TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã HS

Trường

Lớp

Điểm

1

KB8.0144

Amsterdam

9H1

6.50

2

KB9.0004

Nguyễn Trường Tộ

9H0

8.50

3

KB9.0007

Hoàng Liệt

9H0

8.00

4

KB9.0008

Hoàng Liệt

9H0

8.00

5

KB9.0009

Hoàng Liệt

9H0

8.50

6

KB9.0010

Hoàng Liệt

9H0

8.00

7

KB9.0011

Hoàng Liệt

9H0

8.50

8

KB9.0018

Chu Văn An - Thanh Trì

9H1

2.50

9

KB9.0024

Đống Đa

9H1

4.00

10

KB9.0027

Ngôi Sao

9H1

9.00

11

KB9.0029

Khương Thượng

9H_NC

6.50

12

KB9.0030

Nguyễn Du

9H_NC

1.00

13

KB9.0035

Phúc Xá

9H2

2.00

14

KB9.0037

Giảng Võ

9H1

6.00

15

KB9.0041

Chu Văn An- Thanh trì

9H0

9.00

16

KB9.0043

Nguyễn Trường Tộ

9H_NC

7.00

17

KB9.0045

Lương Thế Vinh

9H2

1.50

18

KB9.0049

Trần Phú, Hoàng Mai

9H1

8.00

19

KB9.0051

Chu Văn An

9H1

4.00

20

KB9.0055

Nguyễn Trãi

9H2

5.50

21

KB9.0056

Lương Thế Vinh

9H1

7.00

22

KB9.0057

Quang Trung

9H0

3.50

23

KB9.0058

Cổ Bi, Long Biên

9H2

6.50

24

KB9.0060

Ngôi Sao Hà Nội

9H1

9.00

25

KB9.0064

Thăng Long

9H1

8.50

26

KB9.0065

Lương Thế Vinh

9H1

6.50

27

KB9.0068

Khương Mai

9H0

6.00

28

KB9.0069

Nguyễn Trường Tộ

9H0

7.00

29

KB9.0074

Trưng Vương

9H1

7.00

30

KB9.0075

Amsterdam

9H0

8.50

31

KB9.0076

Thái Thịnh

9H1

3.50

32

KB9.0079

Ngô Sĩ Liên

9H0

2.50

33

KB9.0086

Quang Trung

9H0

4.00

34

KB9.0089

Trưng Nhị

9H1

7.00

35

KB9.0091

Giảng Võ

9H0

9.00

36

KB9.0092

Thanh Xuân

9H_NC

7.50

37

KB9.0098

Nguyễn Trường Tộ

9H0

8.50

38

KB9.0100

Khương Thượng

9H_NC

8.00

39

KB9.0101

Nam Trung Yên

9H_NC

5.00

40

KB9.0109

Hoàn Kiếm

9H_NC

8.50

41

KB9.0129

Giảng Võ

9H1

7.50

42

KB9.0131

Đoàn Thị Điểm

9H_NC

4.00

43

KB9.0135

Tân Định

9H2

7.00

44

KB9.0136

Phan Chu Trinh

9H2

2.00

45

KB9.0136

Phan Chu Trinh

9H_NC

6.00

46

KB9.0137

Phan Đình Giót

9H1

8.50

47

KB9.0143

Giảng Võ

9H_NC

3.50

48

KB9.0145

Giảng Võ

9H1

9.00

49

KB9.0149

Amsterdam

9H0

8.50

50

KB9.0150

Lê Quí Đôn- Hà Đông

9H_NC

2.00

51

KB9.0151

Nguyễn Trường Tộ

9H0

6.50

52

KB9.0151

Nguyễn Trường Tộ

9H2

6.50

53

KB9.0158

THCS Thanh Trì

9H1

9.00

54

KB9.0166

Nhân Chính

9H_NC

6.00

55

KB9.0176

Thái Thịnh

9H2

2.00

56

KB9.0178

Ngôi Sao

9H1

9.50

57

KB9.0185

Thực nghiệm

9H2

3.50

58

KB9.0188

Trần Đăng Ninh

9H1

8.50

59

KB9.0194

Hoàng Liệt

9H2

3.00

60

KB9.0196

Việt An

9H1

4.50

61

KB9.0197

Hoàng liệt

9H1

5.00

62

KB9.0200

Việt An

9H1

7.00

63

KB9.0201

Khương Đình

9H1

4.50

64

KB9.0202

Hoàng Liệt

9H2

3.00

65

KB9.0203

Hoàng Liệt

9H1

4.50

66

KB9.0205

Nguyễn Trường Tộ

9H1

8.00

67

KB9.0206

Amsterdam

9H0

7.50

68

KB9.0209

Bế Văn Đàn

9H1

7.00

69

KB9.0210

Giảng Võ

9H1

5.00

70

KB9.0211

Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên

9H1

10.00

71

KB9.0212

Nam Từ Liêm

9H1

5.00

72

KB9.0213

Alpha

9H1

Không đạt

73

KB9.0215

Giảng Võ

9H2

3.75

74

KB9.0216

Lương Thế Vinh

9H1

7.00

75

KB9.0219

Đống Đa

9H0

8.00

76

KB9.0228

Trưng Nhị

9H1

4.50

77

KB9.0234

Phan Đình Giót

9H2

2.50

78

KB9.0247

Phan Đình Giót

9H2

Không đạt

79

KB9.0255

Văn Quán

9H2

3.00

80

KB9.0258

Yên Hòa

9H2

8.50

81

KB9.0271

Hoàn Kiếm

9H2

3.50

82

KB9.0271

Hoàn Kiếm

9H_NC

7.50

83

KB9.0276

Lê Quý Đôn

9H_NC

2.50

84

KB9.0304

Cầu Giấy

9H_NC

7.00

85

KB9.0309

Nguyễn Trường Tộ

9H_NC

8.00

86

KB9.0313

Lomonoxop

9H2

8.00

87

KB9.0314

Lê Quý Đôn

9H0

8.00

88

KB9.0316

Giảng Võ

9H0

8.50

89

KB9.0317

Nguyễn trường Tộ

9H0

5.00

90

KB9.0319

Lương Thế Vinh

9H0

7.50

91

KB9.0320

Giảng Võ

9H0

8.50

92

KB9.0321

THCS Đống Đa

9H0

10.00

93

KB9.0324

Khương Thượng

9H2

1.50

94

KB9.0325

Amsterdam

9H0

9.00

95

KB9.0326

Chu Văn An- Thanh Trì

9H2

7.50

96

KB9.0327

Giảng Võ

9H2

4.50

97

KB9.0329

Thành Công

9H2

2.50

98

KB9.0333

Ngô Sĩ Liên

9H1

1.50

99

KB9.0344

Thành Công

9H_NC

4.50

100

KB9.0346

Amsterdam

9H0

6.00

101

KB9.0348

Lương Thế Vinh

9H2

2.00

102

KB9.0349

Lê Lợi

9H0

7.50

103

KB9.0350

Thi thử

9H0

9.50

104

KB9.0353

Lương Thế Vinh

9H2

3.50

105

KB9.0354

Lương Thế Vinh

9H2

1.00

106

KB9.0357

Lương Thế Vinh

9H_NC

7.50

107

KB9.0358

Thành Công

9H_NC

5.00

108

KB9.0361

Lương Thế Vinh

9H_NC

10.00

109

KB9.0368

Lương Thế Vinh

9H1

1.00

110

KB9.0389

Ngôi Sao

9H1

9.00

111

KB9.0394

Khương Mai

9H2

Không đạt

112

KB9.0395

Thanh Xuân

9H2

5.00

113

KB9.0400

Đoàn Thị Điểm

9H0

9.00

114

KB9.0401

Đoàn Thị Điểm

9H0

4.50

115

KB9.0403

Mỗ Lao

9H2

2.00

116

KB9.0405

Giảng Võ

9H2

Không đạt

117

KB9.0407

Tứ Hiệp

9H2

5.50

118

KB9.0413

Đoàn Thị Điểm

9H1

Không đạt

119

KB9.0416

Tân Định

9H2

3.50

120

KB9.0426

Phan Đình Giót

9H2

Không đạt

121

KB9.0433

Thực Nghiệm

9H1

1.50

122

KB9.0435

Bế Văn Đàn

9H2

3.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN NGỮ VĂN - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 8 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7 (08/09/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 6 (08/09/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn