Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
9H0
|
7.0
|
2
|
KB8.214
|
Amsterdam
|
9H0
|
8.0
|
3
|
KB9.013
|
Nguyễn Trãi
|
9H1
|
Vắng
|
4
|
KB9.015
|
Nguyễn Trãi
|
9H1
|
4.5
|
5
|
KB9.030
|
Việt An
|
9H1
|
1.5
|
6
|
KB9.031
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
4.0
|
7
|
KB9.041
|
Thành Công
|
9H1
|
Vắng
|
8
|
KB9.060
|
Khương Thượng
|
9H1
|
không đạt
|
9
|
KB9.063
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
6.5
|
10
|
KB9.076
|
Giảng Võ
|
9H0
|
2.5
|
11
|
KB9.088
|
Giảng Võ
|
9H0
|
8.5
|
12
|
KB9.102
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
4.5
|
13
|
KB9.108
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
3.0
|
14
|
KB9.128
|
Amsterdam
|
9H0
|
9.0
|
15
|
KB9.130
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
6.0
|
16
|
KB9.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
5.0
|
17
|
KB9.184
|
Việt An
|
9H1
|
6.0
|
18
|
KB9.208
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
5.5
|
19
|
KB9.212
|
Giảng Võ
|
9H2
|
1.0
|
20
|
KB9.244
|
Lê Lợi
|
9H0
|
7.0
|
21
|
KB9.269
|
Thanh Liệt
|
9H0
|
4.0
|
22
|
KB9.275
|
Nguyễn Siêu
|
9H1
|
6.0
|
23
|
KB9.279
|
Nguyễn Tất Thành
|
9H1
|
4.5
|
24
|
KB9.290
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
2.0
|
25
|
KB9.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
8.0
|
26
|
KB9.320
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H2
|
2.5
|
27
|
KB9.322
|
Thực Nghiệm
|
9H2
|
1.5
|
28
|
KB9.324
|
Hoàng Liệt
|
9H1
|
3.5
|
29
|
KB9.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
8.5
|
30
|
KB9.359
|
Ngô Gia Tự
|
9H2
|
Vắng
|
31
|
KB9.369
|
Thành Công
|
9H1
|
2.5
|
32
|
KB9.385
|
Phan Chu Trinh
|
9H1
|
3.0
|
33
|
KB9.388
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
4.0
|
34
|
KB9.415
|
Thanh Xuân Nam
|
9H2
|
1.0
|
35
|
KB9.418
|
Amsterdam
|
9H0
|
8.5
|
36
|
KB9.471
|
Amsterdam
|
9H0
|
2.5
|
37
|
KB9.490
|
Giảng Võ
|
9H0
|
Không đạt
|
38
|
KB9.491
|
Xuân Mai A
|
9H0
|
5.0
|
39
|
KB9.498
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
1.5
|
40
|
KB9.499
|
Lĩnh Nam
|
9H0
|
5.0
|
41
|
KB9.536
|
Bế Văn Đàn
|
9H2
|
2.5
|
42
|
KB9.537
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
7.5
|
43
|
KB9.538
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
9.5
|
44
|
KB9.556
|
Bế Văn Đàn
|
9H1
|
3.0
|
45
|
KB9.559
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
Không đạt
|
46
|
KB9.564
|
Láng Hạ
|
9H2
|
1.0
|
47
|
KB9.567
|
Amsterdam
|
9H0
|
5.0
|
48
|
KB9.573
|
Đoàn Thị Điểm
|
9H1
|
2.5
|
49
|
KB9.582
|
Lương Thế Vinh
|
9H2
|
2.0
|
50
|
KB9.588
|
Phan Đình Giót
|
9H0
|
8.0
|
51
|
KB9.590
|
Lê Lợi
|
9H0
|
7.0
|
52
|
KB9.592
|
Cầu Giấy
|
9H2
|
2.5
|
53
|
KB9.595
|
Cổ Bi
|
9H1
|
Vắng
|
54
|
KB9.614
|
Khương Thượng
|
9H2
|
4.0
|
55
|
KB9.632
|
Nam Trung Yên
|
9H2
|
Vắng
|
56
|
KB9.635
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H2
|
2.0
|
57
|
KB9.658
|
Đống Đa
|
9H1
|
1.5
|
58
|
KB9.681
|
Phan Đình Giót
|
9H1
|
2.5
|
59
|
KB9.725
|
Dịch Vọng
|
9H1
|
4.0
|
60
|
KB9.763
|
Phúc Lợi
|
9H1
|
Không đạt
|
61
|
KB9.768
|
Khương Đình
|
9H0
|
3.5
|
62
|
KB9.769
|
Thành Công
|
9H0
|
8.0
|
63
|
KB9.770
|
Trưng Nhị
|
9H0
|
8.0
|
64
|
KB9.792
|
Nam Trung Yên
|
9H2
|
2.5
|
65
|
KB9.795
|
Phương Liệt
|
9H1
|
4.0
|
66
|
KB9.806
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0
|
3.5
|
67
|
KB9.815
|
Giảng Võ
|
9H2
|
3.0
|
68
|
KB9.822
|
Amsterdam
|
9H0
|
2.5
|
69
|
KB9.836
|
Phương Liệt
|
9H1
|
Không đạt
|
70
|
KB9.889
|
Thành Công
|
9H0
|
3.0
|
71
|
KB9.899
|
Ngô Gia Tự
|
9H2
|
1.0
|
72
|
KB9.907
|
Việt An
|
9H1
|
Không đạt
|
73
|
KB9.924
|
Tam Khương
|
9H2
|
Vắng
|
74
|
KB9.935
|
Marie Curie
|
9H1
|
Không đạt
|