Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.002
|
Amsterdam
|
9H1
|
5.75
|
2
|
KB9.026
|
Amsterdam
|
9H1
|
9.25
|
3
|
KB9.029
|
Giảng Võ
|
9H1
|
vắng
|
4
|
KB9.040
|
Tân Mai
|
9H1
|
6.5
|
5
|
KB9.054
|
Amsterdam
|
9H1
|
6
|
6
|
KB9.057
|
Giảng Võ
|
9H1
|
7.75
|
7
|
KB9.062
|
Amsterdam
|
9H1
|
5.5
|
8
|
KB9.065
|
Khương Mai
|
9H02
|
3.25
|
9
|
KB9.068
|
Thanh Xuân Nam
|
9H02
|
3
|
10
|
KB9.074
|
Amsterdam
|
9H1
|
8
|
11
|
KB9.078
|
Marie Cuire
|
9H1
|
5
|
12
|
KB9.095
|
Marie Cuire
|
9H1
|
8
|
13
|
KB9.102
|
Amsterdam
|
9H1
|
9
|
14
|
KB9.117
|
Cầu Giấy
|
9H1
|
6.75
|
15
|
KB9.123
|
Amsterdam
|
9H1
|
8.5
|
16
|
KB9.126
|
Marie Cuire
|
9H1
|
vắng
|
17
|
KB9.129
|
Lý Thái Tổ
|
9H02
|
3.5
|
18
|
KB9.175
|
Amsterdam
|
9H1
|
9.25
|
19
|
KB9.193
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H1
|
3.5
|
20
|
KB9.206
|
Thành Công
|
9H02
|
2.25
|
21
|
KB9.209
|
Chu Văn An
|
9H02
|
6
|
22
|
KB9.213
|
Amsterdam
|
9H1
|
7.75
|
23
|
KB9.216
|
Hoàng Liệt
|
9H02
|
3.25
|
24
|
KB9.230
|
Trung Văn
|
9H02
|
6
|
25
|
KB9.243
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
7.25
|
26
|
KB9.251
|
Việt An
|
9H02
|
vắng
|
27
|
KB9.269
|
Việt An
|
9H02
|
vắng
|
28
|
KB9.291
|
Trưng Vương
|
9H02
|
5.75
|
29
|
KB9.319
|
Thường Tín
|
9H02
|
4.25
|
30
|
KB9.353
|
Ngọc Lâm
|
9H02
|
2.5
|
31
|
KB9.369
|
Nam Trung Yên
|
9H02
|
1.5
|
32
|
KB9.373
|
Nghĩa Tân
|
9H02
|
1.25
|
33
|
KB9.383
|
Đống Đa
|
9H1
|
5
|
34
|
KB9.385
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
5.75
|
35
|
KB9.390
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
1.75
|
36
|
KB9.403
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
5.25
|
37
|
KB9.417
|
Lê Quý Đôn
|
9H02
|
vắng
|
38
|
KB9.433
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
8
|
39
|
KB9.443
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
5.5
|
40
|
KB9.447
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
4.5
|
41
|
KB9.492
|
Lomonoxop
|
9H02
|
_
|
42
|
KB9.494
|
Giảng Võ
|
9H1
|
5.5
|
43
|
KB9.503
|
PCTrinh
|
9H02
|
1.5
|
44
|
KB9.522
|
Archimedes
|
9H02
|
4.75
|
45
|
KB9.523
|
Việt An
|
9H02
|
vắng
|