TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Kết quả kiểm tra đầu vào lớp 9

Trong buổi học Khai giảng Trung tâm sẽ trả Bài kiểm tra + Đáp án & Thang điểm cho từng bạn.

Nếu học sinh nào không nhớ mã số, hãy gọi điện đến Trung tâm: 04 66865087 hoặc 0983614376

Danh sách xếp lớp xem tại: index.aspx?def=497&ID=958&CateID=462

KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO LỚP 9 (ngày 7/6/2015)

TT

Mã HS

Trường THCS

Môn Toán

Môn chuyên

Hóa

1

KB9.023

Amsterdam

6,5

6,0

 

2

KB9.024

Amsterdam

9,5

 

6,5

3

KB9.025

Amsterdam

7,5

9,5

 

4

KB9.026

Amsterdam

8,5

 

 

5

KB9.027

Amsterdam

9,5

10

 

7

KB9.029

Amsterdam

8,0

 

 

8

KB9.030

Amsterdam

4,0

 

 

9

KB9.031

Amsterdam

9,0

9,0

 

10

KB9.032

Amsterdam

9,0

 

4,5

11

KB9.033

Cầu Giấy

6,0

6,5

 

12

KB9.034

Amsterdam

10

 

 

13

KB9.035

Amsterdam

8,0

 

9,5

14

KB9.036

Amsterdam

9,0

8,0

 

15

KB9.007

Amsterdam

8,5

6,0

5,5

16

KB9.038

Amsterdam

10

 

7,0

17

KB9.039

Amsterdam

6,5

9,0

 

18

KB9.040

Amsterdam

8,0

9,0

 

20

KB9.042

Amsterdam

9,5

8,5

 

21

KB9.043

Amsterdam

6,5

7,5

 

22

KB9.044

Amsterdam

9,0

7,5

 

23

KB9.045

Trưng Vương

8,5

 

 

24

KB9.046

Amsterdam

7,5

8,0

 

25

KB9.047

Giảng Võ

4,5

8,0

 

26

KB9.048

Amsterdam

3,5

4,5

 

27

KB9.001

Amsterdam

9,5

9,5

10

28

KB9.050

Amsterdam

3,5

5,0

 

29

KB9.051

Việt An

5,0

8,0

 

30

KB9.052

Việt An

5,5

6,0

 

31

KB9.053

Amsterdam

8,0

 

9,0

32

KB9.054

Giảng Võ

5,5

8,0

 

34

KB9.056

Cầu Giấy

4,5

8,5

 

35

KB9.057

Amsterdam

2,5

6,5

 

36

KB9.058

Amsterdam

7,5

 

 

37

KB9.059

Amsterdam

7,5

7,5

 

38

KB9.060

Amsterdam

6,0

 

7,0

40

KB9.062

Amsterdam

 

 

7,0

41

KB9.063

Phạm Văn Đồng

Không đạt 

 

 

43

KB9.065

Amsterdam

 

8,0

 

44

KB9.066

Amsterdam

3,5

9,5

 

45

KB9.067

Amsterdam

3,0

8,0

 

47

KB9.069

Ngô Sĩ Liên

1,0

 

1,0

48

KB9.070

Việt An

6,0

6,5

 

50

KB9.072

Amsterdam

6,0

 

 

51

KB9.073

Thanh Xuân Nam

6,5

6,0

 

52

KB9.074

Lê Lợi

3,0

 

6,5

54

KB9.076

Thanh Xuân Nam

2,5

 

 

55

KB9.077

Việt An

5,0

8,0

 

56

KB9.078

Việt An

2,5

5,0

 

59

KB9.081

Amsterdam

6,5

 

 

60

KB9.082

Việt An

6,5

7,0

 

61

KB9.083

Việt An

1,5

6,5

 

62

KB9.084

Lương Thế Vinh

1,5

6,0

 

63

KB9.085

Ngô Sĩ Liên

4,5

 

1,0

64

KB9.086

Việt An

6,0

6,5

 

65

KB9.087

Thanh Xuân Nam

2,5

6,5

 

67

KB9.089

Lương Thế Vinh

8,0

6,5

 

68

KB9.090

Việt An

4,0

6,5

 

69

KB9.091

Marie Cuire

5,5

7,5

 

70

KB9.092

Đoàn Thị Điểm

4,5

7,0

 

72

KB9.094

Nhân Chính

Không đạt

2,5

 

74

KB9.096

Giảng Võ

7,5

6,0

 

