TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0008

Đoàn Thị Điểm

9T1

2.00

2

KB9.0009

Thanh Xuân Nam

9T2

3.00

3

KB9.0011

Yên Hòa

9T1

2.50

4

KB9.0014

Lương Thế Vinh

9T1

7.00

5

KB9.0016

Lê Lợi

9T0

3.50

6

KB9.0017

Lê Lợi

9T01

6.00

7

KB9.0023

Thịnh Quang

9T1

6.00

8

KB9.0024

Amsterdam

9T0

4.00

9

KB9.0029

Lương Thế Vinh

9T0

4.00

10

KB9.0032

Khương Mai

9T0

2.50

11

KB9.0035

Lê Lợi

9T1

4.50

12

KB9.0039

Ngôi Sao

9T1

7.00

13

KB9.0041

Lương Thế Vinh

9T0

4.00

14

KB9.0043

Amsterdam

9T1

5.50

15

KB9.0046

Lê Lợi

9T0

7.50

16

KB9.0048

Đống Đa

9T2

5.00

17

KB9.0049

Nam Trung Yên

9T1

5.50

18

KB9.0050

Thanh Xuân Nam

9A0

3.50

19

KB9.0056

Nam Trung Yên

9T1

6.50

20

KB9.0059

Mỗ Lao

9T3

5.50

21

KB9.0061

Thanh Xuân Nam

9A0

2.00

22

KB9.0062

Thành Công

9T2

2.50

23

KB9.0063

Lê Lợi

9T0

4.00

24

KB9.0064

Nguyễn Trường Tộ

9T01

5.50

25

KB9.0071

Trưng Vương

9T0

6.00

26

KB9.0073

Nguyễn Trường Tộ

9T1

Vắng

27

KB9.0077

Cầu Giấy

9T0

5.50

28

KB9.0082

Nam Trung Yên

9T0

3.50

29

KB9.0085

Giảng Võ

9A0

1.00

30

KB9.0089

Lương Thế Vinh

9T01

5.50

31

KB9.0092

Giảng Võ

9T01

6.50

32

KB9.0100

Amsterdam

9T0

5.00

33

KB9.0105

Thành Công

9T01

6.00

34

KB9.0108

Nguyễn Trường Tộ

9T1

5.50

35

KB9.0109

Lê Lợi

9T01

Vắng

36

KB9.0110

Giảng Võ

9T3

6.50

37

KB9.0114

Ngô Sĩ Liên

9T01

5.00

38

KB9.0115

Giảng Võ

9T3

Vắng

39

KB9.0121

Newton

9T1

6.50

40

KB9.0122

Dương Nội

9T01

Vắng

41

KB9.0126

Cao Bá Quát

9T0

6.50

42

KB9.0129

Nguyễn Tất Thành

9T1

0.50

43

KB9.0133

Tân Định

9T1

7.00

44

KB9.0141

Amsterdam

9T0

6.00

45

KB9.0146

Lương Thế Vinh

9T0

4.50

46

KB9.0155

Lương Thế Vinh

9A0

3.00

47

KB9.0159

Đống Đa

9T2

3.50

48

KB9.0165

Việt An

9T01

4.00

49

KB9.0171

Láng Thượng

9T01

6.00

50

KB9.0176

Giảng Võ

9A0

2.50

51

KB9.0179

Trưng Vương

9T0

6.00

52

KB9.0185

Nam Trung Yên

9T0

3.50

53

KB9.0188

Phương Liệt

9T0

3.50

54

KB9.0189

Lê Lợi

9T01

5.00

55

KB9.0190

Việt An

9T0

3.50

56

KB9.0193

Nguyễn Trường Tộ

9T01

6.00

57

KB9.0194

Lê Lợi

9T01

4.00

58

KB9.0195

Phương Liệt

9T1

4.50

59

KB9.0196

Nguyễn Trường Tộ

9T1

5.50

60

KB9.0200

Khương Đình

9T01

6.50

61

KB9.0201

Đống Đa

9T0

5.50

62

KB9.0204

Tây Mỗ

9T0

4.00

63

KB9.0205

Lê Lợi

9T0

3.50

64

KB9.0207

Lương Thế Vinh

9T0

4.50

65

KB9.0209

Nguyễn Trường Tộ

9T01

6.00

66

KB9.0210

Lương Thế Vinh

9T2

4.50

67

KB9.0216

Dương Nội

9T01

6.00

68

KB9.0224

Vạn Phúc

9T2

4.00

69

KB9.0237

Thanh Xuân Nam

9A0

4.00

70

KB9.0238

Amsterdam

9A0

6.00

71

KB9.0242

Tân Định

9A0

3.00

72

KB9.0249

Cầu Giấy

9A0

3.00

73

KB9.0252

Nguyễn Trường Tộ

9T01

4.50

74

KB9.0256

Việt An

9A0

3.00

75

KB9.0269

Giảng Võ

9T2

4.00

76

KB9.0277

Lương Thế Vinh

9T2

4.00

77

KB9.0284

Ba Đình

9T3

7.00

78

KB9.0287

Lương Thế Vinh

9T1

6.50

79

KB9.0289

Nam Trung Yên

9T2

3.50

80

KB9.0301

Đống Đa

9T2

4.50

81

KB9.0309

Tân Định

9T0

3.00

82

KB9.0310

Lý Thái Tổ

9T3

7.25

83

KB9.0311

Ngôi Sao

9T0

3.50

84

KB9.0312

Trưng Vương - Mê Linh

9T0

3.00

85

KB9.0313

Dị Sử - Hưng Yên

9T01

7.00

86

KB9.0314

Ngô Sĩ Liên

9A0

3.00

87

KB9.0318

Giảng Võ

9A0

5.00

88

KB9.0321

Ngôi Sao

9T01

7.50

89

KB9.0331

Cầu giấy

9T0

5.50

90

KB9.0336

Khương Thượng

9T1

3.50

91

KB9.0338

Mỗ Lao

9T0

3.50

92

KB9.0343

Yên Hòa

9T1

5.00

93

KB9.0351

Lê Lợi

9T0

3.00

94

KB9.0358

Phương Mai

9T3

8.50

95

KB9.0362

Tân định

9T01

8.50

96

KB9.0363

Thái Thịnh

9T3

7.00

97

KB9.0364

Giảng Võ

9T1

Vắng

98

KB9.0378

Thanh Xuân Nam

9A0

3.00

99

KB9.0403

Nguyễn Trường Tộ

9T2

2.50

100

KB9.0416

Nguyễn Trường Tộ

9T3

9.25

101

KB9.0417

Lương Thế Vinh

9T01

6.00

102

KB9.0427

Giảng Võ

9T2

4.00

103

KB9.0428

Lý Thường Kiệt

9T2

3.00

104

KB9.0429

Lương Thế Vinh

9A0

3.00

105

KB9.0430

Đống Đa

9T3

4.50

106

KB9.0431

Alpha

9T0

2.50

107

KB9.0438

Giảng Võ

9A0

2.50

108

KB9.0444

Cầu Giấy

9T2

7.00

109

KB9.0445

Khương Đình

9T1

1.00

110

KB9.0451

Lê Lợi

9T2

4.50

111

KB9.0454

Hoàng Liệt

9T2

4.00

112

KB9.0455

Nguyễn Tri Phương

9T2

4.00

113

KB9.0464

Nguyễn Du

9T2

Vắng

114

KB9.0465

Lương Thế Vinh

9T0

5.00

115

KB9.0484

Nguyễn Huy Tưởng

9T1

4.50

116

KB9.0492

Phan Đình Giót

9T3

4.00

117

KB9.0498

Láng Thượng

9T01

6.50

118

KB9.0510

Lê Lợi

9T0

2.00

119

KB9.0523

Cầu Giấy

9T0

5.50

120

KB9.0524

Hoàng Liệt

9T2

6.00

121

KB9.0528

Phú Túc

9T0

4.00

122

KB9.0529

Văn Yên

9T1

7.00

123

KB9.0530

Lê Lợi

9T0

3.50

124

KB9.0539

Đoàn Thị Điểm Greenfield

9T0

3.50

125

KB9.0545

Lương Thế Vinh

9T3

7.25

126

KB9.0550

Thái Thịnh

9T1

5.00

127

KB9.0551

Khương Thượng

9T3

8.25

128

KB9.0555

Trưng Vương

9T0

3.00

129

KB9.0556

Ngô Sĩ Liên

9T1

4.00

130

KB9.0558

Chu Văn An

9A0

3.50

131

KB9.0559

Ngô Sĩ Liên

9T0

3.00

132

KB9.0561

Nam Trung Yên

9T1

3.50

133

KB9.0562

Cầu Giấy

9T0

3.00

134

KB9.0565

Lê Hữu Trác

9T01

7.50

135

KB9.0571

Nghĩa Tân

9T01

Vắng

136

KB9.0573

Lê Hữu Trác

9T01

7.50

137

KB9.0578

Nguyễn Trường Tộ

9T1

7.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN HÓA HỌC – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 8 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN VẬT LÝ – LỚP 7 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 – 2019: MÔN TOÁN – LỚP 7 (18/04/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN TOÁN - LỚP 6 (18/04/2019)
LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ VÀ 30/4 (08/04/2019)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 4 năm học 2018 - 2019 (21/03/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN TOÁN - LỚP 9 (12/02/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2018 - 2019: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (12/02/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn