TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.004

Nguyễn Trường Tộ

9L1

3.50

2

KB9.016

Đống Đa

9L1

2.00

3

KB9.017

Thăng Long

9L1

Không đạt

4

KB9.020

Chu Văn An

9L02

5.25

5

KB9.027

Nguyễn Trường Tộ

9L1

Không đạt

6

KB9.028

Alpha

9L2

2.00

7

KB9.037

Kim Giang

9L2

Vắng

8

KB9.043

Lương Thế Vinh

9L03

4.50

9

KB9.045

Lương Thế Vinh

9L03

Vắng

10

KB9.060

Khương Thượng

9L1

Không đạt

11

KB9.062

Việt An

9L02

5.00

12

KB9.064

Việt An

9L02

3.50

13

KB9.066

Nguyễn Trường Tộ

9L02

3.25

14

KB9.067

Nguyễn Trường Tộ

9L02

Vắng

15

KB9.069

Khương Đình

9L03

2.00

16

KB9.070

Việt An

9L02

6.25

17

KB9.071

Ngô Sĩ Liên

9L1

2.00

18

KB9.072

Nguyễn Tất Thành

9L03

4.50

19

KB9.073

Chu Văn An

9L03

2.00

20

KB9.077

Amsterdam

9L02

4.75

21

KB9.078

Cầu Giấy

9L01

9.00

22

KB9.080

Lê Hồng Phong

9L01

3.00

23

KB9.083

Việt An

9L02

4.75

24

KB9.084

Gia Thụy

9L03

4.50

25

KB9.085

Tân định

9L03

4.00

26

KB9.086

Đống Đa

9L2

5.00

27

KB9.087

Academy

9L03

Vắng

28

KB9.089

Nguyễn Trường Tộ

9L02

7.75

29

KB9.091

Giảng Võ

9L1

Không đạt

30

KB9.092

Tân Định

9L02

3.25

31

KB9.093

Thái Thịnh

9L01

5.00

32

KB9.094

Bế Văn Đàn

9L1

2.00

33

KB9.095

Nguyễn Trường Tộ

9L02

Vắng

34

KB9.096

Nguyễn Trường Tộ

9L1

3.00

35

KB9.099

THCS Đô thị Việt Hưng

9L01

5.00

36

KB9.101

Văn Điển

9L2

4.00

37

KB9.103

Amsterdam

9L02

Vắng

38

KB9.109

Nguyễn Trường Tộ

9L1

Vắng

39

KB9.111

Phương Mai

9L1

Không đạt

40

KB9.113

Archimedes

9L01

4.50

41

KB9.114

Amsterdam

9L02

2.75

42

KB9.115

Láng Thượng

9L1

Không đạt

43

KB9.119

Giảng Võ

9L2

2.00

44

KB9.120

Hoàng Liệt

9L01

4.50

45

KB9.134

Giảng Võ

9L1

Vắng

46

KB9.136

Giảng Võ

9L01

6.00

47

KB9.137

Lương Thế Vinh

9L2

Không đạt

48

KB9.139

Ngô Sĩ Liên

9L1

5.00

49

KB9.142

Thái Thịnh

9L01

3.50

50

KB9.152

Lương Thế Vinh

9L01

5.50

51

KB9.158

Tân Định

9L02

4.75

52

KB9.182

Tân Định

9L03

3.50

53

KB9.193

Thanh Xuân Nam

9L1

Không đạt

54

KB9.205

Lương Thế Vinh

9L03

Vắng

55

KB9.213

Lương Thế Vinh

9L03

2.00

56

KB9.214

Tân Định

9L01

3.00

57

KB9.233

Gia Thụy

9L01

Vắng

58

KB9.241

Marie Curie

9L1

2.50

59

KB9.243

Trần Đăng Ninh

9L01

Vắng

60

KB9.261

Trần Đăng Ninh

9L01

2.00

61

KB9.262

Thái Thịnh

9L01

3.00

62

KB9.270

Khương Thượng

9L2

2.00

63

KB9.294

Lương Thế Vinh

9L1

Không đạt

64

KB9.305

Lê Quý Đôn

9L03

4.50

65

KB9.306

Kim Giang

9L1

5.00

66

KB9.329

Lương Thế Vinh

9L2

Không đạt

67

KB9.332

Yên Hòa

9L01

3.50

68

KB9.334

Lê Hồng Phong

9L02

5.25

69

KB9.336

Nguyễn Tất Thành

9L03

Vắng

70

KB9.402

Tân Định

9L03

3.00

71

KB9.403

Tân Định

9L03

3.00

72

KB9.408

Lương Thế Vinh

9L01

3.50

73

KB9.409

Nguyễn Tất Thành

9L1

Không đạt

74

KB9.435

Nam Trung Yên

9L01

3.50

75

KB9.437

Tân Định

9L01

6.00

76

KB9.446

Amsterdam

9L02

Vắng

77

KB9.453

Cầu giấy

9L02

2.25

78

KB9.480

Trưng Vương

9L1

3.00

79

KB9.482

Cầu giấy

9L01

9.00

80

KB9.501

Văn Yên

9L01

9.00

81

KB9.503

Nguyễn Tri Phương

9L1

2.00

82

KB9.510

Amsterdam

9L02

4.50

83

KB9.511

Lương Thế Vinh

9L01

4.50

84

KB9.529

Nguyễn Tất Thành

9L1

Không đạt

85

KB9.534

Lương Thế Vinh

9L1

3.50

86

KB9.543

Phan Chu Trinh

9L1

2.00

87

KB9.545

Lê Lợi

9L01

3.00

88

KB9.547

Trần Đăng Ninh

9L2

Không đạt

89

KB9.579

Amsterdam

9L02

4.75

90

KB9.600

Việt An

9L1

Không đạt

91

KB9.604

Amsterdam

9L02

4.25

92

KB9.613

Thực Nghiệm

9L1

Không đạt

93

KB9.630

Tân Định

9L03

2.00

94

KB9.631

Lê Lợi

9L01

3.00

95

KB9.634

Hoàng Liệt

9L1

5.00

96

KB9.637

Lê Lợi

9L02

3.00

97

KB9.658

Đống Đa

9L2

Không đạt

98

KB9.677

Thái Thịnh

9L01

4.00

99

KB9.679

Giảng võ

9L02

3.25

100

KB9.683

Thành Công

9L1

Không đạt

101

KB9.691

Hoàng Liệt

9L03

Vắng

102

KB9.701

Ngô Sỹ Liên

9L01

6.50

103

KB9.717

Giảng Võ

9L02

Không đạt

104

KB9.726

Nam Từ Liêm

9L01

Vắng

105

KB9.727

Phương Mai

9L2

Không đạt

106

KB9.728

Marie Curie

9L01

3.00

107

KB9.747

Ban Mai

9L2

Không đạt

108

KB9.751

Amsterdam

9L02

4.75

109

KB9.757

Giảng Võ

9L01

5.00

110

KB9.759

Khương Đình

9L03

7.00

111

KB9.760

Nguyễn Tất Thành

9L02

Vắng

112

KB9.766

Phan Đình Giót

9L2

Vắng

113

KB9.767

Nguyễn Tất Thành

9L02

4.50

114

KB9.789

Ngọc Lâm

9L01

Vắng

115

KB9.802

Giảng Võ

9L01

6.50

116

KB9.807

Văn Yên

9L2

2.00

117

KB9.817

Kim Giang

9L01

3.50

118

KB9.826

Thành Công

9L2

4.00

119

KB9.833

Nguyễn Trãi

9L01

2.00

120

KB9.837

Cầu Giấy

9L01

9.00

121

KB9.838

Giảng Võ

9L01

5.00

122

KB9.863

Lương Thế Vinh

9L03

2.00

123

KB9.864

Giảng Võ

9L03

2.00

124

KB9.867

Kim Giang

9L1

2.50

125

KB9.871

Đoàn Thị Điểm

9L03

Vắng

126

KB9.888

Tam Khương

9L03

2.00

127

KB9.890

Cầu Giấy

9L02

2.00

128

KB9.891

Đoàn Thị Điểm

9L03

2.00

129

KB9.894

Lương Thế Vinh

9L03

Vắng

130

KB9.898

Ngũ Hiệp - Thanh Trì

9L03

4.50

131

KB9.911

Lương Thế Vinh

9L1

Vắng

132

KB9.928

Việt An

9L2

2.00

133

KB9.938

Dương Nội

9L2

Không đạt

134

KB9.940

Giang Võ

9L01

5.50

135

KB9.942

Giảng Võ

9L03

2.50

136

KB9.953

Marie Curie

9L2

Vắng

137

KB9.123

Mỗ Lao

9L03

6.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN TOÁN - LỚP 9 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 7 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 6 (24/04/2018)
Lịch nghỉ lễ (2 đợt) của Trung tâm Khoa Bảng: (20/04/2018)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 4 năm học 2017 - 2018 (15/03/2018)
Lịch nghỉ Tết Nguyên đán 2018 (07/02/2018)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2017 - 2018 (cập nhật) (07/02/2018)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn