Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.0004
|
Thanh Xuân
|
8H0
|
Không đạt
|
2
|
KB7.0093
|
Amsterdam
|
8H0
|
7.50
|
3
|
KB8.0002
|
Nhân Chính
|
8H0
|
Vắng
|
4
|
KB8.0007
|
Giảng Võ
|
8H1
|
Không đạt
|
5
|
KB8.0009
|
Trưng Vương
|
8H2
|
4.50
|
6
|
KB8.0010
|
Giảng Võ
|
8H2
|
1.00
|
7
|
KB8.0011
|
Chu Văn An
|
8H2
|
Không đạt
|
8
|
KB8.0012
|
Đống Đa
|
8H2
|
4.00
|
9
|
KB8.0013
|
Giảng Võ
|
8H1
|
1.00
|
10
|
KB8.0027
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
9.50
|
11
|
KB8.0031
|
Khương Thượng
|
8H1
|
5.00
|
12
|
KB8.0034
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
10.00
|
13
|
KB8.0035
|
Tân Định
|
8H2
|
2.50
|
14
|
KB8.0037
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7.00
|
15
|
KB8.0044
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
9.50
|
16
|
KB8.0049
|
Giảng Võ
|
8H1
|
1.00
|
17
|
KB8.0051
|
Đống Đa
|
8H1
|
5.00
|
18
|
KB8.0052
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
3.50
|
19
|
KB8.0058
|
Trưng Vương
|
8H1
|
2.50
|
20
|
KB8.0060
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7.50
|
21
|
KB8.0061
|
Giảng Võ
|
8H1
|
3.50
|
22
|
KB8.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
4.50
|
23
|
KB8.0070
|
Mỗ Lao
|
8H0
|
Không đạt
|
24
|
KB8.0077
|
Nguyễn Tri Phương
|
8H0
|
7.50
|
25
|
KB8.0079
|
Trưng Nhị
|
8H1
|
4.50
|
26
|
KB8.0082
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H2
|
2.50
|
27
|
KB8.0086
|
Nam Từ Liêm
|
8H1
|
2.50
|
28
|
KB8.0097
|
Cầu Giấy
|
8H0
|
6.50
|
29
|
KB8.0102
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
4.00
|
30
|
KB8.0104
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H1
|
5.00
|
31
|
KB8.0106
|
Giảng Võ
|
8H1
|
4.50
|
32
|
KB8.0112
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H2
|
1.00
|
33
|
KB8.0125
|
Giảng Võ
|
8H1
|
3.50
|
34
|
KB8.0127
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
2.50
|
35
|
KB8.0129
|
Giảng Võ
|
8H1
|
6.00
|
36
|
KB8.0130
|
Hoàng Liệt
|
8H1
|
6.00
|
37
|
KB8.0135
|
Lomonoxop
|
8H0
|
10.00
|
38
|
KB8.0137
|
Mỗ Lao
|
8H2
|
1.00
|
39
|
KB8.0145
|
Giảng Võ
|
8H1
|
2.00
|
40
|
KB8.0151
|
Amsterdam
|
8H1
|
5.50
|
41
|
KB8.0155
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
10.00
|
42
|
KB8.0156
|
Lương Thế Vinh
|
8H1
|
2.50
|
43
|
KB8.0164
|
Đống Đa
|
8H1
|
5.50
|
44
|
KB8.0166
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
2.00
|
45
|
KB8.0167
|
Nguyễn Siêu
|
8H0
|
9.00
|
46
|
KB8.0168
|
Lương Thế Vinh
|
8H0
|
Vắng
|
47
|
KB8.0178
|
Ngô Sỹ Liên
|
8H1
|
Vắng
|
48
|
KB8.0181
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
10.00
|
49
|
KB8.0182
|
Tân Định
|
8H2
|
7.00
|
50
|
KB8.0183
|
Ngôi Sao
|
8H0
|
10.00
|
51
|
KB8.0190
|
Gia Thụy
|
8H0
|
Không đạt
|
52
|
KB8.0191
|
Nguyễn Trãi
|
8H2
|
1.00
|
53
|
KB8.0196
|
Nhân Chính
|
8H1
|
4.00
|
54
|
KB8.0197
|
Amsterdam
|
8H2
|
8.50
|
55
|
KB8.0199
|
Lương Thế Vinh
|
8H2
|
3.00
|
56
|
KB8.0200
|
Thái Thịnh
|
8H2
|
1.00
|
57
|
KB8.0202
|
Gia Thụy
|
8H0
|
3.50
|
58
|
KB8.0203
|
Giảng Võ
|
8H2
|
2.00
|
59
|
KB8.0204
|
Khương Mai
|
8H2
|
8.00
|
60
|
KB8.0213
|
Giảng Võ
|
8H1
|
6.00
|
61
|
KB8.0218
|
Giảng Võ
|
8H2
|
5.00
|
62
|
KB8.0225
|
Giảng Võ
|
8H2
|
5.50
|
63
|
KB8.0228
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
4.00
|
64
|
KB8.0232
|
Amsterdam
|
8H2
|
6.50
|
65
|
KB8.0235
|
Amsterdam
|
8H2
|
8.50
|
66
|
KB8.0241
|
Nghĩa Tân
|
8H1
|
2.00
|
67
|
KB8.0252
|
Đống Đa
|
8H0
|
2.50
|
68
|
KB8.0262
|
Marie Curie
|
8H2
|
8.50
|
69
|
KB8.0263
|
Marie Curie
|
8H2
|
7.00
|
70
|
KB8.0267
|
Lê Hồng Phong
|
8H2
|
Không đạt
|
71
|
KB8.0273
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H0
|
10.00
|
72
|
KB8.0277
|
Giảng Võ
|
8H1
|
1.00
|
73
|
KB8.0278
|
Hoàng Liệt
|
8H1
|
2.00
|
74
|
KB8.0281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H2
|
10.00
|
75
|
KB8.0290
|
Alpha
|
8H2
|
Học sinh mới
|
76
|
KB9.0453
|
Trưng Vương
|
8H1
|
2.50
|