ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0467 |
|
9H02 |
Không đạt |
2 |
KB9.0006 |
Gia Thụy |
9H0 |
5,50 |
3 |
KB9.0014 |
Nghĩa Tân |
9H01 |
4,85 |
4 |
KB9.0015 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H1 |
5,50 |
5 |
KB9.0016 |
Quỳnh Mai |
9H01 |
3,50 |
6 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
1,25 |
7 |
KB9.0023 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
4,00 |
8 |
KB9.0025 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
4,20 |
9 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
Vắng |
10 |
KB9.0034 |
Nam Trung Yên |
9H01 |
2,80 |
11 |
KB9.0035 |
Khương Đình |
9H0 |
6,75 |
12 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9H02 |
2,75 |
13 |
KB9.0049 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
3,75 |
14 |
KB9.0050 |
Thanh Xuân |
9H0 |
7,25 |
15 |
KB9.0057 |
Nhân Chính |
9H02 |
5,35 |
16 |
KB9.0060 |
Archimedes |
9H01 |
3,10 |
17 |
KB9.0062 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7,00 |
18 |
KB9.0063 |
Cầu Giấy |
9H02 |
5,50 |
19 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9H02 |
1,65 |
20 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9C01 |
6,00 |
21 |
KB9.0068 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
4,50 |
22 |
KB9.0073 |
Tân Định |
9H0 |
6,25 |
23 |
KB9.0076 |
Phương Mai |
9H01 |
1,90 |
24 |
KB9.0078 |
Vinschool |
9H01 |
6,30 |
25 |
KB9.0079 |
Kim Chung |
9H02 |
2,85 |
26 |
KB9.0081 |
Ngôi Sao |
9H0 |
6,50 |
27 |
KB9.0082 |
Ngôi Sao |
9H0 |
4,25 |
28 |
KB9.0083 |
Lê Ngọc Hân |
9H0 |
6,25 |
29 |
KB9.0085 |
Khương Thượng |
9H02 |
5,15 |
30 |
KB9.0088 |
Trần Duy Hưng |
9H01 |
3,10 |
31 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
6,25 |
32 |
KB9.0091 |
Nguyễn Du |
9H02 |
5,85 |
33 |
KB9.0096 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
3,00 |
34 |
KB9.0103 |
Tân Định |
9H0 |
7,25 |
35 |
KB9.0108 |
Dịch Vọng |
9H0 |
6,50 |
36 |
KB9.0110 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,00 |
37 |
KB9.0112 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
6,25 |
38 |
KB9.0120 |
Lý Thường Kiệt |
9H01 |
4,25 |
39 |
KB9.0121 |
Trần Duy Hưng |
9H02 |
5,20 |
40 |
KB9.0122 |
Văn Điển |
9H02 |
4,50 |
41 |
KB9.0124 |
Cầu Giấy |
9H0 |
7,00 |
42 |
KB9.0125 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
6,25 |
43 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9H01 |
3,10 |
44 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,75 |
45 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9H1 |
8,75 |
46 |
KB9.0155 |
Ban Mai |
9H0 |
7,50 |
47 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
1,00 |
48 |
KB9.0165 |
Ngoại Ngữ |
9H02 |
3,50 |
49 |
KB9.0169 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
6,25 |
50 |
KB9.0170 |
Nguyễn Quý Đức |
9H02 |
6,35 |
51 |
KB9.0171 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H01 |
7,80 |
52 |
KB9.0172 |
Đống Đa |
9H0 |
5,25 |
53 |
KB9.0179 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
2,00 |
54 |
KB9.0180 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
4,25 |
55 |
KB9.0187 |
Trưng Vương |
9H0 |
4,25 |
56 |
KB9.0188 |
Phan Chu trinh |
9H1 |
9,25 |
57 |
KB9.0198 |
Kim Giang |
9H01 |
1,75 |
58 |
KB9.0204 |
Ngũ Hiệp |
9H01 |
2,35 |
59 |
KB9.0207 |
Tân Định |
9H02 |
4,70 |
60 |
KB9.0213 |
Dịch Vọng Hậu |
9C0 |
4,00 |
61 |
KB9.0217 |
Tân Mai |
9H0 |
4,75 |
62 |
KB9.0228 |
Ban Mai |
9H01 |
Vắng |
63 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9H1 |
6,00 |
64 |
KB9.0240 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
6,25 |
65 |
KB9.0263 |
Thanh Xuân |
9H02 |
6,60 |
66 |
KB9.0269 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
4,75 |
67 |
KB9.0275 |
Thanh Xuân Trung |
9H1 |
4,00 |
68 |
