ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0036 |
Tân Định |
7T0 |
5,25 |
2 |
KB7.0085 |
Giảng Võ |
7T0 |
5,25 |
3 |
KB7.0305 |
Thanh Liệt |
7T0 |
6,25 |
4 |
KB7.0133 |
Trưng Vương |
7T0 |
5,50 |
5 |
KB7.0228 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
5,00 |
6 |
KB7.0084 |
Newton 5 |
7T0 |
8,50 |
7 |
KB7.0003 |
Ngô Gia Tự |
7T0 |
7,75 |
8 |
KB7.0237 |
Đống Đa |
7T0 |
5,50 |
9 |
KB7.0288 |
Lý Tự Trọng - Lào Cai |
7T0 |
3,50 |
10 |
KB7.0056 |
Giảng võ |
7T0 |
4,75 |
11 |
KB7.0057 |
Giảng võ |
7T0 |
6,50 |
12 |
KB7.0140 |
Cầu Giấy |
7T0 |
5,50 |
13 |
KB7.0290 |
Cầu Giấy |
7T0 |
6,25 |
14 |
KB7.0174 |
Trần Phú |
7T0 |
0,25 |
15 |
KB7.0048 |
Tân Định |
7T0 |
6,25 |
16 |
KB7.0221 |
Lương Thế Vinh |
7T0 |
3,75 |
17 |
KB7.0127 |
Giảng Võ |
7T0 |
5,00 |
18 |
KB7.0160 |
Phú Cường |
7T0 |
3,75 |
19 |
KB7.0166 |
Hoàng Mai |
7T0 |
6,50 |
20 |
KB7.0167 |
Giảng võ 2 |
7T0 |
6,00 |
21 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7T0 |
6,25 |
22 |
KB7.0023 |
Tân Định |
7T0 |
6,50 |
23 |
KB7.0267 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
4,75 |
24 |
KB7.0005 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
6,75 |
25 |
KB7.0026 |
Ngôi sao HN |
7T0 |
3,75 |
26 |
KB7.0196 |
Đoàn Thị Điểm |
7T0 |
6,25 |
27 |
KB7.0025 |
Nguyễn Tất Thành |
7T0 |
4,50 |
28 |
KB7.0038 |
Ngôi Sao |
7T0 |
6,50 |
29 |
KB7.0280 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
3,25 |
30 |
KB7.0191 |
Archimedes |
7T0 |
4,50 |
31 |
KB7.0134 |
Archimedes |
7T0 |
5,00 |
32 |
KB7.0006 |
Thành Công |
7T0 |
vắng |
33 |
KB7.0277 |
Thanh Xuân Trung |
7T0 |
5,00 |
34 |
KB7.0264 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
3,00 |
35 |
KB7.0248 |
Việt An |
7T0 |
4,00 |
36 |
KB7.0234 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
6,50 |
37 |
KB7.0032 |
Chu Văn An - Thái Nguyên |
7T0 |
3,50 |
38 |
KB7.0070 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
2,50 |
39 |
KB7.0040 |
Phương Mai |
7T0 |
4,25 |
40 |
KB7.0039 |
Nam Thành Công |
7T0 |
4,00 |
41 |
KB7.0316 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
1,00 |
42 |
KB7.0178 |
Bế Văn Đàn |
7T0 |
5,50 |
43 |
KB7.0050 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7T0 |
6,00 |
44 |
KB7.0244 |
Lê Hồng Phong |
7T0 |
3,75 |
45 |
KB7.0009 |
Trưng Vương |
7T0 |
4,50 |
46 |
KB7.0033 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T0 |
4,25 |
47 |
KB7.0165 |
Trưng Vương |
7T0 |
6,50 |
48 |
KB7.0065 |
Chu Văn An |
7T0 |
3,00 |
49 |
KB7.0030 |
Ngôi Sao |
7T0 |
6,00 |
50 |
