Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.258
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
Vắng
|
2
|
KB9.233
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
Vắng
|
3
|
KB9.054
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
4
|
KB9.448
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
Vắng
|
5
|
KB9.274
|
Marie Cuire
|
9L1
|
Vắng
|
6
|
KB9.533
|
Vĩnh Tuy
|
9L1
|
Vắng
|
7
|
KB9.511
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
8
|
KB9.037
|
Thanh Xuân Nam
|
9L01
|
10
|
9
|
KB9.273
|
Marie Cuire
|
9L01
|
10
|
10
|
KB9.418
|
Ams
|
9L02
|
10
|
11
|
KB9.501
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9.5
|
12
|
KB9.173
|
Ng.Trường Tộ
|
9L01
|
9
|
13
|
KB9.419
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
9
|
14
|
KB9.405
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9
|
15
|
KB9.395
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
9
|
16
|
KB9.036
|
Thanh Xuân Nam
|
9L01
|
8.5
|
17
|
KB9.507
|
Thăng Long
|
9L02
|
8.5
|
18
|
KB9.498
|
Giảng Võ
|
9L02
|
8.5
|
19
|
KB9.294
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
8.5
|
20
|
KB9.144
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L02
|
8.5
|
21
|
KB9.195
|
Giảng Võ
|
9L02
|
8.5
|
22
|
KB9.461
|
Tân Định
|
9L1
|
8.5
|
23
|
KB9.184
|
Cầu Giấy
|
9L1
|
8.5
|
24
|
KB9.038
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8
|
25
|
KB9.118
|
Lê Lợi
|
9L02
|
8
|
26
|
KB9.295
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
8
|
27
|
KB9.021
|
Giảng Võ
|
9L02
|
8
|
28
|
KB9.012
|
Phương Liệt
|
9L1
|
8
|
29
|
KB9.128
|
Cầu Giấy
|
9L1
|
7.75
|
30
|
KB9.006
|
Giảng Võ
|
9L01
|
7.5
|
31
|
KB9.159
|
Marie Cuire
|
9L01
|
7.5
|
32
|
KB9.219
|
Archimedes
|
9L1
|
7.5
|
33
|
KB9.374
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
7.25
|
34
|
KB9.197
|
Giảng võ
|
9L02
|
7
|
35
|
KB9.145
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L02
|
7
|
36
|
KB9.411
|
Marie Curie
|
9L1
|
7
|
37
|
KB9.427
|
Giảng Võ
|
9L1
|
6.75
|
38
|
KB9.115
|
Tân Định
|
9L01
|
6.5
|
39
|
KB9.407
|
Giảng võ
|
9L02
|
6.5
|
40
|
KB9.406
|
Giảng Võ
|
9L02
|
6.5
|
41
|
KB9.098
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
6.5
|
42
|
KB9.203
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6
|
43
|
KB9.176
|
Đống đa
|
9L01
|
6
|
44
|
KB9.276
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6
|
45
|
KB9.296
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
6
|
46
|
KB9.275
|
Giảng Võ
|
9L02
|
6
|
47
|
KB9.413
|
Giảng Võ
|
9L02
|
6
|
48
|
KB9.168
|
Phương Liệt
|
9L1
|
6
|
49
|
KB9.477
|
Giảng Võ
|
9L1
|
6
|
50
|
KB9.250
|
Chu Văn An
|
9L1
|
6
|
51
|
KB9.534
|
ams
|
9L1
|
6
|
52
|
KB9.349
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
5.75
|
53
|
KB9.191
|
Lê Quý Đôn
|
9L01
|
5.5
|
54
|
KB8.105
|
Ams
|
9L02
|
5.5
|
55
|
KB9.222
|
Lê Quý Đôn
|
9L1
|
5.5
|
56
|
KB9.473
|
Giảng Võ
|
9L1
|
5.5
|
57
|
KB9.127
|
Lomonoxop
|
9L1
|
5.5
|
58
|
KB9.103
|
Archimeds
|
9L1
|
5.25
|
59
|
KB9.226
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
5
|
60
|
KB9.263
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
5
|
61
|
KB9.202
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
5
|
62
|
KB9.350
|
Việt An
|
9L01
|
5
|
63
|
KB9.527
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L02
|
5
|
64
|
KB9.445
|
Marie Curie
|
9L1
|
5
|
65
|
KB9.314
|
Việt An
|
9L1
|
5
|
66
|
KB9.529
|
Tân Định
|
9L1
|
5
|
67
|
KB9.538
|
Đống Đa
|
9L1
|
5
|
68
|
KB9.469
|
Việt An
|
9L1
|
4.75
|
69
|
KB9.279
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
4.75
|
70
|
KB9.010
|
Giảng Võ
|
9L1
|
4.75
|
71
|
KB9.077
|
Lê Quý Đôn
|
9L01
|
5.5
|
72
|
KB9.228
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
4.5
|
73
|
KB9.017
|
Archimeds
|
9L01
|
4.5
|
74
|
KB9.039
|
Giảng Võ
|
9L01
|
4.5
|
75
|
KB9.208
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
4.5
|
76
|
KB9.221
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
9L1
|
4.25
|
77
|
KB9.016
|
Trung Văn
|
9L1
|
4.25
|
78
|
KB9.177
|
MarieCuire
|
9L01
|
4
|
79
|
KB9.198
|
Giảng Võ
|
9L01
|
4
|
80
|
KB9.086
|
Archimeds
|
9L01
|
4
|
81
|
KB9.155
|
Trưng Nhị
|
9L01
|
4
|
82
|
KB9.113
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L01
|
4
|
83
|
KB9.260
|
Thanh Quan
|
9L1
|
4
|
84
|
KB9.253
|
Nguyễn Trãi
|
9L1
|
4
|
85
|
KB9.530
|
Ngô sĩ Liên
|
9L1
|
4
|
86
|
KB9.308
|
Phương Mai
|
9L1
|
3.75
|
87
|
KB9.472
|
Đống đa
|
9L01
|
3.5
|
88
|
KB9.377
|
Chu Văn An
|
9L01
|
3.5
|
89
|
KB9.293
|
Lương Thế Vinh
|
9L02
|
3
|
90
|
KB9.475
|
Ngô sĩ Liên
|
9L1
|
3
|
91
|
KB9.491
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
2.5
|
92
|
KB9.083
|
Giảng Võ
|
9L1
|
2.5
|
93
|
KB9.428
|
Việt An
|
9L1
|
2.25
|
94
|
KB9.460
|
M.Curie
|
9L01
|
2
|
95
|
KB9.493
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
1.5
|
96
|
KB9.335
|
Giáp Bát
|
9L1
|
1.25
|
97
|
KB9.518
|
Thăng Long
|
9L02
|
1
|
98
|
KB9.359
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
1
|