TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 7

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB7.0001

Tân Định

7T0A

10.00

2

KB7.0002

Phương Mai

7T01

8.00

3

KB7.0006

Vĩnh Hưng

7T0B

5.50

4

KB7.0007

Thanh Xuân

7T01

4.00

5

KB7.0009

Đống Đa

7T01

7.50

6

KB7.0012

Ngô Sĩ Liên

7T0B

4.50

7

KB7.0013

Đống Đa

7T0B

5.50

8

KB7.0015

Phương Mai

7T1

8.00

9

KB7.0017

Mỗ Lao

7T1

8.50

10

KB7.0019

Tam Khương

7T2

8.50

11

KB7.0023

Thanh Xuân

7T01

7.00

12

KB7.0025

Khương Thượng

7T1

7.50

13

KB7.0026

Ngọc Lâm

7T0B

5.75

14

KB7.0030

Thanh Xuân

7T0B

2.75

15

KB7.0031

Hoàng Liệt

7T0A

7.50

16

KB7.0032

Archimedes

7T0A

9.75

17

KB7.0033

Lê Lợi

7T0A

6.00

18

KB7.0034

Nam Trung Yên

7T01

5.00

19

KB7.0035

Chu Văn An - Thanh Trì

7T0A

5.50

20

KB7.0036

Thanh Xuân

7T01

4.00

21

KB7.0037

Tân Mai

7T01

5.50

22

KB7.0039

Nam Trung Yên

7T0A

7.00

23

KB7.0040

Thanh Xuân

7T01

8.25

24

KB7.0041

Việt Nam-Angiêri

7T01

6.00

25

KB7.0043

Lương Thế Vinh

7T01

6.00

26

KB7.0045

Ngô Gia Tự

7T01

4.50

27

KB7.0046

Nguyễn Trường Tộ

7T0B

7.50

28

KB7.0048

Phan Đình Giót

7T0B

5.25

29

KB7.0049

Phan Đình Giót

7T0B

6.00

30

KB7.0051

Nghĩa Tân

7T1

5.00

31

KB7.0054

Khương Thượng

7T0A

6.50

32

KB7.0059

Thanh Xuân

7T0B

9.00

33

KB7.0060

Ngô Sĩ Liên

7T0B

7.75

34

KB7.0061

Nguyễn Tất Thành

7T0A

8.75

35

KB7.0067

Tân Định

7T0B

1.50

36

KB7.0068

Trung Văn

7T0B

7.00

37

KB7.0069

Việt An

7T1

7.50

38

KB7.0075

Việt An

7T0A

5.75

39

KB7.0076

Cầu Giấy

7T0B

6.50

40

KB7.0079

Amsterdam

7T0B

7.50

41

KB7.0080

Đông Ngạc

7T0B

7.75

42

KB7.0085

Trưng Vương

7T0A

8.50

43

KB7.0087

Cát Linh

7T01

7.00

44

KB7.0088

Nguyễn Trãi

7T01

3.00

45

KB7.0090

Đoàn Thị Điểm

7T1

8.00

46

KB7.0091

Đại Yên

7T1

5.50

47

KB7.0092

Hoàng Liệt

7T1

8.00

48

KB7.0093

Lương Thế Vinh

7T0B

3.25

49

KB7.0094

Trưng Vương

7T01

6.50

50

KB7.0095

Giảng Võ

7T0A

5.5

51

KB7.0096

Lê Quý Đôn

7T1

5.00

52

KB7.0100

Mỗ Lao

7T0A

7.25

53

KB7.0102

Thanh Xuân Nam

7T2

7.50

54

KB7.0103

Bế Văn Đàn

7T2

7.50

55

KB7.0105

Lê Quý Đôn

7T1

3.50

56

KB7.0106

Đống Đa

7T2

9.50

57

KB7.0107

Chu Văn An

7T0A

8.75

58

KB7.0109

Ngô Sĩ Liên

7T0A

6.00

59

KB7.0110

Giảng Võ

7T0A

7.25

60

KB7.0112

Láng Thượng

7T2

4.50

61

KB7.0113

Ngôi Sao Hà Nội

7T1

6.00

62

KB7.0114

Nguyễn Trường Tộ

7T0B

4.75

63

KB7.0116

Lương Thế Vinh

7T1

8.00

64

KB7.0117

Phan Đình Giót

7T1

8.00

65

KB7.0120

Khương Thượng

7T1

7.00

66

KB7.0124

Lương Thế Vinh

7T0A

7.75

67

KB7.0127

Khương Đình

7T1

7.00

68

KB7.0129

Thịnh Quang

7T1

8.00

69

KB7.0130

Đại Kim

7T01

4.00

70

KB7.0131

Cầu Giấy

7T0A

6.00

71

KB7.0133

Lương Thế Vinh

7T0B

7.75

72

KB7.0135

Cầu Giấy

7T0A

9.00

73

KB7.0139

Giảng Võ

7T01

2.00

74

KB7.0144

Kim Giang

7T0A

4.00

75

KB7.0146

Tân Định

7T0A

8.50

76

KB7.0149

Nguyễn Siêu

7T0B

6.25

77

KB7.0150

Archimedes

7T0B

6.75

78

KB7.0154

Tô Vĩnh Diện

7T01

3.50

79

KB7.0155

Thanh Xuân

7T01

7.00

80

KB7.0156

Phương Mai

7T0B

5.00

81

KB7.0157

Vinschool

7T1

4.50

82

KB7.0163

Thanh Xuân

7T1

9.00

83

KB7.0165

Nguyễn Trãi

7T2

3.50

84

KB7.0167

Giảng Võ

7T0B

8.00

85

KB7.0168

Ngô Gia Tự

7T01

8.00

86

KB7.0169

Thái Thịnh

7T01

9.00

87

KB7.0171

Ngô Sĩ Liên

7T01

9.00

88

KB7.0173

Thống Nhất

7T2

9.00

89

KB7.0174

Tô Vĩnh DIện

7T2

5.50

90

KB7.0175

Nguyễn Tất Thành

7T0A

8.75

91

KB7.0177

Nguyễn Trường Tộ

7T01

8.00

92

KB7.0180

Đống Đa

7T2

8.50

93

KB7.0186

Nguyễn Trường Tộ

7T2

7.50

94

KB7.0188

Ngô Sỹ Liên

7T0B

7.75

95

KB7.0190

Khương Đình

7T01

4.00

96

KB7.0191

Lê Lợi - Hà Đông

7T0B

5.00

97

KB7.0192

Lê Quý Đôn - Hà Đông

7T2

7.50

98

KB7.0193

Cầu Giấy

7T0A

6.75

99

KB7.0195

Nguyễn Tất Thành

7T01

7.75

100

KB7.0200

Đoàn Thị Điểm

7T01

2.50

101

KB7.0201

Cát Linh

7T01

8.00

102

KB7.0203

Amsterdam

7T0B

7.75

103

KB7.0205

Amsterdam

7T0A

7.00

104

KB7.0207

Ngôi Sao

7T1

8.00

105

KB7.0208

Lê Ngọc Hân

7T0B

7.75

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 6 (12/01/2020)
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2020 (12/01/2020)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 3 năm 2019 - 2020 (14/12/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020 (20/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TOÁN - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN NGỮ VĂN - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN VẬT LÝ - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (12/11/2019)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2019 - 2020: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9 (12/11/2019)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn