TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 - MÔN TOÁN - LỚP 9

Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

Ghi chú: Lớp 9T0 thi đề cho học sinh thi chuyên Toán - chuyên Tin.

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.531

Giảng Võ

9T0

Vắng

2

KB9.128

Cầu Giấy

9T0

7.5

3

KB9.418

Amsterdam

9T0

7

4

KB9.245

Đống Đa

9T0

7

5

KB9.114

Amsterdam

9T0

7

6

KB9.525

Giảng Võ

9T0

7

7

KB9.401

Marie Curie

9T0

7

8

KB9.514

Cầu Giấy

9T0

7

9

KB9.097

Marie Cuire

9T0

6

10

KB9.244

Mỗ Lao

9T0

6

11

KB9.199

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6

12

KB9.267

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6

13

KB9.054

Amsterdam

9T0

5.5

14

KB9.281

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5.5

15

KB9.045

Amsterdam

9T0

5

16

KB9.298

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5

17

KB9.211

Amsterdam

9T0

4

18

KB9.345

Lê Lợi

9T0

4

19

KB9.496

Nguyễn Trường Tộ

9T0

3.5

20

KB9.365

Nguyễn Trường Tộ

9T0

3

21

KB9.536

Giảng Võ

9T0

3

22

KB9.227

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2

23

KB9.488

Việt An

9T0

2

24

KB9.420

Lương Thế Vinh

9T0

2

25

KB9.351

Gia Thụy

9T0

1.5

26

KB9.352

Nguyễn Phong Săc

9T0

1.5

27

KB9.096

Marie Cuire

9T0

0.5

28

KB9.452

Cầu Giấy

9T0

0.5

29

KB9.253

Nguyễn Trãi

9T0

0.5

30

KB9.532

Giảng Võ

9T0

0

31

KB9.483

Nguyễn Trường Tộ

9T1

Vắng

32

KB9.208

Nguyễn Trường Tộ

9T1

Vắng

33

KB9.273

Marie Cuire

9T1

10

34

KB9.457

Cầu Giấy

9T1

8

35

KB9.226

Nguyễn Trường Tộ

9T1

8

36

KB9.023

Lê Lợi

9T1

7.5

37

KB9.040

Tân Mai

9T1

7.5

38

KB9.036

Thanh Xuân Nam

9T1

7.5

39

KB9.191

Lê Quý Đôn

9T1

7

40

KB9.433

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7

41

KB9.037

Thanh Xuân Nam

9T1

6.5

42

KB9.321

Lương Thế Vinh

9T1

6.5

43

KB9.113

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6.5

44

KB9.077

Lê Quý Đôn

9T1

6.5

45

KB9.480

Nguyễn Trường Tộ

9T1

6.5

46

KB9.495

Lương Thế Vinh

9T1

6.5

47

KB9.129

Lý Thái Tổ

9T1

6

48

KB9.219

Archimedes

9T1

6

49

KB9.448

Phan Đình Giót

9T1

5.5

50

KB9.039

Giảng Võ

9T1

5.5

51

KB9.038

Giảng Võ

9T1

5.5

52

KB9.443

Lương Thế Vinh

9T1

5

53

KB9.295

Ngô Sĩ Liên

9T1

5

54

KB9.016

Trung Văn

9T1

5

55

KB9.309

Lương Thế Vinh

9T1

5

56

KB9.095

Marie Cuire

9T1

4.5

57

KB9.187

Marie Curie

9T1

4.5

58

KB9.159

Marie Cuire

9T1

4.5

59

KB9.540

Marie Curie

9T1

4

60

KB9.434

Lương Thế Vinh

9T1

4

61

KB9.209

Chu Văn An

9T1

3.5

62

KB9.414

Nguyễn Trường Tộ

9T2

Vắng

63

KB9.248

Giảng Võ

9T2

Vắng

64

KB9.415

Marie Curie

9T2

8.5

65

KB9.388

Marie Curie

9T2

8

66

KB9.243

Cầu Giấy

9T2

8

67

KB9.350

Việt An

9T2

8

68

KB9.240

Thái Thịnh

9T2

7.5

69

KB9.117

Cầu Giấy

9T2

7.5

70

KB9.313

Nam Từ Liêm

9T2

7

71

KB9.012

Phương Liệt

9T2

7

72

KB9.086

Archimeds

9T2

6.5

73

KB9.369

Nam Trung Yên

9T2

6.5

74

KB9.318

Chu Văn An

9T2

6.5

75

KB9.177

MarieCuire

9T2

6

76

KB9.277

Đống Đa

9T2

6

77

KB9.383

Đống Đa

9T2

6

78

KB9.010

Giảng Võ

9T2

5.5

79

KB9.269

Việt An

9T2

5.5

80

KB9.230

Trung Văn

9T2

5.5

81

KB9.479

Lương Thế Vinh

9T2

5

82

KB9.068

Thanh Xuân Nam

9T2

5

83

KB9.070

Lương Thế Vinh

9T2

5

84

KB9.504

Marie Curie

9T2

4.5

85

KB9.361

Thành Công

9T2

4.5

86

KB9.335

Giáp Bát

9T2

4.5

87

KB9.411

Marie Curie

9T2

4

88

KB9.438

Phan Đình Giót

9T2

4

89

KB9.505

Marie Curie

9T2

3.5

90

KB9.083

Giảng Võ

9T2

3.5

91

KB9.314

Việt An

9T2

1.5

92

KB9.508

Nguyễn Trường Tộ

9T3

Vắng

93

KB9.349

Lương Thế Vinh

9T3

Vắng

94

KB9.282

Giảng Võ

9T3

Vắng

95

KB9.373

Nghĩa Tân

9T3

Vắng

96

KB9.260

Thanh Quan

9T3

9

97

KB9.451

FPT

9T3

8.5

98

KB9.366

Trung Văn

9T3

8.5

99

KB9.005

Lương Thế Vinh

9T3

8

100

KB9.487

Phan Chu Trinh

9T3

8

101

KB9.216

Hoàng Liệt

9T3

7.5

102

KB9.510

Giảng Võ

9T3

7.5

103

KB9.347

Tân Định

9T3

7.5

104

KB9.235

Nguyễn Trãi

9T3

7.5

105

KB9.200

Thịnh Quang

9T3

7

106

KB9.022

Lương Thế Vinh

9T3

7

107

KB9.206

Thành Công

9T3

6.5

108

KB9.437

Khương Đình

9T3

6.5

109

KB9.312

Sài Đồng

9T3

6.5

110

KB9.201

Lê Lợi

9T3

6.5

111

KB9.513

Giảng Võ

9T3

6

112

KB9.065

Khương Mai

9T3

6

113

KB9.509

Lương Thế Vinh

9T3

5.5

114

KB9.251

Việt An

9T3

5.5

115

KB9.127

Lomonoxop

9T3

5

116

KB9.308

Phương Mai

9T3

5

117

KB9.104

Giảng Võ

9T3

4

118

KB9.088

Thăng Long

9T3

3

119

KB9.543

Cầu Giấy

9T3

3

 

  


Các tin khác
Lịch nghỉ Tết âm lịch (Đinh Dậu 2017) của Trung tâm Khoa Bảng: (18/01/2017)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 (03/01/2017)
Lịch nghỉ Tết dương lịch 2017 (14/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2016 - 2017 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN HÓA - LỚP 9 (07/11/2016)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN HÓA - LỚP 8 (07/11/2016)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn