KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO LỚP 9 (ngày 3/6/2018)
Xin lưu ý:
1) Để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi rõ Họ tên học sinh. Nếu gia đình không nhớ Số báo danh của con, vui lòng liên hệ với trung tâm theo địa chỉ mail: trungtam.thaytoi@gmail.com
2) Học sinh đã học tại trung tâm từ lớp 8 không phải tham dự kiểm tra đầu vào, Trung tâm đã gửi danh sách xếp lớp cho PHHS qua email.
3) Đề nghị Quý Phụ huynh tạm nộp học phí kỳ 1 (tháng 6 và tháng 7/2018) trước ngày lớp khai giảng để ghi danh và giữ chỗ.
4) Nếu lớp được xếp cho con bị trùng lịch học, gia đình vui lòng liên hệ với trung tâm để bố trí lớp tương đương phù hợp.
Số báo danh |
Ngày sinh |
Trường THCS |
Điểm |
Lớp |
KB9.040 |
18/06/04 |
Lương Thế Vinh |
8.50 |
9T01 |
KB9.082 |
15/11/04 |
Ngô Sĩ Liên |
6.50 |
9A0 |
KB9.111 |
17/04/04 |
Phúc Yên |
6.00 |
9T1 |
KB9.086 |
02/06/04 |
Cao Bá Quát |
6.00 |
9A0 |
KB9.068 |
29/03/04 |
Amsterdam |
6.00 |
9T0 |
KB8.079 |
04/10/04 |
Lương Thế Vinh |
6.00 |
9A0 |
KB9.118 |
01/07/04 |
Lương Thế Vinh |
6.00 |
9T1 |
KB9.113 |
28/11/04 |
Đống Đa |
5.50 |
9A0 |
KB9.099 |
29/03/04 |
Phúc Yên |
5.00 |
9T2 |
KB9.105 |
16/04/04 |
Lương Thế Vinh |
5.00 |
9T2 |
KB9.013 |
20/01/04 |
Nguyễn Siêu |
5.00 |
9T2 |
KB9.030 |
30/05/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
5.00 |
9A0 |
KB9.106 |
08/10/04 |
Phan Đình Giót |
5.00 |
9T3 |
KB9.109 |
11/01/04 |
Amsterdam |
5.00 |
9A0 |
KB9.131 |
29/10/04 |
Ngôi Sao |
4.50 |
9T2 |
KB9.067 |
12/05/04 |
Nguyễn Tất Thành |
4.50 |
9T2 |
KB9.021 |
08/08/04 |
Bế Văn Đàn |
4.00 |
9T2 |
KB9.010 |
13/05/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
3.50 |
9T2 |
KB9.055 |
05/09/04 |
Dương Nội |
3.50 |
9T2 |
KB9.104 |
22/10/04 |
Láng Thượng |
3.50 |
9T2 |
KB9.108 |
04/10/04 |
Giảng Võ |
3.50 |
9A0 |
KB9.015 |
29/11/04 |
Nguyễn Tất Thành |
3.00 |
9T2 |
KB9.097 |
14/06/04 |
Tân Định |
3.00 |
9T2 |
KB9.046 |
18/10/04 |
Lê Lợi |
3.00 |
9A0 |
KB9.124 |
28/02/04 |
Thăng Long |
3.00 |
9T2 |
KB9.044 |
19/10/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
2.50 |
9T2 |
KB9.050 |
02/09/04 |
Thái Thịnh |
2.50 |
9T2 |
KB9.061 |
11/11/04 |
Tân Định |
2.50 |
9T2 |
KB9.110 |
02/02/04 |
Chu Văn An |
2.50 |
9T2 |
KB9.039 |
17/08/04 |
Hoàng Diệu |
2.50 |
9T2 |
KB9.115 |
20/05/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
2.50 |
9T2 |
KB9.034 |
19/08/04 |
Lê Ngọc Hân |
2.50 |
9T2 |
KB9.107 |
04/10/04 |
Đoàn Thị Điểm |
2.50 |
9T2 |
KB9.069 |
13/10/04 |
Phúc Yên |
2.25 |
9T2 |
KB9.038 |
10/04/04 |
Yên Hòa |
2.00 |
9T2 |
KB9.125 |
23/06/04 |
Văn Yên |
2.00 |
9T3 |
KB9.052 |
29/11/04 |
Marie Curie |
2.00 |
9T2 |
KB9.043 |
16/07/04 |
Ba Đình |
2.00 |
9T3 |
KB9.065 |
23/06/04 |
Giảng Võ |
2.00 |
9A0 |
KB9.066 |
04/12/04 |
Khương Thượng |
2.00 |
9A0 |
KB9.057 |
09/03/04 |
Lương Thế Vinh |
1.50 |
9T3 |
KB9.014 |
24/09/04 |
Lương Thế Vinh |
1.00 |
9T3 |
KB9.035 |
01/04/04 |
Phú La |
1.00 |
9T3 |
KB9.041 |
03/05/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
1.00 |
9T3 |
KB9.070 |
12/03/04 |
Nam Từ Liêm |
1.00 |
9T3 |
KB9.092 |
15/03/04 |
Giảng Võ |
1.00 |
9T3 |
KB9.054 |
31/10/04 |
Nguyễn Tất Thành |
1.00 |
9T3 |
KB9.036 |
02/11/04 |
Việt An |
1.00 |
9T3 |
KB9.091 |
07/01/04 |
Vinschool |
1.00 |
9T3 |
KB9.120 |
27/01/04 |
Đoàn Thị Điểm |
1.00 |
9T3 |
KB9.062 |
04/03/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
1.00 |
9T3 |
KB9.029 |
12/07/04 |
Giảng Võ |
1.00 |
9T3 |
KB9.121 |
25/06/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
1.00 |
9T3 |
KB9.017 |
13/11/04 |
Khương Thượng |
1.00 |
9T3 |
KB9.114 |
21/12/04 |
Thực Nghiệm |
1.00 |
9T3 |
KB9.116 |
07/09/04 |
Giảng Võ |
1.00 |
9T3 |
KB9.119 |
04/04/04 |
Đại Kim |
1.00 |
9T3 |
KB9.123 |
25/09/04 |
Nguyễn Trường Tộ |
1.00 |
9T3 |
KB9.129 |
24/04/04 |
Tả Thanh Oai |
1.00 |
9T3 |
KB9.059 |
12/01/04 |
Newton |
1.00 |
9T3 |
KB9.047 |
06/11/04 |
Khương Đình |
1.00 |
9T3 |
KB9.126 |
24/02/04 |
Văn Yên |
1.00 |
9T3 |
KB9.023 |
16/04/04 |
Trâu Quỳ |
1.00 |
9T3 |
KB9.084 |
15/09/04 |
Vạn Phúc |
1.00 |
9T3 |