TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Danh sách học sinh dự Kiểm tra đầu vào ngày 7/6/2015.

DANH SÁCH KIỂM TRA LỚP 9

PHÒNG THI SỐ 1

                                                                                                                                               

TT

Họ và Tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1

Phạm Vũ Anh

Amsterdam

KB9.023

 

2

Nguyễn Gia Bách

Amsterdam

KB9.024

 

3

Chu Xuân Bách

Amsterdam

KB9.025

 

4

Đào Minh Chiến

Amsterdam

KB9.026

 

5

Nguyễn Ngọc Đức

Amsterdam

KB9.027

 

6

Hoàng Hữu Dũng

Amsterdam

KB9.028

 

7

Nguyễn Phương Hà

Amsterdam

KB9.029

 

8

Vũ Hữu Gia Hiển

Amsterdam

KB9.030

 

9

Trần Nam Hưng

Amsterdam

KB9.031

 

10

Nguyễn Minh Khải

Amsterdam

KB9.032

 

11

Đào Quang Khải

Giảng Võ

KB9.033

 

12

Nguyễn Hoàng Tùng Lâm

Amsterdam

KB9.034

 

13

Nguyễn Thành Minh

Amsterdam

KB9.035

 

14

Dương Quốc Minh

Amsterdam

KB9.036

 

15

Nguyễn Hải Nam

Amsterdam

KB9.007

 

16

Phạm Huy Giang Nam

Amsterdam

KB9.038

 

17

Nguyễn Quang Nghị

Amsterdam

KB9.039

 

18

Nguyễn Nga Nhi

Amsterdam

KB9.040

 

19

Tạ Kiến Quốc

Amsterdam

KB9.041

 

20

Nguyễn Hồng Sơn

Amsterdam

KB9.042

 

21

Nguyễn Đức Thắng

Amsterdam

KB9.043

 

22

Nguyễn Xuân Tùng

Amsterdam

KB9.044

 

23

Nghiêm Hồ Linh Vân

Trưng Vương

KB9.045

 

 

PHÒNG THI SỐ 2                                             

STT

Họ và tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1

Nguyễn Vũ Duy Anh

Amsterdam

KB9.046

 

2

Lê Quang Anh

Giảng Võ

KB9.047

 

3

Đỗ Duy Anh

Amsterdam

KB9.048

 

4

Đặng Minh Đức

Amsterdam

KB9.049

 

5

Đinh Minh Đức

Amsterdam

KB9.050

 

6

Đỗ Hồng Hà

Việt An

KB9.051

 

7

Kiều Xuân Hòa

Việt An

KB9.052

 

8

Phí Mạnh Hùng

Amsterdam

KB9.053

 

9

Đỗ Thanh Huyền

Giảng Võ

KB9.054

 

10

Nguyễn Gia Khánh

Amsterdam

KB9.055

 

11

Lê Minh Khuê

Cầu Giấy

KB9.056

 

12

Bùi Thế Lâm

Amsterdam

KB9.057

 

13

Lê Trí Lâm

Amsterdam

KB9.058

 

14

Nguyễn Sỹ Lợi

Amsterdam

KB9.059

 

15

Lý Ngọc Long

Amsterdam

KB9.060

 

16

Cao Quang Minh

Amsterdam

KB9.061

 

17

Trương Nhật Nam

Amsterdam

KB9.062

 

18

Hoàng Vũ Trung Nguyên

Amsterdam

KB9.063

 

19

Đỗ Minh Phúc

Việt An

KB9.064

 

20

Nguyễn Anh Quân

Amsterdam

KB9.065

 

21

Vũ Đức Thành

Amsterdam

KB9.066

 

22

Bùi Thu Thủy

Amsterdam

KB9.067

 
 

PHÒNG THI SỐ 3

TT

Họ và tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1

Lê Hà Anh

Giảng Võ

KB9.068

 

2

Nguyễn Trần Nam Anh

Ngô Sĩ Liên

KB9.069

 

3

Luyện Trần Anh

Việt An

KB9.070

 

4

Vũ Khánh Chi

Phạm Văn Đồng

KB9.071

 

5

Trần Lan Chi

Amsterdam

KB9.072

 

6

Nguyễn Minh Đức

Thanh Xuân Nam

KB9.073

 

7

Đỗ Nhật Duy

Lê Lợi

KB9.074

 

8

Trần Lam Giao

Phạm Văn Đồng

KB9.075

 

9

Nguyễn Thu Hà

Thanh Xuân Nam

KB9.076

 

10

Trần Đức Hoàng

Việt An

KB9.077

 

11

Nguyễn Khánh

Việt An

KB9.078

 

12

Lê Trung Kiên

Phan Đình Giót

KB9.079

 

13

Vũ Hải Long

Việt An

KB9.080

 

14

Nguyễn Sao Mai

Amsterdam

KB9.081

 

15

Nguyễn Vũ Minh

Việt An

KB9.082

 

16

Đỗ Hồng Nhung

Việt An

KB9.083

 

17

Dương Hà Phương

Lương Thế Vinh

KB9.084

 

18

Nguyễn Như Quỳnh

Amsterdam

KB9.085

 

19

Nguyễn Tuấn Sơn

Việt An

KB9.086

 

20

Lê Minh Thu

Thanh Xuân Nam

KB9.087

 

21

Nguyễn Thùy Trang

Phạm Văn Đồng

KB9.088

 

22

 Lê Đức Trọng

Lương Thế Vinh

KB9.089

 

23

Nguyễn Thành Trung

Việt An

KB9.090

 

24

Hoàng Vũ Thế Vinh

Marie Cuire

KB9.091

 

PHÒNG THI SỐ 4                                                                                                       

TT

Họ và tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1

Vũ Thành An

Đoàn Thị Điểm

KB9.092

 

2

Nguyễn Đức Thành An

Hoàng Liệt

KB9.093

 

3

Tạ Lâm Anh

Nhân Chính

KB9.094

 

4

Hà Ngọc Anh

Lê Quý Đôn

KB9.095

 

5

Vũ Nam Anh

Giảng Võ

KB9.096

 

6

Lã Hải Anh

Láng Thượng

KB9.097

 

7

Nguyễn Duy Ánh

Marie Curie

KB9.098

 

8

Phạm Lê Danh Chính

Lương Thế  Vinh

KB9.099

 

9

Nguyễn Trọng Đạt

Giảng Võ

KB9.100

 

10

Vũ Minh Hiếu

Giảng Võ

KB9.101

 

11

Cao An Khánh

Hoàng Liệt

KB9.102

 

12

Nguyễn Đăng Khánh

Thanh Xuân Nam

KB9.103

 

13

Cù Ngọc Nhất Linh

Giảng Võ

KB9.104

 

14

Trịnh Hồ Như Lộc

Lương Thế Vinh

KB9.105

 

15

Lê Ngọc Thắng

Thăng Long

KB9.142

 

16

Nguyễn Bình Minh

Thăng Long

KB9.107

 

17

Nguyễn Thị Hà Phương

Nguyễn Trường Tộ

KB9.108

 

18

Chương Minh Phương

Phan Đình Giót

KB9.109

 

19

Nguyễn Việt Kiến Quốc

Lương Thế Vinh

KB9.110

 

20

Nguyễn Đức Thăng

Marie Cuire

KB9.111

 

21

Phạm Thu Trang

Marie Cuire

KB9.112

 

22

Nguyễn Xuân Tùng

Vinschool

KB9.113

 

23

Nguyễn Tường Mai

Phương Mai

KB9.138

 

24

Nguyễn Thanh Mai

Cầu Giấy

KB9.139

 

 

PHÒNG THI SỐ 5 

 

TT

Họ và tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1

Hoàng Phương Anh

Amsterdam

KB9.114

 

2

Đào Phương Anh

 

KB9.115

 

3

Bùi Quỳnh Chi

 

KB9.116

 

4

Nguyễn Vũ Bình Dương

Lê Quý Đôn

KB9.117

 

5

Lê Hương Giang

Amsterdam

KB9.118

 

6

Trần Việt Hoàng

Vĩnh Tuy

KB9.119

 

7

Nguyễn Gia Huy

Marie Curie

KB9.120

 

8

Đào Quang Khải

Giảng Võ

KB9.121

 

9

Nguyễn Đăng Khoa

Lê Quý Đôn

KB9.122

 

10

Phạm Đức Kiên

Tiền Phong

KB9.123

 

11

Nguyễn Trung Kiên

Lê Lợi

KB9.124

 

12

Nguyễn Phương Linh

Quỳnh Mai

KB9.125

 

13

Trần Hoàng Mai

Việt An

KB9.126

 

14

Đinh Trần Mạnh

Nguyễn Trãi

KB9.127

 

15

Lưu Vũ Khánh Minh

Đại Mỗ

KB9.128

 

