ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC 7 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0049 |
Quang Trung |
7H1 |
6,50 |
2 |
KB7.0066 |
FPT |
7H1 |
8,25 |
3 |
KB7.0090 |
Tân Định |
7H1 |
8,25 |
4 |
KB7.0220 |
Quỳnh Mai |
7H1 |
8,50 |
5 |
KB7.0308 |
Tân Định |
7H1 |
Vắng |
6 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7H1 |
7,25 |
7 |
KB7.0034 |
Ba Đình |
7H1 |
Vắng |
8 |
KB7.0219 |
Newton |
7H1 |
9,00 |
9 |
KB7.0106 |
Lý Thường Kiệt |
7H1 |
7,75 |
10 |
KB7.0035 |
Đông La |
7H1 |
6,50 |
11 |
KB7.0176 |
Giảng Võ |
7H01 |
vắng |
12 |
KB7.0128 |
Nguyễn Lân |
7H01 |
7,75 |
13 |
KB7.0131 |
Đống Đa |
7H01 |
7,75 |
14 |
KB7.0304 |
Archimedes |
7H01 |
7,50 |
15 |
KB7.0227 |
Ngũ Hiệp |
7H01 |
7,25 |
16 |
KB7.0110 |
Trần Duy Hưng |
7H01 |
5,50 |
17 |
KB7.0214 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H01 |
5,50 |
18 |
KB7.0273 |
Archimedes |
7H01 |
4,50 |
19 |
KB7.0081 |
Giảng Võ |
7H01 |
3,50 |
20 |
KB7.0319 |
Thành Công |
7H01 |
2,25 |
21 |
KB7.0300 |
Vinschool |
7H01 |
8,00 |
22 |
KB7.0292 |
Việt - An |
7H01 |
5,00 |
23 |
KB7.0127 |
Giảng Võ |
7H01 |
4,00 |
24 |
KB7.0189 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H01 |
4,00 |
25 |
KB7.0301 |
Giảng Võ |
7H01 |
2,00 |
26 |
KB7.0086 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7H0 |
9,00 |
27 |
KB7.0092 |
Vĩnh Tuy |
7H0 |
8,25 |
28 |
KB7.0284 |
Kim Giang |
7H0 |
8,25 |
29 |
KB7.0045 |
Đoàn Thị Điểm |
7H0 |
8,00 |
30 |
KB7.0120 |
Thanh Xuân |
7H0 |
7,75 |
31 |
KB7.0154 |
Thanh Xuân |
7H0 |
7,75 |
32 |
KB7.0075 |
Ngọc Thụy |
7H0 |
7,50 |
33 |
KB7.0003 |
Ngô Gia Tự |
7H0 |
7,50 |
34 |
KB7.0076 |
Mộ Lao |
7H0 |
7,50 |
35 |
KB7.0055 |
Khương Đình |
7H0 |
7,50 |
36 |
KB7.0194 |
Vinschool |
7H0 |
7,50 |
37 |
KB7.0027 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
7,25 |
38 |
KB7.0079 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
7H0 |
7,00 |
39 |
KB7.0135 |
Lê Lợi |
7H0 |
7,00 |
40 |
KB7.0223 |
Lương Thế Vinh |
7H0 |
7,00 |
41 |
KB7.0103 |
Kim Giang |
7H0 |
6,75 |
42 |
KB7.0014 |
Thái Thịnh |
7H0 |
6,50 |
43 |
KB7.0124 |
Thái Thịnh |
7H0 |
6,50 |
44 |
KB7.0183 |
Nhân Chính |
7H0 |
6,25 |
45 |
KB7.0207 |
Đền Lừ |
7H0 |
6,25 |
46 |
KB7.0136 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6,25 |
47 |
KB7.0199 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6,00 |
48 |
KB7.0043 |
Kim Giang |
7H0 |
6,00 |
49 |
KB7.0104 |
Thăng Long |
7H0 |
6,00 |
50 |
KB7.0010 |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7H0 |
5,75 |
51 |
KB7.0100 |
Thành Công |
7H0 |
5,50 |
52 |
KB7.0122 |
Amsterdam |
7H0 |
5,00 |
53 |
KB7.0094 |
Khương Đình |
7H0 |
4,75 |
54 |
KB7.0071 |
Kim Giang |
7H0 |
4,50 |
55 |
KB7.0140 |
Cầu Giấy |
7H0 |
4,00 |
56 |
KB7.0098 |
Chu Văn An |
7H0 |
4,00 |
57 |
KB7.0102 |
Thái Thịnh |
7H0 |
3,75 |
58 |
KB7.0168 |
Tiểu học Kim Liên |
7H0 |
3,50 |
59 |
KB7.0285 |
Văn Yên |
7H0 |
3,25 |
60 |
KB7.0044 |
Đống Đa |
7H0 |
2,75 |
61 |
KB7.0208 |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
7,25 |
62 |
KB7.0151 |
Thành Công |
7C |
7,75 |
63 |
KB7.0174 |
Trần Phú |
7C |
4,50 |
64 |
KB7.0206 |
Cầu Giấy |
7C |
7,25 |
65 |
KB7.0249 |
Ngô Sĩ Liên |
7C |
8,25 |
66 |
KB7.0238 |
Văn Yên |
7C |
8,50 |
67 |
KB7.0201 |
Thịnh Liệt |
7C |
5,50 |
68 |
KB7.0148 |
Thanh Xuân Trung |
7C |
9,50 |
69 |
KB7.0246 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7C |
2,25 |
70 |
KB7.0256 |
Archimedes Đông Anh |
7C |
8,75 |
71 |
KB7.0274 |
Archimedes ĐA |
7C |
7,00 |
72 |
KB7.0053 |
Thanh Xuân |
7C |
8,00 |
|
|