Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0001
|
Amsterdam
|
9L02
|
6.00
|
2
|
KB9.0002
|
Amsterdam
|
9L02
|
Vắng
|
3
|
KB9.0007
|
Thanh Xuân
|
9L03
|
5.00
|
4
|
KB9.0011
|
Yên Hòa
|
9L02
|
0.75
|
5
|
KB9.0017
|
Lê Lợi
|
9L02
|
2.00
|
6
|
KB9.0019
|
Nguyễn Trãi
|
9L03
|
2.00
|
7
|
KB9.0020
|
Cát Linh
|
9L03
|
3.00
|
8
|
KB9.0024
|
Amsterdam
|
9L02
|
5.00
|
9
|
KB9.0026
|
Giảng Võ
|
9L03
|
2.50
|
10
|
KB9.0030
|
Trần Phú
|
9L01
|
5.00
|
11
|
KB9.0033
|
Yên Hòa
|
9L03
|
4.00
|
12
|
KB9.0035
|
Lê Lợi
|
9L02
|
1.25
|
13
|
KB9.0036
|
Lê Lợi
|
9L02
|
Không đạt
|
14
|
KB9.0039
|
Ngôi Sao
|
9L01
|
3.00
|
15
|
KB9.0040
|
Giảng Võ
|
9L02
|
5.00
|
16
|
KB9.0041
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
3.00
|
17
|
KB9.0062
|
Thành Công
|
9L03
|
2.50
|
18
|
KB9.0065
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L03
|
1.00
|
19
|
KB9.0073
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
3.50
|
20
|
KB9.0075
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
5.50
|
21
|
KB9.0087
|
Quỳnh Mai
|
9L02
|
2.00
|
22
|
KB9.0088
|
Trưng Nhị
|
9L02
|
2.00
|
23
|
KB9.0095
|
Amsterdam
|
9L02
|
0.75
|
24
|
KB9.0100
|
Amsterdam
|
9L02
|
9.00
|
25
|
KB9.0102
|
Đống Đa
|
9L01
|
4.00
|
26
|
KB9.0109
|
Lê Lợi
|
9L01
|
Vắng
|
27
|
KB9.0116
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
5.00
|
28
|
KB9.0120
|
Nguyễn Trãi
|
9L03
|
2.00
|
29
|
KB9.0127
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L0
|
1.00
|
30
|
KB9.0128
|
Trần Đăng Ninh
|
9L0
|
3.50
|
31
|
KB9.0142
|
Lê Hồng Phong
|
9L01
|
5.50
|
32
|
KB9.0153
|
Khương Thượng
|
9L01
|
1.00
|
33
|
KB9.0166
|
Quỳnh Mai
|
9L02
|
2.00
|
34
|
KB9.0168
|
Việt An
|
9L03
|
1.00
|
35
|
KB9.0171
|
Láng Thượng
|
9L0
|
Không đạt
|
36
|
KB9.0172
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
7.50
|
37
|
KB9.0173
|
Lê Lợi
|
9L01
|
6.50
|
38
|
KB9.0176
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5.00
|
39
|
KB9.0194
|
Lê Lợi
|
9L02
|
Không đạt
|
40
|
KB9.0196
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.75
|
41
|
KB9.0200
|
Khương Đình
|
9L01
|
3.50
|
42
|
KB9.0201
|
Đống Đa
|
9L01
|
9.00
|
43
|
KB9.0209
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
6.00
|
44
|
KB9.0210
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
4.00
|
45
|
KB9.0211
|
Sài Đồng
|
9L01
|
6.50
|
46
|
KB9.0212
|
Sài Đồng
|
9L01
|
5.00
|
47
|
KB9.0213
|
Đại Kim
|
9L01
|
3.00
|
48
|
KB9.0215
|
Nam Từ Liêm
|
9L0
|
3.00
|
49
|
KB9.0216
|
Dương Nội
|
9L01
|
2.50
|
50
|
KB9.0235
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
1.00
|
51
|
KB9.0236
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.75
|
52
|
KB9.0246
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9L01
|
5.00
|
53
|
KB9.0252
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
1.75
|
54
|
KB9.0253
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
1.50
|
55
|
KB9.0255
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
5.00
|
56
|
KB9.0256
|
Việt An
|
9L03
|
1.00
|
57
|
KB9.0257
|
Đại Kim
|
9L02
|
5.75
|
58
|
KB9.0266
|
Amsterdam
|
9L02
|
8.75
|
59
|
KB9.0268
