Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã
học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0001
|
Mai Sơn - Sơn La
|
9T0
|
Vắng
|
2
|
KB9.0002
|
Đống Đa
|
9T01
|
10.00
|
3
|
KB9.0003
|
Nguyễn Siêu
|
9A2
|
8.75
|
4
|
KB9.0004
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
Vắng
|
5
|
KB9.0005
|
Gia Thụy
|
9T2
|
4.00
|
6
|
KB9.0007
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T2
|
7.00
|
7
|
KB9.0008
|
Amsterdam
|
9T2
|
7.50
|
8
|
KB9.0011
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
7.50
|
9
|
KB9.0020
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
3.00
|
10
|
KB9.0025
|
Nam Từ Liêm
|
9T1
|
8.50
|
11
|
KB9.0027
|
Hoàng Liệt
|
9T0
|
3.50
|
12
|
KB9.0030
|
Ngôi sao
|
9A2
|
7.25
|
13
|
KB9.0032
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
3.00
|
14
|
KB9.0033
|
Chu Văn An
|
9T0
|
Vắng
|
15
|
KB9.0038
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
7.50
|
16
|
KB9.0044
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9T1
|
9.00
|
17
|
KB9.0045
|
Trưng Vương
|
9T01
|
9.00
|
18
|
KB9.0049
|
Thái Thịnh
|
9T2
|
3.00
|
19
|
KB9.0052
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
9.00
|
20
|
KB9.0053
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T3
|
9.00
|
21
|
KB9.0054
|
Nguyễn Siêu
|
9T1
|
5.50
|
22
|
KB9.0056
|
Thanh Xuân
|
9A2
|
8.00
|
23
|
KB9.0058
|
Giảng võ
|
9T01
|
8.00
|
24
|
KB9.0059
|
Yên Hòa
|
9T0
|
2.50
|
25
|
KB9.0063
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
6.00
|
26
|
KB9.0066
|
Giảng Võ
|
9T1
|
9.50
|
27
|
KB9.0070
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T0
|
4.50
|
28
|
KB9.0076
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01
|
9.50
|
29
|
KB9.0079
|
Khương Thượng
|
9T01
|
5.50
|
30
|
KB9.0080
|
Khương Thượng
|
9T01
|
5.50
|
31
|
KB9.0082
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T3
|
7.50
|
32
|
KB9.0083
|
Đống Đa
|
9T1
|
7.00
|
33
|
KB9.0086
|
Ngọc Lâm
|
9T1
|
6.50
|
34
|
KB9.0088
|
Gia Thụy
|
9T1
|
Vắng
|
35
|
KB9.0089
|
Gia Thụy
|
9T1
|
3.50
|
36
|
KB9.0091
|
Archimedes
|
9T1
|
Vắng
|
37
|
KB9.0094
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
Vắng
|
38
|
KB9.0098
|
Trưng Vương
|
9T2
|
1.00
|
39
|
KB9.0100
|
Thanh Xuân
|
9A2
|
7.75
|
40
|
KB9.0104
|
Quỳnh Mai
|
9T1
|
10.00
|
41
|
KB9.0105
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
8.50
|
42
|
KB9.0107
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
8.00
|
43
|
KB9.0109
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
5.00
|
44
|
KB9.0114
|
Thực nghiệm
|
9A2
|
7.25
|
45
|
KB9.0115
|
Cát Linh
|
9T2
|
7.50
|
46
|
KB9.0116
|
Trưng Vương
|
9T0
|
Vắng
|
47
|
KB9.0116
|
Dịch Vọng
|
9T0
|
2.00
|
48
|
KB9.0118
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
5.00
|
49
|
KB9.0119
|
Thực Nghiệm
|
9T01
|
Vắng
|
50
|
KB9.0120
|
Khương Đình
|
9T1
|
Vắng
|
51
|
KB9.0121
|
Thực Nghiệm
|
9A2
|
7.75
|
52
|
KB9.0122
|
Hoàng Liệt
|
9T01
|
8.50
|
53
|
KB9.0127
|
Ngô Gia Tự
|
9T1
|
4.50
|
54
|
KB9.0128
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
4.00
|
55
|
KB9.0132
|
Thành Công
|
9T1
|
6.50
|
56
|
KB9.0133
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
9.50
|
57
|
KB9.0134
|
Thượng Thanh
|
9T1
|
7.00
|
58
|
KB9.0136
|
Giảng Võ
|
9T1
|
Vắng
|
59
|
KB9.0137
|
Việt An
|
9T01
|
9.00
|
60
|
KB9.0138
|
Amsterdam
|
9T0
|
6.00
|
61
|
KB9.0140
|
Tân Định
|
9A2
|
9.25
|
62
|
KB9.0142
|
MIS
|
9T1
|
7.00
|
63
|
KB9.0143
|
Tân Định
|
9T01
|
7.00
|
64
|
KB9.0145
|
Giảng Võ
|
9T0
|
2.00
|
65
|
KB9.0151
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
8.00
|
66
|
KB9.0157
|
Thanh Quan
|
9T1
|
Vắng
|
67
|
KB9.0158
|
Dương Nội
|
9T0
|
3.00
|
68
|
KB9.0160
|
Ban Mai
|
9T3
|
3.50
|
69
|
KB9.0161
|
Tân Mai
|
9T2
|
6.50
|
70
|
KB9.0165
|
Lê Quý Đôn
|
9T0
|
Vắng
|
71
|
KB9.0166
|
Lê Lợi
|
9T0
|
2.50
|
72
|
KB9.0167
|
Thái Thịnh
|
9T0
|
4.50
|
73
|
KB9.0168
|
Khương Thượng
|
9T3
|
8.50
|
74
|
KB9.0169
|
Dương Nội
|
9T0
|
3.50
|
75
|
KB9.0175
|
Đống Đa
|
9T1
|
Vắng
|
76
|
KB9.0176
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9A2
|
9.00
|
77
|
KB9.0182
|
Hoàng Liệt
|
9T1
|
7.50
|
78
|
KB9.0184
|
Lê Quý Đôn
|
9T0
|
6.00
|
79
|
KB9.0187
|
Cát Linh
|
9T0
|
4.00
|
80
|
KB9.0188
|
Đô Thị Việt Hưng
|
9T1
|
4.00
|
81
|
KB9.0189
|
Nguyễn Trãi
|
9T3
|
vắng
|
82
|
KB9.0198
|
Vinschool
|
9A2
|
8.00
|
83
|
KB9.0199
|
Khương Thượng
|
9T1
|
Vắng
|
84
|
KB9.0203
|
Trung Hòa
|
9T0
|
3.00
|
85
|
KB9.0208
|
Việt An
|
9T01
|
9.50
|
86
|
KB9.0209
|
Phan Đình Giót
|
9A2
|
9.25
|
87
|
KB9.0213
|
Nguyễn Trãi
|
9A2
|
6.50
|
88
|
KB9.0214
|
Đống Đa
|
9T01
|
8.50
|
89
|
KB9.0215
|
Marie Curie
|
9T01
|
Vắng
|
90
|
KB9.0216
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T2
|
vắng
|
91
|
KB9.0219
|
Bế Văn Đàn
|
9A2
|
7.00
|
92
|
KB9.0222
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T01
|
6.50
|
93
|
KB9.0224
|
Kim Giang
|
9T0
|
3.50
|
94
|
KB9.0226
|
Thực nghiệm
|
9T1
|
3.50
|
95
|
KB9.0227
|
Thăng Long
|
9T1
|
4.50
|
96
|
KB9.0237
|
Đống Đa
|
9A2
|
5.75
|
97
|
KB9.0240
|
Việt An
|
9T3
|
6.00
|
98
|
KB9.0241
|
Lê Lợi
|
9T0
|
3.50
|
99
|
KB9.0259
|
Đô thị Việt Hưng
|
9T1
|
8.00
|
100
|
KB9.0270
|
Amsterdam
|
9T0
|
Vắng
|
101
|
KB9.0274
|
Tây Sơn
|
9T2
|
9.00
|
102
|
KB9.0291
|
Việt An
|
9T3
|
7.00
|
103
|
KB9.0304
|
Archimes
|
9T2
|
7.50
|
104
|
KB9.0305
|
Lương Thế Vinh
|
9T3
|
8.50
|
105
|
KB9.0309
|
Việt An
|
9T3
|
6.50
|
106
|
KB9.0310
|
Bế Văn Đàn
|
9T2
|
6.50
|
107
|
KB9.0318
|
Thành Công
|
9T0
|
Vắng
|
108
|
KB9.0327
|
