Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã HS
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.0005
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
2.75
|
2
|
KB8.0007
|
Thực Nghiệm
|
8L2
|
1.50
|
3
|
KB8.0012
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
7.25
|
4
|
KB8.0015
|
Việt An
|
8L0
|
7.50
|
5
|
KB8.0019
|
Việt An
|
8L1
|
7.50
|
6
|
KB8.0024
|
Cầu Giấy
|
8L0
|
6.50
|
7
|
KB8.0025
|
Cầu Giấy
|
8L1
|
9.00
|
8
|
KB8.0031
|
Đống Đa
|
8L01
|
1.00
|
9
|
KB8.0033
|
Đống Đa
|
8L01
|
4.75
|
10
|
KB8.0034
|
Nguyễn Du
|
8L2
|
Không đạt
|
11
|
KB8.0035
|
Việt An
|
8L0
|
5.25
|
12
|
KB8.0037
|
Ban Mai
|
8L2
|
4.50
|
13
|
KB8.0040
|
Đống Đa
|
8L2
|
6.00
|
14
|
KB8.0042
|
Ngô Gia Tự
|
8L1
|
6.50
|
15
|
KB8.0048
|
Ngôi Sao
|
8L0
|
6.75
|
16
|
KB8.0050
|
Phú Diễn
|
8L1
|
5.25
|
17
|
KB8.0056
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
5.50
|
18
|
KB8.0057
|
Đống Đa
|
8L0
|
4.75
|
19
|
KB8.0059
|
Nguyễn Trãi
|
8L0
|
4.00
|
20
|
KB8.0065
|
Giảng Võ
|
8L1
|
5.25
|
21
|
KB8.0070
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L0
|
5.75
|
22
|
KB8.0073
|
Đống Đa
|
8L1
|
4.00
|
23
|
KB8.0075
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
4.00
|
24
|
KB8.0076
|
Lương Thế Vinh
|
8L0
|
3.75
|
25
|
KB8.0080
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L1
|
4.25
|
26
|
KB8.0087
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
9.00
|
27
|
KB8.0090
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
8L01
|
5.50
|
28
|
KB8.0091
|
Nam Trung Yên
|
8L1
|
5.25
|
29
|
KB8.0092
|
Khương Thượng
|
8L0
|
6.00
|
30
|
KB8.0097
|
Thanh Xuân
|
8L1
|
7.00
|
31
|
KB8.0100
|
Archimedes
|
8L1
|
8.00
|
32
|
KB8.0102
|
Kim Giang
|
8L1
|
6.00
|
33
|
KB8.0103
|
Giảng Võ
|
8L01
|
4.25
|
34
|
KB8.0106
|
Việt An
|
8L0
|
2.00
|
35
|
KB8.0109
|
Đống Đa
|
8L1
|
5.25
|
36
|
KB8.0111
|
Lương Thế Vinh
|
8L1
|
7.00
|
37
|
KB8.0112
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
6.00
|
38
|
KB8.0113
|
Khương Đình
|
8L0
|
4.75
|
39
|
KB8.0116
|
Phan Đình Giót
|
8L01
|
4.25
|
40
|
KB8.0117
|
Bế Văn Đàn
|
8L1
|
5.50
|
41
|
KB8.0121
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
8L1
|
4.00
|
42
|
KB8.0122
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
6.75
|
43
|
KB8.0134
|
Thanh Xuân
|
8L1
|
7.25
|
44
|
KB8.0136
|
Thanh Xuân
|
8L2
|
5.00
|
45
|
KB8.0137
|
Việt An
|
8L01
|
3.25
|
46
|
KB8.0139
|
Nguyễn Trãi
|
8L2
|
3.50
|
47
|
KB8.0152
|
Khương Thượng
|
8L1
|
3.75
|
48
|
KB8.0155
|
Nam Trung Yên
|
8L2
|
4.25
|
49
|
KB8.0156
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
5.75
|
50
|
KB8.0161
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L2
|
5.00
|
51
|
KB8.0165
|
Đô Thị Việt Hưng
|
8L0
|
1.00
|
52
|
KB8.0168
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
5.25
|
53
|
KB8.0171
|
Thái Thịnh
|
8L1
|
6.75
|
54
|
KB8.0172
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
9.50
|
55
|
KB8.0173
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L1
|
5.00
|
56
|
KB8.0175
|
Hoàng Liệt
|
8L01
|
6.25
|
57
|
KB8.0176
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L01
|
5.75
|
58
|
KB8.0177
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
5.00
|
59
|
KB8.0180
|
Trưng Vương
|
8L0
|
6.75
|
60
|
KB8.0199
|
Ngô Sỹ Liên
|
8L0
|
4.25
|
61
|
KB8.0200
|
Chu Văn An
|
8L1
|
8.00
|
62
|
KB8.0201
|
Tân Định
|
8L0
|
5.75
|
63
|
KB8.0205
|
Hoàng Hoa Thám
|
8L2
|
3.50
|
64
|
KB8.0206
|
Archimes
|
8L0
|
4.25
|
65
|
KB8.0212
|
Nguyễn Siêu
|
8L2
|
2.00
|
66
|
KB8.0214
|
Phương Mai
|
8L2
|
5.50
|
67
|
KB8.0217
|
Marie Curie
|
8L01
|
6.50
|
68
|
KB8.0219
|
Việt An
|
8L2
|
1.50
|
69
|
KB8.0222
|
Quất Động
|
8L0
|
Không đạt
|
70
|
KB8.0227
|
Trưng Vương
|
8L1
|
6.00
|
71
|
KB8.0228
|
Thanh Xuân
|
8L0
|
5.00
|
72
|
KB8.0230
|
Amsterdam
|
8L01
|
9.75
|
73
|
KB8.0231
|
Cầu Giấy
|
8L1
|
6.25
|
74
|
KB8.0232
|
Việt An
|
8L01
|
7.50
|
75
|
KB8.0233
|
Amsterdam
|
8L01
|
4.25
|
76
|
KB8.0244
|
Trưng Vương
|
8L1
|
4.25
|
77
|
KB8.0245
|
Thái Thịnh
|
8L0
|
3.50
|
78
|
KB8.0246
|
Vĩnh Hưng
|
8L0
|
4.00
|
79
|
KB8.0252
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
2.25
|
80
|
KB8.0254
|
Amsterdam
|
8L0
|
7.00
|
81
|
KB8.0257
|
Thanh Liệt
|
8L1
|
6.25
|
82
|
KB8.0261
|
Khương Thượng
|
8L2
|
3.50
|
83
|
KB8.0262
|
Amsterdam
|
8L0
|
6.00
|
84
|
KB8.0267
|
Việt An
|
8L1
|
6.75
|
85
|
KB8.0269
|
Trưng Nhị
|
8L01
|
7.00
|
86
|
KB8.0276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
6.50
|
87
|
KB8.0278
|
Tây Sơn
|
8L2
|
2.50
|
88
|
KB8.0283
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L0
|
2.75
|
89
|
KB8.0296
|
Thực Nghiệm
|
8L0
|
4.00
|
90
|
KB8.0303
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
1.50
|
91
|
KB9.0063
|
Hà Nội - Amsterdam
|
8L1
|
8.00
|