ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
KB8.0008 |
Thực Ngiệm |
8L0 |
4,00 |
KB8.0009 |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
1,50 |
KB8.0012 |
Ngô Sỹ Liên |
8L02 |
5,50 |
KB8.0013 |
Thanh Xuân |
8L0 |
6,25 |
KB8.0016 |
Ngôi Sao |
8L0 |
3,50 |
KB8.0018 |
Đông Thái |
8L01 |
3,00 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8L1 |
5,50 |
KB8.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
7,75 |
KB8.0027 |
Khương Đình |
8L0 |
7,00 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8L01 |
3,25 |
KB8.0038 |
Giảng Võ |
8L01 |
3,50 |
KB8.0046 |
Cầu Giấy |
8L1 |
9,25 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8L0 |
5,50 |
KB8.0051 |
Amsterdam |
8L0 |
9,50 |
KB8.0052 |
Tân Định |
8L0 |
7,00 |
KB8.0054 |
Thanh Xuân |
8L0 |
2,50 |
KB8.0055 |
Thanh Xuân |
8L0 |
8,50 |
KB8.0056 |
Archimedes Đông Anh |
8L0 |
3,50 |
KB8.0066 |
Lương Thế Vinh |
8L1 |
4,50 |
KB8.0068 |
Cầu Giấy |
8L0 |
9,50 |
KB8.0069 |
Khương Mai |
8L0 |
4,00 |
KB8.0070 |
Văn Điển |
8L01 |
3,00 |
KB8.0072 |
Chu Văn An |
8L0 |
4,50 |
KB8.0073 |
Thanh Xuân |
8L0 |
5,50 |
KB8.0074 |
Trưng Vương |
8P0 |
5,00 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8L02 |
8,00 |
KB8.0081 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8L0 |
4,00 |
KB8.0083 |
Linh Đàm |
8L0 |
8,25 |
KB8.0085 |
Giảng Võ |
8L01 |
Vắng |
KB8.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
4,50 |
KB8.0092 |
Giảng Võ |
8L0 |
2,50 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8L01 |
1,00 |
KB8.0097 |
Trần Duy Hưng |
8L0 |
10,00 |
KB8.0099 |
Archimes |
8L01 |
6,50 |
KB8.0100 |
Ngô Gia Tự |
8L02 |
4,50 |
KB8.0109 |
Amsterdam |
8L0 |
5,25 |
KB8.0111 |
Thanh Xuân |
8L0 |
5,00 |
KB8.0112 |
Cổ Nhuế |
8L01 |
1,50 |
KB8.0116 |
Trưng Vương |
8L01 |
5,00 |
KB8.0127 |
Cầu Giấy |
8L0 |
5,00 |
KB8.0133 |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
5,25 |
KB8.0136 |
Trâu Quỳ |
8L0 |
8,50 |
KB8.0138 |
Đống Đa |
8L01 |
7,50 |
KB8.0139 |
Thăng Long |
8L01 |
4,00 |
KB8.0147 |
Nam Trung Yên |
8L1 |
9,25 |
KB8.0149 |
Thịnh Quang |
8L1 |
7,00 |
KB8.0151 |
Thanh Xuân |
8L0 |
7,50 |
KB8.0154 |
Phúc Lợi |
8L0 |
3,00 |
KB8.0157 |
Ngũ Hiệp |
8L0 |
3,50 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8L1 |
3,00 |
KB8.0159 |
Lê Hồng Phong |
8L01 |
2,00 |
KB8.0161 |
Vân Hồ |
8L01 |
2,50 |
KB8.0163 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
5,00 |
KB8.0168 |
THCS Cầu Giấy |
8L0 |
7,50 |
KB8.0182 |
Vĩnh Hưng |
8L01 |
7,50 |
KB8.0185 |
Victorya Thăng Long |
8P0 |
8,00 |
KB8.0190 |
Ngôi Sao |
8L0 |
5,00 |
KB8.0194 |
Giảng Võ |
8L01 |
6,50 |
KB8.0201 |
Yên Hòa |
8L01 |
1,00 |
KB8.0206 |
Đống Đa |
8L02 |
6,00 |
KB8.0212 |
Thành Công |
8L1 |
6,00 |
KB8.0217 |
Archimes Academy |
8L01 |
4,00 |
KB8.0227 |
Nguyễn Trãi |
8P0 |
Vắng |
KB8.0228 |
Trần Duy Hưng |
8L01 |
2,50 |
KB8.0233 |
Amsterdam |
8L01 |
5,00 |
KB8.0235 |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
1,50 |
KB8.0238 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
5,75 |
KB8.0239 |
Đoàn Thị Điểm |
8L0 |
4,00 |
KB8.0246 |
Thái Thịnh |
8L1 |
3,50 |
KB8.0247 |
THCS Giảng Võ |
8L0 |
3,00 |
KB8.0248 |
Tân Định |
8L01 |
8,50 |
KB8.0257 |
Lý Thường Kiệt |
8L1 |
5,00 |
KB8.0265 |
Chu Văn An |
8P0 |
1,50 |
KB8.0266 |
Xuân Đỉnh |
8L01 |
2,50 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8L02 |
2,50 |
KB8.0268 |
Lê Ngọc Hân |
8L02 |
4,25 |
KB8.0269 |
Tạ Quang Bửu |
8L02 |
3,00 |
KB8.0272 |
Phan Đình Giót |
8L1 |
10,00 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8L1 |
8,50 |
KB8.0274 |
Đống Đa |
8L1 |
5,50 |
KB8.0280 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8L01 |
5,50 |
KB8.0283 |
Giảng Võ |
8P |
7,00 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8L0 |
6,50 |
KB8.0290 |
Chu Văn An |
8L0 |
7,75 |
KB8.0292 |
Xuân Đỉnh |
8P0 |
3,00 |
KB8.0295 |
Thanh Xuân |
8L01 |
7,00 |
KB8.0304 |
Văn Yên - Hà Đông |
8P0 |
3,00 |
KB8.0310 |
Thanh Xuân Trung |
8L02 |
4,00 |
KB8.0321 |
Lê Ngọc Hân |
8P0 |
2,00 |
KB8.0326 |
Đống Đa |
8L1 |
9,75 |
KB8.0343 |
Thạch Thất |
8P0 |
4,50 |
KB8.0345 |
Lê Hồng Phong |
8L1 |
8,00 |
KB8.0349 |
Cầu Giấy |
8L0 |
6,00 |
KB8.0362 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8L0 |
1,00 |
KB8.0364 |
Nguyễn Trãi |
8L0 |
2,50 |
KB8.0370 |
Trần Duy Hưng |
8L02 |
3,75 |
KB8.0376 |
Gia Thụy |
8L01 |
4,50 |
KB8.0383 |
Phan Đình Giót |
8L0 |
6,00 |
KB8.0385 |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
7,75 |
KB8.0387 |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
8,25 |
KB8.0390 |
Nguyễn Đức Lượng |
8L0 |
9,50 |
KB8.0396 |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
2,50 |
KB8.0397 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
8,75 |
KB8.0400 |
Amsterdam |
8L0 |
9,50 |
KB8.0404 |
Pascal - Đông Anh |
8L02 |
5,00 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8L1 |
2,50 |
KB8.0415 |
Sơn Tây |
8P0 |
Vắng |
KB8.0421 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đà Nẵng |
8P0 |
5,75 |
KB8.0429 |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
2,00 |
KB8.0434 |
Nguyễn Tất Thành |
8L01 |
7,00 |
KB8.0436 |
Giảng Võ |
8L01 |
8,50 |
KB8.0439 |
Nguyễn Tất Thành |
8L0 |
4,00 |
KB8.0440 |
Đoàn Thị Điểm |
8P0 |
7,25 |
KB8.0444 |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
5,75 |
KB8.0453 |
Thanh Xuân |
8L01 |
2,50 |
KB8.0454 |
Hoàng Liệt |
8L01 |
5,00 |
KB8.0455 |
Cầu Giấy |
8P0 |
8,75 |
KB8.0459 |
Newton |
8P0 |
5,25 |
KB8.0466 |
Tân Định |
8L02 |
Vắng |
KB8.0468 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
2,00 |
KB8.0470 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L1 |
3,25 |
KB8.0472 |
Nguyễn Du |
8P0 |
3,25 |
KB8.0473 |
Nguyễn Trường Tộ |
8P |
5,00 |
KB8.0478 |
Kim Đồng |
8P0 |
8,00 |
KB8.0480 |
Thanh Xuân |
8L0 |
6,50 |
KB8.0485 |
Archimedes |
8L0 |
7,50 |
KB8.0492 |
Phú Đô |
8L0 |
2,00 |
KB8.0493 |
Hoàn Kiếm |
8P |
6,50 |
KB8.0498 |
Việt Hưng |
8P |
3,00 |
KB8.0506 |
Tân Định |
8L01 |
3,00 |
KB8.0507 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
4,00 |
KB8.0509 |
Lương Chí - Nghi Sơn |
8P0 |
3,50 |
KB8.0512 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8P |
8,50 |
KB8.0513 |
Phan Đình Giót |
8L02 |
5,75 |
KB8.0514 |
FPT Cầu Giấy |
8L1 |
4,50 |
KB8.0518 |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
2,00 |
KB8.0523 |
Cự Khối |
8P |
9,70 |
|
|