Giảng Võ
|
9T01
|
8.00
|
109
|
KB9.0328
|
Giảng Võ
|
9T01
|
Vắng
|
110
|
KB9.0331
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
4.00
|
111
|
KB9.0332
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T2
|
9.00
|
112
|
KB9.0338
|
Thanh Xuân
|
9A2
|
5.75
|
113
|
KB9.0341
|
Lê Ngọc Hân
|
9T01
|
8.00
|
114
|
KB9.0342
|
Chu Văn An
|
9T0
|
Vắng
|
115
|
KB9.0345
|
Mari Curie
|
9A2
|
7.50
|
116
|
KB9.0350
|
Lương Thế Vinh
|
9T1
|
6.00
|
117
|
KB9.0358
|
Vinschool
|
9T3
|
7.00
|
118
|
KB9.0361
|
Khương Mai
|
9T3
|
6.00
|
119
|
KB9.0375
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T0
|
Vắng
|
120
|
KB9.0378
|
Vinschool
|
9T01
|
9.50
|
121
|
KB9.0380
|
Vĩnh Hưng
|
9T01
|
9.50
|
122
|
KB9.0387
|
Đức Giang (LB)
|
9T2
|
8.00
|
123
|
KB9.0392
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
3.00
|
124
|
KB9.0394
|
Giảng Võ
|
9T3
|
8.00
|
125
|
KB9.0396
|
Thanh Liệt
|
9T2
|
6.50
|
126
|
KB9.0398
|
Thanh Xuân
|
9T1
|
Vắng
|
127
|
KB9.0400
|
Đoàn Thị Điểm (HY)
|
9T01
|
6.00
|
128
|
KB9.0409
|
Marie Curie
|
9T01
|
3.00
|
129
|
KB9.0416
|
Đống Đa
|
9T01
|
8.00
|
130
|
KB9.0418
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1
|
Vắng
|
131
|
KB9.0419
|
Khương Mai
|
9T2
|
vắng
|
132
|
KB9.0423
|
Trưng Nhị
|
9T0
|
6.00
|
133
|
KB9.0437
|
Phương Liệt
|
9A2
|
8.25
|
134
|
KB9.0441
|
Yên Hòa
|
9T01
|
6.00
|
135
|
KB9.0445
|
Amsterdam
|
9T2
|
8.00
|
136
|
KB9.0455
|
Hoàng Văn Thụ
|
9A2
|
7.75
|
137
|
KB9.0458
|
Sài Đồng (LB)
|
9T2
|
9.00
|
138
|
KB9.0463
|
Hoàng Liệt
|
9T2
|
4.00
|
139
|
KB9.0464
|
Trung Văn
|
9T2
|
7.50
|
140
|
KB9.0474
|
Lương Thế Vinh
|
9A2
|
Vắng
|
141
|
KB9.0476
|
Phan Đình Giót
|
9T2
|
7.50
|
142
|
KB9.0480
|
Lê Quý Đôn
|
9A2
|
9.00
|
143
|
KB9.0483
|
Tân Mai
|
9T3
|
5.00
|
144
|
KB9.0510
|
MIS
|
9A2
|
7.25
|
145
|
KB9.0521
|
Giảng Võ
|
9T2
|
8.00
|
146
|
KB9.0526
|
Lương Yên
|
9T01
|
Vắng
|
147
|
KB9.0531
|
Lương Thế Vinh
|
9A2
|
8.00
|
148
|
KB9.0532
|
Việt An
|
9T01
|
8.00
|
149
|
KB9.0535
|
Văn Quán
|
9T3
|
6.00
|
150
|
KB9.0537
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
5.00
|
151
|
KB9.0538
|
Tân Mai
|
9T2
|
7.50
|
152
|
KB9.0540
|
Thanh Xuân Nam
|
9A2
|
9.50
|
153
|
KB9.0542
|
Archimedes
|
9T0
|
Vắng
|
154
|
KB9.0548
|
Gia Thụy
|
9T2
|
6.50
|
155
|
KB9.0564
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9T3
|
vắng
|
156
|
KB9.0568
|
Thạch Bàn
|
9T1
|
9.00
|
157
|
KB9.0572
|
Đống Đa
|
9T2
|
7.00
|
158
|
KB9.0574
|
Chu Văn An (T. Trì)
|
9T3
|
6.00
|
159
|
KB9.0580
|
Chu Văn An (T. Trì)
|
9T01
|
6.50
|
160
|
KB9.0587
|
Thanh Trì
|
9T1
|
Vắng
|
161
|
KB9.0589
|
Cát Linh
|
9T0
|
5.00
|
162
|
KB9.0590
|
Thanh Xuân
|
9A2
|
7.00
|
163
|
KB9.0600
|
Nguyễn Văn Huyên
|
9T3
|
7.00
|
164
|
KB9.0603
|
Thực Nghiệm
|
9T3
|
6.50
|