Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB6.0001
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6T0
|
3.00
|
2
|
KB6.0002
|
Trung Tự
|
6T1
|
5.50
|
3
|
KB6.0003
|
Ban Mai
|
6T0
|
9.00
|
4
|
KB6.0004
|
Nam Thành Công
|
6T0
|
5.50
|
5
|
KB6.0005
|
Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên
|
6T1
|
8.00
|
6
|
KB6.0008
|
Khương Mai
|
6T0
|
3.50
|
7
|
KB6.0014
|
An Hưng
|
6T0
|
4.00
|
8
|
KB6.0016
|
Đống Đa
|
6T1
|
6.00
|
9
|
KB6.0018
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T0
|
6.00
|
10
|
KB6.0020
|
Đại Yên
|
6T1
|
5.50
|
11
|
KB6.0022
|
Alpha
|
6T0
|
2.00
|
12
|
KB6.0027
|
Phan Đình Giót
|
6T1
|
5.50
|
13
|
KB6.0028
|
Lương Thế Vinh
|
6T0
|
5.50
|
14
|
KB6.0029
|
Amsterdam
|
6T0
|
8.00
|
15
|
KB6.0032
|
Nguyễn Trãi
|
6T0
|
5.50
|
16
|
KB6.0033
|
Amsterdam
|
6T0
|
6.50
|
17
|
KB6.0037
|
Tân Định
|
6T0
|
8.00
|
18
|
KB6.0038
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
8.00
|
19
|
KB6.0039
|
Nam Thành Công
|
6T0
|
7.00
|
20
|
KB6.0040
|
Ngô Sĩ Liên
|
6T1
|
5.50
|
21
|
KB6.0041
|
Việt An
|
6T1
|
7.00
|
22
|
KB6.0048
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
8.00
|
23
|
KB6.0049
|
Thái Thịnh
|
6T1
|
5.00
|
24
|
KB6.0050
|
Giáp Bát
|
6T1
|
6.00
|
25
|
KB6.0055
|
Amsterdam
|
6T0
|
2.50
|
26
|
KB6.0056
|
Quan Hoa
|
6T1
|
3.50
|
27
|
KB6.0057
|
Amsterdam
|
6T0
|
10.00
|
28
|
KB6.0058
|
Phan Đinh Giót
|
6T0
|
5.00
|
29
|
KB6.0059
|
Thanh Xuân
|
6T0
|
4.00
|
30
|
KB6.0060
|
Lê Lợi
|
6T0
|
3.00
|
31
|
KB6.0061
|
Nguyễn Tất Thành
|
6T0
|
4.50
|
32
|
KB6.0062
|
Khương Thượng
|
6T1
|
3.50
|
33
|
KB6.0064
|
Việt An
|
6T1
|
2.50
|
34
|
KB6.0065
|
Trưng Vương
|
6T0
|
4.00
|
35
|
KB6.0068
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
4.50
|
36
|
KB6.0069
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
4.00
|
37
|
KB6.0070
|
Lý Thái Tổ
|
6T1
|
8.00
|
38
|
KB6.0074
|
Lê Quý Đôn
|
6T1
|
3.00
|
39
|
KB6.0075
|
Ngô Sỹ Liên
|
6T1
|
5.00
|
40
|
KB6.0079
|
Trưng Vương
|
6T0
|
4.50
|
41
|
KB6.0080
|
Amsterdam
|
6T0
|
7.25
|
42
|
KB6.0081
|
Cầu Giấy
|
6T0
|
6.00
|
43
|
KB6.0082
|
Amsterdam
|
6T0
|
6.50
|
44
|
KB6.0083
|
Thực nghiệm
|
6T1
|
6.50
|
45
|
KB6.0084
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6T1
|
Không đạt
|
46
|
KB6.0085
|
Nam Trung Yên
|
6T1
|
3.50
|
47
|
KB6.0086
|
Nguyễn Trãi
|
6T1
|
3.00
|
48
|
KB6.0088
|
Thanh Xuân Trung
|
6T1
|
4.00
|
49
|
KB6.0089
|
Lê Ngọc Hân
|
6T1
|
6.50
|
50
|
KB6.0090
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6T1
|
6.50
|
51
|
KB6.0091
|
Newton
|
6T0
|
3.50
|
52
|
KB6.0092
|
Amsterdam
|
6T0
|
6.00
|
53
|
KB6.0095
|
Nguyễn Tất Thành
|
6T0
|
5.00
|
54
|
KB6.0096
|
Thanh Xuân
|
6T1
|
8.50
|
55
|
KB6.0098
|
Hoàng Liệt
|
6T1
|
4.50
|
56
|
KB6.0100
|
Đống Đa
|
6T1
|
2.00
|
57
|
KB6.0101
|
Thanh Xuân Nam
|
6T1
|
5.00
|
58
|
KB6.0102
|
Đoàn Thị Điểm
|
6T0
|
2.50
|
59
|
KB6.0103
|
Lương Thế Vinh
|
6T0
|
7.50
|
60
|
KB7.0064
|
Dịch Vọng A
|
6T0
|
4.50
|