ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LỚP 8 MÔN VẬT LÝ (HỌC KỲ 2)
TT
|
Họ
|
Tên
|
THCS
|
29/1/15
|
26/3/15
|
Ghi chú
|
1.
|
Vũ Thành
|
An
|
ĐT.Đ
|
6.5
|
8.0
|
|
2.
|
Tạ Lâm
|
Anh
|
Nh.Chính
|
Nghỉ
|
7.0
|
|
3.
|
Luyện Trần
|
Anh
|
V.An
|
7.0
|
7.5
|
|
4.
|
Hà Ngọc
|
Anh
|
LQ.Đôn
|
5.0
|
4.5
|
|
5.
|
Vũ Nam
|
Anh
|
G. Võ
|
Chưa thi
|
7.0
|
|
6.
|
Nguyễn Vũ Duy
|
Anh
|
Ams
|
8.0
|
6.0
|
|
7.
|
Lê Quang
|
Anh
|
G.Võ
|
8.0
|
5.0
|
|
8.
|
Nguyễn Gia
|
Bách
|
Ams
|
9.0
|
4.5
|
|
9.
|
Chu Xuân
|
Bách
|
Ams
|
10
|
9.5
|
|
10.
|
Đào Minh
|
Chiến
|
Ams
|
7.0
|
6.5
|
|
11.
|
Nguyễn Trọng
|
Đạt
|
G. Võ
|
Chưa thi
|
8.0
|
|
12.
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
TXN
|
6.0
|
8.0
|
|
13.
|
Đoàn Anh
|
Đức
|
V.An
|
6.0
|
Nghỉ
|
|
14.
|
Đặng Minh
|
Đức
|
Ams
|
8.0
|
9.0
|
|
15.
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
Ams
|
10
|
8.0
|
|
16.
|
Đinh Minh
|
Đức
|
Ams
|
Chưa thi
|
6.0
|
|
17.
|
Hoàng Hữu
|
Dũng
|
Ams
|
7.0
|
9.0
|
|
18.
|
Đỗ Nhật
|
Duy
|
Lê Lợi
|
8.0
|
3.0
|
|
19.
|
Đỗ Hồng
|
Hà
|
V.An
|
8.0
|
7.5
|
|
20.
|
Vũ Minh
|
Hiếu
|
G.Võ
|
6.5
|
7.0
|
|
21.
|
Phạm Trung
|
Hiếu
|
C.Giấy
|
6.5
|
7.0
|
|
22.
|
Kiều Xuân
|
Hòa
|
V.An
|
8.5
|
8.5
|
|
23.
|
Trần Đức
|
Hoàng
|
V.An
|
6.0
|
8.0
|
|
24.
|
Nguyễn Minh
|
Khải
|
Ams
|
8.0
|
7.5
|
|
25.
|
Nguyễn
|
Khánh
|
V.An
|
6.0
|
7.0
|
|
26.
|
Lê Minh
|
Khuê
|
LQ.Đôn
|
8.5
|
9.0
|
|
27.
|
Lê Trung
|
Kiên
|
PĐG
|
8.5
|
8.0
|
|
28.
|
Bùi Thế
|
Lâm
|
Ams
|
6.0
|
5.0
|
|
29.
|
Cù Ngọc Nhất
|
Linh
|
G.Võ
|
5.0
|
8.0
|
|
30.
|
Lý Ngọc
|
Long
|
Ams
|
9.5
|
Nghỉ
|
Thi chọn IMC
|
31.
|
Nguyễn Vũ
|
Minh
|
V.An
|
5.0
|
8.0
|
|
32.
|
Đặng Hoàng
|
Minh
|
G.Võ
|
6.5
|
3.5
|
|
33.
|
Cao Quang
|
Minh
|
Ams
|
7.0
|
5.5
|
|
34.
|
Nguyễn Bình
|
Minh
|
T. Long
|
Chưa thi
|
7.5
|
|
35.
|
Nguyễn Thành
|
Minh
|
Ams
|
8.0
|
8.5
|
|
36.
|
Phạm H. Giang
|
Nam
|
Ams
|
9.0
|
Nghỉ
|
Thi chọn IMC
|
37.
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
Ams
|
9.0
|
6.5
|
|
38.
|
Nguyễn Quang
|
Nghị
|
Ams
|
9.0
|
8.0
|
|
39.
|
Trần Trọng
|
Nghĩa
|
P.C.Trinh
|
|
|
Mới vào học
|
40.
|
Nguyễn Nga
|
Nhi
|
Ams
|
9.5
|
Nghỉ
|
Thi chọn IMC
|
41.
|
Đỗ Hồng
|
Nhung
|
V.An
|
6.0
|
8.0
|
|
42.
|
Đỗ Minh
|
Phúc
|
Ams
|
7.5
|
9.0
|
|
43.
|
Dương Hà
|
Phương
|
LTV
|
7.0
|
5.5
|
|
44.
|
Nguyễn Anh
|
Quân
|
Ams
|
8.0
|
5.0
|
|
45.
|
Tạ Kiến
|
Quốc
|
Ams
|
9.0
|
8.5
|
|
46.
|
Nguyễn Tuấn
|
Sơn
|
V.An
|
6.5
|
5.5
|
|
47.
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
Ams
|
Nghỉ
|
8.0
|
|
48.
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
Ams
|
9.0
|
8.0
|
|
49.
|
Vũ Đức
|
Thành
|
Ams
|
8.0
|
6.5
|
|
50.
|
Lê Minh
|
Thu
|
TXN
|
6.0
|
5.5
|
|
51.
|
Bùi Thị Thu
|
Thủy
|
Ams
|
10
|
6.5
|
|
52.
|
Lê Đức
|
Trọng
|
LTV
|
6.5
|
8.0
|
|
53.
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
V.An
|
6.5
|
Nghỉ
|
|
54.
|
Nguyễn Xuân
|
Tùng
|
Ams
|
8.0
|
8.5
|
|
55.
|
Hoàng Vũ Thế
|
Vinh
|
Mari
|
8.5
|
8.0
|
|