ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LỚP 9 HK2 (Thi chuyên Sinh)
STT
|
Họ
|
Tên
|
Trường
|
Điểm
|
1
|
Nguyễn Hương
|
Trà
|
Cầu Giấy
|
8
|
2
|
Cù Thảo
|
An
|
Lương Thế Vinh
|
7,5
|
3
|
Nguyễn Thanh Ái
|
Linh
|
Ái Mộ
|
9
|
4
|
Nguyễn Phạm Hoàng
|
Ngân
|
Việt An
|
9
|
5
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Việt An
|
7
|
6
|
Trần Mai
|
Hương
|
Bế Văn Đàn
|
9
|
7
|
Bùi Bích
|
Ngọc
|
Trưng Vương
|
9,5
|
8
|
Nguyễn Mỹ
|
Linh
|
Lý Thái Tổ
|
6
|
9
|
Vũ Đức
|
Hiếu
|
Giảng Võ
|
8
|
10
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Trang
|
Lê Lợi
|
8,5
|
11
|
Đỗ Khắc Quang
|
Hải
|
Thanh Xuân Nam
|
7
|
12
|
Cao Thị Khánh
|
Linh
|
Tân Triều
|
7
|
13
|
Lê Đức
|
Luyện
|
Marie Cuire
|
7,5
|
14
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
Đại Mỗ
|
7
|
15
|
Giang Minh
|
Hiếu
|
Láng Thượng
|
6
|
16
|
Hoàng Phương
|
Hà
|
Trưng Vương
|
9
|
17
|
Lê Hà
|
Nhi
|
Đoàn Thị Điểm
|
8
|
18
|
Trịnh Minh
|
Đức
|
Tân Định
|
7,5
|