LỚP 8A1
Lịch học và khai giảng lớp 8A1
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Giáo viên
|
Khai giảng
|
Vật lý
|
Thứ Hai
|
14h30 – 16h
|
Đặng Đình Tới
|
22/6
|
Toán Đại
|
Thứ Hai
|
16h15 – 17h45
|
Nguyễn Lâm
|
22/6
|
Toán Hình
|
Thứ Tư
|
16h15 – 17h45
|
Đỗ Thanh Sơn
|
24/6
|
Hóa
|
Thứ Tư
|
14h30 – 16h
|
Trần Thạch Văn
|
24/6
|
Xin lưu ý: Hiện tại có một số thầy cô đang được triệu tập ra đề thi nên một số môn chưa thể khai giảng theo dự kiến. Trung tâm sẽ báo lịch khai giảng cụ thể cho học sinh.
Danh sách lớp 8A1
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
1
|
Đỗ Thành Đạt
|
Giảng Võ
|
KB8.003
|
2
|
Vũ Minh Nghĩa
|
Giảng Võ
|
KB8.006
|
3
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Việt An
|
KB8.007
|
4
|
Đoàn Tuấn Kiệt
|
Amsterdam
|
KB8.008
|
5
|
Đặng Hoàng Hải Phong
|
Amsterdam
|
KB8.014
|
6
|
Nguyễn Khắc Trí
|
Giảng Võ
|
KB8.019
|
7
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Giảng Võ
|
KB8.021
|
8
|
Đỗ Tuấn Dũng
|
Amsterdam
|
KB8.026
|
9
|
Hoàng Vũ Trung Nguyên
|
Amsterdam
|
KB8.027
|
10
|
Hoàng Hồng Hạnh
|
Lê Lợi
|
KB8.030
|
11
|
Cù Huy Phúc Nguyên
|
Lê Lợi
|
KB8.031
|
12
|
Phạm Thành Nam
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB8.032
|
13
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Amsterdam |
KB8.033 |
14
|
Hoàng Lệ Chi
|
Amsterdam
|
KB8.035
|
15
|
|
|
|
16
|
|
|
|
17
|
|
|
|
17
|
|
|
|
LỚP 8A2
Lịch học và khai giảng lớp 8A2
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Giáo viên
|
Khai giảng
|
Toán Đại
|
Chủ Nhật
|
8h – 9h30
|
Vũ Hải Sâm
|
Tháng 7
|
Toán Hình
|
Chủ Nhật
|
9h45 – 11h15
|
Phạm Minh Đức
|
21/6
|
Vật lý
|
Thứ Năm
|
18h – 19h30
|
Đặng Đình Tới
|
18/6
|
Hóa
|
Thứ Tư
|
18h – 19h30
|
Trần Thạch Văn
|
Tháng 8
|
Danh sách lớp 8A2
TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Mã HS
|
1
|
Phan Châu Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB8.001
|
2
|
Nguyễn Tuệ Anh
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.002
|
3
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Thái Thịnh
|
KB8.004
|
4
|
Lưu Ánh Dương
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.005
|
5
|
Đào Yến Linh
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.009
|
6
|
Ngô Thành Long
|
Giảng Võ
|
KB8.010
|
7
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Nghĩa Tân
|
KB8.011
|
8
|
Hoàng Minh Nhật
|
Phương Liệt
|
KB8.012
|
9
|
Phạm Hồng Phong
|
Lê Quý Đôn
|
KB8.013
|
10
|
Đào Ngô Bảo Phúc
|
Việt An
|
KB8.015
|
11
|
Trịnh Viết Thái
|
Trung Văn
|
KB8.016
|
12
|
Phạm Ngọc Phú Thành
|
Archimeds
|
KB8.017
|
13
|
Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
Trưng Vương
|
KB8.018
|
14
|
Trần Hà My
|
Kim Giang
|
KB8.020
|
15
|
Phạm Bảo Yến
|
Lương Thế Vinh
|
KB8.022
|
16
|
Cấn Vũ Hà Sơn
|
Lê Lợi
|
KB8.023
|
17
|
Nguyễn Trịnh Tam
|
Nguyễn Trãi
|
KB8.024
|
18
|
Trần Phương Thảo
|
Nguyễn Trãi
|
KB8.025
|
19
|
Bùi Trường Minh
|
Khương Mai
|
KB8.028
|
20
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Giảng Võ
|
KB8.029
|
21
|
Nguyễn Bá Việt Cường
|
Nguyễn Siêu
|
KB8.034
|
22
|
Đặng Đức Mạnh
|
Thanh Xuân Nam
|
KB8.036
|
23
|
Bùi Quang Huy
|
Thanh Xuân Nam
|
KB8.037
|