Xin lưu ý: Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
9H0
|
5
|
2
|
KB8.214
|
Amsterdam
|
9H0
|
3.5
|
3
|
KB9.003
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
3.5
|
4
|
KB9.030
|
Việt An
|
9H1
|
1
|
5
|
KB9.031
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
6
|
6
|
KB9.041
|
Thành Công
|
9H1
|
1
|
7
|
KB9.047
|
Amsterdam
|
9H0
|
5.5
|
8
|
KB9.088
|
Giảng Võ
|
9H0
|
8.5
|
9
|
KB9.102
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
6
|
10
|
KB9.108
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
6
|
11
|
KB9.128
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.5
|
12
|
KB9.130
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
4.5
|
13
|
KB9.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
7.5
|
14
|
KB9.184
|
Việt An
|
9H1
|
3
|
15
|
KB9.203
|
Amsterdam
|
9H0
|
8.5
|
16
|
KB9.208
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
3
|
17
|
KB9.212
|
Giảng Võ
|
9H2
|
2.5
|
18
|
KB9.244
|
Lê Lợi
|
9H0
|
9
|
19
|
KB9.247
|
Việt An
|
9H2
|
không đạt
|
20
|
KB9.269
|
Thanh Liệt
|
9H0
|
8
|
21
|
KB9.275
|
Nguyễn Siêu
|
9H1
|
4.5
|
22
|
KB9.290
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
3
|
23
|
KB9.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
8.5
|
24
|
KB9.320
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
5
|
25
|
KB9.322
|
Thực Nghiệm
|
9H2
|
3
|
26
|
KB9.324
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
4
|
27
|
KB9.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.5
|
28
|
KB9.330
|
Archimedes
|
9H1
|
4.5
|
29
|
KB9.334
|
Lê Hồng Phong
|
9H0
|
6.5
|
30
|
KB9.353
|
Archimedes
|
9H0
|
3
|
31
|
KB9.359
|
Ngô Gia Tự
|
9H2
|
5.5
|
32
|
KB9.361
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
2
|
33
|
KB9.369
|
Thành Công
|
9H1
|
2
|
34
|
KB9.384
|
Thái Thịnh
|
9H2
|
không đạt
|
35
|
KB9.385
|
Phan Chu Trinh
|
9H1
|
4.5
|
36
|
KB9.388
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
2.5
|
37
|
KB9.407
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
2.5
|
38
|
KB9.415
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
6.5
|
39
|
KB9.418
|
Amsterdam
|
9H0
|
5.5
|
40
|
KB9.471
|
Amsterdam
|
9H0
|
7
|
41
|
KB9.485
|
Giảng Võ
|
9H1
|
không đạt
|
42
|
KB9.490
|
Giảng Võ
|
9H0
|
7
|
43
|
KB9.491
|
Xuân Mai A
|
9H0
|
7.5
|
44
|
KB9.498
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
2.5
|
45
|
KB9.499
|
Lĩnh Nam
|
9H1
|
7.5
|
46
|
KB9.536
|
Bế Văn Đàn
|
9H1
|
1.5
|
47
|
KB9.537
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.5
|
48
|
KB9.538
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.5
|
49
|
KB9.546
|
Đông Thái
|
9H1
|
1
|
50
|
KB9.554
|
Việt An
|
9H2
|
4.5
|
51
|
KB9.556
|
Bế Văn Đàn
|
9H1
|
4.5
|
52
|
KB9.559
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
1
|
53
|
KB9.564
|
Láng Hạ
|
9H2
|
3.5
|
54
|
KB9.567
|
Amsterdam
|
9H0
|
9
|
55
|
KB9.572
|
Tô Hoàng
|
9H1
|
không đạt
|
56
|
KB9.573
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
1
|
57
|
KB9.582
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
7
|
58
|
KB9.586
|
Archimedes
|
9H1
|
7.5
|
59
|
KB9.588
|
Phan Đình Giót
|
9H0
|
7
|
60
|
KB9.590
|
Lê Lợi
|
9H0
|
7.5
|
61
|
KB9.592
|
Cầu Giấy
|
9H2
|
5
|
62
|
KB9.595
|
Cổ Bi
|
9H1
|
2
|
63
|
KB9.614
|
Khương Thượng
|
9H2
|
5
|
64
|
KB9.617
|
Thường Tín
|
9H0
|
7
|
65
|
KB9.632
|
Nam Trung Yên
|
9H2
|
6.5
|
66
|
KB9.635
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
2.5
|
67
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9H1
|
1.5
|
68
|
KB9.681
|
Phan Đình Giót
|
9H1
|
không đạt
|
69
|
KB9.707
|
Việt An
|
9H1
|
2
|
70
|
KB9.712
|
Phan Đình Giót
|
9H1
|
2.5
|
71
|
KB9.713
|
Đại Kim
|
9H0
|
6
|
72
|
KB9.725
|
Dịch Vọng
|
9H1
|
3.5
|
73
|
KB9.729
|
Đống Đa
|
9H1
|
1
|
74
|
KB9.744
|
Hoàng Liệt
|
9H2
|
không đạt
|
75
|
KB9.746
|
Thanh Xuân Nam
|
9H1
|
không đạt
|
76
|
KB9.761
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H1
|
1.5
|
77
|
KB9.762
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
1.5
|
78
|
KB9.763
|
Phúc Lợi
|
9H1
|
không đạt
|
79
|
KB9.768
|
Khương Đình
|
9H0
|
3.5
|
80
|
KB9.769
|
Thành Công
|
9H0
|
9.5
|
81
|
KB9.770
|
Trưng Nhị
|
9H0
|
7.5
|
82
|
KB9.776
|
Yên Nghĩa
|
9H2
|
4
|
83
|
KB9.788
|
Yên Hòa
|
9H1
|
không đạt
|
84
|
KB9.792
|
Nam Trung Yên
|
9H2
|
2
|
85
|
KB9.794
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
không đạt
|
86
|
KB9.795
|
Phương Liệt
|
9H1
|
4
|
87
|
KB9.805
|
Trưng Nhị
|
9H0
|
2
|
88
|
KB9.806
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
3.5
|
89
|
KB9.813
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
không đạt
|
90
|
KB9.821
|
Quảng An
|
9H2
|
không đạt
|
91
|
KB9.822
|
Amsterdam
|
9H0
|
8.5
|
92
|
KB9.832
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H2
|
không đạt
|
93
|
KB9.836
|
Phương Liệt
|
9H1
|
1.5
|
94
|
KB9.881
|
Đông Thái
|
9H1
|
không đạt
|
95
|
KB9.896
|
Văn Yên
|
9H2
|
1
|
96
|
KB9.897
|
Khương Đình
|
9H2
|
3.5
|
97
|
KB9.901
|
Thái Thịnh
|
9H0
|
không đạt
|