TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.0002

Lê Ngọc Hân

9T01

8.50

2

KB9.0002

Lê Ngọc Hân

9T0

0.50

3

KB9.0006

Phan Đình Giót

9T01

7.50

4

KB9.0008

Hoàng Liệt

9T01

9.00

5

KB9.0017

Nguyễn Trường Tộ

9T01

8.50

6

KB9.0019

Thái Thịnh

9T01

8.00

7

KB9.0020

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6.50

8

KB9.0024

Đống Đa

9T1

6.75

9

KB9.0025

Ngôi Sao Hà Nội

9T0

5.00

10

KB9.0027

Ngôi Sao

9T01

9.50

11

KB9.0029

Khương Thượng

9T3

7.50

12

KB9.0031

THCS Đống Đa

9T2

5.00

13

KB9.0036

Việt Nam - Angieri

9T01

6.50

14

KB9.0037

Giảng Võ

9T1

6.00

15

KB9.0038

Giảng Võ

9T0

1.75

16

KB9.0039

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.00

17

KB9.0044

Kim Giang

9T01

8.00

18

KB9.0045

Lương Thế Vinh

9T1

7.50

19

KB9.0046

Nguyễn Trãi

9T1

5.50

20

KB9.0048

Nguyễn Trường Tộ

9T0

6.50

21

KB9.0051

Chu Văn An

9T0

6.00

22

KB9.0052

Thanh Xuân

9T01

8.00

23

KB9.0054

Kim Giang

9T2

3.50

24

KB9.0055

Nguyễn Trãi

9T01

6.50

25

KB9.0059

Gia Thụy

9A0

4.50

26

KB9.0062

Ngô Gia Tự

9T1

6.50

27

KB9.0064

Thăng Long

9T2

5.50

28

KB9.0065

Lương Thế Vinh

9T1

6.25

29

KB9.0068

Khương Mai

9T01

8.50

30

KB9.0073

Dịch Vọng Hậu

9T01

7.50

31

KB9.0074

Trưng Vương

9T01

5.50

32

KB9.0078

Giảng Võ

9T2

8.00

33

KB9.0080

Lương Thế Vinh

9T01

9.00

34

KB9.0086

Quang Trung

9A0

6.50

35

KB9.0087

Ngô Sĩ Liên

9T01

7.00

36

KB9.0092

Thanh Xuân

9T01

7.00

37

KB9.0093

Lương Thế Vinh

9T0

6.00

38

KB9.0094

THCS Cầu Giấy

9T01

9.50

39

KB9.0095

Nguyễn Thiện Thuật,Hưng Yên

9A0

4.75

40

KB9.0097

Đoàn Thị Điểm - Hưng Yên

9T01

7.50

41

KB9.0098

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.50

42

KB9.0100

Khương Thượng

9T01

7.50

43

KB9.0101

Nam Trung Yên

9T2

5.00

44

KB9.0102

Chu Văn An

9T0

4.50

45

KB9.0104

Ngô Gia Tự

9T2

5.50

46

KB9.0105

Cầu Giấy

9T01

9.50

47

KB9.0106

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.50

48

KB9.0108

Nam Trung Yên

9T01

6.50

49

KB9.0109

Hoàn Kiếm

9T2

6.00

50

KB9.0110

Việt An

9T0

7.00

51

KB9.0115

La Phù

9T0

4.50

52

KB9.0116

Sài Đồng, Long Biên

9T2

4.00

53

KB9.0117

Trưng Nhị

9T1

7.25

54

KB9.0119

Nguyễn Đăng Đạo

9T2

7.50

55

KB9.0122

Nam Trung Yên

9T01

9.00

56

KB9.0123

Việt An

9T01

7.00

57

KB9.0125

Trưng Vương

9T0

7.75

58

KB9.0129

Giảng Võ

9T01

6.50

59

KB9.0130

Ái Mộ, Long Biên

9T01

7.00

60

KB9.0131

Đoàn Thị Điểm

9T2

4.00

61

KB9.0137

Phan Đình Giót

9T2

3.50

62

KB9.0138

Nguyễn Công Trứ

9T0

2.50

63

KB9.0139

Chu Văn An

9T0

6.50

64

KB9.0140

Giảng Võ

9T0

6.00

65

KB9.0141

Giảng Võ

9T0

6.75

66

KB9.0142

Ngôi sao Hà Nội

9T0

5.00

67

KB9.0146

La Phù Hà Đông

9T0

4.75

68

KB9.0147

Nam Trung Yên

9T1

7.50

69

KB9.0150

Lê Quí Đôn- Hà Đông

9T01

5.00

70

KB9.0151

Nguyễn Trường Tộ

9T01

7.50

71

KB9.0152

Lương Thế Vinh

9A0

8.50

72

KB9.0153

Nguyễn Du

9A0

5.75

73

KB9.0154

Trưng Nhị

9A0

6.00

74

KB9.0156

Gia Thụy

9A0

3.50

75

KB9.0157

Thanh Xuân

9A0

4.75

76

KB9.0159

Tân Định

9A0

6.75

77

KB9.0165

Tây Sơn

9T1

10.00

78

KB9.0166

Nhân Chính

9T01

7.00

79

KB9.0173

Nguyễn Trường Tộ

9T3

8.00

80

KB9.0174

Việt An

9T1

4.00

81

KB9.0175

Nguyễn Trường Tộ

9A0

3.50

82

KB9.0178

Ngôi Sao

9T01

9.50

83

KB9.0181

Nguyễn Trường Tộ

9T2

8.50

84

KB9.0187

Kim Giang

9T1

8.00

85

KB9.0189

Kim Giang

9T0

5.00

86

KB9.0191

Giảng Võ

9T1

6.25

87

KB9.0192

Kim Giang

9T3

4.50

88

KB9.0193

Kim Giang

9T1

7.50

89

KB9.0196

Việt An

9T1

4.00

90

KB9.0197

Hoàng liệt

9T1

6.00

91

KB9.0203

Hoàng Liệt

9T2

6.50

92

KB9.0204

Phan Đình Giót

9T1

7.75

93

KB9.0209

Bế Văn Đàn

9T2

3.50

94

KB9.0210

Giảng Võ

9T3

7.50

95

KB9.0211

Nguyễn Thiện Thuật

9T0

6.50

96

KB9.0211

Nguyễn Thiện Thuật,Hưng Yên

9A0

6.25

97

KB9.0214

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.50

98

KB9.0215

Giảng Võ

9T01

7.50

99

KB9.0217

Thái Thịnh

9T01

8.50

100

KB9.0221

Lê Hồng Phong

9T1

5.75

101

KB9.0228

Trưng Nhị

9T2

4.00

102

KB9.0244

Lương Thế Vinh

9T0

8.00

103

KB9.0246

Giảng Võ

9T3

8.50

104

KB9.0248

Định Công

9T2

9.00

105

KB9.0249

Trưng Nhị

9A0

6.00

106

KB9.0250

Quang Trung

9T3

Không đạt

107

KB9.0253

Đại Kim

9T3

7.00

108

KB9.0257

Đoàn Thị Điểm

9T3

7.00

109

KB9.0259

Thành Công

9T1

6.00

110

KB9.0266

Ngôi Sao

9T2

5.50

111

KB9.0267

Khương Thượng

9T2

2.00

112

KB9.0268

Lương Thế Vinh

9T1

9.75

113

KB9.0270

Nguyễn Thiện Thuật,Hưng Yên

9A0

6.75

114

KB9.0271

Hoàn Kiếm

9T01

5.00

115

KB9.0286

Lê Lợi

9T0

5.50

116

KB9.0287

Cầu Giấy

9T0

7.50

117

KB9.0288

Hoàng Liệt

9T2

9.50

118

KB9.0289

Phan Đình Giót

9T3

4.00

119

KB9.0291

Đoàn Thị Điểm

9T2

8.50

120

KB9.0295

Mỗ Lao

9T2

6.50

121

KB9.0304

Cầu Giấy

9T1

6.00

122

KB9.0309

Nguyễn Trường Tộ

9T01

7.00

123

KB9.0310

Tân Mai

9T2

5.50

124

KB9.0312

Ngô Sĩ Liên

9T1

6.25

125

KB9.0313

Lomonoxop

9T0

4.50

126

KB9.0315

Phan Chu Trinh

9T01

7.50

127

KB9.0334

Lương Thế Vinh

9T0

7.25

128

KB9.0337

Nam Trung Yên

9T2

2.00

129

KB9.0338

Chu Văn An

9T2

5.00

130

KB9.0339

Thực nghiệm

9T3

7.00

131

KB9.0340

Hoàng Liệt

9A0

7.50

132

KB9.0348

Lương Thế Vinh

9T0

5.25

133

KB9.0351

Đô Thị Việt Hưng

9T2

8.00

134

KB9.0353

Lương Thế Vinh

9T1

9.25

135

KB9.0359

Thái Thịnh

9T0

5.00

136

KB9.0363

Ngôi Sao

9T0

8.00

137

KB9.0370

Archimes

9T2

4.50

138

KB9.0373

Lương Thế Vinh

9T1

9.75

139

KB9.0375

Lương Thế Vinh

9T1

9.75

140

KB9.0377

Lương Thế Vinh

9T0

3.50

141

KB9.0378

Dịch Vọng

9T0

7.75

142

KB9.0382

Chu Văn An

9T1

7.00

143

KB9.0384

Chu Văn An

9T0

7.25

144

KB9.0389

Ngôi Sao

9T0

4.25

145

KB9.0392

Hoàng Liệt

9T1

8.00

146

KB9.0393

Đoàn Thị Điểm

9T2

3.50

147

KB9.0403

Mỗ Lao

9T2

7.00

148

KB9.0404

Vínchool

9T1

4.00

149

KB9.0408

Lê Quý Đôn

9T0

5.50

150

KB9.0411

Ngô Sĩ Liên (Chương Mỹ)

9T0

4.50

151

KB9.0418

Nguyễn Trường Tộ

9T1

8.00

152

KB9.0419

Lương Thế Vinh

9A0

7.50

153

KB9.0424

Thanh Xuân

9T3

8.50

154

KB9.0428

Nguyễn Trường Tộ

9T2

2.00

155

KB9.0430

Lê Lợi

9T0

5.50

156

KB9.0440

Hoàng Liệt

9T3

6.00

157

KB9.0441

Lương Thế Vinh

9T1

9.25

158

KB9.0445

Chuyên Sư Phạm

9T01

8.00

159

KB9.0447

Giảng Võ

9T0

8.00

160

KB9.0448

Giảng Võ

9T2

3.50

161

KB9.0449

Đống Đa

9T01

7.50

162

KB9.0450

Ngôi Sao

9T0

8.00

163

KB9.0451

Phương Mai

9T01

7.00

164

KB9.0452

Ái Mộ

9T01

5.00

165

KB9.0454

Giảng Võ

9T3

3.00

166

KB9.0462

Lê Lợi - Hà Đông

9T0

2.75

167

KB9.0463

Tân Mai

9T2

3.50

168

KB9.0465

Giáp Bát

9A0

6.00

169

KB9.0466

Lương Thế Vinh

9T1

10.00

170

KB9.0470

Cầu Giấy

9A0

6.25

171

KB9.0471

Khương Thượng

9A0

3.75

172

KB9.0473

Phúc Diễn

9T3

8.50

173

KB9.0476

Lê Quý Đôn

9T0

5.50

174

KB9.0480

Đoàn Thị Điểm

9T01

4.50

175

KB9.0481

Thanh Xuân Trung

9T1

2.50

176

KB9.0483

Phan Chu Trinh

9A0

7.25

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN NGỮ VĂN - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 8 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7 (12/11/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn