Xin lưu ý: Danh sách lớp được xếp theo 2 tiêu chí:
+ khả năng (dựa vào điểm kiểm tra đầu vào và nhận xét của các thầy dạy trực tiếp).
+ nguyện vọng thi chuyên đã đăng ký.
Nếu lịch học của con chưa phù hợp, quý vị Phụ huynh vui lòng liên hệ sớm với Trung tâm.
* Hiện tại có một số thầy cô đang được triệu tập ra đề thi nên một số môn chưa thể khai giảng theo dự kiến. Trung tâm sẽ báo lịch khai giảng cụ thể các môn đó cho học sinh.
LỚP 9T0
Lịch học và khai giảng môn Toán lớp 9T0
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Toán Hình
|
Chủ Nhật
|
9h30 – 11h
|
14/6
|
Toán Đại
|
Chủ Nhật
|
7h30 – 9h
|
13/6
|
Thứ Bẩy
|
16h30 – 18h
|
Danh sách lớp 9T0
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Phạm Vũ Anh
|
Ams
|
KB9.023
|
2
|
Nguyễn Gia Bách
|
Ams
|
KB9.024
|
3
|
Chu Xuân Bách
|
Ams
|
KB9.025
|
4
|
Hoàng Hữu Dũng
|
Ams
|
KB9.028
|
5
|
Đặng Minh Đức
|
Ams
|
KB9.001
|
6
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Ams
|
KB9.027
|
7
|
Nguyễn Hải Nam
|
Ams
|
KB9.007
|
8
|
Nguyễn Nga Nhi
|
Ams
|
KB9.040
|
9
|
Phạm Huy Giang Nam
|
Ams
|
KB9.038
|
10
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Ams
|
KB9.042
|
11
|
Nguyễn Thành Minh
|
Ams
|
KB9.035
|
12
|
Nguyễn Minh Khải
|
Ams
|
KB9.032
|
13
|
Đào Minh Chiến
|
Ams
|
KB9.026
|
14
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Ams
|
KB9.044
|
15
|
Nguyễn Phương Hà
|
Ams
|
KB9.029
|
16
|
Nghiêm Hồ Linh Vân
|
Trưng Vương
|
KB9.045
|
17
|
Dương Quốc Minh
|
Ams
|
KB9.036
|
18
|
Nguyễn Hoàng Tùng Lâm
|
Ams
|
KB9.034
|
19
|
Trần Nam Hưng
|
Ams
|
KB9.031
|
20
|
Lê Trí Lâm
|
Ams
|
KB9.058
|
21
|
Phí Mạnh Hùng
|
Ams
|
KB9.053
|
22
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Ams
|
KB9.043
|
LỚP 9T1
Lịch học và khai giảng môn Toán lớp 9T1
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Toán Hình
|
Chủ Nhật
|
8h – 9h30
|
14/6
|
Toán Đại
|
Chủ Nhật
|
9h45 – 11h15
|
14/6
|
Danh sách lớp 9T1
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Vũ Hữu Gia Hiển
|
Amsterdam
|
KB9.030
|
2
|
Nguyễn Vũ Duy Anh
|
Amsterdam
|
KB9.046
|
3
|
Đỗ Duy Anh
|
Amsterdam
|
KB9.048
|
4
|
Đinh Minh Đức
|
Amsterdam
|
KB9.050
|
5
|
Đỗ Hồng Hà
|
Việt An
|
KB9.051
|
6
|
Đỗ Thanh Huyền
|
Giảng Võ
|
KB9.054
|
7
|
Bùi Thế Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.057
|
8
|
Nguyễn Sỹ Lợi
|
Amsterdam
|
KB9.059
|
9
|
Lý Ngọc Long
|
Amsterdam
|
KB9.060
|
10
|
Bùi Thị Thu Thủy
|
Amsterdam
|
KB9.067
|
11
|
Nguyễn Sao Mai
|
Amsterdam
|
KB9.081
|
12
|
Trần Lan Chi
|
Amsterdam
|
KB9.072
|
13
|
Hoàng Vũ Thế Vinh
|
Marie Cuire
|
KB9.091
|
14
|
Phạm Lê Danh Chính
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.099
|
15
|
Vũ Minh Hiếu
|
Giảng Võ
|
KB9.101
|
16
|
Nguyễn Đức Thăng
|
Marie Cuire
|
KB9.111
|
17
|
Đào Quang Khải
|
Giảng Võ
|
KB9.121
|
18
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
Lê Quý Đôn
|
KB9.122
|
19
|
Phạm Đức Kiên
|
Tiền Phong
|
KB9.123
|
20
|
Phạm Thanh Trà
|
Tân Định
|
KB9.133
|
21
|
Vũ Thanh Liêm
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.148
|
22
|
Ng Dương Quỳnh Chi
|
Amsterdam
|
KB9.152
|
23
|
Lã Hải Anh
|
Láng Thượng
|
KB9.097
|
24
|
Nguyễn Duy Ánh
|
Marie Cuire
|
KB9.098
|
25
|
Lê Văn Tân
|
Đống Đa
|
KB9.158
|
26
|
Tạ Kiến Quốc
|
Amsterdam
|
KB9.041
|
LỚP 9T2
Lịch học và khai giảng môn Toán lớp 9T2
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Toán Hình
|
Chủ Nhật
|
8h – 9h30
|
14/6
|
Toán Đại
|
Chủ Nhật
|
9h45 – 11h15
|
14/6
|
Danh sách lớp 9T2
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Nguyễn Trần Nam Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.069
|
2
|
Luyện Trần Anh
|
Việt An
|
KB9.070
|
3
|
Nguyễn Minh Đức
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.073
|
4
|
Đỗ Nhật Duy
|
Lê Lợi
|
KB9.074
|
5
|
Nguyễn Thu Hà
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.076
|
6
|
Trần Đức Hoàng
|
Việt An
|
KB9.077
|
7
|
Nguyễn Khánh
|
Việt An
|
KB9.078
|
8
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Việt An
|
KB9.082
|
9
|
Đỗ Hồng Nhung
|
Việt An
|
KB9.083
|
10
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.085
|
11
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
Việt An
|
KB9.086
|
12
|
Lê Minh Thu
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.087
|
13
|
Nguyễn Bích Nga
|
Trần Đăng Ninh
|
KB9.136
|
14
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Trần Đăng Ninh
|
KB9.137
|
15
|
Vũ Thành An
|
Đoàn Thị Điểm
|
KB9.092
|
16
|
Cù Ngọc Nhất Linh
|
Giảng Võ
|
KB9.104
|
17
|
Lê Ngọc Thắng
|
Thăng Long
|
KB9.142
|
18
|
Nguyễn Tường Mai
|
Phương Mai
|
KB9.138
|
19
|
Hoàng Phương Anh
|
Amsterdam
|
KB9.114
|
20
|
Đào Phương Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.115
|
21
|
Bùi Quỳnh Chi
|
Giảng Võ
|
KB9.116
|
22
|
Trần Việt Hoàng
|
Vĩnh Tuy
|
KB9.119
|
23
|
Nguyễn Phương Linh
|
Quỳnh Mai
|
KB9.125
|
24
|
Trần Hoàng Mai
|
Việt An
|
KB9.126
|
25
|
Lưu Vũ Khánh Minh
|
Đại Mỗ
|
KB9.128
|
26
|
Nguyễn Bùi Tấn Phan
|
Nghĩa Tân
|
KB9.129
|
27
|
Nguyễn Công Thành
|
Đại Mỗ
|
KB9.141
|
28
|
Lê Xuân Hùng
|
Phan Đình Giót
|
KB9.157
|
LỚP 9L01
Lịch học và khai giảng môn Lý lớp 9L01
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Vật lý
|
Thứ Hai
|
18h – 19h30
|
15/6
|
Thứ Tư
|
18h – 19h30
|
17/6
|
Danh sách lớp 9L01
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Lê Quang Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.047
|
2
|
Đinh Minh Đức
|
Amsterdam
|
KB9.050
|
3
|
Đỗ Hồng Hà
|
Việt An
|
KB9.051
|
4
|
Kiều Xuân Hòa
|
Việt An
|
KB9.052
|
5
|
Đỗ Thanh Huyền
|
Giảng Võ
|
KB9.054
|
6
|
Lê Minh Khuê
|
Cầu Giấy
|
KB9.056
|
7
|
Bùi Thế Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.057
|
8
|
Nguyễn Sỹ Lợi
|
Amsterdam
|
KB9.059
|
9
|
Cao Quang Minh
|
Amsterdam
|
KB9.061
|
10
|
Đỗ Minh Phúc
|
Việt An
|
KB9.064
|
11
|
Nguyễn Anh Quân
|
Amsterdam
|
KB9.065
|
12
|
Lê Đức Trọng
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.089
|
13
|
Nguyễn Thành Trung
|
Việt An
|
KB9.090
|
14
|
Hoàng Vũ Thế Vinh
|
Marie Cuire
|
KB9.091
|
15
|
Vũ Thành An
|
Đoàn Thị Điểm
|
KB9.092
|
16
|
Vũ Minh Hiếu
|
Giảng Võ
|
KB9.101
|
17
|
Nguyễn Bình Minh
|
Thăng Long
|
KB9.107
|
18
|
Phạm Thanh Trà
|
Tân Định
|
KB9.133
|
19
|
Phạm Minh Huy
|
Amsterdam
|
KB9.143
|
20
|
Trịnh Công Hiếu
|
Phan Chu Trinh
|
KB9.140
|
21
|
Trần Trọng Nghĩa
|
Phan Chu Trinh
|
KB9.145
|
22
|
Vũ Hồng Hiệu
|
Cầu Giấy
|
KB9.033
|
23
|
Vũ Minh Tuyến
|
Lê Lợi
|
KB9.134
|
24
|
Vũ Nam Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.096
|
LỚP 9L02
Lịch học và khai giảng môn Lý lớp 9L02
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Vật lý
|
Thứ Hai
|
16h15 – 17h45
|
15/6
|
Thứ Tư
|
14h30 – 16h00
|
17/6
|
Danh sách lớp 9L02
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Đặng Minh Đức
|
Ams
|
KB9.001
|
2
|
Hoàng Hữu Dũng
|
Ams
|
KB9.028
|
3
|
Nguyễn Hải Nam
|
Ams
|
KB9.007
|
4
|
Nguyễn Nga Nhi
|
Ams
|
KB9.040
|
5
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Ams
|
KB9.027
|
6
|
Nguyễn Gia Bách
|
Ams
|
KB9.024
|
7
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Ams
|
KB9.042
|
8
|
Nguyễn Thành Minh
|
Ams
|
KB9.035
|
9
|
Chu Xuân Bách
|
Ams
|
KB9.025
|
10
|
Đào Minh Chiến
|
Ams
|
KB9.026
|
11
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Ams
|
KB9.044
|
12
|
Phạm Vũ Anh
|
Ams
|
KB9.023
|
13
|
Dương Quốc Minh
|
Ams
|
KB9.036
|
14
|
Trần Nam Hưng
|
Ams
|
KB9.031
|
15
|
Nguyễn Quang Nghị
|
Ams
|
KB9.039
|
16
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Ams
|
KB9.043
|
17
|
Nguyễn Vũ Duy Anh
|
Ams
|
KB9.046
|
18
|
Nguyễn Sỹ Lợi
|
Ams
|
KB9.059
|
19
|
Vũ Đức Thành
|
Ams
|
KB9.066
|
20
|
Bùi Thu Thủy
|
Ams
|
KB9.067
|
21
|
Tạ Kiến Quốc
|
Ams
|
KB9.041
|
LỚP 9L1
Lịch học và khai giảng môn Lý lớp 9L1
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Vật lý
|
Thứ Bẩy
|
19h45 – 21h15
|
13/6
|
Thứ Năm
|
18h – 19h30
|
18/6
|
Danh sách lớp 9L1
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Luyện Trần Anh
|
Việt An
|
KB9.070
|
2
|
Nguyễn Minh Đức
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.073
|
3
|
Nguyễn Khánh
|
Việt An
|
KB9.078
|
4
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Việt An
|
KB9.082
|
5
|
Đỗ Hồng Nhung
|
Việt An
|
KB9.083
|
6
|
Dương Hà Phương
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.084
|
7
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
Việt An
|
KB9.086
|
8
|
Lê Minh Thu
|
Thanh Xuân Nam
|
KB9.087
|
9
|
Phạm Lê Danh Chính
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.099
|
10
|
Nguyễn Trọng Đạt
|
Giảng Võ
|
KB9.100
|
11
|
Cù Ngọc Nhất Linh
|
Giảng Võ
|
KB9.104
|
12
|
Trần Việt Hoàng
|
Vĩnh Tuy
|
KB9.119
|
13
|
Nguyễn Gia Huy
|
Marie Curie
|
KB9.120
|
14
|
Đào Quang Khải
|
Giảng Võ
|
KB9.121
|
15
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Lê Lợi
|
KB9.124
|
16
|
Đoàn Hoàng Phương
|
Giảng Võ
|
KB9.131
|
17
|
Đặng Ngọc Quang
|
Đoàn Thị Điểm
|
KB9.132
|
19
|
Đặng Nguyễn Việt
|
Trưng Vương
|
KB9.135
|
20
|
Nguyễn Hữu Bình Nguyên
|
Marie Cuire
|
KB9.146
|
21
|
Phạm Trung Hiếu
|
Cầu Giấy
|
KB9.150
|
22
|
Đỗ Duy Anh
|
Amsterdam
|
KB9.048
|
23
|
Lê Văn Tân
|
Đống Đa
|
KB9.158
|
LỚP 9H0
Lịch học và khai giảng môn Hóa lớp 9H0
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Hóa
|
Thứ Tư
|
16h – 17h30
|
17/6
|
Danh sách lớp 9H0
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Chu Xuân Bách
|
Amsterdam
|
KB9.025
|
2
|
Đào Minh Chiến
|
Amsterdam
|
KB9.026
|
3
|
Đặng Minh Đức
|
Amsterdam
|
KB9.001
|
4
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
Amsterdam
|
KB9.027
|
5
|
Nguyễn Nga Nhi
|
Amsterdam
|
KB9.040
|
6
|
Tạ Kiến Quốc
|
Amsterdam
|
KB9.041
|
7
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Amsterdam
|
KB9.042
|
8
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Amsterdam
|
KB9.044
|
9
|
Hoàng Hữu Dũng
|
Amsterdam
|
KB9.028
|
10
|
Ng Hoàng Tùng Lâm
|
Amsterdam
|
KB9.034
|
11
|
Nguyễn Hải Nam
|
Amsterdam
|
KB9.007
|
12
|
Nguyễn Thành Minh
|
Amsterdam
|
KB9.035
|
13
|
Phí Mạnh Hùng
|
Amsterdam
|
KB9.053
|
14
|
Nguyễn Gia Bách
|
Amsterdam
|
KB9.024
|
15
|
Ng Dương Quỳnh Chi
|
Amsterdam
|
KB9.152
|
16
|
Nguyễn Thị Hà Phương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
KB9.108
|
17
|
Nguyễn Đức Thăng
|
Marie Cuire
|
KB9.111
|
18
|
Lý Ngọc Long
|
Amsterdam
|
KB9.060
|
19
|
Đỗ Nhật Duy
|
Lê Lợi
|
KB9.074
|
20
|
Trương Nhật Nam
|
Amsterdam
|
KB9.062
|
21
|
Lê Hà Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.068
|
LỚP 9H1
Lịch học và khai giảng môn Hóa lớp 9H1
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Hóa
|
Thứ Tư
|
18h – 20h30
|
8/7
|
Danh sách lớp 9H1
STT
|
Họ và Tên
|
THCS
|
Mã HS
|
1
|
Lê Ngọc Thắng
|
Thăng Long
|
KB9.142
|
2
|
Phạm Lê Danh Chính
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.099
|
3
|
Trần Anh Thư
|
Giảng Võ
|
KB9.154
|
4
|
Nguyễn Phương Linh
|
Marie Curie
|
KB9.155
|
5
|
Nguyễn Trần Nam Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.069
|
6
|
Hoàng Phương Anh
|
Amsterdam
|
KB9.114
|
7
|
Vũ Thanh Liêm
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.148
|
8
|
Nguyễn Thanh Mai
|
Cầu Giấy
|
KB9.139
|
9
|
Trần Hoàng Mai
|
Việt An
|
KB9.126
|
10
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Ngô Sĩ Liên
|
KB9.085
|
11
|
Nguyễn Minh Khải
|
Amsterdam
|
KB9.032
|
12
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
Giảng Võ
|
KB9.156
|
13
|
Lã Hải Anh
|
Láng Thượng
|
KB9.097
|
14
|
Nguyễn Tường Mai
|
Phương Mai
|
KB9.138
|
15
|
Trần Nam Hưng
|
Amsterdam
|
KB9.031
|
16
|
Dương Hà Phương
|
Lương Thế Vinh
|
KB9.084
|
17
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Amsterdam
|
KB9.043
|
18
|
Trần Anh Thư
|
Giảng Võ
|
KB9.154
|
LỚP 9S0
Lịch học và khai giảng môn Sinh lớp 9S0
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Sinh
|
Thứ Năm
|
18h – 20h30
|
2/7
|
Danh sách lớp 9S0
TT
|
Họ và Tên
|
Trường THCS
|
Mã HS
|
1
|
Nguyễn Nga Nhi
|
Ams
|
KB9.040
|
2
|
Nguyễn Phương Linh
|
Quỳnh Mai
|
KB9.125
|
3
|
Lưu Vũ Khánh Minh
|
Đại Mỗ
|
KB9.128
|
4
|
Nguyễn Thanh Mai
|
Cầu Giấy
|
KB9.139
|
5
|
Trần Hoàng Mai
|
Việt An
|
KB9.126
|
6
|
Lê Ngọc Thắng
|
Thăng Long
|
KB9.142
|
7
|
Đào Phương Anh
|
Giảng Võ
|
KB9.115
|
8
|
Đỗ Nhật Duy
|
Lê Lợi
|
KB9.074
|
9
|
Trần Duy Tú
|
Bế Văn Đàn
|
KB9.149
|
10
|
Phạm Hồng Ngọc
|
Marie Cuire
|
KB9.162
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch học và khai giảng lớp Văn và Tiếng Anh
Môn
|
Ngày
|
Giờ học
|
Khai giảng
|
Văn 9V0
|
Thứ Tư
|
9h – 11h
|
3/6
|
Văn 9V1
|
Thứ Bẩy
|
18h15 – 19h45
|
4/7
|
English 9E0
|
Thứ Ba
|
18h – 20h00
|
7/7
|
English 9E1
|
Thứ Sáu
|
18h – 19h30
|
3/7
|