Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0001
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
9.00
|
2
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8T02
|
9.00
|
3
|
KB8.0003
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
4.50
|
4
|
KB8.0004
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
7.00
|
5
|
KB8.0009
|
Trưng Vương
|
8T02
|
7.50
|
6
|
KB8.0010
|
Giảng Võ
|
8T02
|
7.50
|
7
|
KB8.0014
|
Giảng Võ
|
8T1
|
5.00
|
8
|
KB8.0015
|
Kim Giang
|
8T1
|
7.00
|
9
|
KB8.0017
|
Nguyễn Tất Thành
|
8T02
|
7.50
|
10
|
KB8.0019
|
Cầu Giấy
|
8T01
|
6.50
|
11
|
KB8.0020
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
7.50
|
12
|
KB8.0021
|
Lý Thái Tổ
|
8T01
|
5.50
|
13
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8.50
|
14
|
KB8.0028
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
6.00
|
15
|
KB8.0030
|
Lê Lợi
|
8T01
|
7.00
|
16
|
KB8.0031
|
Khương Thượng
|
8T02
|
9.00
|
17
|
KB8.0032
|
Văn Yên
|
8T0
|
4.50
|
18
|
KB8.0037
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
7.00
|
19
|
KB8.0040
|
Tân Định
|
8T01
|
5.50
|
20
|
KB8.0043
|
Thanh Xuân
|
8A0
|
8.00
|
21
|
KB8.0045
|
Tân Định
|
8T0
|
5.00
|
22
|
KB8.0046
|
Hà Đông
|
8T0
|
4.00
|
23
|
KB8.0050
|
Việt An
|
8T01
|
Vắng
|
24
|
KB8.0051
|
Đống Đa
|
8T02
|
8.00
|
25
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8T01
|
7.00
|
26
|
KB8.0053
|
Phan Đình Giót
|
8A0
|
1.00
|
27
|
KB8.0057
|
Ngô Sĩ Liên
|
8T02
|
7.00
|
28
|
KB8.0058
|
Trưng Vương
|
8T1
|
8.00
|
29
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8A0
|
5.00
|
30
|
KB8.0070
|
Mỗ Lao
|
8T02
|
5.00
|
31
|
KB8.0071
|
Thanh Xuân
|
8T02
|
6.00
|
32
|
KB8.0076
|
Phan Chu Trinh
|
8T01
|
7.00
|
33
|
KB8.0083
|
Khương Thượng
|
8T02
|
2.00
|
34
|
KB8.0087
|
Đông Ngạc
|
8T01
|
4.50
|
35
|
KB8.0089
|
Kim Giang
|
8T02
|
9.00
|
36
|
KB8.0091
|
Yên Hòa
|
8T02
|
7.50
|
37
|
KB8.0093
|
Nguyễn Tất Thành
|
8A0
|
4.00
|
38
|
KB8.0098
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
7.00
|
39
|
KB8.0099
|
Archimedes
|
8T01
|
6.00
|
40
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
8.00
|
41
|
KB8.0104
|
Nguyễn Tất Thành
|
8T02
|
8.00
|
42
|
KB8.0105
|
Amsterdam
|
8T01
|
6.50
|
43
|
KB8.0106
|
Giảng Võ
|
8T01
|
4.50
|
44
|
KB8.0107
|
Thái Thịnh
|
8T02
|
5.00
|
45
|
KB8.0108
|
Đoàn Thị Điểm
|
8T1
|
8.50
|
46
|
KB8.0114
|
Chu Văn An
|
8T0
|
8.50
|
47
|
KB8.0115
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
6.00
|
48
|
KB8.0116
|
Phan Đình Giót
|
8T01
|
5.50
|
49
|
KB8.0118
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
7.00
|
50
|
KB8.0119
|
Nguyễn Công Trứ
|
8T0
|
6.00
|
51
|
KB8.0120
|
Giảng Võ
|
8T0
|
6.00
|
52
|
KB8.0121
|
Thái Thịnh
|
8T0
|
7.00
|
53
|
KB8.0122
|
Thái Thịnh
|
8T0
|
7.00
|
54
|
KB8.0123
|
Giảng Võ
|
8T0
|
9.00
|
55
|
KB8.0124
|
Dịch Vọng
|
8T0
|
Vắng
|
56
|
KB8.0125
|
Giảng Võ
|
8T0
|
8.50
|
57
|
KB8.0126
|
Nam Trung Yên
|
8T0
|
8.00
|
58
|
KB8.0127
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
4.50
|
59
|
KB8.0128
|
Việt An
|
8T01
|
8.50
|
60
|
KB8.0135
|
Lomonoxop
|
8T01
|
5.50
|
61
|
KB8.0136
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
8.50
|
62
|
KB8.0140
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
7.50
|
63
|
KB8.0144
|
Mỗ Lao
|
8T02
|
Vắng
|
64
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8T0
|
3.50
|
65
|
KB8.0147
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
5.50
|
66
|
KB8.0151
|
Amsterdam
|
8T0
|
7.50
|
67
|
KB8.0159
|
Lương Thế Vinh
|
8A0
|
3.00
|
68
|
KB8.0170
|
Đống Đa
|
8T02
|
8.50
|
69
|
KB8.0171
|
Kim Giang
|
8T02
|
Vắng
|
70
|
KB8.0175
|
Lương Thế Vinh
|
8T0
|
5.50
|
71
|
KB8.0176
|
Ngôi Sao
|
8T0
|
6.00
|
72
|
KB8.0187
|
Archimedes
|
8T0
|
4.50
|
73
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8T01
|
3.00
|
74
|
KB8.0191
|
Nguyễn Trãi
|
8T02
|
5.50
|
75
|
KB8.0192
|
Lê Lợi
|
8T1
|
7.50
|
76
|
KB8.0193
|
Nguyễn Trãi
|
8T1
|
6.00
|
77
|
KB8.0194
|
Tân Định
|
8T01
|
6.50
|
78
|
KB8.0198
|
La Phù
|
8T01
|
6.00
|
79
|
KB8.0199
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
8.50
|
80
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8T1
|
6.50
|
81
|
KB8.0215
|
Khương Thượng
|
8T1
|
6.00
|
82
|
KB8.0221
|
Khương Thượng
|
8T02
|
8.50
|
83
|
KB8.0222
|
Lương Thế Vinh
|
8T02
|
6.00
|
84
|
KB8.0223
|
Ngôi Sao
|
8T01
|
Vắng
|
85
|
KB8.0224
|
Thăng Long
|
8T1
|
7.00
|
86
|
KB8.0225
|
Giảng Võ
|
8T02
|
6.00
|
87
|
KB8.0226
|
Lê Qúy Đôn - Hà Đông
|
8T02
|
7.50
|
88
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T02
|
8.00
|
89
|
KB8.0230
|
Chu Văn An
|
8T0
|
1.00
|
90
|
KB8.0237
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T01
|
6.00
|
91
|
KB8.0238
|
Ngô Gia Tự
|
8T02
|
8.50
|
92
|
KB8.0239
|
Tân Định
|
8T01
|
4.50
|
93
|
KB8.0240
|
Tân Định
|
8T01
|
5.50
|
94
|
KB8.0242
|
Lương Thế Vinh
|
8T01
|
8.50
|
95
|
KB8.0243
|
La Phú
|
8T01
|
6.00
|
96
|
KB8.0245
|
Kim Giang
|
8T02
|
8.50
|
97
|
KB8.0251
|
Giảng Võ
|
8A0
|
7.00
|
98
|
KB8.0264
|
Nguyễn Trãi
|
8T02
|
5.00
|
99
|
KB8.0266
|
Giảng Võ
|
8T0
|
7.00
|
100
|
KB8.0269
|
Nam Trung Yên
|
8T0
|
7.00
|
101
|
KB8.0271
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
7.50
|
102
|
KB8.0272
|
Lương Thế Vinh
|
8T1
|
4.50
|
103
|
KB8.0273
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8T0
|
8.00
|
104
|
KB8.0276
|
Cầu Giấy
|
8T0
|
8.00
|
105
|
KB8.0282
|
Trung Văn
|
8T01
|
4.50
|
106
|
KB8.0296
|
Archimes
|
8T01
|
3.00
|