DANH SÁCH KIỂM TRA LỚP 9
PHÒNG THI SỐ 1
TT
|
Họ và Tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm Vũ Anh
|
Amsterdam
|
KB9.023
|
|
2
|
Nguyễn Gia Bách
|
Amsterdam
|
KB9.024
|
|
3
|
Chu Xuân Bách
|
Amsterdam
|
KB9.025
|
|
4
|
Đào Minh Chiến
|
Amsterdam
|
KB9.026
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Amsterdam
|
KB9.027
|
|
6
|
Hoàng Hữu Dũng
|
Amsterdam
|
KB9.028
|
|
7
|
Nguyễn Phương Hà
|
Amsterdam
|
KB9.029
|
|
8
|
Vũ Hữu Gia Hiển
|
Amsterdam
|
KB9.030
|
|
9
|
Trần Nam Hưng
|
Amsterdam
|
KB9.031
|
|
10
|
Nguyễn Minh Khải
|
Amsterdam
|
KB9.032
|
|
11
|
Đào Quang Khải
|
Giảng Võ
|
KB9.033
|
|
12
|
Nguyễn Hoàng Tùng Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.034
|
|
13
|
Nguyễn Thành Minh
|
Amsterdam
|
KB9.035
|
|
14
|
Dương Quốc Minh
|
Amsterdam
|
KB9.036
|
|
15
|
Nguyễn Hải Nam
|
Amsterdam
|
KB9.007
|
|
16
|
Phạm Huy Giang Nam
|
Amsterdam
|
KB9.038
|
|
17
|
Nguyễn Quang Nghị
|
Amsterdam
|
KB9.039
|
|
18
|
Nguyễn Nga Nhi
|
Amsterdam
|
KB9.040
|
|
19
|
Tạ Kiến Quốc
|
Amsterdam
|
KB9.041
|
|
20
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Amsterdam
|
KB9.042
|
|
21
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Amsterdam
|
KB9.043
|
|
22
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Amsterdam
|
KB9.044
|
|
23
|
Nghiêm Hồ Linh Vân
|
Trưng Vương
|
KB9.045
|
|
PHÒNG THI SỐ 2
STT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Vũ Duy Anh
|
Amsterdam
|
KB9.046
|
|
2
|
Lê Quang Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.047
|
|
3
|
Đỗ Duy Anh
|
Amsterdam
|
KB9.048
|
|
4
|
Đặng Minh Đức
|
Amsterdam
|
KB9.049
|
|
5
|
Đinh Minh Đức
|
Amsterdam
|
KB9.050
|
|
6
|
Đỗ Hồng Hà
|
Việt An
|
KB9.051
|
|
7
|
Kiều Xuân Hòa
|
Việt An
|
KB9.052
|
|
8
|
Phí Mạnh Hùng
|
Amsterdam
|
KB9.053
|
|
9
|
Đỗ Thanh Huyền
|
Giảng Võ
|
KB9.054
|
|
10
|
Nguyễn Gia Khánh
|
Amsterdam
|
KB9.055
|
|
11
|
Lê Minh Khuê
|
Cầu Giấy
|
KB9.056
|
|
12
|
Bùi Thế Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.057
|
|
13
|
Lê Trí Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.058
|
|
14
|
Nguyễn Sỹ Lợi
|
Amsterdam
|
KB9.059
|
|
15
|
Lý Ngọc Long
|
Amsterdam
|
KB9.060
|
|
16
|
Cao Quang Minh
|
Amsterdam
|
KB9.061
|
|
17
|
Trương Nhật Nam
|
Amsterdam
|
KB9.062
|
|
18
|
Hoàng Vũ Trung Nguyên
|
Amsterdam
|
KB9.063
|
|
19
|
Đỗ Minh Phúc
|
Việt An
|
KB9.064
|
|
20
|
Nguyễn Anh Quân
|
Amsterdam
|
KB9.065
|
|
21
|
Vũ Đức Thành
|
Amsterdam
|
KB9.066
|
|
22
|
Bùi Thu Thủy
|
Amsterdam
|
KB9.067
|
|
PHÒNG THI SỐ 3
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Hà Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.068
|
|
2
|
Nguyễn Trần Nam Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.069
|
|
3
|
Luyện Trần Anh
|
Việt An
|
KB9.070
|
|
4
|
Vũ Khánh Chi
|
Phạm Văn Đồng
|
KB9.071
|
|
5
|
Trần Lan Chi
|
Amsterdam
|
KB9.072
|
|
6
|
Nguyễn Minh Đức
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.073