KB7.0010 |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7T01 |
5,50 |
51 |
KB7.0199 |
Ngọc Thụy |
7T01 |
3,50 |
52 |
KB7.0092 |
Vĩnh Tuy |
7T01 |
8,50 |
53 |
KB7.0283 |
Ngô Sĩ Liên |
7T01 |
8,00 |
54 |
KB7.0099 |
Phan Chu Trinh |
7T01 |
8,50 |
55 |
KB7.0289 |
Lê Hồng Phong |
7T01 |
6,00 |
56 |
KB7.0285 |
Văn Yên |
7T01 |
4,50 |
57 |
KB7.0014 |
Thái Thịnh |
7T01 |
5,50 |
58 |
KB7.0157 |
Thành Công |
7T01 |
4,00 |
59 |
KB7.0318 |
Lomonoxop |
7T01 |
5,50 |
60 |
KB7.0145 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
6,00 |
61 |
KB7.0018 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
3,00 |
62 |
KB7.0317 |
Thành Công |
7T01 |
3,00 |
63 |
KB7.0179 |
Gia Thụy |
7T01 |
8,00 |
64 |
KB7.0170 |
Giảng Võ |
7T01 |
4,00 |
65 |
KB7.0226 |
Đoàn Thị Điểm |
7T01 |
7,00 |
66 |
KB7.0265 |
Archimedes |
7T01 |
5,50 |
67 |
KB7.0086 |
Thanh Xuân |
7T01 |
3,50 |
68 |
KB7.0149 |
Newton Thanh Hà |
7T01 |
5,00 |
69 |
KB7.0299 |
Tân Định |
7T01 |
5,00 |
70 |
KB7.0044 |
Đền Lừ |
7T01 |
4,00 |
71 |
KB7.0295 |
Nguyễn Trường Thi |
7T01 |
1,50 |
72 |
KB7.0263 |
Định Công |
7T01 |
8,50 |
73 |
KB7.0310 |
Khương Đình |
7T01 |
3,50 |
74 |
KB7.0042 |
Ngọc Thuỵ |
7T01 |
4,00 |
75 |
KB7.0124 |
Thái Thịnh |
7T01 |
3,00 |
76 |
KB7.0271 |
Hoàng Liệt |
7T01 |
5,00 |
77 |
KB7.0028 |
Tân Mai |
7T01 |
5,00 |
78 |
KB7.0173 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
4,50 |
79 |
KB7.0175 |
Đống Đa |
7T01 |
5,50 |
80 |
KB7.0029 |
Ngô Sỹ Liên |
7T01 |
4,50 |
81 |
KB7.0147 |
Thái Thịnh |
7T1 |
5,25 |
82 |
KB7.0111 |
Thái Thịnh |
7T1 |
4,00 |
83 |
KB7.0273 |
Archimedes |
7T1 |
7,00 |
84 |
KB7.0002 |
Nam Thành Công |
7T1 |
8,50 |
85 |
KB7.0205 |
Khương Mai |
7T1 |
8,50 |
86 |
KB7.0100 |
Thành Công |
7T1 |
8,25 |
87 |
KB7.0260 |
Chu Văn An |
7T1 |
5,25 |
88 |
KB7.0074 |
Lê Hữu Trác |
7T1 |
8,25 |
89 |
KB7.0217 |
Khương Đình |
7T1 |
vắng |
90 |
KB7.0172 |
nhân chính |
7T1 |
7,50 |
91 |
KB7.0128 |
Nguyễn Lân |
7T1 |
7,25 |
92 |
KB7.0314 |
Thái Thịnh |
7T1 |
7,25 |
93 |
KB7.0059 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
7,75 |
94 |
KB7.0287 |
Nguyễn Du |
7T1 |
5,00 |
95 |
KB7.0151 |
Thành Công |
7T1 |
3,75 |
96 |
KB7.0017 |
Lý thường kiệt |
7T1 |
6,50 |
97 |
KB7.0081 |
Giảng Võ |
7T1 |
6,75 |
98 |
KB7.0060 |
Hà Huy Tập |
7T1 |
8,00 |
99 |
KB7.0045 |
Thái Thịnh |
7T1 |
8,75 |
100 |
KB7.0022 |
Láng Hạ |
7T1 |
5,00 |
101 |
KB7.0218 |
Cầu Giấy |
7T1 |
vắng |
102 |
KB7.0069 |
Thái Thịnh |
7T1 |
8,00 |
103 |
KB7.0024 |
Nguyễn Trãi |
7T1 |
5,50 |
104 |
KB7.0259 |
Định Công |
7T1 |
8,00 |
105 |
KB7.0233 |
Thạch Bàn |
7T1 |
vắng |
106 |
KB7.0212 |
Kim Giang |
7T1 |
7,00 |
107 |
KB7.0236 |
Phương Mai |
7T1 |
7,50 |
108 |
KB7.0027 |
Khương Đình |
7T1 |
7,25 |
109 |
KB7.0257 |
Ngôi Sao HN |
7T1 |
8,50 |
110 |
KB7.0315 |
Thái Thịnh |
7T1 |
6,50 |
111 |
KB7.0058 |
Thanh Xuân Nam |
7T1 |
8,25 |
112 |
KB7.0008 |
Mỹ Đình |
7T1 |
3,00 |
113 |
KB7.0286 |
Nguyễn Du |
7T1 |
3,50 |
114 |
KB7.0150 |
Khương Mai |
7T1 |
8,50 |
115 |
KB7.0136 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T1 |
8,00 |
116 |
KB7.0243 |
Ngoại Ngữ |
7T1 |
5,25 |
117 |
KB7.0171 |
Thái Thịnh |
7T1 |
7,75 |
118 |
KB7.0169 |
Quang Trung |
7T1 |
6,00 |
119 |
KB7.0075 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T2 |
5,50 |
120 |
KB7.0262 |
Quang Trung |
7T2 |
4,25 |
121 |
KB7.0253 |
Khương Thượng |
7T2 |
8,75 |
122 |
KB7.0066 |
FPT |
7T2 |
7,00 |
123 |
KB7.0119 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T2 |
7,25 |
124 |
KB7.0247 |
Phương Liệt |
7T2 |
3,50 |
125 |
KB7.0242 |
Marie Curie |
7T2 |
5,50 |
126 |
KB7.0013 |
Tân Định |
7T2 |
vắng |
127 |
KB7.0076 |
Mộ Lao |
7T2 |
8,75 |
128 |
KB7.0046 |
Nguyễn Trãi |
7T2 |
10,00 |
129 |
KB7.0019 |
Đại Kim |
7T2 |
5,00 |
130 |
KB7.0240 |
THCS Đống Đa |
7T2 |
5,00 |
131 |
KB7.0156 |
Archimedes Đông Anh |
7T2 |
7,50 |
132 |
KB7.0177 |
Đống Đa |
7T2 |
4,50 |
133 |
KB7.0131 |
Đống Đa |
7T2 |
8,50 |
134 |
KB7.0106 |
Lý Thường Kiệt |
7T2 |
2,50 |
135 |
KB7.0105 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
10,00 |
136 |
KB7.0108 |
Giảng Võ |
7T3 |
9,00 |
137 |
KB7.0011 |
Thái Thịnh |
7T3 |
8,50 |
138 |
KB7.0241 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
8,50 |
139 |
KB7.0214 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
8,50 |
140 |
KB7.0211 |
Thăng Long |
7T3 |
7,50 |
141 |
KB7.0083 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T3 |
7,00 |
142 |
KB7.0319 |
Thành Công |
7T3 |
6,50 |
143 |
KB7.0142 |
Nguyễn Trãi |
7T3 |
6,00 |
144 |
KB7.0266 |
Mỹ Đình 1 |
7T3 |
2,25 |
145 |
KB7.0296 |
Cát Linh |
7M |
9,00 |
146 |
KB7.0269 |
Trưng Vương - Mê Linh |
7M |
9,00 |
147 |
KB7.0206 |
Cầu Giấy |
7M |
8,75 |
148 |
KB7.0181 |
Nguyễn Văn Huyên - Hoài Đức |
7M |
8,50 |
149 |
KB7.0193 |
Lý Nam Đế |
7M |
8,50 |
150 |
KB7.0107 |
Nguyễn Trãi |
7M |
8,25 |
151 |
KB7.0201 |
Thịnh Liệt |
7M |
8,00 |
152 |
KB7.0258 |
Hoàng Mai |
7M |
7,75 |
153 |
KB7.0231 |
Đền Lừ |
7M |
7,75 |
154 |
KB7.0270 |
Greenfield Ecopark |
7M |
7,75 |
155 |
KB7.0215 |
Ngọc Lâm |
7M |
7,50 |
156 |
KB7.0182 |
Hoàng Liệt |
7M |
7,25 |
157 |
KB7.0164 |
Lê Ngọc Hân |
7M |
7,25 |
|
|