Trong buổi học Khai giảng Trung tâm sẽ trả Bài kiểm tra + Đáp án & Thang điểm cho từng bạn.
Nếu học sinh nào không nhớ mã số, hãy gọi điện đến Trung tâm: 04 66865087 hoặc 0983614376
Danh sách xếp lớp xem tại: index.aspx?def=497&ID=957&CateID=462
TT
|
Mã HS
|
Trường THCS
|
Điểm
|
1
|
KB8.001
|
Ngô Sĩ Liên
|
2,0
|
2
|
KB8.002
|
Lương Thế Vinh
|
Chưa kiểm tra
|
3
|
KB8.003
|
Giảng Võ
|
8,5
|
4
|
KB8.004
|
Thái Thịnh
|
1,0
|
5
|
KB8.005
|
Lương Thế Vinh
|
2,0
|
6
|
KB8.006
|
Giảng Võ
|
5,0
|
7
|
KB8.007
|
Việt An
|
6,0
|
8
|
KB8.008
|
Amsterdam
|
Chưa kiểm tra
|
9
|
KB8.009
|
Lương Thế Vinh
|
2,5
|
10
|
KB8.010
|
Giảng Võ
|
1,0
|
11
|
KB8.011
|
Nghĩa Tân
|
1,0
|
12
|
KB8.012
|
Phương Liệt
|
5,5
|
13
|
KB8.013
|
Lê Quý Đôn
|
Chưa kiểm tra
|
14
|
KB8.014
|
Amsterdam
|
9,5
|
15
|
KB8.015
|
Việt An
|
1,0
|
16
|
KB8.016
|
Trung Văn
|
3,5
|
17
|
KB8.017
|
Archimeds
|
2,0
|
18
|
KB8.018
|
Trưng Vương
|
4,0
|
19
|
KB8.019
|
Giảng Võ
|
7,0
|
20
|
KB8.020
|
Kim Giang
|
1,0
|
21
|
KB8.021
|
Giảng Võ
|
5,5
|
22
|
KB8.022
|
Lương Thế Vinh
|
4,0
|
23
|
KB8.023
|
Lê Lợi
|
4,0
|
24
|
KB8.024
|
Nguyễn Trãi
|
4,5
|
25
|
KB8.025
|
Nguyễn Trãi
|
4,0
|
26
|
KB8.026
|
Amsterdam
|
6,5
|
27
|
KB8.027
|
Amsterdam
|
2,0
|
28
|
KB8.028
|
Khương Mai
|
1,0
|
29
|
KB8.029
|
Giảng Võ
|
3,5
|
30
|
|
|
|
31
|
|
|
|
32
|
|
|
|
33
|
|
|
|
34
|
|
|
|
35
|
|
|
|