Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0008
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T1
|
2.00
|
2
|
KB9.0009
|
Thanh Xuân Nam
|
9T2
|
3.00
|
3
|
KB9.0011
|
Yên Hòa
|
9T1
|
2.50
|
4
|
KB9.0014
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
7.00
|
5
|
KB9.0016
|
Lê Lợi
|
9T0
|
3.50
|
6
|
KB9.0017
|
Lê Lợi
|
9T01
|
6.00
|
7
|
KB9.0023
|
Thịnh Quang
|
9T1
|
6.00
|
8
|
KB9.0024
|
Amsterdam
|
9T0
|
4.00
|
9
|
KB9.0029
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.00
|
10
|
KB9.0032
|
Khương Mai
|
9T0
|
2.50
|
11
|
KB9.0035
|
Lê Lợi
|
9T1
|
4.50
|
12
|
KB9.0039
|
Ngôi Sao
|
9T1
|
7.00
|
13
|
KB9.0041
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.00
|
14
|
KB9.0043
|
Amsterdam
|
9T1
|
5.50
|
15
|
KB9.0046
|
Lê Lợi
|
9T0
|
7.50
|
16
|
KB9.0048
|
Đống Đa
|
9T2
|
5.00
|
17
|
KB9.0049
|
Nam Trung Yên
|
9T1
|
5.50
|
18
|
KB9.0050
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
3.50
|
19
|
KB9.0056
|
Nam Trung Yên
|
9T1
|
6.50
|
20
|
KB9.0059
|
Mỗ Lao
|
9T3
|
5.50
|
21
|
KB9.0061
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
2.00
|
22
|
KB9.0062
|
Thành Công
|
9T2
|
2.50
|
23
|
KB9.0063
|
Lê Lợi
|
9T0
|
4.00
|
24
|
KB9.0064
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
5.50
|
25
|
KB9.0071
|
Trưng Vương
|
9T0
|
6.00
|
26
|
KB9.0073
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
Vắng
|
27
|
KB9.0077
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
5.50
|
28
|
KB9.0082
|
Nam Trung Yên
|
9T0
|
3.50
|
29
|
KB9.0085
|
Giảng Võ
|
9A0
|
1.00
|
30
|
KB9.0089
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
5.50
|
31
|
KB9.0092
|
Giảng Võ
|
9T01
|
6.50
|
32
|
KB9.0100
|
Amsterdam
|
9T0
|
5.00
|
33
|
KB9.0105
|
Thành Công
|
9T01
|
6.00
|
34
|
KB9.0108
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
5.50
|
35
|
KB9.0109
|
Lê Lợi
|
9T01
|
Vắng
|
36
|
KB9.0110
|
Giảng Võ
|
9T3
|
6.50
|
37
|
KB9.0114
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
5.00
|
38
|
KB9.0115
|
Giảng Võ
|
9T3
|
Vắng
|
39
|
KB9.0121
|
Newton
|
9T1
|
6.50
|
40
|
KB9.0122
|
Dương Nội
|
9T01
|
Vắng
|
41
|
KB9.0126
|
Cao Bá Quát
|
9T0
|
6.50
|
42
|
KB9.0129
|
Nguyễn Tất Thành
|
9T1
|
0.50
|
43
|
KB9.0133
|
Tân Định
|
9T1
|
7.00
|
44
|
KB9.0141
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.00
|
45
|
KB9.0146
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.50
|
46
|
KB9.0155
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
3.00
|
47
|
KB9.0159
|
Đống Đa
|
9T2
|
3.50
|
48
|
KB9.0165
|
Việt An
|
9T01
|
4.00
|
49
|
KB9.0171
|
Láng Thượng
|
9T01
|
6.00
|
50
|
KB9.0176
|
Giảng Võ
|
9A0
|
2.50
|
51
|
KB9.0179
|
Trưng Vương
|
9T0
|
6.00
|
52
|
KB9.0185
|
Nam Trung Yên
|
9T0
|
3.50
|
53
|
KB9.0188
|
Phương Liệt
|
9T0
|
3.50
|
54
|
KB9.0189
|
Lê Lợi
|
9T01
|
5.00
|
55
|
KB9.0190
|
Việt An
|
9T0
|
3.50
|
56
|
KB9.0193
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
6.00
|
57
|
KB9.0194
|
Lê Lợi
|
9T01
|
4.00
|
58
|
KB9.0195
|
Phương Liệt
|
9T1
|
4.50
|
59
|
KB9.0196
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
5.50
|
60
|
KB9.0200
|
Khương Đình
|
9T01
|
6.50
|
61
|
KB9.0201
|
Đống Đa
|
9T0
|
5.50
|
62
|
KB9.0204
|
Tây Mỗ
|
9T0
|
4.00
|
63
|
KB9.0205
|
Lê Lợi
|
9T0
|
3.50
|
64
|
KB9.0207
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
4.50
|
65
|
KB9.0209
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
6.00
|
66
|
KB9.0210
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
4.50
|
67
|
KB9.0216
|
Dương Nội
|
9T01
|
6.00
|
68
|
KB9.0224
|
Vạn Phúc
|
9T2
|
4.00
|
69
|
KB9.0237
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
4.00
|
70
|
KB9.0238
|
Amsterdam
|
9A0
|
6.00
|
71
|
KB9.0242
|
Tân Định
|
9A0
|
3.00
|
72
|
KB9.0249
|
Cầu Giấy
|
9A0
|
3.00
|
73
|
KB9.0252
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
4.50
|
74
|
KB9.0256
|
Việt An
|
9A0
|
3.00
|
75
|
KB9.0269
|
Giảng Võ
|
9T2
|
4.00
|
76
|
KB9.0277
|
Lương Thế Vinh
|
9T2
|
4.00
|
77
|
KB9.0284
|
Ba Đình
|
9T3
|
7.00
|
78
|
KB9.0287
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
6.50
|
79
|
KB9.0289
|
Nam Trung Yên
|
9T2
|
3.50
|
80
|
KB9.0301
|
Đống Đa
|
9T2
|
4.50
|
81
|
KB9.0309
|
Tân Định
|
9T0
|
3.00
|
82
|
KB9.0310
|
Lý Thái Tổ
|
9T3
|
7.25
|
83
|
KB9.0311
|
Ngôi Sao
|
9T0
|
3.50
|
84
|
KB9.0312
|
Trưng Vương - Mê Linh
|
9T0
|
3.00
|
85
|
KB9.0313
|
Dị Sử - Hưng Yên
|
9T01
|
7.00
|
86
|
KB9.0314
|
Ngô Sĩ Liên
|
9A0
|
3.00
|
87
|
KB9.0318
|
Giảng Võ
|
9A0
|
5.00
|
88
|
KB9.0321
|
Ngôi Sao
|
9T01
|
7.50
|
89
|
KB9.0331
|
Cầu giấy
|
9T0
|
5.50
|
90
|
KB9.0336
|
Khương Thượng
|
9T1
|
3.50
|
91
|
KB9.0338
|
Mỗ Lao
|
9T0
|
3.50
|
92
|
KB9.0343
|
Yên Hòa
|
9T1
|
5.00
|
93
|
KB9.0351
|
Lê Lợi
|
9T0
|
3.00
|
94
|
KB9.0358
|
Phương Mai
|
9T3
|
8.50
|
95
|
KB9.0362
|
Tân định
|
9T01
|
8.50
|
96
|
KB9.0363
|
Thái Thịnh
|
9T3
|
7.00
|
97
|
KB9.0364
|
Giảng Võ
|
9T1
|
Vắng
|
98
|
KB9.0378
|
Thanh Xuân Nam
|
9A0
|
3.00
|
99
|
KB9.0403
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2
|
2.50
|
100
|
KB9.0416
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
9.25
|
101
|
KB9.0417
|
Lương Thế Vinh
|
9T01
|
6.00
|
102
|
KB9.0427
|
Giảng Võ
|
9T2
|
4.00
|
103
|
KB9.0428
|
Lý Thường Kiệt
|
9T2
|
3.00
|
104
|
KB9.0429
|
Lương Thế Vinh
|
9A0
|
3.00
|
105
|
KB9.0430
|
Đống Đa
|
9T3
|
4.50
|
106
|
KB9.0431
|
Alpha
|
9T0
|
2.50
|
107
|
KB9.0438
|
Giảng Võ
|
9A0
|
2.50
|
108
|
KB9.0444
|
Cầu Giấy
|
9T2
|
7.00
|
109
|
KB9.0445
|
Khương Đình
|
9T1
|
1.00
|
110
|
KB9.0451
|
Lê Lợi
|
9T2
|
4.50
|
111
|
KB9.0454
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
4.00
|
112
|
KB9.0455
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T2
|
4.00
|
113
|
KB9.0464
|
Nguyễn Du
|
9T2
|
Vắng
|
114
|
KB9.0465
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
5.00
|
115
|
KB9.0484
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9T1
|
4.50
|
116
|
KB9.0492
|
Phan Đình Giót
|
9T3
|
4.00
|
117
|
KB9.0498
|
Láng Thượng
|
9T01
|
6.50
|
118
|
KB9.0510
|
Lê Lợi
|
9T0
|
2.00
|
119
|
KB9.0523
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
5.50
|
120
|
KB9.0524
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
6.00
|
121
|
KB9.0528
|
Phú Túc
|
9T0
|
4.00
|
122
|
KB9.0529
|
Văn Yên
|
9T1
|
7.00
|
123
|
KB9.0530
|
Lê Lợi
|
9T0
|
3.50
|
124
|
KB9.0539
|
Đoàn Thị Điểm Greenfield
|
9T0
|
3.50
|
125
|
KB9.0545
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
7.25
|
126
|
KB9.0550
|
Thái Thịnh
|
9T1
|
5.00
|
127
|
KB9.0551
|
Khương Thượng
|
9T3
|
8.25
|
128
|
KB9.0555
|
Trưng Vương
|
9T0
|
3.00
|
129
|
KB9.0556
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
4.00
|
130
|
KB9.0558
|
Chu Văn An
|
9A0
|
3.50
|
131
|
KB9.0559
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
3.00
|
132
|
KB9.0561
|
Nam Trung Yên
|
9T1
|
3.50
|
133
|
KB9.0562
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
3.00
|
134
|
KB9.0565
|
Lê Hữu Trác
|
9T01
|
7.50
|
135
|
KB9.0571
|
Nghĩa Tân
|
9T01
|
Vắng
|
136
|
KB9.0573
|
Lê Hữu Trác
|
9T01
|
7.50
|
137
|
KB9.0578
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
7.00
|