TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 9

Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.005

Lương Thế Vinh

9T3

7

2

KB9.010

Giảng Võ

9T2

4

3

KB9.012

Phương Liệt

9T2

5.5

4

KB9.016

Trung Văn

9T1

6

6

KB9.022

Lương Thế Vinh

9T3

9.5

7

KB9.023

Lê Lợi

9T1

5

8

KB9.024

Nguyễn Trãi

9T1

5.5

9

KB9.036

Thanh Xuân Nam

9T1

7

10

KB9.037

Thanh Xuân Nam

9T1

5.5

11

KB9.038

Giảng Võ

9T1

5.5

12

KB9.039

Giảng Võ

9T1

7

13

KB9.040

Tân Mai

9T1

6.5

14

KB9.054

Amsterdam

9T0

7.5

15

KB9.065

Khương Mai

9T3

8

16

KB9.068

Thanh Xuân Nam

9T2

55

17

KB9.070

Lương Thế Vinh

9T2

6.5

19

KB9.083

Giảng Võ

9T2

3.5

21

KB9.086

Archimeds

9T2

7

22

KB9.088

Thăng Long

9T3

3.5

23

KB9.093

Ngô Sĩ Liên

9T2

6.5

24

KB9.095

Marie Cuire

9T1

5.5

25

KB9.096

Marie Cuire

9T0

1.5

26

KB9.097

Marie Cuire

9T0

4.5

27

KB9.104

Giảng Võ

9T3

5

28

KB9.113

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7.5

29

KB9.114

Amsterdam

9T0

3.5

30

KB9.117

Cầu Giấy

9T2

6.5

31

KB9.127

Lomonoxop

9T3

8

32

KB9.128

Cầu Giấy

9T0

8

33

KB9.129

Lý Thái Tổ

9T1

6

34

KB9.159

Marie Cuire

9T1

8.5

36

KB9.191

Lê Quý Đôn

9T1

6.5

39

KB9.199

Ng. Trường Tộ

9T0

6

41

KB9.201

Lê Lợi

9T3

8

42

KB9.203

Giảng Võ

9T1

4.5

43

KB9.206

Thành Công

9T3

10

44

KB9.208

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7.5

45

KB9.209

Chu Văn An

9T1

6.5

46

KB9.211

Amsterdam

9T0

3

48

KB9.216

Hoàng Liệt

9T3

8.5

49

KB9.219

Archimedes

9T1

7

50

KB9.226

Nguyễn Trường Tộ

9T1

8

51

KB9.227

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5

52

KB9.230

Trung Văn

9T2

7

53

KB9.235

Nguyễn Trãi

9T3

8.5

54

KB9.240

Thái Thịnh

9T2

4

55

KB9.243

Cầu Giấy

9T1

8

56

KB9.244

Mỗ Lao

9T0

3.5

57

KB9.245

Đống Đa

9T0

3.5

58

KB9.248

Giảng Võ

9T2

4

59

KB9.251

Việt An

9T3

5.25

61

KB9.258

Hoàng Liệt

9T1

7.5

62

KB9.260

Thanh Quan

9T3

7

63

KB9.267

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6

64

KB9.269

Việt An

9T2

7

65

KB9.273

Marie Cuire

9T1

8

66

KB9.277

Đống Đa

9T2

1.5

67

KB9.281

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5

68

KB9.282

Giảng Võ

9T3

6.5

71

KB9.295

Ngô Sĩ Liên

9T1

5.5

72

KB9.298

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.5

73

KB9.308

Phương Mai

9T3

7

74

KB9.309

Lương Thế Vinh

9T1

8

75

KB9.312

Sài Đồng

9T3

2

76

KB9.313

Nam Từ Liêm

9T2

6.5

77

KB9.314

Việt An

9T2

4.5

78

KB9.318

Chu Văn An

9T2

7

79

KB9.321

Lương Thế Vinh

9T1

75

80

KB9.322

Marie Curie

9T2

6

81

KB9.328

Lương Thế Vinh

9T0

1

82

KB9.335

Giáp Bát

9T2

3

84

KB9.345

Lê Lợi

9T0

5.5

85

KB9.347

Tân Định

9T3

7.5

86

KB9.349

Lương Thế Vinh

9T3

9

87

KB9.350

Việt An

9T2

6.5

88

KB9.351

Gia Thụy

9T0

4

89

KB9.352

Nguyễn Phong Săc

9T0

2

90

KB9.361

Thành Công

9T2

5.5

91

KB9.365

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2.5

92

KB9.366

Trung Văn

9T3

9

93

KB9.369

Nam Trung Yên

9T2

5.5

94

KB9.373

Nghĩa Tân

9T3

5

95

KB9.383

Đống Đa

9T2

4

96

KB9.388

Marie Curie

9T2

8

97

KB9.397

Lương Thế Vinh

9T2

7

98

KB9.398

Xuân Đỉnh

9T2

1.5

99

KB9.401

Marie Curie

9T0

5.5

100

KB9.411

Marie Curie

9T2

1

101

KB9.414

Nguyễn Trường Tộ

9T2

7

102

KB9.415

Marie Curie

9T2

6

103

KB9.418

Amsterdam

9T0

5

104

KB9.433

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7

105

KB9.434

Lương Thế Vinh

9T1

5.5

106

KB9.437

Khương Đình

9T3

3

107

KB9.438

Phan Đình Giót

9T2

6.5

108

KB9.443

Lương Thế Vinh

9T1

6

109

KB9.448

Phan Đình Giót

9T1

4.5

110

KB9.451

FPT

9T3

9

111

KB9.452

Cầu Giấy

9T0

3

112

KB9.457

Cầu Giấy

9T1

8

114

KB9.465

Quất Động

9T2

2

116

KB9.470

Ngô Gia Tự

9T3

7

117

KB9.479

Lương Thế Vinh

9T3

9.5

118

KB9.480

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6

119

KB9.482

Giảng Võ

9T2

3.5

120

KB9.483

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6.5

121

KB9.487

Phan Chu Trinh

9T3

5.5

122

KB9.488

Việt An

9T0

3.25

123

KB9.495

Lương Thế Vinh

9T1

6.5

124

KB9.496

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5

125

KB9.499

Láng Hạ

9T2

1.5

126

KB9.500

Lê Lợi 

9T3

9.5

127

KB9.504

Marie Curie

9T2

6

128

KB9.505

Marie Cuire

9T2

3.5

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 8 (07/11/2016)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2016 - 2017 (19/10/2016)
Khai giảng lớp Toán 6 nâng cao (lớp 6A0) (12/10/2016)
Thông báo: Mở lớp Hóa 8H02 (30/09/2016)
Khai giảng lớp Toán 8 đặc biệt (lớp 8A0) (16/09/2016)
Kết quả kiểm tra đầu vào lớp SAT2016.1 (14/09/2016)
Khai giảng lớp Sinh 12 (11/09/2016)
KHAI GIẢNG LỚP SAT DÀNH CHO HỌC SINH THPT (05/09/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 8T0 và 8T2 (12/08/2016)
Lịch khai giảng lớp 10 năm học 2016 - 2017 (28/06/2016)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn