Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT |
Mã HS |
Trường |
Điểm |
1 |
KB9.207 |
Việt An |
4.5 |
2 |
KB9.235 |
Nguyễn Trãi |
1.75 |
3 |
KB9.240 |
Thái Thịnh |
5.75 |
4 |
KB9.309 |
Lương Thế Vinh |
8 |
5 |
KB9.321 |
Lương Thế Vinh |
6.25 |
6 |
KB9.325 |
Ngô Sĩ Liên |
6.75 |
7 |
KB9.348 |
Amsterdam |
6.75 |
8 |
KB9.361 |
Thành Công |
5.5 |
9 |
KB9.371 |
Nguyễn Đình Chiểu |
4.5 |
10 |
KB9.386 |
Ngô Sĩ Liên |
3.25 |
11 |
KB9.390 |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
12 |
KB9.392 |
Lê Lợi |
9 |
13 |
KB9.409 |
Nguyễn Phong Săc |
8.25 |
14 |
KB9.410 |
Kim Giang |
4.5 |
15 |
KB9.412 |
Thăng Long |
2.75 |
16 |
KB9.429 |
Archimedes |
6.5 |
17 |
KB9.451 |
FPT |
4.5 |
18 |
KB9.455 |
Lương Thế Vinh |
2.75 |
19 |
KB9.456 |
Dịch Vọng |
3.75 |
20 |
KB9.462 |
Đoàn Thị Điểm |
5 |
21 |
KB9.474 |
Việt An |
3.75 |
22 |
KB9.476 |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
23 |
KB9.486 |
Hoàng Liệt |
Không đạt |
24 |
KB9.499 |
Láng Hạ |
Không đạt |
25 |
KB9.515 |
Giảng Võ |
0.75 |
26 |
KB9.521 |
Cầu Giấy |
1.75 |