|
Giảng võ
|
9L03
|
5.00
|
60
|
KB9.0269
|
Giảng Võ
|
9L01
|
Không đạt
|
61
|
KB9.0271
|
Việt An
|
9L03
|
5.00
|
62
|
KB9.0272
|
Việt An
|
9L02
|
1.75
|
63
|
KB9.0273
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
5.00
|
64
|
KB9.0281
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
Không đạt
|
65
|
KB9.0297
|
Tân Định
|
9L03
|
1.00
|
66
|
KB9.0301
|
Đống Đa
|
9L03
|
4.00
|
67
|
KB9.0302
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
6.50
|
68
|
KB9.0313
|
Dị Sử - Hưng Yên
|
9L01
|
5.00
|
69
|
KB9.0320
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L03
|
Vắng
|
70
|
KB9.0327
|
Amsterdam
|
9L02
|
2.50
|
71
|
KB9.0331
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
8.50
|
72
|
KB9.0332
|
Yên Hòa
|
9L02
|
4.00
|
73
|
KB9.0333
|
Giảng Võ
|
9L01
|
2.00
|
74
|
KB9.0337
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L03
|
Vắng
|
75
|
KB9.0340
|
Vinschool
|
9L03
|
2.50
|
76
|
KB9.0342
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
5.00
|
77
|
KB9.0359
|
Quỳnh Mai
|
9L01
|
5.50
|
78
|
KB9.0364
|
Giảng Võ
|
9L01
|
Vắng
|
79
|
KB9.0378
|
Thanh Xuân Nam
|
9L01
|
6.50
|
80
|
KB9.0390
|
Nguyễn Trãi
|
9L0
|
1.00
|
81
|
KB9.0393
|
Nguyễn Tri Phương
|
9L03
|
2.50
|
82
|
KB9.0405
|
Dịch Vọng Hậu
|
9L01
|
Không đạt
|
83
|
KB9.0406
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
6.50
|
84
|
KB9.0410
|
Thực nghiệm
|
9L01
|
6.50
|
85
|
KB9.0419
|
Thái Thịnh
|
9L01
|
2.00
|
86
|
KB9.0420
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
3.00
|
87
|
KB9.0440
|
Ams
|
9L02
|
7.00
|
88
|
KB9.0445
|
Khương Đình
|
9L03
|
1.00
|
89
|
KB9.0451
|
Lê Lợi
|
9L0
|
1.00
|
90
|
KB9.0456
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L02
|
1.25
|
91
|
KB9.0458
|
Giảng Võ
|
9L01
|
4.00
|
92
|
KB9.0462
|
Nguyễn Trãi
|
9L0
|
4.00
|
93
|
KB9.0484
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9L03
|
5.00
|
94
|
KB9.0485
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L0
|
3.00
|
95
|
KB9.0494
|
Tân Mai
|
9L01
|
Vắng
|
96
|
KB9.0496
|
Tân Định
|
9L03
|
3.50
|
97
|
KB9.0497
|
Tân Định
|
9L03
|
2.00
|
98
|
KB9.0501
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9L03
|
1.50
|
99
|
KB9.0505
|
Khương Thượng
|
9L01
|
2.50
|
100
|
KB9.0507
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
1.00
|
101
|
KB9.0517
|
Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ
|
9L03
|
3.00
|
102
|
KB9.0529
|
Văn Yên
|
9L03
|
2.50
|
103
|
KB9.0534
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9L03
|
3.50
|
104
|
KB9.0537
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L0
|
3.00
|
105
|
KB9.0541
|
Việt An
|
9L03
|
2.00
|
106
|
KB9.0552
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
1.00
|
107
|
KB9.0564
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
1.00
|
108
|
KB9.0565
|
Lê Hữu Trác
|
9L01
|
1.50
|
109
|
KB9.0568
|
Amsterdam
|
9L03
|
6.50
|
110
|
KB9.0569
|
Nam Trung Yên
|
9L03
|
1.00
|
111
|
KB9.0575
|
Sơn Tây
|
9L01
|
Vắng
|
112
|
KB9.0576
|
Giảng Võ
|
9L01
|
1.00
|
113
|
KB9.0579
|
Ba Đình
|
9L01
|
6.00
|
114
|
KB9.0580
|
Archimedes
|
9L01
|
4.00
|