|
|
7
|
Đỗ Nhật Duy
|
Lê Lợi
|
KB9.074
|
|
8
|
Trần Lam Giao
|
Phạm Văn Đồng
|
KB9.075
|
|
9
|
Nguyễn Thu Hà
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.076
|
|
10
|
Trần Đức Hoàng
|
Việt An
|
KB9.077
|
|
11
|
Nguyễn Khánh
|
Việt An
|
KB9.078
|
|
12
|
Lê Trung Kiên
|
Phan Đình Giót
|
KB9.079
|
|
13
|
Vũ Hải Long
|
Việt An
|
KB9.080
|
|
14
|
Nguyễn Sao Mai
|
Amsterdam
|
KB9.081
|
|
15
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Việt An
|
KB9.082
|
|
16
|
Đỗ Hồng Nhung
|
Việt An
|
KB9.083
|
|
17
|
Dương Hà Phương
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.084
|
|
18
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Amsterdam
|
KB9.085
|
|
19
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
Việt An
|
KB9.086
|
|
20
|
Lê Minh Thu
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.087
|
|
21
|
Nguyễn Thùy Trang
|
Phạm Văn Đồng
|
KB9.088
|
|
22
|
Lê Đức Trọng
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.089
|
|
23
|
Nguyễn Thành Trung
|
Việt An
|
KB9.090
|
|
24
|
Hoàng Vũ Thế Vinh
|
Marie Cuire
|
KB9.091
|
|
PHÒNG THI SỐ 4
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Thành An
|
Đoàn Thị Điểm
|
KB9.092
|
|
2
|
Nguyễn Đức Thành An
|
Hoàng Liệt
|
KB9.093
|
|
3
|
Tạ Lâm Anh
|
Nhân Chính
|
KB9.094
|
|
4
|
Hà Ngọc Anh
|
Lê Quý Đôn
|
KB9.095
|
|
5
|
Vũ Nam Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.096
|
|
6
|
Lã Hải Anh
|
Láng Thượng
|
KB9.097
|
|
7
|
Nguyễn Duy Ánh
|
Marie Curie
|
KB9.098
|
|
8
|
Phạm Lê Danh Chính
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.099
|
|
9
|
Nguyễn Trọng Đạt
|
Giảng Võ
|
KB9.100
|
|
10
|
Vũ Minh Hiếu
|
Giảng Võ
|
KB9.101
|
|
11
|
Cao An Khánh
|
Hoàng Liệt
|
KB9.102
|
|
12
|
Nguyễn Đăng Khánh
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.103
|
|
13
|
Cù Ngọc Nhất Linh
|
Giảng Võ
|
KB9.104
|
|
14
|
Trịnh Hồ Như Lộc
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.105
|
|
15
|
Lê Ngọc Thắng
|
Thăng Long
|
KB9.142
|
|
16
|
Nguyễn Bình Minh
|
Thăng Long
|
KB9.107
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hà Phương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
KB9.108
|
|
18
|
Chương Minh Phương
|
Phan Đình Giót
|
KB9.109
|
|
19
|
Nguyễn Việt Kiến Quốc
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.110
|
|
20
|
Nguyễn Đức Thăng
|
Marie Cuire
|
KB9.111
|
|
21
|
Phạm Thu Trang
|
Marie Cuire
|
KB9.112
|
|
22
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Vinschool
|
KB9.113
|
|
23
|
Nguyễn Tường Mai
|
Phương Mai
|
KB9.138
|
|
24
|
Nguyễn Thanh Mai
|
Cầu Giấy
|
KB9.139
|
|
PHÒNG THI SỐ 5
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1
|
Hoàng Phương Anh
|
Amsterdam
|
KB9.114
|
|
2
|
Đào Phương Anh
|
|
KB9.115
|
|
3
|
Bùi Quỳnh Chi
|
|
KB9.116
|
|
4
|
Nguyễn Vũ Bình Dương
|
Lê Quý Đôn
|
KB9.117
|
|
5
|
Lê Hương Giang
|
Amsterdam
|
KB9.118
|
|
6
|
Trần Việt Hoàng
|
Vĩnh Tuy
|
KB9.119
|
|
7
|
Nguyễn Gia Huy
|
Marie Curie
|
KB9.120
|
|
8
|
Đào Quang Khải
|
Giảng Võ
|
KB9.121
|
|
9
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
Lê Quý Đôn
|
KB9.122
|
|
10
|
Phạm Đức Kiên
|
Tiền Phong
|
KB9.123
|
|
11
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Lê Lợi
|
KB9.124
|
|
12
|
Nguyễn Phương Linh
|
Quỳnh Mai
|
KB9.125
|
|
13
|
Trần Hoàng Mai
|
Việt An
|
KB9.126
|
|
14
|
Đinh Trần Mạnh
|
Nguyễn Trãi
|
KB9.127
|
|
15
|
Lưu Vũ Khánh Minh
|
Đại Mỗ
|
KB9.128
|
|
16
|
Nguyễn Bùi Tấn Phan
|
Nghĩa Tân
|
KB9.129
|
|
17
|
Nguyễn Hà Phương
|
Kim Giang
|
KB9.130
|
|
18
|
Đoàn Hoàng Phương
|
Giảng Võ
|
KB9.131
|
|
19
|
Đặng Ngọc Quang
|
Đoàn Thị Điểm
|
KB9.132
|
|
20
|
Phạm Thanh Trà
|
Tân Định
|
KB9.133
|
|
21
|
Vũ Minh Tuyến
|
Lê Lợi
|
KB9.134
|
|
22
|
Đặng Nguyễn Việt
|
Trưng Vương
|
KB9.135
|
|
23
|
Nguyễn Bích Nga
|
Trần Đăng Ninh
|
KB9.136
|
|
24
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Trần Đăng Ninh
|
KB9.137
|
|
25
|
Nguyễn Công Thành
|
Đại Mỗ
|
KB9.141
|
|
DANH SÁCH KIỂM TRA LỚP 8
PHÒNG SỐ 6
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
Ghi chú
|
1.
|
Phan Châu Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB8.001
|
|
2.
|
Nguyễn Tuệ Anh
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.002
|
|
3.
|
Đỗ Thành Đạt
|
Giảng Võ
|
KB8.003
|
|
4.
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Thái Thịnh
|
KB8.004
|
|
5.
|
Lưu Ánh Dương
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.005
|
|
6.
|
Vũ Minh Nghĩa
|
Giảng Võ
|
KB8.006
|
|
7.
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Việt An
|
KB8.007
|
|
8.
|
Đoàn Tuấn Kiệt
|
Amsterdam
|
KB8.008
|
|
9.
|
Đào Yến Linh
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.009
|
|
10.
|
Ngô Thành Long
|
Giảng Võ
|
KB8.010
|
|
11.
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Nghĩa Tân
|
KB8.011
|
|
12.
|
Hoàng Minh Nhật
|
Phương Liệt
|
KB8.012
|
|
13.
|
Phạm Hồng Phong
|
Lê Quý Đôn
|
KB8.013
|
|
14.
|
Đặng Hoàng Hải Phong
|
Amsterdam
|
KB8.014
|
|
15.
|
Đào Ngô Bảo Phúc
|
Việt An
|
KB8.015
|
|
16.
|
Trịnh Viết Thái
|
Trung Văn
|
KB8.016
|
|
17.
|
Phạm Ngọc Phú Thành
|
Archimeds
|
KB8.017
|
|
18.
|
Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
Trưng Vương
|
KB8.018
|
|
19.
|
Nguyễn Khắc Trí
|
Giảng Võ
|
KB8.019
|
|
20.
|
Trần Hà Mi
|
Kim Giang
|
KB8.020
|
|
21.
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Giảng Võ
|
KB8.021
|
|
22.
|
Phạm Bảo Yến
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.022
|
|
Xin lưu ý:
1) Những học sinh chưa kịp dự đợt kiểm tra này có thể đăng ký kiểm tra trong thời gian tới.
2) Những học sinh đã đăng ký, nhưng chưa có tên trong danh sách phòng thi, các em vui lòng đến trước 8h và qua phòng 410 để Trung tâm bổ sung vào danh sách.
3) Trung tâm chưa tổ chức Kiểm tra đầu vào Học sinh lớp 7 và các lớp THPT trong đợt này.