75

KB9.097

Láng Thượng

6,5

 

5,0

76

KB9.098

Marie Curie

6,5

 

 

77

KB9.099

Lương Thế  Vinh

7,0

4,0

3,0

79

KB9.101

Giảng Võ

8,0

7,0

 

80

KB9.102

Hoàng Liệt

5,5

 

 

82

KB9.104

Giảng Võ

5,0

6,0

 

84

KB9.142

Thăng Long

3,5

 

0,5

85

KB9.107

Thăng Long

8,0

6,5

 

86

KB9.108

Nguyễn Trường Tộ

6,5

 

5,0

87

KB9.109

Phan Đình Giót

1,0

2,0

 

89

KB9.111

Marie Cuire

8,5

 

10

92

KB9.138

Phương Mai

2,5

 

1,0

93

KB9.139

Cầu Giấy

6,5

 

1,0

94

KB9.114

Amsterdam

2,0

 

2,0

95

KB9.115

Giảng Võ

5,5

 

 

96

KB9.116

Giảng Võ

2,0

 

 

99

KB9.119

Vĩnh Tuy

5,0

5,0

 

100

KB9.120

Marie Curie

6,0

6,5

 

101

KB9.121

Giảng Võ

7,0

3,0

 

102

KB9.122

Lê Quý Đôn

9,5

 

 

103

KB9.123

Tiền Phong

9,5

 

 

104

KB9.124

Lê Lợi

7,5

6,5

 

105

KB9.125

Quỳnh Mai

4,5

 

 

106

KB9.126

Việt An

4,5

 

1,5

108

KB9.128

Đại Mỗ

6,0

 

2,0

109

KB9.129

Nghĩa Tân

4,5

 

 

111

KB9.131

Giảng Võ

3,5

4,5

 

112

KB9.132

Đoàn Thị Điểm

 

6,5

 

113

KB9.133

Tân Định

8,0

6,0

 

114

KB9.134

Lê Lợi

7,5

6,5

 

115

KB9.135

Trưng Vương

2,5

4,5

 

116

KB9.136

Trần Đăng Ninh

6,0

 

 

117

KB9.137

Trần Đăng Ninh

4,5

 

 

118

KB9.141

Đại Mỗ

5,5

 

 

120

KB9.140

Phan Chu Trinh

8,0

7,5

 

121

KB9.106

Giảng Võ

5,0

3,0

 

122

KB9.143

Amsterdam

5,5

7,0

 

123

KB9.145

Phan Chu Trinh

8,0

8,5

 

124

KB9.146

Marie Cuire

6,0

7,0

 

125

KB9.144

Giảng Võ

Không đạt

 

 

126

KB9.148

Ngô Sĩ Liên

7,5

 

2,0

127

KB9.149

Bế Văn Đàn

6,5

3,5

 

128

KB9.150

Cầu Giấy

7,0

7,0

 

129

KB9.151

Amsterdam

7,5

6,5

 

130

KB9.152

Amsterdam

4,5

 

7,5

131

KB9.153

Marie Curie

5,0

5,5

 

132

KB9.154

Giảng Võ

1,0

 

5,5

133

KB9.155

Marie Curie

2,5

 

1,0

134

KB9.156

Giảng Võ

4,0

 

5,5

135

KB9.157

 

5,0

 

 

136

KB9.158

 

8,0

2,0

 

 

 

  


Các tin khác
Kết quả kiểm tra đầu vào lớp 8 (11/06/2015)
Thông tin về kiểm tra đầu vào cho lớp 8 và lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng (06/06/2015)
Điểm chuẩn các Khối chuyên của trường chuyên KHTN 2015 (03/06/2015)
Danh sách học sinh dự Kiểm tra đầu vào ngày 7/6/2015. (03/06/2015)
Mời các bạn tham khảo các đề thi vào trường THPT chuyên KHTN 2015 (03/06/2015)
Khai giảng lớp Văn 9 cô Nguyệt Anh dạy (02/06/2015)
Thông báo họp PHHS lớp 8 lên 9 (01/06/2015)
THÔNG BÁO TUYỂN SINH VÀ KIỂM TRA XẾP LỚP NĂM HỌC 2015 - 2016 (15/05/2015)
LỊCH HỌC LỚP 7 NĂM HỌC 2015 - 2016 (11/05/2015)
LỊCH HỌC LỚP 8 LÊN 9 NĂM HỌC 2015 - 2016 (07/05/2015)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn