ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0084 |
Newton 5 |
8T0 |
2,75 |
2 |
KB8.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
5,00 |
3 |
KB8.0009 |
Ngô Sỹ Liên |
8T01 |
6,00 |
4 |
KB8.0010 |
Hoàng Liệt |
8T03 |
2,25 |
5 |
KB8.0012 |
Ngô Sỹ Liên |
8T02 |
8,00 |
6 |
KB8.0014 |
Nhân Chính |
8T03 |
7,75 |
7 |
KB8.0015 |
Lê Lợi |
8T02 |
9,00 |
8 |
KB8.0016 |
Ngôi Sao |
8T0 |
7,00 |
9 |
KB8.0018 |
Đông Thái |
8T03 |
4,75 |
10 |
KB8.0020 |
Giảng Võ |
8T2 |
7,50 |
11 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8T2 |
4,00 |
12 |
KB8.0022 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
2,50 |
13 |
KB8.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
6,75 |
14 |
KB8.0025 |
Nguyễn Du |
8T0 |
4,50 |
15 |
KB8.0026 |
Hữu Hòa |
8T03 |
3,00 |
16 |
KB8.0027 |
Khương Đình |
8T01 |
8,50 |
17 |
KB8.0028 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
7,50 |
18 |
KB8.0029 |
Lemonoxop |
8T0 |
7,25 |
19 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8T01 |
3,00 |
20 |
KB8.0032 |
Nguyễn Trãi |
8T0 |
3,00 |
21 |
KB8.0033 |
Thái Thịnh |
8T0 |
7,00 |
22 |
KB8.0035 |
Thái Thịnh |
8T0 |
7,50 |
23 |
KB8.0036 |
Định Công |
8T01 |
5,00 |
24 |
KB8.0037 |
Đống Đa |
8T0 |
6,75 |
25 |
KB8.0040 |
Lê Quý Đôn |
8T02 |
8,00 |
26 |
KB8.0042 |
Giảng Võ |
8T03 |
5,75 |
27 |
KB8.0043 |
Newton |
8T03 |
1,75 |
28 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
4,00 |
29 |
KB8.0045 |
Ngọc Lâm |
8T0 |
5,50 |
30 |
KB8.0047 |
Trần Đăng Ninh |
8T0 |
5,75 |
31 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8T01 |
6,50 |
32 |
KB8.0049 |
Thành Công |
8T1 |
8,00 |
33 |
KB8.0053 |
Ngô Gia Tự |
8T0 |
7,25 |
34 |
KB8.0057 |
Hải Bối |
8T01 |
7,00 |
35 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8T2 |
9,00 |
36 |
KB8.0060 |
Amsterdam |
8T0 |
6,00 |
37 |
KB8.0061 |
Phú Đô |
8T2 |
6,50 |
38 |
KB8.0062 |
Ngô Sĩ Liên |
8T02 |
5,00 |
39 |
KB8.0063 |
Thái Thịnh |
8T1 |
Vắng |
40 |
KB8.0064 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
8,50 |
41 |
KB8.0065 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
6,50 |
42 |
KB8.0069 |
Khương Mai |
8T03 |
4,50 |
43 |
KB8.0071 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
8,00 |
44 |
KB8.0072 |
Chu Văn An |
8T0 |
6,25 |
45 |
KB8.0076 |
Giảng Võ |
8T03 |
5,00 |
46 |
KB8.0077 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
8,00 |
47 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8T01 |
9,50 |
48 |
KB8.0082 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
6,75 |
49 |
KB8.0083 |
Linh Đàm |
8T0 |
7,00 |
50 |
KB8.0085 |
Giảng Võ |
8T2 |
3,00 |
51 |
KB8.0086 |
Achimesded |
8T01 |
3,00 |
52 |
KB8.0087 |
Khương Thượng |
8T02 |
6,50 |
53 |
KB8.0089 |
Amsterdam |
8T0 |
5,75 |
54 |
KB8.0090 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
5,50 |
55 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8T01 |
5,00 |
56 |
KB8.0095 |
Archimedes |
8T02 |
8,00 |
57 |
KB8.0099 |
Archimedes |
8T02 |
4,50 |
58 |
KB8.0100 |
Nguyễn Đăng Quang |
8T0 |
5,50 |
59 |
KB8.0101 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
Vắng |
60 |
KB8.0102 |
Trưng Vương |
8T2 |
6,50 |
61 |
KB8.0104 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T0 |
6,50 |
62 |
KB8.0105 |
Lemonoxop |
8T0 |
7,50 |
63 |
KB8.0106 |
Giảng Võ |
8T2 |
5,50 |
64 |
KB8.0107 |
Bế Văn Đàn |
8T02 |
7,50 |
65 |
KB8.0108 |
Trưng Vương |
8T0 |
4,75 |
66 |
KB8.0110 |
Phương Mai |
8T01 |
4,50 |
67 |
KB8.0113 |
Hoàng Liệt |
8T02 |
9,00 |
68 |
KB8.0114 |
Thái Thịnh |
8T01 |
5,00 |
69 |
KB8.0115 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
5,50 |
70 |
KB8.0132 |
Amsterdam |
8T01 |
6,00 |
71 |
KB8.0133 |
Nguyễn Trãi |
8T2 |
5,00 |
72 |
KB8.0140 |
Nguyễn Trãi |
8T03 |
5,50 |
73 |
KB8.0143 |
Cát Linh |
8T03 |
1,00 |
74 |
KB8.0149 |
Thịnh Quang |
8T2 |
7,00 |
75 |
KB8.0153 |
Trần Duy Hưng |
8T0 |
7,75 |
76 |
KB8.0154 |
Phúc Lợi |
8T0 |
Vắng |
77 |
KB8.0156 |
Amsterdam |
8T0 |
6,00 |
78 |
KB8.0157 |
Ngũ Hiệp |
8T0 |
6,75 |
79 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8T1 |
5,00 |
80 |
KB8.0159 |
Lê Hồng Phong |
8T01 |
7,00 |
81 |
KB8.0160 |
Giảng Võ |
8T1 |
7,50 |
82 |
KB8.0161 |
Vân Hồ |
8T01 |
6,00 |
83 |
KB8.0162 |
Ngô Sĩ Liên |
8T02 |
5,50 |
84 |
KB8.0164 |
Trần Đăng Ninh |
8T01 |
5,00 |
85 |
KB8.0165 |
Phú Diễn |
8T0 |
4,50 |
86 |
KB8.0170 |
Marie Curie |
8T2 |
5,50 |
87 |
KB8.0173 |
Nam Trung Yên |
8T2 |
5,00 |
88 |
KB8.0177 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
6,75 |
89 |
KB8.0178 |
Định Công |
8T0 |
4,00 |
90 |
KB8.0180 |
Đại Kim |
8T03 |
3,75 |
91 |
KB8.0181 |
Ngô Sĩ Liên |
8T2 |
4,50 |
92 |
KB8.0182 |
Vĩnh Hưng |
8M |
7,75 |
93 |
KB8.0185 |
Victorya Thăng Long |
8T2 |
6,50 |
94 |
KB8.0186 |
Tân Định |
8T03 |
3,25 |
95 |
KB8.0190 |
Ngôi Sao |
8T1 |
8,25 |
96 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8T03 |
5,00 |
97 |
KB8.0192 |
Đống Đa |
8T01 |
9,50 |
98 |
KB8.0194 |
Giảng Võ |
8T01 |
8,50 |
99 |
KB8.0195 |
Gia Thụy |
8T03 |
Vắng |
100 |
KB8.0196 |
Đống Đa |
8T01 |
9,00 |
101 |
KB8.0197 |
Văn Quán |
8T2 |
1,00 |
102 |
KB8.0200 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
7,50 |
103 |
KB8.0203 |
Kim Giang |
8T1 |
7,25 |
104 |
KB8.0209 |
Nam Trung Yên |
8T1 |
8,75 |
105 |
KB8.0218 |
Kim Giang |
8T01 |
5,00 |
106 |
KB8.0219 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
4,50 |
107 |
KB8.0221 |
Nhân Chính |
8T1 |
6,50 |
108 |
KB8.0222 |
Châu Quỳ- Gia lâm |
8T2 |
5,50 |
109 |
KB8.0224 |
Nguyễn Công Trứ |
8T02 |
5,50 |
110 |
KB8.0227 |
Nguyễn Trãi |
8M |
4,00 |
111 |
KB8.0228 |
Trần Duy Hưng |
8T03 |
2,50 |
112 |
KB8.0234 |
Trưng Vương |
8T02 |
8,50 |
113 |
KB8.0236 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
6,50 |
114 |
KB8.0240 |
Phan Chu Trinh |
8T02 |
8,00 |
115 |
KB8.0242 |
Lý Thường Kiệt |
8M |
8,25 |
116 |
KB8.0249 |
Lê Ngọc Hân |
8T1 |
5,00 |
117 |
KB8.0250 |
Tân Định |
8T02 |
6,00 |
118 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8T03 |
3,75 |
119 |
KB8.0252 |
Thành Công |
8T0 |
6,25 |
120 |
KB8.0254 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
5,00 |
121 |
KB8.0258 |
Ngô Sỹ Liên |
8T03 |
5,50 |
122 |
KB8.0259 |
Thị Trấn Văn Điển |
8T2 |
6,00 |
123 |
KB8.0260 |
Archimedes |
8T0 |
6,50 |
124 |
KB8.0261 |
Giáp Bát |
8T0 |
5,00 |
125 |
KB8.0262 |
Chu Văn An |
8T0 |
6,25 |
126 |
KB8.0264 |
Thanh Quan |
8T02 |
8,00 |
127 |
KB8.0266 |
Xuân Đỉnh |
8T01 |
3,50 |
128 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8T03 |
5,75 |
129 |
KB8.0271 |
Ngôi Sao |
8T01 |
5,50 |
130 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8T03 |
6,75 |
131 |
KB8.0275 |
Lương Thế Vinh |
8T0 |
2,50 |
132 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8T01 |
9,00 |
133 |
KB8.0294 |
Thanh Liệt |
8T03 |
Vắng |
134 |
KB8.0298 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
3,25 |
135 |
KB8.0299 |
Kim Giang |
8T03 |
5,00 |
136 |
KB8.0312 |
Chu Văn An - Long Biên |
8M |
7,25 |
137 |
KB8.0319 |
Giảng Võ |
8T0 |
7,00 |
138 |
KB8.0328 |
Phan Đình Giót |
8T03 |
2,75 |
139 |
KB8.0333 |
Tân Định |
8T03 |
6,75 |
140 |
KB8.0336 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
8,50 |
141 |
KB8.0336 |
Nguyễn Trãi |
8T02 |
5,50 |
142 |
KB8.0339 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8T02 |
6,00 |
143 |
KB8.0342 |
Khương Thượng |
8T02 |
8,50 |
144 |
KB8.0344 |
Phan Chu Trinh |
8T1 |
8,00 |
145 |
KB8.0345 |
Lê Hồng Phong |
8T03 |
Vắng |
146 |
KB8.0346 |
Lomonoxop |
8T2 |
8,00 |
147 |
KB8.0353 |
Lê Qúy Đôn |
8T0 |
6,50 |
148 |
KB8.0361 |
Kim Giang |
8T1 |
7,50 |
149 |
KB8.0366 |
Nguyễn Trãi A - T.Tín |
8T02 |
7,50 |
150 |
KB8.0368 |
Tô Hoài |
8T02 |
3,00 |
151 |
KB8.0372 |
Phương Liệt |
8T0 |
4,00 |
152 |
KB8.0374 |
Lương Thế Vinh |
8T02 |
5,00 |
153 |
KB8.0380 |
Thọ Nghiệp |
8M |
9,25 |
154 |
KB8.0382 |
Vinschool |
8T1 |
6,75 |
155 |
KB8.0383 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
8,00 |
156 |
KB8.0388 |
Trung Văn |
8T01 |
3,00 |
157 |
KB8.0389 |
Lê Lợi |
8T0 |
Vắng |
158 |
KB8.0393 |
Vinschool |
8T2 |
6,50 |
159 |
KB8.0396 |
Ngô Sĩ Liên |
8T01 |
5,50 |
160 |
KB8.0399 |
Vinschool Times |
8T2 |
5,50 |
161 |
KB8.0403 |
Lê Lợi |
8T0 |
5,75 |
162 |
KB8.0405 |
Vân Tùng |
8M |
1,50 |
163 |
KB8.0408 |
Kim Giang |
8T1 |
7,75 |
164 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8T2 |
4,50 |
165 |
KB8.0412 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
3,25 |
166 |
KB8.0414 |
Tân Định |
8T01 |
7,00 |
167 |
KB8.0423 |
Lương Thế Vinh |
8T1 |
7,25 |
168 |
KB8.0426 |
Ngôi Sao |
8T02 |
9,00 |
169 |
KB8.0428 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
5,50 |
170 |
KB8.0429 |
Nguyễn Trãi |
8T01 |
6,50 |
171 |
KB8.0431 |
Ngô Quyền |
8T02 |
8,50 |
172 |
KB8.0432 |
Đống Đa |
8T01 |
7,50 |
173 |
KB8.0433 |
Yên Sở |
8T2 |
4,50 |
174 |
KB8.0435 |
Mỹ Đình |
8T1 |
Vắng |
175 |
KB8.0443 |
Ngô Quyền |
8T02 |
8,00 |
176 |
KB8.0450 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
6,50 |
177 |
KB8.0451 |
Nam Từ Liêm |
8T0 |
5,00 |
178 |
KB8.0452 |
Bế Văn Đàn |
8T01 |
6,50 |
179 |
KB8.0455 |
Cầu Giấy |
8T01 |
10,00 |
180 |
KB8.0456 |
Cao Bá Quát |
8T02 |
9,50 |
181 |
KB8.0458 |
The dewey |
8T2 |
2,00 |
182 |
KB8.0461 |
Tân Mai |
8T01 |
7,00 |
183 |
KB8.0464 |
Dương Phúc Tư |
8T03 |
4,25 |
184 |
KB8.0475 |
Phương Mai |
8T2 |
2,00 |
185 |
KB8.0476 |
Nguyễn Trãi A - Thường Tín |
8T02 |
6,50 |
186 |
KB8.0477 |
Tân Định |
8T2 |
4,00 |
187 |
KB8.0482 |
Archimedes |
8T0 |
6,50 |
188 |
KB8.0487 |
Khương Mai |
8T03 |
4,25 |
189 |
KB8.0488 |
Phú Diễn |
8T0 |
4,50 |
190 |
KB8.0490 |
Amsterdam |
8T02 |
5,50 |
191 |
KB8.0491 |
Thành Công |
8T1 |
6,50 |
192 |
KB8.0496 |
Khương Đình |
8T01 |
7,50 |
193 |
KB8.0501 |
Thái Thịnh |
8T1 |
3,75 |
194 |
KB8.0503 |
Nguyễn Trãi |
8M |
9,25 |
195 |
KB8.0504 |
Chu Văn An |
8T0 |
6,50 |
196 |
KB8.0505 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T01 |
9,00 |
197 |
KB8.0510 |
Chu Văn An |
8T03 |
5,00 |
198 |
KB8.0514 |
FPT Cầu Giấy |
8M |
4,00 |
199 |
KB8.0517 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
4,25 |
200 |
KB8.0518 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
5,25 |
201 |
KB8.0524 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T01 |
4,00 |
|
|