Nguyễn Huy Tưởng 9C0 5.00
110 KB9.0668 Nguyễn Huy Tưởng 9H0 4.46
111 KB9.0669 Nguyễn Huy Tưởng 9H0 2.13
112 KB9.0670 Đại Kim 9C0 6.50
113 KB9.0672 Lê Lợi 9H0 3.24

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ 9 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN 9 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN NGỮ VĂN LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (10/04/2025)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn