TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB8.0140

Nguyễn Trường Tộ

9L_NC

7.60

2

KB9.0001

Chu Văn An - Thanh Trì

9L01

7.25

3

KB9.0005

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.25

4

KB9.0013

Đống Đa

9L02

4.00

5

KB9.0014

Đống Đa

9L02

3.50

6

KB9.0015

Ngôi Sao

9L04

2.50

7

KB9.0016

 

9L01

1.75

8

KB9.0017

Nguyễn Trường Tộ

9L02

8.00

9

KB9.0020

Nguyễn Trường Tộ

9L02

9.00

10

KB9.0021

Ngô Sĩ Liên

9L02

4.25

11

KB9.0026

Nam Từ Liêm

9L01

5.00

12

KB9.0028

Nguyễn Trường Tộ

9L02

5.50

13

KB9.0033

Ngô Sĩ Liên

9L02

8.25

14

KB9.0036

Việt Nam - Angieri

9L01

4.00

15

KB9.0044

Kim Giang

9L03

7.25

16

KB9.0046

Nguyễn Trãi

9L02

2.50

17

KB9.0048

Nguyễn Trường Tộ

9L02

7.50

18

KB9.0050

Quang Trung

9L_NC

8.50

19

KB9.0052

Thanh Xuân

9L03

4.00

20

KB9.0054

Kim Giang

9L01

4.00

21

KB9.0061

Việt An

9L01

2.25

22

KB9.0062

Ngô Gia Tự

9L03

5.50

23

KB9.0063

Amsterdam

9L03

4.25

24

KB9.0070

Cầu Giấy

9L04

2.75

25

KB9.0073

Dịch Vọng Hậu

9L01

3.75

26

KB9.0077

Lương Thế Vinh

9L03

7.50

27

KB9.0078

Giảng Võ

9L03

6.50

28

KB9.0084

Cầu Giấy

9L01

6.00

29

KB9.0086

Quang Trung

9L_NC

8.00

30

KB9.0087

Ngô Sĩ Liên

9L02

4.50

31

KB9.0088

Nguyễn Trãi - Hà Đông

9L01

2.50

32

KB9.0092

Thanh Xuân

9L03

8.00

33

KB9.0093

Lương Thế Vinh

9L03

5.00

34

KB9.0097

Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên

9L01

2.00

35

KB9.0104

Ngô Gia Tự

9L01

1.50

36

KB9.0108

Nam Trung Yên

9L03

6.75

37

KB9.0109

Hoàn Kiếm

9L_NC

9.40

38

KB9.0111

Lê Lợi

9L04

2.00

39

KB9.0116

Sài Đồng, Long Biên

9L01

Không đạt

40

KB9.0119

Nguyễn Đăng Đạo

9L01

7.50

41

KB9.0120

Lê Lợi

9L03

5.75

42

KB9.0122

Nam Trung Yên

9L03

7.50

43

KB9.0126

Lê Quí Đôn

9L01

1.50

44

KB9.0130

Ái Mộ, Long Biên

9L01

5.00

45

KB9.0133

Đoàn Thị Điểm

9L03

9.25

46

KB9.0144

Trưng Nhị

9L03

4.50

47

KB9.0147

Nam Trung Yên

9L01

2.75

48

KB9.0148

Cầu Giấy

9L04

6.50

49

KB9.0150

Lê Quý Đôn- Hà Đông

9L01

Không đạt

50

KB9.0160

Việt An

9L01

4.00

51

KB9.0161

Việt An

9L01

5.75

52

KB9.0162

Thăng Long

9L04

1.75

53

KB9.0165

Tây Sơn

9L01

3.50

54

KB9.0166

Nhân Chính

9L03

7.25

55

KB9.0167

Nguyễn Trường Tộ

9L01

5.00

56

KB9.0167

Nguyễn Trường Tộ

9L02

8.75

57

KB9.0168

Việt An

9L01

6.00

58

KB9.0169

Việt An

9L01

2.50

59

KB9.0170

Văn Yên

9L01

4.25

60

KB9.0171

Amsterdam

9L01

8.50

61

KB9.0174

Việt An

9L01

4.00

62

KB9.0180

Nguyễn Trường Tộ

9L02

9.00

63

KB9.0181

Nguyễn Trường Tộ

9L04

2.50

64

KB9.0184

Lương Thế Vinh

9L03

Không đạt

65

KB9.0187

Kim Giang

9L04

4.50

66

KB9.0191

Giảng Võ

9L04

3.50

67

KB9.0193

Kim Giang

9L04

4.00

68

KB9.0204

Phan Đình Giót

9L04

Không đạt

69

KB9.0208

Nam Trung Yên

9L_NC

9.50

70

KB9.0214

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.75

71

KB9.0222

Lương Thế Vinh

9L04

1.50

72

KB9.0235

Nguyễn Trường Tộ

9L02

4.25

73

KB9.0236

Chu Văn An

9L01

6.00

74

KB9.0238

Nguyễn Trường Tộ

9L02

6.25

75

KB9.0240

Amsterdam

9L02

7.00

76

KB9.0241

Lý Thái Tổ

9L04

1.50

77

KB9.0254

Lương Thế Vinh

9L04

2.50

78

KB9.0257

Đoàn Thị Điểm

9L_NC

9.70

79

KB9.0259

Thành Công

9L04

Không đạt

80

KB9.0260

Ngọc Lâm

9L04

3.50

81

KB9.0262

Việt An

9L04

1.00

82

KB9.0263

Nguyễn Trãi

9L04

3.25

83

KB9.0264

Nguyễn Trường Tộ

9L01

1.50

84

KB9.0268

Lương Thế Vinh

9L03

7.50

85

KB9.0278

Nguyễn Thiện Thuật

9L01

7.25

86

KB9.0282

Ngô Sĩ Liên

9L03

2.00

87

KB9.0288

Hoàng Liệt

9L03

8.00

88

KB9.0293

Giảng Võ

9L01

6.25

89

KB9.0295

Mỗ Lao

9L02

4.50

90

KB9.0299

Lương Thế Vinh

9L01

7.50

91

KB9.0300

Ngô Sỹ Liên

9L01

6.25

92

KB9.0301

Nguyễn Trường Tộ

9L02

7.00

93

KB9.0304

Cầu Giấy

9L04

6.00

94

KB9.0305

Tân Định

9L01

7.50

95

KB9.0306

Lương Thế Vinh

9L_NC

8.80

96

KB9.0309

Nguyễn Trường Tộ

9L03

6.75

97

KB9.0312

Ngô Sĩ Liên

9L01

6.00

98

KB9.0323

Lê Lợi

9L03

5.25

99

KB9.0332

Cầu Giấy

9L04

4.00

100

KB9.0343

Ngô Sĩ Liên

9L03

2.25

101

KB9.0344

Thành Công

9L_NC

7.30

102

KB9.0351

Đô Thị Việt Hưng

9L01

6.75

103

KB9.0367

Trưng Vương

9L01

5.50

104

KB9.0373

Lương Thế Vinh

9L04

2.00

105

KB9.0375

Lương Thế Vinh

9L04

3.00

106

KB9.0379

Cầu Giấy

9L03

4.00

107

KB9.0392

Hoàng Liệt

9L03

7.00

108

KB9.0410

Tân Mai

9L01

8.00

109

KB9.0415

Giảng Võ

9L01

3.00

110

KB9.0417

Chu Văn An

9L04

2.00

111

KB9.0421

Nguyễn Trãi

9L01

Không đạt

112

KB9.0423

Ngô Sĩ Liên

9L01

2.00

113

KB9.0428

Nguyễn Trường Tộ

9L02

4.50

114

KB9.0431

Phú Thị

9L01

3.75

115

KB9.0434

Cầu Giấy

9L03

8.00

116

KB9.0436

Amsterdam

9L02

6.25

117

KB9.0439

Amsterdam

9L02

6.00

118

KB9.0442

Việt An

9L04

Không đạt

119

KB9.0448

Giảng Võ

9L04

1.25

120

KB9.0453

Hoàng Liệt

9L03

4.75

121

KB9.0454

Giảng Võ

9L_NC

6.15

122

KB9.0458

Gia Thụy

9L01

3.00

123

KB9.0461

Đống Đa

9L04

6.50

124

KB9.0464

Lê Hữu Trác

9L01

1.25

125

KB9.0468

Việt Hưng- Long Biên

9L04

1.50

126

KB9.0470

Cầu Giấy

9L03

6.00

127

KB9.0477

Nhân Chính

9L03

4.00

128

KB9.0480

Đoàn Thị Điểm

9L04

Không đạt

129

KB9.0482

Đoàn Thị Điểm

9L_NC

6.75

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 6 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2019 - 2020 (10/09/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn