ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0278 |
Hoàng Mai |
9L02 |
7,50 |
2 |
KB9.0003 |
Kim Giang |
9L02 |
6,25 |
3 |
KB9.0009 |
Hoàng Mai |
9L02 |
6,50 |
4 |
KB9.0018 |
Ngôi Sao |
9L02 |
8,00 |
5 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
8,00 |
6 |
KB9.0020 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4,00 |
7 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9L0 |
1,25 |
8 |
KB9.0031 |
Phương Mai |
9L1 |
6,75 |
9 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,00 |
10 |
KB9.0037 |
Ngô Sĩ Liên |
9L02 |
6,50 |
11 |
KB9.0044 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8,50 |
12 |
KB9.0045 |
Thanh Xuân |
9L02 |
5,00 |
13 |
KB9.0051 |
Trưng Vương |
9L02 |
6,50 |
14 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
2,00 |
15 |
KB9.0056 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
2,00 |
16 |
KB9.0065 |
Kim Giang |
9L02 |
7,00 |
17 |
KB9.0067 |
Thanh Xuân |
9L02 |
5,00 |
18 |
KB9.0071 |
Đống Đa |
9L02 |
3,00 |
19 |
KB9.0074 |
Đống Đa |
9L02 |
8,50 |
20 |
KB9.0084 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,50 |
21 |
KB9.0086 |
Amsterdam |
9L0 |
2,50 |
22 |
KB9.0095 |
Tân Mai |
9L02 |
7,50 |
23 |
KB9.0097 |
Kim Giang |
9L02 |
4,50 |
24 |
KB9.0101 |
Văn Điển |
9L02 |
5,50 |
25 |
KB9.0104 |
Thanh Xuân |
9L0 |
Không đạt |
26 |
KB9.0116 |
Chu Văn An |
9L02 |
2,25 |
27 |
KB9.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
6,00 |
28 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9L1 |
6,50 |
29 |
KB9.0135 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L1 |
6,75 |
30 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,50 |
31 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9L1 |
7,00 |
32 |
KB9.0152 |
Giảng Võ |
9L02 |
4,00 |
33 |
KB9.0153 |
Xuân Đỉnh |
9L02 |
4,50 |
34 |
KB9.0154 |
Bế Văn Đàn |
9P0 |
3,50 |
35 |
KB9.0157 |
Thanh Xuân |
9L0 |
1,00 |
36 |
KB9.0164 |
Thanh Liệt |
9L01 |
Không đạt |
37 |
KB9.0168 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Không đạt |
38 |
KB9.0178 |
Kim Giang |
9L02 |
4,00 |
39 |
KB9.0191 |
Vinschool |
9L0 |
1,75 |
40 |
KB9.0196 |
Phú La |
9L02 |
3,50 |
41 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9L0 |
6,75 |
42 |
KB9.0201 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
4,50 |
43 |
KB9.0210 |
Tân Định |
9L02 |
6,50 |
44 |
KB9.0211 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vắng |
45 |
KB9.0212 |
Vĩnh Hưng |
9L01 |
3,75 |
46 |
KB9.0216 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
5,00 |
47 |
KB9.0226 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
4,50 |
48 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9L1 |
7,50 |
49 |
KB9.0231 |
Nguyễn Trãi |
9L01 |
1,00 |
50 |
KB9.0256 |
Bế Văn Đàn |
9L0 |
1,50 |
51 |
KB9.0259 |
Hoàng Mai |
9L02 |
10,00 |
52 |
KB9.0260 |
Chu Văn An |
9L02 |
5,50 |
53 |
KB9.0271 |
Chu Văn An |
9L01 |
vắng |
54 |
KB9.0272 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4,00 |
55 |
KB9.0273 |
Nguyễn Tất Thành |
9L01 |
2,00 |
56 |
KB9.0274 |
Tân Mai |
9L01 |
1,00 |
57 |
KB9.0282 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8,50 |
58 |
KB9.0293 |
Thanh Xuân |
9L01 |
3,00 |
59 |
KB9.0303 |
Tân Định |
9P0 |
2,00 |
60 |
KB9.0305 |
Giảng Võ |
9L0 |
1,00 |
61 |
KB9.0306 |
Trần Duy Hưng |
9L01 |
Không đạt |
62 |
KB9.0309 |
Hoàng Mai |
9L02 |
7,75 |
63 |
KB9.0317 |
Giảng Võ |
9L01 |
1,25 |
64 |
KB9.0319 |
Thanh Liệt |
9L01 |
Không đạt |
65 |
KB9.0320 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
3,00 |
66 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9L0 |
1,00 |
67 |
KB9.0326 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
2,50 |
68 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,00 |
69 |
KB9.0343 |
Gia Thụy |
9L01 |
2,50 |
70 |
KB9.0344 |
Thái Thịnh |
9L02 |
3,50 |
71 |
KB9.0347 |
Giảng Võ |
9L01 |
3,00 |
72 |
KB9.0354 |
Tích Giang - Phúc Thọ |
9P0 |
3,50 |
73 |
KB9.0355 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
4,00 |
74 |
KB9.0357 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Không đạt |
75 |
KB9.0361 |
Xuân Hòa - Vĩnh Phúc |
9L01 |
7,25 |
76 |
KB9.0371 |
Vĩnh Tuy |
9P0 |
4,00 |
77 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
6,75 |
78 |
KB9.0373 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
vắng |
79 |
KB9.0374 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
1,50 |
80 |
KB9.0375 |
Thanh Xuân |
9L01 |
3,00 |
81 |
KB9.0379 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
2,00 |
82 |
KB9.0380 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
1,00 |
83 |
KB9.0392 |
Trưng Vương |
9L01 |
3,50 |
84 |
KB9.0393 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
2,75 |
85 |
KB9.0406 |
Cao Bá Quát |
9L0 |
Không đạt |
86 |
KB9.0414 |
Giảng Võ |
9L01 |
1,00 |
87 |
KB9.0421 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
9L0 |
3,00 |
88 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9L0 |
1,00 |
89 |
KB9.0441 |
Vinschool |
9L1 |
4,00 |
90 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9L1 |
9,00 |
91 |
KB9.0451 |
Xuân Đỉnh |
9L1 |
7,00 |
92 |
KB9.0456 |
Kim Giang |
9L1 |
5,75 |
93 |
KB9.0459 |
Phú La |
9L02 |
2,50 |
94 |
KB9.0469 |
Phương Mai |
9L01 |
1,00 |
95 |
KB9.0471 |
Edison |
9P0 |
4,25 |
96 |
KB9.0485 |
Bần Yên Nhân |
9L01 |
Không đạt |
97 |
KB9.0487 |
Bần Yên Nhân |
9L01 |
1,50 |
98 |
KB9.0493 |
Văn Quán |
9L01 |
Không đạt |
99 |
KB9.0507 |
Chu Văn An - TT |
9P0 |
3,50 |
100 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9L1 |
8,00 |
101 |
KB9.0531 |
Định Công |
9P0 |
5,75 |
102 |
KB9.0535 |
Archimedes |
9L0 |
4,75 |
103 |
KB9.0536 |
Archimedes |
9L0 |
4,50 |
104 |
KB9.0544 |
Kim Giang |
9L01 |
1,50 |
105 |
KB9.0555 |
Thanh Quan |
9P0 |
Vắng |
106 |
KB9.0565 |
Thanh Xuân |
9L0 |
6,25 |
107 |
KB9.0568 |
Mễ Trì |
9L01 |
1,50 |
108 |
KB9.0569 |
Nguyễn Tất Thành |
9L0 |
3,00 |
109 |
KB9.0574 |
Trưng Vương |
9L01 |
1,75 |
110 |
KB9.0588 |
Giang Biên |
9L01 |
Không đạt |
111 |
KB9.0591 |
Lê Ngọc Hân |
9L01 |
Không đạt |
|
|