KB9.0286 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8,00 |
69 |
KB9.0287 |
Kim Giang |
9H0 |
5,75 |
70 |
KB9.0307 |
Thái Thịnh |
9H1 |
9,25 |
71 |
KB9.0308 |
Thanh Xuân Trung |
9H01 |
1,25 |
72 |
KB9.0311 |
Đoàn Kết - Lai Châu |
9C0 |
7,00 |
73 |
KB9.0312 |
Ngôi Sao |
9H01 |
2,30 |
74 |
KB9.0313 |
Liên Ninh |
9H0 |
3,00 |
75 |
KB9.0314 |
Hoàng Mai |
9H0 |
8,00 |
76 |
KB9.0321 |
Newton |
9H0 |
4,00 |
77 |
KB9.0322 |
Giảng Võ |
9H01 |
4,25 |
78 |
KB9.0324 |
Amsterdam |
9H0 |
6,75 |
79 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9H1 |
9,25 |
80 |
KB9.0328 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
1,20 |
81 |
KB9.0336 |
Hoàng Mai |
9H02 |
8,75 |
82 |
KB9.0337 |
Vĩnh Tuy |
9H02 |
2,15 |
83 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,50 |
84 |
KB9.0348 |
Khương Thượng |
9H1 |
4,60 |
85 |
KB9.0356 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
5,60 |
86 |
KB9.0367 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
1,00 |
87 |
KB9.0369 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
2,75 |
88 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,50 |
89 |
KB9.0384 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
3,50 |
90 |
KB9.0385 |
Hoàng Mai |
9H01 |
5,65 |
91 |
KB9.0398 |
Phương Canh |
9C01 |
4,50 |
92 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
3,25 |
93 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H02 |
3,65 |
94 |
KB9.0403 |
Trương Công Giai |
9H01 |
5,60 |
95 |
KB9.0409 |
Đại Kim |
9C0 |
7,25 |
96 |
KB9.0419 |
Mỗ Lao |
9H1 |
Vắng |
97 |
KB9.0424 |
Văn Yên |
9C0 |
7,00 |
98 |
KB9.0427 |
Giảng Võ |
9H02 |
3,15 |
99 |
KB9.0433 |
Cầu Giấy |
9H01 |
7,85 |
100 |
KB9.0438 |
Phương Mai |
9H1 |
7,50 |
101 |
KB9.0439 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,00 |
102 |
KB9.0441 |
Vinschool |
9H1 |
7,75 |
103 |
KB9.0447 |
Thanh Xuân |
9H1 |
9,00 |
104 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
2,60 |
105 |
KB9.0450 |
Chu Văn An |
9C0 |
3,75 |
106 |
KB9.0451 |
Xuân Đỉnh |
9H1 |
5,25 |
107 |
KB9.0452 |
Lê Ngọc Hân |
9C01 |
7,00 |
108 |
KB9.0456 |
Kim Giang |
9H1 |
4,75 |
109 |
KB9.0476 |
Lương Thế Vinh |
9C01 |
4,00 |
110 |
KB9.0482 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
5,35 |
111 |
KB9.0483 |
Nguyễn Phong Sắc |
9H02 |
1,60 |
112 |
KB9.0484 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
9H0 |
5,00 |
113 |
KB9.0486 |
Kim Giang |
9H1 |
9,00 |
114 |
KB9.0489 |
Khương Mai |
9H1 |
7,00 |
115 |
KB9.0490 |
Ngôi Sao |
9H0 |
6,75 |
116 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9H1 |
8,00 |
117 |
KB9.0525 |
Chu Văn An |
9C0 |
4,50 |
118 |
KB9.0534 |
Achimesded |
9H02 |
Vắng |
119 |
KB9.0538 |
Lương Thế Vinh |
9C01 |
2,50 |
120 |
KB9.0545 |
Dương Phúc Tư |
9C0 |
3,50 |
121 |
KB9.0548 |
Lý Thường Kiệt |
9C0 |
3,00 |
122 |
KB9.0555 |
Thanh Quan |
9C0 |
4,75 |
123 |
KB9.0570 |
Việt Úc |
9H02 |
1,00 |
124 |
KB9.0571 |
Thạch Bàn - LB |
9H02 |
2,15 |
125 |
KB9.0573 |
Lương Khánh Thiện |
9C01 |
8,00 |
126 |
KB9.0576 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
1,25 |
127 |
KB9.0577 |
Archimedes |
9H02 |
1,50 |
128 |
KB9.0586 |
Vĩnh Yên |
9C01 |
2,50 |
129 |
KB9.0587 |
Thanh Xuân |
9H01 |
4,55 |
130 |
KB9.0589 |
Chu Văn An |
9C0 |
3,75 |
131 |
KB9.0590 |
Thanh Xuân |
9H0 |
4,25 |
132 |
KB9.0592 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
Không đạt |
133 |
KB9.0593 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
2,75 |
134 |
KB9.0594 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
Không đạt |
135 |
KB9.0597 |
Bế Văn Đàn |
9H1 |
3,50 |
136 |
KB9.0598 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
8,00 |
137 |
KB9.0599 |
Cầu Giấy |
9H01 |
5,65 |
138 |
KB9.0601 |
Gia Thụy |
9H02 |
5,30 |
|
|