Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT
|
Mã
học sinh
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.0003
|
Nguyễn Siêu
|
9L03
|
2.25
|
2
|
KB9.0004
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
8.75
|
3
|
KB9.0005
|
Gia Thụy
|
9L03
|
8.50
|
4
|
KB9.0006
|
Amsterdam
|
9L02
|
10.00
|
5
|
KB9.0011
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
6.75
|
6
|
KB9.0013
|
Tân Định
|
9L01
|
Vắng
|
7
|
KB9.0014
|
Đại Kim
|
9L01
|
8.50
|
8
|
KB9.0020
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
2.50
|
9
|
KB9.0025
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
6.00
|
10
|
KB9.0026
|
Văn Quán
|
9L01
|
5.00
|
11
|
KB9.0032
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
5.75
|
12
|
KB9.0036
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
5.50
|
13
|
KB9.0041
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
Không đạt
|
14
|
KB9.0043
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
8.75
|
15
|
KB9.0049
|
Thái Thịnh
|
9L03
|
2.00
|
16
|
KB9.0067
|
Trưng Vương
|
9L03
|
6.00
|
17
|
KB9.0074
|
Nhân Chính
|
9L_NC
|
7.60
|
18
|
KB9.0076
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
9.00
|
19
|
KB9.0082
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
1.25
|
20
|
KB9.0083
|
Đống Đa
|
9L01
|
3.00
|
21
|
KB9.0084
|
Đô thị Việt Hưng
|
9L01
|
7.00
|
22
|
KB9.0087
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
7.50
|
23
|
KB9.0090
|
Mai Động
|
9L_NC
|
Vắng
|
24
|
KB9.0101
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
5.50
|
25
|
KB9.0103
|
Việt An
|
9L_NC
|
8.50
|
26
|
KB9.0108
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
3.00
|
27
|
KB9.0111
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
10.00
|
28
|
KB9.0116
|
Trưng Vương
|
9L02
|
Vắng
|
29
|
KB9.0120
|
Khương Đình
|
9L03
|
8.00
|
30
|
KB9.0122
|
Hoàng Liệt
|
9L_NC
|
6.40
|
31
|
KB9.0130
|
Archimedes
|
9L01
|
7.50
|
32
|
KB9.0138
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.50
|
33
|
KB9.0141
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
8.50
|
34
|
KB9.0147
|
Phú Diễn
|
9L02
|
7.00
|
35
|
KB9.0153
|
Đông Ngạc
|
9L03
|
5.50
|
36
|
KB9.0157
|
Thanh Quan
|
9L01
|
3.00
|
37
|
KB9.0159
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L01
|
6.50
|
38
|
KB9.0160
|
Ban Mai
|
9L03
|
1.00
|
39
|
KB9.0168
|
Khương Thượng
|
9L01
|
8.00
|
40
|
KB9.0171
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L03
|
8.50
|
41
|
KB9.0172
|
Trưng Nhị
|
9L_NC
|
8.10
|
42
|
KB9.0186
|
Trưng Vương
|
9L03
|
1.00
|
43
|
KB9.0199
|
Khương Thượng
|
9L01
|
3.75
|
44
|
KB9.0210
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
6.75
|
45
|
KB9.0211
|
Hoàng Liệt
|
9L02
|
4.25
|
46
|
KB9.0214
|
Đống Đa
|
9L02
|
5.00
|
47
|
KB9.0215
|
Marie Curie
|
9L02
|
4.50
|
48
|
KB9.0233
|
Kim Giang
|
9L02
|
6.00
|
49
|
KB9.0237
|
Đống Đa
|
9L_NC
|
5.00
|
50
|
KB9.0254
|
Hoàng Liệt
|
9L02
|
6.50
|
51
|
KB9.0263
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
7.50
|
52
|
KB9.0268
|
Thanh Xuân
|
9L01
|
3.00
|
53
|
KB9.0272
|
Lê Lợi
|
9L02
|
9.00
|
54
|
KB9.0274
|
Tây Sơn
|
9L01
|
Vắng
|
55
|
KB9.0275
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
4.00
|
56
|
KB9.0277
|
Đống Đa
|
9L02
|
4.50
|
57
|
KB9.0279
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
7.00
|
58
|
KB9.0280
|
Tân Định
|
9L01
|
Vắng
|
59
|
KB9.0283
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9L01
|
5.75
|
60
|
KB9.0290
|
Đống Đa
|
9L01
|
3.75
|
61
|
KB9.0293
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L03
|
4.25
|
62
|
KB9.0296
|
Chu Văn An
|
9L01
|
6.50
|
63
|
KB9.0298
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
Vắng
|
64
|
KB9.0303
|
Tân Định
|
9L03
|
4.00
|
65
|
KB9.0304
|
Archimes
|
9L02
|
7.50
|
66
|
KB9.0305
|
Lương Thế Vinh
|
9L03
|
3.00
|
67
|
KB9.0321
|
Gia Thụy
|
9L01
|
6.75
|
68
|
KB9.0323
|
Gia Thuỵ
|
9L03
|
9.00
|
69
|
KB9.0326
|
Amsterdam
|
9L02
|
5.50
|
70
|
KB9.0339
|
Lê Lợi
|
9L03
|
8.25
|
71
|
KB9.0346
|
Nguyễn Trãi
|
9L_NC
|
6.70
|
72
|
KB9.0357
|
Vinschool
|
9L03
|
3.50
|
73
|
KB9.0359
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
4.50
|
74
|
KB9.0368
|
Việt An
|
9L01
|
6.00
|
75
|
KB9.0372
|
Vĩnh Phúc
|
9L02
|
1.50
|
76
|
KB9.0377
|
Giảng Võ
|
9L01
|
6.00
|
77
|
KB9.0383
|
Văn Quán
|
9L01
|
4.50
|
78
|
KB9.0388
|
Phan Đình Giót
|
9L03
|
Không đạt
|
79
|
KB9.0393
|
Hoàng Liệt
|
9L03
|
6.00
|
80
|
KB9.0394
|
Giảng Võ
|
9L03
|
3.75
|
81
|
KB9.0396
|
Thanh Liệt
|
9L01
|
5.25
|
82
|
KB9.0398
|
Thanh Xuân
|
9L01
|
4.50
|
83
|
KB9.0413
|
Tân Định
|
9L01
|
5.00
|
84
|
KB9.0415
|
Cầu Giấy
|
9L01
|
7.75
|
85
|
KB9.0416
|
Đống Đa
|
9L03
|
4.75
|
86
|
KB9.0438
|
Giảng Võ
|
9L01
|
7.50
|
87
|
KB9.0445
|
Amsterdam
|
9L02
|
8.50
|
88
|
KB9.0451
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
4.00
|
89
|
KB9.0454
|
Việt An
|
9L03
|
2.75
|
90
|
KB9.0458
|
Sài Đồng (LB)
|
9L03
|
8.00
|
91
|
KB9.0470
|
Trung Hòa
|
9L01
|
Vắng
|
92
|
KB9.0471
|
Ngọc Lâm
|
9L01
|
7.75
|
93
|
KB9.0473
|
Hoàng Hoa Thám
|
9L03
|
Không đạt
|
94
|
KB9.0475
|
Việt An
|
9L01
|
10.00
|
95
|
KB9.0483
|
Tân Mai
|
9L03
|
1.00
|
96
|
KB9.0489
|
Yên Hòa
|
9L01
|
3.75
|
97
|
KB9.0492
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
Vắng
|
98
|
KB9.0495
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L02
|
5.00
|
99
|
KB9.0497
|
Ngọc Lâm
|
9L01
|
4.00
|
100
|
KB9.0530
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
2.00
|
101
|
KB9.0543
|
Châu Quỳ
|
9L03
|
3.00
|
102
|
KB9.0548
|
Gia Thụy
|
9L03
|
9.25
|
103
|
KB9.0549
|
Giảng Võ
|
9L03
|
4.00
|
104
|
KB9.0550
|
Amsterdam
|
9L02
|
7.50
|
105
|
KB9.0552
|
Nguyễn Công Trứ
|
9L02
|
6.50
|
106
|
KB9.0557
|
Thạch Thất
|
9L01
|
6.50
|
107
|
KB9.0566
|
Đống Đa
|
9L03
|
2.25
|
108
|
KB9.0567
|
Giảng Võ
|
9L03
|
Không đạt
|
109
|
KB9.0575
|
Kim Giang
|
9L01
|
6.50
|
110
|
KB9.0581
|
Kim Giang
|
9L01
|
6.50
|
111
|
KB9.0583
|
Chu Văn An (T.Trì)
|
9L02
|
5.00
|
112
|
KB9.0586
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
9.50
|
113
|
KB9.0592
|
Cầu Giấy
|
9L03
|
7.75
|
114
|
KB9.0600
|
Nguyễn Văn Huyên
|
9L02
|
5.50
|
115
|
KB9.0604
|
Amsterdam
|
9L03
|
9.50
|