Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.0003
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
7L1
|
6.25
|
2
|
KB7.0004
|
Thanh Xuân
|
7L1
|
6.25
|
3
|
KB7.0005
|
Thanh Quan
|
7L1
|
7.25
|
4
|
KB7.0006
|
Việt An
|
7L1
|
8.25
|
5
|
KB7.0007
|
Xuân Đỉnh
|
7L1
|
7.75
|
6
|
KB7.0015
|
Tân Định
|
7L1
|
6.25
|
7
|
KB7.0019
|
Phương Mai
|
7L1
|
4.75
|
8
|
KB7.0027
|
Nghĩa Tân
|
7L1
|
4.50
|
9
|
KB7.0030
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7L1
|
6.00
|
10
|
KB7.0031
|
Ngô Sĩ Liên
|
7L1
|
9.25
|
11
|
KB7.0034
|
Việt An
|
7L1
|
8.00
|
12
|
KB7.0036
|
Thực Nghiệm
|
7L1
|
Vắng
|
13
|
KB7.0038
|
Tân Định
|
7L1
|
5.25
|
14
|
KB7.0039
|
Khương Đình
|
7L1
|
7.25
|
15
|
KB7.0058
|
Lê Lợi
|
7L1
|
5.75
|
16
|
KB7.0059
|
Đông Ngạc
|
7L1
|
5.25
|
17
|
KB7.0060
|
Bế Văn Đàn
|
7L1
|
7.50
|
18
|
KB7.0067
|
Nguyễn Trãi
|
7L1
|
3.25
|
19
|
KB7.0075
|
Khương Thượng
|
7L1
|
2.25
|
20
|
KB7.0079
|
Tân Định
|
7L1
|
6.75
|
21
|
KB7.0084
|
Lương Thế Vinh
|
7L1
|
6.50
|
22
|
KB7.0090
|
Thanh Xuân
|
7L1
|
7.25
|
23
|
KB7.0096
|
Kim Giang
|
7L1
|
7.50
|
24
|
KB7.0100
|
Thanh Xuân
|
7L1
|
5.50
|
25
|
KB7.0109
|
Giảng Võ
|
7L1
|
8.00
|
26
|
KB7.0116
|
Trưng Vương
|
7L1
|
7.25
|
27
|
KB7.0131
|
Tân Định
|
7L1
|
7.25
|
28
|
KB7.0132
|
Tân Định
|
7L1
|
7.25
|