16

Nguyễn Bùi Tấn Phan

Nghĩa Tân

KB9.129

 

17

Nguyễn Hà Phương

Kim Giang

KB9.130

 

18

Đoàn Hoàng Phương

Giảng Võ

KB9.131

 

19

Đặng Ngọc Quang

Đoàn Thị Điểm

KB9.132

 

20

Phạm Thanh Trà

Tân Định

KB9.133

 

21

Vũ Minh Tuyến

Lê Lợi

KB9.134

 

22

Đặng Nguyễn Việt

Trưng Vương

KB9.135

 

23

Nguyễn Bích Nga

Trần Đăng Ninh

KB9.136

 

24

Nguyễn Bích Ngọc

Trần Đăng Ninh

KB9.137

 

25

Nguyễn Công Thành

Đại Mỗ

KB9.141

 


 

DANH SÁCH KIỂM TRA LỚP 8

PHÒNG SỐ 6

TT

Họ và tên

Trường

Mã HS

Ghi chú

1. 

Phan Châu Anh

Ngô Sĩ Liên

KB8.001

 

2.   

Nguyễn Tuệ Anh

Lương Thế Vinh

KB8.002

 

3.     

Đỗ Thành Đạt

Giảng Võ

KB8.003

 

4.   

Nguyễn Anh Dũng

Thái Thịnh

KB8.004

 

5.      

Lưu Ánh Dương

Lương Thế Vinh

KB8.005

 

6.     

Vũ Minh Nghĩa

Giảng Võ

KB8.006

 

7.    

Nguyễn Trung Hiếu

Việt An

KB8.007

 

8.   

Đoàn Tuấn Kiệt

Amsterdam

KB8.008

 

9.     

Đào Yến Linh

Lương Thế Vinh

KB8.009

 

10.    

Ngô Thành Long

Giảng Võ

KB8.010

 

11.  

Nguyễn Nhật Minh

Nghĩa Tân

KB8.011

 

12.   

Hoàng Minh Nhật

Phương Liệt

KB8.012

 

13.   

Phạm Hồng Phong

Lê Quý Đôn

KB8.013

 

14.  

Đặng Hoàng Hải Phong

Amsterdam

KB8.014

 

15.   

Đào Ngô Bảo Phúc

Việt An

KB8.015

 

16.   

Trịnh Viết Thái

Trung Văn

KB8.016

 

17.  

Phạm Ngọc Phú Thành

Archimeds

KB8.017

 

18. 

Nguyễn Hoàng Bảo Trân

Trưng Vương

KB8.018

 

19.  

Nguyễn Khắc Trí

Giảng Võ

KB8.019

 

20.  

Trần Hà Mi

Kim Giang

KB8.020

 

21.   

Nguyễn Quang Vinh

Giảng Võ

KB8.021

 

22.  

Phạm Bảo Yến

Lương Thế Vinh

KB8.022

 

Xin lưu ý:

1) Những học sinh chưa kịp dự đợt kiểm tra này có thể đăng ký kiểm tra trong thời gian tới.

2) Những học sinh đã đăng ký, nhưng chưa có tên trong danh sách phòng thi, các em vui lòng đến trước 8h và qua phòng 410 để Trung tâm bổ sung vào danh sách. 

3) Trung tâm chưa tổ chức Kiểm tra đầu vào Học sinh lớp 7 và các lớp THPT trong đợt này.

  


Các tin khác
Mời các bạn tham khảo các đề thi vào trường THPT chuyên KHTN 2015 (03/06/2015)
Khai giảng lớp Văn 9 cô Nguyệt Anh dạy (02/06/2015)
Thông báo họp PHHS lớp 8 lên 9 (01/06/2015)
THÔNG BÁO TUYỂN SINH VÀ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2015 - 2016 (15/05/2015)
LỊCH HỌC LỚP 7 NĂM HỌC 2015 - 2016 (11/05/2015)
LỊCH HỌC LỚP 8 LÊN 9 NĂM HỌC 2015 - 2016 (07/05/2015)
LỊCH HỌC LỚP 7 LÊN 8 NĂM HỌC 2015 - 2016 (06/05/2015)
LỊCH HỌC CÁC LỚP THPT (LỚP 10, 11, 12) NĂM HỌC 2015 - 2016 (06/05/2015)
Thông báo tuyển sinh lớp Văn 7 & 9 cô Nguyệt Anh (28/04/2015)
Điểm kiểm tra định kỳ môn Sinh 9 (HK2) (20/04/2015)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn